Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 32

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ LUẬT

KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN

TIỂU LUẬN CUỐI KÌ


HỌC PHẦN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN
THÔNG MỚI (NEW ICT)

CHỦ ĐỀ “ỨNG DỤNG CỦA CÔNG NGHỆ ERP


TRONG THƯƠNG HIỆU STARBUCKS”

Giảng viên: TS. Lê Hải Nam


Lớp: 231BIE105107
Nhóm: Nguyễn Ngọc Như Quỳnh (Nhóm 6)

TP. HỒ CHÍ MINH, THÁNG 01 NĂM 2024


NHÓM SINH VIÊN THỰC HIỆN:

Họ và tên Mã số sinh viên Tỷ lệ đóng góp


Đàm Thị Ngọc Hạnh K234050592 100%
Ngô Ngọc Thanh Hương K234050598 100%
Hồ Vũ Bảo Ngọc K234091087 100%
Hà Thị Vi Cẩm K234101183 100%
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh K234101225 100%
Nguyễn Thị Phương Anh K234171880 100%

LỜI CẢM ƠN
Lời đầu tiên, Nhóm chúng em xin gửi lời cảm ơn chân thành nhất đến TS. Lê Hải Nam.
Trong quá trình học tập bộ môn Công nghệ thông tin và Truyền thông mới (New ICT),
chúng em đã nhận được sự quan tâm giúp đỡ, hướng dẫn rất tận tình và tâm huyết của thầy.
Thông qua bài tiểu luận này, Nhóm chúng em xin trình bày chủ đề “Ứng dụng của công
nghệ ERP trong thương hiệu Starbucks” gửi đến thầy.

Có lẽ kiến thức là vô hạn mà sự tiếp thu kiến thức của bản thân mỗi người luôn tồn tại
những hạn chế nhất định. Do đó, trong quá trình hoàn thành bài tiểu luận, chắc chắn không
tránh khỏi những thiếu sót. Nhóm chúng em rất mong nhận được những lời góp ý đến từ
thầy để bài tiểu luận có thể hoàn thiện hơn.

Kính chúc thầy sức khỏe, hạnh phúc và thành công trên con đường sự nghiệp giảng dạy.

1
MỤC LỤC

LỜI MỞ ĐẦU....................................................................................................................3

I. Tổng quan về công nghệ ERP....................................................................................4

I.1. Khái niệm..............................................................................................................4

I.2. Đặc điểm................................................................................................................5

I.3. Xu hướng ứng dụng hiện nay trong kinh doanh..............................................6

1.3.1 Các loại triển khai ERP phổ biến hiện nay...................................................6

1.3.2 Xu hướng ứng dụng ERP trong kinh doanh................................................7

I.4. Những thách thức và tác động tới các khía cạnh khác nhau của hoạt động
kinh doanh......................................................................................................................8

II. Ứng dụng công nghệ trong Starbucks.................................................................11

II.1 Tổng quan tóm tắt về Starbucks.......................................................................11

2.1.1 Lịch sử hình thành.......................................................................................11

2.1.2. Tầm nhìn và sứ mệnh...................................................................................12

2.1.3. Hoạt động chính...........................................................................................13

II.2. SWOT, Phân tích thị trường và Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh..............15

II.3. Tổ chức sử dụng công nghệ............................................................................18

2.3.1 Ứng dụng và chức năng...............................................................................18

2.3.2. Thu thập dữ liệu và Phản hồi của người dùng..........................................21

2.3.3. Quản trị và Năng suất..................................................................................22

2.3.4. Đào tạo, đăng ký và pháp lý..........................................................................23

III. Đánh giá việc thực hiện công nghệ ERP tại Starbucks......................................25

III.1 Kết quả chung..................................................................................................25

III.2 Ưu điểm và nhược điểm.................................................................................26

III.3. Đề xuất cải tiến................................................................................................28

TÀI LIỆU THAM KHẢO...............................................................................................30

2
LỜI MỞ ĐẦU
Làn sóng công nghệ hiện đại đã chuyển đổi đáng kể bối cảnh xã hội, đưa ra nhiều giải pháp
đáp ứng cho nhu cầu cải thiện quá trình sản xuất. Trong lĩnh vực quản lý doanh nghiệp, nhu
cầu làm thế nào để tận dụng đầy đủ tiềm năng của công nghệ, nâng cao hiệu suất, tối ưu hóa
quy trình và duy trì sự cạnh tranh đã trở thành một thách thức quan trọng. Công nghệ ERP
đã xuất hiện để đáp ứng những yêu cầu này và đóng vai trò chủ chốt trong quản lý toàn diện
của doanh nghiệp.

