Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

DANH SÁCH 1392 TRƯỜNG HỢP SAI PHẠM VỀ ĐẤT ĐAI Ở

H.HÓC MÔN, TP.HCM


STT Tên xã/ thị trấn Số thửa đất Số tờ bản đồ
451 xã Tân Hiệp 845 26
452 xã Tân Hiệp 308 53
453 xã Tân Hiệp 578 26
454 xã Tân Hiệp 26 1
455 xã Tân Hiệp 601 23
456 xã Tân Hiệp 620 33
457 xã Tân Hiệp 686 18
458 xã Tân Hiệp 512 37
459 xã Tân Hiệp 564 18
460 xã Tân Hiệp 898 28
461 xã Tân Hiệp 908 42
462 xã Tân Hiệp 630 11
463 xã Tân Hiệp 449 29
464 xã Tân Hiệp 516 35
465 xã Tân Hiệp 663 24
466 xã Tân Hiệp 503 42
467 xã Tân Hiệp 528 45
468 xã Tân Hiệp 341 14
469 xã Tân Hiệp 725 19
470 xã Tân Hiệp 501 24
471 xã Tân Hiệp 43 31
472 xã Tân Hiệp 1354 42
473 xã Tân Hiệp 334 15
474 xã Tân Hiệp 500 26
475 xã Tân Hiệp 263 26
476 xã Tân Hiệp 443 40
477 xã Tân Hiệp 986 42
478 xã Tân Hiệp 875 28
479 xã Tân Hiệp 492 17
480 xã Tân Hiệp 769 25
481 xã Tân Hiệp 751 22
482 xã Tân Hiệp 560 25
483 xã Tân Hiệp 332 18
484 xã Tân Hiệp 534 32
485 xã Tân Hiệp 659 24
486 xã Tân Hiệp 1476 12
487 xã Tân Hiệp 896 27
488 xã Tân Hiệp 852 36
489 xã Tân Hiệp 612 28
490 xã Tân Hiệp 819 25
491 xã Tân Hiệp 523 39
492 xã Tân Hiệp 875 14
493 xã Tân Hiệp 516 23
494 xã Tân Hiệp 563 24
495 xã Tân Hiệp 989 42
496 xã Tân Hiệp 856 42
497 xã Tân Hiệp 129 14
498 xã Tân Hiệp 780 41
499 xã Tân Hiệp 668 24
500 xã Tân Hiệp 391 41
501 xã Tân Hiệp 411 11
502 xã Tân Hiệp 506 14
503 xã Tân Hiệp 795 36
504 xã Tân Hiệp 718 22
505 xã Tân Hiệp 468 27
506 xã Tân Hiệp 872 12
507 xã Tân Hiệp 786 35
508 xã Tân Hiệp 797 41
509 xã Tân Hiệp 887 40
510 xã Tân Hiệp 658 24
511 xã Tân Hiệp 619 4
512 xã Tân Hiệp 657 24
513 xã Tân Hiệp 516 24
514 xã Tân Hiệp 526 39
515 xã Tân Hiệp 603 26
516 xã Tân Hiệp 582 11
517 xã Tân Hiệp 627 24
518 xã Tân Hiệp 626 24
519 xã Tân Hiệp 656 24
520 xã Tân Hiệp 962 42
521 xã Tân Hiệp 675 29
522 xã Tân Hiệp 539 50
523 xã Tân Hiệp 738 25
524 xã Tân Hiệp 442 40
525 xã Tân Hiệp 652 12
526 xã Tân Hiệp 790 38
527 xã Tân Hiệp 629 26
528 xã Tân Hiệp 815 13
529 xã Tân Hiệp 784 13
530 xã Tân Hiệp 151 25
531 xã Tân Hiệp 783 13
532 xã Tân Hiệp 309 27
533 xã Tân Hiệp 814 13
534 xã Tân Hiệp 497 26
535 xã Tân Hiệp 1807 25
536 xã Tân Hiệp 797 5
537 xã Tân Hiệp 875 41
538 xã Tân Hiệp 785 18
539 xã Tân Hiệp 327 51
540 xã Tân Hiệp 642 40
541 xã Tân Hiệp 791 28
542 xã Tân Hiệp 640 40
543 xã Tân Hiệp 675 41
544 xã Tân Hiệp 813 13
545 xã Tân Hiệp 654 26
546 xã Tân Hiệp 607 26
547 xã Tân Hiệp 639 40
548 xã Tân Hiệp 875 5
549 xã Tân Hiệp 501 14
550 xã Tân Hiệp 501 43
551 xã Tân Hiệp 405 20
552 xã Tân Hiệp 502 27
553 xã Tân Hiệp 655 24
554 xã Tân Hiệp 494 26
555 xã Tân Hiệp 508 40
556 xã Tân Hiệp 785 27
557 xã Tân Hiệp 504 5
558 xã Tân Hiệp 875 26
559 xã Tân Hiệp 503 41
560 xã Tân Hiệp 970 25
561 xã Tân Hiệp 997 19
562 xã Tân Hiệp 752 43
563 xã Tân Hiệp 694 25
564 xã Tân Hiệp 952 27
565 xã Tân Hiệp 618 24
566 xã Tân Hiệp 925 37
567 xã Tân Hiệp 779 13
568 xã Tân Hiệp 788 13
569 xã Tân Hiệp 528 22
570 xã Tân Hiệp 531 36
571 xã Tân Hiệp 502 41
572 xã Tân Hiệp 669 24
573 xã Tân Hiệp 723 22
574 xã Tân Hiệp 875 10
575 xã Tân Hiệp 875 51
576 xã Tân Hiệp 505 14
577 xã Tân Hiệp 1475 12
578 xã Tân Hiệp 1475 12
579 xã Tân Hiệp 623 40
580 xã Tân Hiệp 763 24
581 xã Tân Hiệp 729 21
582 xã Tân Hiệp 887 42
583 xã Tân Hiệp 768 41
584 xã Tân Hiệp 597 42
585 xã Tân Hiệp 875 40
586 xã Tân Hiệp 555 24
587 xã Tân Hiệp 620 4
588 xã Tân Hiệp 875 19
589 xã Tân Hiệp 878 38
590 xã Tân Hiệp 702 13
591 xã Tân Hiệp 602 20
592 xã Tân Hiệp 511 13
593 xã Tân Hiệp 512 38
594 xã Tân Hiệp 640 40
595 xã Tân Hiệp 898 22
596 xã Tân Hiệp 700 13

You might also like