Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

- PHẦN CHỮ MÀU XANH KHÔNG CHO VÀO SLIDE ( lúc thuyết trình sử

dụng điện thoại để đọc phần chữ màu xanh nếu cần thiết, ai tự nói được hoặc
rút gọn được càng tốt nhé)
- Phần chữ màu đen và đỏ cho vào slide
- Bố cục pp: ( chia các slide chỉ là minh họa, người làm pp tự phân bố hợp lý)
1. Trang bìa (SLIDE 1)
2. Thành viên nhóm (SLIDE 2)
3. Trang khái quát ( không cần nội dung chỉ cần có 4 tiêu đề SWOT đánh số
1,2,3,4 ) (SLIDE 3)
4. Slide 4 : ĐIỂM MẠNH ( STRENGTHS)
5. Slide 5: Nội dung điểm mạnh vi mô/vĩ mô
6. Slide 6: ĐIỂM YẾU(WEAKNESSES)
7. Slide 7: Nội dung điểm yếu
8. Slide 8: CƠ HỘI ( OPPORTUNITIES)
9. Slide 9: Nội dung cơ hội
10. Slide 10: THÁCH THỨC(THREATS)
11. Slide 11: Nội dung thách thức
1. Điểm mạnh (Strengths) của Cocoon trong mô hình SWOT
- Nhu cầu sử dụng mỹ phẩm thiên nhiên ngày một tăng: Đáng chú ý nhất là sự
tăng cường nhu cầu sử dụng mỹ phẩm nguồn gốc thiên nhiên. Ngày càng nhiều
người tiêu dùng đặt ưu tiên cao cho việc lựa chọn các sản phẩm làm từ thiên
nhiên, không gây kích ứng da. Cocoon, với cam kết sử dụng nguyên liệu thiên
nhiên, đã thu hút sự quan tâm và lòng tin từ đông đảo khách hàng.
- Thị phần mỹ phẩm nội địa ngày càng mạnh: Trên thị trường mỹ phẩm, Cocoon
đã xây dựng vị thế mạnh mẽ khi thị phần mỹ phẩm nội địa ngày càng tăng lên so
với mỹ phẩm quốc tế. Khách hàng Việt Nam có xu hướng ưa chuộng sản phẩm
làm từ nguyên liệu Việt Nam, và Cocoon đã tận dụng điều này để chiếm lĩnh thị
trường nội địa.
- Sự hỗ trợ từ chính sách của nhà nước: Nhà nước Việt Nam đang khuyến khích
người dân ủng hộ và sử dụng hàng Việt. Cocoon là một thương hiệu mỹ phẩm đến
từ Việt Nam và đã tận dụng chiến dịch “Dùng hàng Việt” để xây dựng lòng tin từ
khách hàng và tạo sự đồng thuận với xu hướng quốc gia.
- Tiếp cận khách hàng thông qua thương mại điện tử: Xu hướng thương mại
điện tử ngày càng phổ cập, và Cocoon đã tận dụng điều này để tiếp cận khách
hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Việc quảng bá thương hiệu trở nên dễ
dàng trên các kênh truyền thông và mạng xã hội, giúp Cocoon tiếp cận được với
khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả.
- Khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm chất lượng cao: Cocoon dã áp dụng
công nghệ vào dây truyền sản xuất tiên tiến, đạt tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng nhu
cầu của khách hàng
- Nền kinh tế Việt Nam đăng phát triển với tốc độ tăng trưởng GDP trung bình
của 6-7%/năm -> Thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam đang tăng
lên: tạo điều kiện cho người dân chi tiêu nhiều hơn cho các sản phẩm chăm sóc
da. Cocoon nắm bắt cơ hội quảng cáo các sản phẩm rộng rãi, nhằm thu hút các
khách hằng tiềm năng.
- Dân số Việt Nam trẻ, chiếm hơn 60% dân số: Đây là nhóm khách hàng tiềm
năng cho các sản phẩm mỹ phẩm.

=> COCOON đã khai thác thành công điểm mạnh (Strengths ) để từ đó có thể đưa
nhãn hiệu COCOON vươn tầm quốc tế.

2. Điểm yếu (Weaknesses) của Cocoon trong mô hình SWOT


- Thị trường cạnh tranh khốc liệt: Thị trường mỹ phẩm đang trở nên cạnh
tranh khốc liệt về mọi yếu tố như nguồn hàng, giá cả, và các chương trình
khuyến mãi.Cocoon đối mặt với áp lực liên tục phải cải tiến và tìm ra chiến
lược tốt nhất để cạnh tranh trong môi trường này.
- Phụ thuộc vào nguồn cung: Phụ thuộc vào nguồn cung cụ thể cho các
nguyên liệu hay thành phần của sản phẩm có thể tạo ra các rủi ro về
gián đoạn cung ứng hoặc tăng giá nhanh so với thị trường.
- Thương hiệu mỹ phẩm còn non trẻ, xu hướng ưa chuộng sản phẩm
ngoại: Sự gia nhập của các thương hiệu mỹ phẩm quốc tế nổi tiếng đã tạo
ra sự cạnh tranh đáng kể cho Cocoon và tâm lý người Việt vẫn khá ưa
chuộng sản phẩm mỹ phẩm đến từ nước ngoài. Họ phải đối đầu với các
thương hiệu toàn cầu về uy tín và chất lượng sản phẩm. Cần đưa ra các chiến
thuật thu hút khách hàng
- Sự thay đổi thói quen mua sắm từ trực tiếp sang trực tuyến: đòi hỏi
Cocoon phải đầu tư,thay đổi chiến thuật, phương pháp mkt để phù hợp với
thói quen mua sắm của khách hàng

You might also like