ERP không chỉ là một hệ thống thông tin, mà còn là một công cụ đột phá không thể thiếu
cho việc vận hành doanh nghiệp. Nó là hệ thống tích hợp được thiết kế để quản lý và tối ưu
hóa mọi khía cạnh của một doanh nghiệp. Điều này trở nên ngày càng quan trọng trong ngữ
cảnh của cuộc đại dịch COVID-19, khi sự linh hoạt và khả năng quản lý từ xa được đánh
giá cao hơn bao giờ hết.

Starbucks – một biểu tượng của ngành công nghiệp cà phê, đã nhanh chóng áp dụng ERP
vào quá trình vận hành của mình, đặt ra một tiêu chuẩn mới cho sự hiện đại hóa trong ngành
hàng tiêu dùng. Quyết định này không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn thể
hiện sự linh hoạt và tư duy tiên tiến của họ trong việc sử dụng công nghệ.

Lời mở đầu này bắt đầu cho hành trình đưa chúng ta sâu vào thế giới của Starbucks, nơi
công nghệ không chỉ là một yếu tố hỗ trợ, mà còn là một thành phần quan trọng của chiến
lược quản lý và phát triển doanh nghiệp. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách Starbucks
đã sáng tạo trong việc tích hợp ERP, những lợi ích và thách thức mà họ đã đối mặt, và làm
thế nào công ty này đã biến ERP thành một chìa khóa cho sự thành công trong thế giới kinh
doanh ngày nay. Hãy bắt đầu hành trình khám phá sức mạnh của ERP và cách nó đóng góp
vào sự phát triển đột phá của Starbucks.

3
I. Tổng quan về công nghệ ERP
I.1. Khái niệm
 ERP (Enterprise Resource Planning) là thuật ngữ liên quan đến hệ thống tích
hợp thông tin và quy trình kinh doanh (Kumar and Hillegersberg, 2000), bao gồm
các phân hệ chức năng được cài đặt theo mục đích kinh doanh của hệ thống.
 ERP được hỗ trợ bởi phần mềm ứng dụng đa chức năng giúp doanh nghiệp lập kế
hoạch và quản lý các phần quan trọng trong quy trình kinh doanh của mình, bao
gồm lập kế hoạch sản xuất, mua hàng, quản lý hàng tồn kho và giao dịch với
khách hàng, nhà cung cấp, cung cấp dịch vụ khách hàng và theo dõi đơn hàng
(Olson, 2004). Nhìn chung, mục tiêu chung của hệ thống này là đảm bảo các
nguồn lực của doanh nghiệp như nhân lực, vật tư, máy móc và vốn được sử dụng
một cách hợp lý nhất.
 ERP thu thập tất cả dữ liệu từ các quy trình khác nhau và lưu trữ nó trong cơ sở
dữ liệu tập trung cho phép thông tin được sử dụng theo nhiều cách khác nhau để
phục vụ nhiều mục đích khác nhau. Nói cách khác, ERP là phần mềm phục vụ
tin học hóa tổng thể doanh nghiệp (all-in-one).
 Theo tài liệu chính thức của CIBRES - Cơ quan tổ chức thi và cấp chứng chỉ CIE
RP (Certified Implementer of Enterprise Resource Planning - chứng chỉ chuyên vi
ên triển khai ERP), một ERP tiêu chuẩn gồm các phân hệ:
 Kế toán tài chính
 Hậu cần
 Sản xuất
 Quản lý dự án
 Dịch vụ
 Dự đoán và lập kế hoạch
 Công cụ lập báo cáo
 Trên thực tế, tùy theo mục đích của doanh nghiệp, các phân hệ chức năng của ERP
có thể được cài đặt, bổ sung cho phù hợp. Dưới đây là một trong những ERP điển
hình thường thấy:

4
I.2. Đặc điểm
 Theo tài liệu của Dynamic Microsoft, một hệ thống ERP có các đặc điểm sau:
 Tính linh hoạt: ERP có khả năng thích ứng với những nhu cầu thay đổi của tổ
chức trong tương lai.
 Tính toàn diện: ERP có thể hỗ trợ đa dạng các quy trình kinh doanh như bán
hàng, quản lý vật tư, kế toán tài chính của doanh nghiệp.
 Tính kết nối: ERP không chỉ kết nối các chức năng và bộ phận của hệ thống
mà còn kết nối bên ngoài với doanh nghiệp.

