Professional Documents
Culture Documents
03. 第三课 - 他是谁
03. 第三课 - 他是谁
他 tā
Anh ấy, ông ấy, cậu
ấy (ngôi thứ 3 số ít)
生词
她们 tāmen
Các cô ấy, chị ấy,
bà ấy (ngôi thứ 3
số nhiều)
生词
他 tā
Anh ấy, ông ấy, cậu ấy
(ngôi thứ 3 số ít)
N+们
我们 你们 她们
他们 它们
生词
是
shì
là
生词
是 shì là
Không phải,
不是 bú shì không là
我是月月
不是星星
我是老师
不是学生
小
学生
大
谁 shéi ai
你是谁?
生词
我朋友 我妈妈
他朋友 我老师
生词
那 nà đó
这 zhè đây
这 zhè đây
那 nà đó
这是谁?
这是谁? 那是谁?
这是什么? 那是什么?
生词
中国 Zhōngguó Trung Quốc
美国 Měiguó Mỹ
生词
中国 Zhōngguó Trung Quốc
生词
越南 Yuènán Việt Nam
生词
美国 Měiguó Mỹ
中国 Zhōngguó 人
越南 Yuènán 学生
美国 Měiguó
老师
大家好,我是.../我
叫...我是越南人.
很高兴认识你们。