20과 4권

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

20 과 (4 권)

4 주차
수업일: 05/31
단원명: 20 과 (4 권) – 드라마에서 본 적이 있어.

I. 어휘 – 관람
어휘 뜻 어휘 뜻
입장권 Vé vào cửa 신분증 Chứng minh thư
자유 이용권 Vé dùng trong 1 ngày 휴관일 Ngày đóng cửa
영수증 Hóa đơn 야간 개장 Mở cửa buổi tối
뮤료 Miễn phí 관광 안내소 Địa điểm hướng dẫn
tham quan
유료 Mất phí 어둡다 Tối
입장료 Phí vào cửa 걷다 Đi bộ
매표소 Địa điểm bán vé 교촌마을 Làng truyền thống
Gyochon
안압지 Cung điện Donggung 광안대교 Cầu Gwangan
và Hồ Wolji (trước đây
gọi là Anapji)
황리단길 Đường Hwangridan 용궁사 Chùa Yonggung
서문시장 Chợ Seomun

II. 문법
1. ~은/ㄴ 적이 있다/없다
- Ý nghĩa: từng, đã từng làm gì/xảy ra việc gì hoặc chưa từng làm gì/xảy ra việc gì.
Ví dụ:
 댄은 약속에 늦은 적이 없어요.
 전에 이 사람 만난 적 있어?
 너무 행복해서 운 적이 있어요.
 그 이야기는 들은 적이 없어요.
 길에서 지갑을 주운 적이 있어요.
2. ~(으)니까
- Ý nghĩa: vì…..nên
Ví dụ:
 저 많이 늦으니까 기다리지 마세요.
 길이 막히니까 조금 늦을 거예요.
 너무 머니까 택시를 탈까?

You might also like