 Do phần mềm ERP đặc trưng bởi cấu trúc hệ thống con nên mỗi hệ thống con có
thể hoạt động độc lập và có khả năng kết nối với nhau. Việc chia sẻ, kết nối thông
tin được thể hiện đầy đủ, góp phần quan trọng trong hỗ trợ hoạt động và ra quyết
5
định của nhiều doanh nghiệp để xử lý các chủ đề khác nhau một cách nhanh chóng
và chính xác. Ngoài ra, hệ thống ERP có quy trình làm việc thống nhất và trách
nhiệm rõ ràng.
 Hệ thống ERP thường bao gồm tất cả các khía cạnh của hoạt động kinh doanh và
thường cung cấp:
 Một hệ thống tích hợp
 Cơ sở dữ liệu chung
 Hoạt động thời gian thực
 Hỗ trợ cho tất cả các ứng dụng/thành phần
 Giao diện người dùng phổ biến trên các ứng dụng/thành phần
 Triển khai tại chỗ, lưu trữ trên đám mây hoặc SaaS.

I.3. Xu hướng ứng dụng hiện nay trong kinh doanh


1.3.1 Các loại triển khai ERP phổ biến hiện nay
 Cloud ERP (SaaS ERP)
Cloud ERP (hay còn được gọi là SaaS ERP) là phần mềm được lưu trữ trên đám mây và
được phân phối qua Internet dưới dạng dịch vụ mà doanh nghiệp đăng ký. Nhà cung cấp
phần mềm thường sẽ thay doanh nghiệp chăm sóc bảo trì, cập nhật và bảo mật thường
xuyên. Ngày nay, ERP đám mây là phương pháp triển khai phổ biến nhất vì nhiều lý do
bao gồm chi phí trả trước thấp hơn, khả năng mở rộng và nhanh nhẹn hơn, tích hợp dễ
dàng hơn và hơn thế nữa. Cloud ERP giúp các công ty chuyển trọng tâm sang kinh doanh
hơn là quản trị Công nghệ thông tin vì mọi thứ đều được nhà cung cấp thực hiện. Việc
nâng cấp tự động đảm bảo hệ thống của doanh nghiệp luôn chạy trên phiên bản mới nhất
và tích hợp những công nghệ tiên tiến.
 On-Premise ERP
Đây là mô hình truyền thống để triển khai phần mềm ERP, doanh nghiệp sẽ là người
kiểm soát mọi thứ. Phần mềm ERP thường được cài đặt trong trung tâm dữ liệu do doanh
nghiệp quản lý. Việc cài đặt và bảo trì phần cứng và phần mềm là trách nhiệm của doanh
nghiệp. Nhiều tổ chức nhận thấy các giải pháp On-Premise ERP phù hợp hơn vì On-
Premise ERP đặt nhiều quyền kiểm soát hơn vào tay tổ chức, bao gồm cả bảo mật dữ
liệu. Ngày nay, các doanh nghiệp đang chuyển dần sang Cloud ERP vì tính linh hoạt, khả
năng mở rộng quy mô và dễ đổi mới. Mặc dù vậy, đối với một số công ty, đặc biệt là
6
những công ty trong các ngành được kiểm soát cao, On-Premise ERP là một cách tiếp
cận thích hợp hơn do các ràng buộc pháp lý, quy định chặt chẽ hơn.
 Hybrid ERP
Hybrid ERP là sự kết hợp của cả hệ thống Cloud ERP và On-Premise ERP. Nhiều tổ
chức, như là các công ty lớn, sử dụng On-Premise ERP đến một lúc nào đó sẽ cần đầu tư
thêm để theo kịp các yêu cầu hiện tại và phát triển kinh doanh. Do đó, các công ty thường
tích hợp thêm các giải pháp Cloud ERP để mở rộng hơn nữa khả năng ERP của họ như
Thương mại điện tử, CRM (Customer Relationship Management), các công cụ cộng tác
và các công cụ khác.
1.3.2 Xu hướng ứng dụng ERP trong kinh doanh
 Điện toán đám mây
Điện toán đám mây đã trở thành động lực chính cho sự phát triển ERP. Nó cung cấp các
giải pháp linh hoạt, tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô. Hệ thống
ERP dựa trên đám mây loại bỏ nhu cầu về cơ sở hạ tầng tại chỗ đồng thời cung cấp
quyền truy cập theo thời gian thực vào các ứng dụng và dữ liệu từ mọi nơi có kết nối
internet. Điều này không chỉ hợp lý hóa hoạt động mà còn khuyến khích sự hợp tác giữa
các nhóm trên khắp các khu vực địa lý.
 Trí tuệ nhân tạo (AI)
- ERP đi kèm với AI hay còn gọi là iERP. Bằng cách tận dụng các thuật toán học máy
tiên tiến, các giải pháp ERP dựa trên AI có thể phân tích lượng lớn dữ liệu trong thời gian
thực để xác định các mẫu và đưa ra dự đoán thông minh. Điều này giúp doanh nghiệp tự
động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, nâng cao khả năng ra quyết định và cung cấp trải
nghiệm cá nhân hóa cho nhân viên và khách hàng.
- Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa cách chúng ta phân tích dữ liệu và đưa ra quyết
định chiến lược. Nghiên cứu nâng cao năng lực trí tuệ nhân tạo trong hệ thống ERP là
giải pháp tiên quyết nhằm nâng cao hiệu quả và năng suất tổng thể.
 Ứng dụng dành cho thiết bị di động (Mobile Application)
Các công cụ ERP ngày nay cung cấp hỗ trợ di động toàn diện để thực hiện các quy trình
kinh doanh mọi lúc, mọi nơi với hiệu suất vượt trội. Ví dụ: nhân viên có thể thực hiện
công việc cần thiết khẩn cấp tại nhà thay vì làm việc nhiều giờ ở văn phòng bằng cách
truy cập tất cả dữ liệu trên thiết bị di động của họ. ERP di động cho phép đưa ra quyết

7
định theo thời gian thực, từ đó giảm dần sự chậm trễ trong sản xuất, giúp quy trình làm
việc trôi chảy hơn và tăng hiệu quả.
 Phân tích dữ liệu (Big Data Analytics)
Phần mềm ERP được đánh giá cao ở khả năng thu thập và tổ chức dữ liệu. Phần mềm
ERP ngày nay có thêm khả năng phân tích dữ liệu, báo cáo đặc biệt và trình bày dữ liệu.
Các doanh nghiệp sử dụng nó để đưa ra các quyết định quan trọng, chẳng hạn như các
vấn đề tài chính hoặc các vấn đề khác, để tạo điều kiện thuận lợi cho các chức năng ra
quyết định từ các đơn vị sản xuất đến các nhà quản lý cá nhân. ERP của tương lai sẽ phân
tích cả dữ liệu có cấu trúc và không cấu trúc. Phát triển các phân tích dự đoán mạnh mẽ
hơn bằng cách dự đoán các xu hướng trong tương lai dựa trên phân tích dữ liệu hiện có.
 Công cụ tài chính
Hệ thống ERP tích hợp tài chính hiện đại cung cấp sổ cái định kỳ, quản lý tiền và bảng
lương, kiểm soát tài sản, v.v. Với các khả năng nâng cao về lập kế hoạch tài chính, lập
ngân sách, báo cáo và phân tích, giờ đây nhờ ERP các doanh nghiệp có thể quyết định
một cách sáng suốt hơn, góp phần vào sự tăng trưởng chung của tổ chức. Bằng cách hợp
lý hóa các quy trình tài chính, hệ thống ERP cho phép các tổ chức tối ưu hóa việc phân
bổ nguồn lực, giảm chi phí và thích ứng với những thay đổi của thị trường một cách linh
hoạt.

I.4. Những thách thức và tác động tới các khía cạnh khác nhau của hoạt động kinh
doanh
 Áp lực từ đối thủ cạnh tranh của Starbucks trong ngành
- Trên thực tế, Starbucks phải đối mặt
với áp lực cạnh tranh mạnh mẽ từ
nhiều đối thủ trong ngành dịch vụ ăn
uống. Trong số đó, áp lực mạnh nhất
đến từ số lượng doanh nghiệp lớn và
chi phí chuyển đổi thấp. Số lượng đối
thủ cạnh tranh ngày càng tăng trong
ngành cà phê là yếu tố làm tăng tính
cạnh tranh cho Starbucks.

8
- Tại thị trường Mỹ, thị phần của Starbucks chiếm vị trí lớn hơn nhưng vẫn bị ảnh hưởng
bởi các đối thủ điển hình như: Dunkin ‘Donuts, McCafe, McDonald's, Maxwell House và
Foldes,… Nhưng so với các đối thủ, Starbucks vẫn chiếm ưu thế một vị trí nhất định bởi
sự đa dạng và chất lượng cao của sản phẩm cà phê.
- Các đối thủ của Starbucks trong ngành cà phê luôn sử dụng chiến lược Marketing rầm
rộ để thu hút khách hàng, gây áp lực vô cùng lớn. Nhìn chung, thị trường luôn mở cửa
cho những người mới tham gia, điều này càng làm tăng thêm sự cạnh tranh vốn đã khốc
liệt trong ngành.
- Để kiểm soát mối đe dọa của các đối thủ cạnh tranh, Starbucks luôn nhấn mạnh đến
chất lượng vượt trội của sản phẩm và dịch vụ khách hàng cực kỳ tốt. Ngoài ra, thương
hiệu cà phê nổi tiếng Starbucks đã quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng của mình, giảm vị
thế thương lượng và buộc họ phải thực hiện đấu thầu của mình.

 Quyền thương lượng của khách hàng

- Chi phí chuyển đổi giữa các loại đồ


uống thấp, giúp khách hàng dễ dàng đổi
đồ uống của Starbucks lấy đồ uống của
các nhãn hiệu khác.
- Ngoài ra, khi khách hàng muốn giải
khát nhanh chóng, có thể mua đồ uống
đóng chai từ các máy bán hàng tự động
hoặc điểm bán hàng gần đó. Do đó,
những yếu tố này có thể làm giảm thị
phần và tổng doanh thu của Starbucks.
- Thương hiệu cà phê Starbucks có lượng khách hàng đa dạng. Họ rất nhạy cảm với chất
lượng và sẵn sàng trả giá cao nếu chất lượng sản phẩm được đảm bảo. Tuy nhiên,
Starbucks không thể bán với giá quá cao vì khách hàng sẽ bắt đầu so sánh và lựa chọn
những thương hiệu khác có giá rẻ hơn nhưng vẫn có chất lượng tương đương. Ngoài ra,
thương hiệu còn cho ra mắt các sản phẩm đồ uống đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu của
nhiều người tiêu dùng khác nhau. Dựa vào các yếu tố trên có thể thấy khả năng thương
lượng của khách hàng ảnh hưởng đến Starbucks là thấp.

9
 Quyền thương lượng của nhà cung cấp

- Các nhà cung cấp làm việc với Starbucks


chỉ có thể tạo ra mức độ căng thẳng từ
thấp đến trung bình. Starbucks, công ty có
hơn 23.000 cửa hàng trên toàn thế giới, có
chính sách riêng trong việc lựa chọn nhà
cung cấp dựa trên yêu cầu của thương
hiệu. Starbucks cũng là một nhân tố quan
trọng đối với các nhà cung cấp do họ cần
cung cấp khối lượng lớn hàng hóa và có
rất nhiều nhà cung cấp mà họ hợp tác trên khắp thế giới.
- Tìm nguồn cung ứng chất lượng là ưu tiên hàng đầu của Starbucks. Vì vậy, thương hiệu
này nhập khẩu cà phê đạt tiêu chuẩn từ một số nơi uy tín trên thế giới. Có bằng chứng
cho thấy Starbucks làm việc trực tiếp với nông dân trồng cà phê sạch để phát triển, đảm
bảo nguồn gốc rõ ràng. Vì điều này, Starbucks kiểm soát và quản lý chặt chẽ chuỗi cung
ứng của mình.
- Bằng cách bỏ qua mô hình trung gian và bắt đầu mua hàng trực tiếp từ nông dân trồng
cà phê, Starbucks ngày càng tạo được ảnh hưởng đối với các nhà cung cấp của mình.
Ngoài ra, thương hiệu còn xây dựng mối quan hệ với nông dân trồng chè và ca cao bằng
cách hỗ trợ và đào tạo họ các phương pháp canh tác tốt hơn để tối đa hóa lợi nhuận.
- Tất cả những điều này làm giảm khả năng thương lượng của Starbucks và hạn chế việc
thương lượng xung quanh giá cung cấp nguyên liệu thô. Đặc biệt số lượng nhà cung cấp
lớn mang lại cho Starbucks nhiều sự lựa chọn chất lượng cao. Vì vậy, việc quản lý chuỗi
cung ứng hiệu quả, Starbucks làm giảm khả năng thương lượng của các nhà cung cấp và
đưa nó xuống mức thấp nhất.

 Rủi ro từ sản phẩm thay thế


- Thị trường cà phê và đồ uống ngày càng mở rộng và được đầu tư phát triển. Vì vậy, có
nhiều sản phẩm như trà, cà phê, nước trái cây có nguy cơ thay thế Starbucks. Kể từ sự ra
đời của cà phê, nước trái cây, trà, đồ uống có cồn và nhiều sản phẩm tương tự đã xuất
hiện trên thị trường. Quầy bar và nhà hàng có không gian đẹp và đồ uống chất lượng cao,
sáng tạo. Những sản phẩm thay thế này là mối đe dọa đáng kể đối với Starbucks.
10
- Một nguồn đe dọa khác đến từ các sản phẩm đồ uống mà người tiêu dùng có thể tự làm
tại nhà. Tuy nhiên, một khi Starbucks đã có danh tiếng tốt trên thị trường thì những mối
đe dọa này sẽ giảm xuống mức độ thấp hơn. Đó là sản phẩm cà phê chất lượng cao,
không gian rộng rãi, dịch vụ tốt và có rất nhiều khách hàng trung thành với thương hiệu
Starbucks.

 Mối đe dọa từ những người mới gia nhập


- Áp lực cuối cùng mà Starbucks
phải đối mặt đến từ những người
mới gia nhập. Hiện nay, ngưỡng
đầu vào và vốn đầu tư ban đầu
để xây dựng thương hiệu cà phê
không cao. Đồng thời, ngành
này đang có độ bão hòa cao. Do
đó, những người mới tham gia
chỉ có thể cạnh tranh tại địa
phương với các thương hiệu như Starbucks. Tuy nhiên, sức cạnh tranh của các thương
hiệu này chỉ dừng lại ở mức trung bình.
- Là thương hiệu cà phê nổi tiếng, Starbucks đã chiếm được hầu hết thị trường và khách
hàng cao cấp nhờ cơ sở hạ tầng, chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Mặt khác, chi phí
chuyển đổi thấp và các doanh nghiệp mới có thể thu hút khách hàng bằng cách tính giá
thấp hơn.
- Yếu tố mang lại cho thương hiệu Starbucks lợi thế cạnh tranh so với những đối thủ mới
tham gia chính là khả năng có được nguyên liệu thô và nhà cung cấp. Starbucks còn có
nền tảng tài chính vững mạnh để cung cấp cà phê chất lượng cao và có số lượng lớn nhà
cung cấp uy tín trên toàn thế giới. Những yếu tố này giúp ích rất nhiều trong việc kiểm
soát áp lực của những người mới gia nhập Starbucks.

II. Ứng dụng công nghệ trong Starbucks


II.1 Tổng quan tóm tắt về Starbucks
2.1.1 Lịch sử hình thành
- Tập đoàn Starbucks là một chuỗi thương hiệu cà phê rang xay có trụ sở chính tại
Washington. Starbucks khởi đầu được thành lập bởi ba người bạn là Jerry Baldwin, Zev
11
Siegl và Gordon Bowker vào ngày 30 tháng 3 năm 1971 tại Pike Place Market - ngôi chợ
lịch sử của thành phố Seattle, Washington. Ban đầu, Starbucks chỉ là một cửa hàng nhỏ
chuyên cung cấp các loại cà phê hảo hạng và thiết bị xay cà phê cao cấp. Tuy nhiên, với
những niềm đam mê say đắm về cà phê của ba nhà sáng lập, họ đã học hỏi về nghệ thuật
rang xay cà phê từ Alfred Peet - người sáng lập hãng Peet's Coffee & Tea. Sau đó,
Starbucks đã nhanh chóng trở thành “một gã khổng lồ về cà phê” ở Seattle nhờ những hạt
cà phê ngon thượng hạng của họ.
- Vào năm 1982, Howard Schultz,
một nhân viên bán hàng của
Starbucks, đã mua lại thương hiệu
Starbucks trong lúc công ty đang
gặp nhiều khó khăn và bắt đầu mở
rộng quy mô kinh doanh trên toàn
quốc để trở thành một công ty cà
phê nổi tiếng. Ban đầu, Starbucks
chỉ có 11 chi nhánh và chưa đến 100 nhân viên vào tháng 8/1987.
- Sau đó, thương hiệu đã thành lập cửa
hàng trong nước đầu tiên ở Chicago vào
tháng 10 cùng năm, và đến năm 1989,
thành phố đã có tổng cộng 9 cửa hàng
Starbucks. Thị trường của Starbucks tăng
trưởng nhanh chóng, với doanh thu ở Mỹ
tăng từ 50 triệu USD (1983) lên 500 triệu
USD 5 năm sau đó. Tiếp bước những
thành công tại thị trường nội địa, công ty
đã mở cửa hàng đầu tiên ở nước ngoài vào
năm 1996, tại Vancouver, Canada. Đến
năm 2000, Starbucks chính thức mở cửa hàng đầu tiên ở châu Âu, tại Milan, Ý. Ngày
nay, Starbucks đã thành công khẳng định mình là một trong những thương hiệu cà phê
nổi tiếng hàng đầu trên thế giới với hơn 34.000 cửa hàng tại 80 quốc gia và vùng lãnh
thổ.

12
2.1.2. Tầm nhìn và sứ mệnh
- Tuyên bố về tầm nhìn của Starbucks có nội dung "Thiết lập Starbucks trở thành nhà
cung cấp cà phê hảo hạng hàng đầu trên thế giới trong khi vẫn duy trì các nguyên
tắc không khoan nhượng." Mục tiêu trở thành nhà cung cấp hàng đầu có nghĩa là đạt
được vị thế dẫn đầu trong việc đảm bảo chất lượng tốt nhất của cà phê, các sản phẩm và
dịch vụ khác cũng như đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên toàn thế giới. Để đạt được
mục tiêu này, chiến lược của Starbucks là quảng bá và truyền đạt việc sử dụng các sản
phẩm có nguồn gốc đạo đức đến khách hàng và dán nhãn sản phẩm của mình (cốc, khăn
giấy và túi) với từ “thân thiện với môi trường” để liên tục nhắc nhở họ rằng có những
sản phẩm thân thiện với môi trường. ý thức. Đây là một câu hỏi rất quan trọng vì nó có
tác động toàn cầu và cũng đóng vai trò then chốt trong việc giúp người tiêu dùng ấn
tượng hơn với các sản phẩm của Starbucks.
- Ngay từ khi bắt đầu, Starbucks đã định hướng để trở thành một công ty khác biệt, không
chỉ tôn vinh văn hóa cà phê giàu truyền thống lâu đời mà còn mang đến sự kết nối giữa
người với người. Với sứ mệnh "khơi nguồn cảm hứng và nuôi dưỡng tinh thần con
người – một người, một cốc cà phê và một tình hàng xóm vào một thời điểm",
Starbucks đã mang đến cho khách hàng những trải nghiệm cà phê tuyệt vời, góp phần
nâng cao tinh thần và chất lượng cuộc sống của họ.
- Có thể thấy tầm nhìn và sứ
mệnh của Starbucks có mối liên
quan chặt chẽ với nhau. Tầm nhìn
là mục tiêu tổng thể mà Starbucks
nỗ lực theo đuổi và sứ mệnh là
con đường để Starbucks đạt được
mục tiêu này. Vì vậy, với tầm
nhìn đúng đắn và sứ mệnh cao cả,
Starbucks đã góp phần vào thành
công rực rỡ của công ty và giúp công ty trở thành một trong những thương hiệu cà phê
dẫn đầu trong lòng người tiêu dùng.

2.1.3. Hoạt động chính


 Hoạt động chính của Starbucks
13
- Starbucks là một công ty bán lẻ cà phê trên toàn cầu, hoạt động theo mô hình nhượng
quyền thương mại, với hơn 34.000 cửa hàng tại 80 quốc gia và vùng lãnh thổ, nổi bật là
11.068 quán ở Hoa Kỳ, gần 1.000 ở Canada và hơn 800 ở Nhật Bản.
- Các sản phẩm chính của Starbucks bao gồm cà phê, trà, bánh ngọt và các loại đồ uống
khác. Trong đó, cà phê được xem là sản phẩm chủ lực của Starbucks, chiếm khoảng 70%
doanh thu của công ty.
+ Rang xay cà phê: Starbucks có một chuỗi cung ứng cà phê toàn cầu, bao gồm các
trang trại cà phê, các nhà máy rang xay và các kho hàng. Công ty kiểm soát chặt chẽ
chất lượng cà phê từ khâu trồng trọt đến khâu rang xay.
+ Chế biến đồ uống: Starbucks có đội ngũ Barista chuyên nghiệp, được đào tạo về
cách pha chế các loại đồ uống cà phê. Công ty cũng cung cấp một thực đơn đa dạng
các loại đồ uống cà phê, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
+ Nhượng quyền thương mại: Starbucks sử dụng mô hình nhượng quyền thương
mại để mở rộng quy mô kinh doanh. Công ty cung cấp các chương trình đào tạo và hỗ
trợ cho các đối tác nhượng quyền, giúp họ kinh doanh thành công.

 Chiến lược kinh doanh của Starbucks


- Với chiến lược kinh doanh nhấn
mạnh vào khái niệm Third Place,
một nơi chỉ đứng sau “First Place
và Second Place”, đó là nơi ở và
làm việc, Starbucks đã trở thành mục
đích quan trọng thứ ba trong cuộc
sống của mỗi người.
- Ngoài ra, Starbucks còn nỗ
lực thực hiện một triết lý kinh
doanh khác: trở thành một
công ty có trách nhiệm và có
đạo đức. Điều này được thể
hiện thông qua các chương trình tìm nguồn cung ứng có trách nhiệm, bao gồm hỗ
trợ vốn vay cho nông dân và các chương trình bảo tồn rừng; tạo ra các cơ hội giáo
dục, đào tạo và việc làm.

14
- Về mục tiêu kinh doanh chiến lược của Starbucks, thương hiệu cà phê nổi tiếng đề xuất
3 mục tiêu chính sau:
+ Tập trung vào chất lượng: Starbucks sử dụng hạt cà phê chất lượng cao từ các
trang trại cà phê trên khắp thế giới. Công ty còn có đội ngũ barista chuyên nghiệp
được đào tạo bài bản về cách pha chế đồ uống cà phê.
+ Xây dựng thương hiệu: Starbucks là một thương hiệu nổi tiếng và được nhiều
người yêu thích. Công ty sử dụng các chiến lược tiếp thị và truyền thông để nâng cao
nhận thức về thương hiệu và thu hút khách hàng mới.
+ Trải nghiệm khách hàng: Starbucks tạo ra một môi trường thoải mái và thân thiện
cho khách hàng. Công ty cũng cung cấp các dịch vụ bổ sung như Wi-Fi miễn phí và
chỗ ngồi thoải mái để mang lại trải nghiệm tốt cho khách hàng.

 Ứng dụng công nghệ Oracle ERP:


- Điểm nổi bật trong hoạt động của Starbucks là việc họ triển khai hệ thống Oracle ERP
vào năm 2002. Hệ thống này được thiết kế để tích hợp các quy trình kinh doanh của
Starbucks, bao gồm:
 Quản lý hàng tồn kho
 Bán hàng và tiếp thị
 Tài chính và kế toán
 Nhân sự
 Chuỗi cung ứng
- Việc triển khai hệ thống ERP nêu trên đã giúp Starbucks cải thiện hiệu quả hoạt động
kinh doanh, từ giảm chi phí, tăng tốc độ giao hàng đến cải thiện khả năng ra quyết định
nhanh chóng. Đồng thời, việc ứng dụng công nghệ ERP còn giúp Starbucks thu hút và
giữ chân khách hàng, mang lại doanh thu và lợi nhuận khổng lồ cho công ty.

II.2. SWOT, Phân tích


thị trường và Nghiên cứu đối
thủ cạnh tranh
- Phân tích SWOT của thương
hiệu cà phê Starbucks xem xét
những điểm mạnh, điểm yếu
15
(yếu tố chiến lược nội tại) phát sinh trong quá trình hoạt động của các sản phẩm cà phê,
quán
cà phê và các ngành nghề liên quan, ngoài ra còn đề cập đến những cơ hội và thách thức
liên quan đến thương hiệu cà phê Starbucks (yếu tố chiến lược bên ngoài) cạnh tranh.

 Điểm mạnh (Strengths)


- Ưu điểm chính của cà phê Starbucks là:
+ Hình ảnh thương hiệu mạnh: Cà phê Starbucks là một trong những thương hiệu mạnh
và nổi tiếng nhất thế giới. Công ty có lượng khách hàng trung thành đông đảo và ngày
càng phát triển, giúp hoạt động kinh doanh của quán cà phê ổn định hơn.
+ Chuỗi cung ứng toàn cầu mở rộng: Chuỗi cung ứng toàn cầu rộng khắp của
Starbucks đã trở thành xương sống cho hoạt động của Starbucks. Ví dụ, công ty có
mạng lưới các nhà cung cấp toàn cầu được lựa chọn cẩn thận dựa trên các tiêu chuẩn
chất lượng, chẳng hạn như chất lượng của hạt cà phê Arabica.
+ Đa dạng hóa vừa phải thông qua các chi nhánh: Starbucks đang ngày càng đa
dạng hóa ngành nghề kinh doanh của mình. Ví dụ như việc sáp nhập hoặc phát triển
các chi nhánh như Ethos Water, Seattle's Best Coffee, Teavana, v.v. Đa dạng hóa làm
giảm tác động tiêu cực của rủi ro thị trường và ngành.

 Điểm yếu (Weaknesses)


- Đây là những yếu tố bên trong làm giảm khả năng kinh doanh của công ty. Điểm yếu
của thương hiệu cà phê Starbucks bao gồm:
+ Giá cao: Để tối đa hóa lợi nhuận, Starbucks đưa ra giá bán khá cao nhưng điều này
khiến sản phẩm khó bán hơn. Yếu tố chiến lược nội tại này là điểm yếu vì nó hạn chế
thị phần của công ty, đặc biệt là đối với người tiêu dùng có mức thu nhập tương đối
thấp.
+ Tiêu chuẩn chung cho hầu hết các sản phẩm: Công ty đưa ra tiêu chuẩn chung
cho đồ uống thủ công. Điều này dẫn đến sản phẩm thiếu kết nối văn hóa với thị trường
mục tiêu địa phương và không thu hút được người tiêu dùng ở khu vực đó.
+ Sản phẩm có thể bị bắt chước: Sản phẩm của Starbucks rất dễ bị bắt chước. Điều
đáng chú ý là các đối thủ cạnh tranh địa phương nhỏ hơn có thể phát triển đồ uống
không giống với sản phẩm của công ty nhưng rất giống nhau. Ngay cả thiết kế nội thất

16
và không gian của các cửa hàng Starbucks cũng rất dễ bị bắt chước. Những điều kiện
môi trường kinh doanh này nâng cao sức mạnh của đối thủ cạnh tranh.

 Cơ hội (Opportunities)
- Phần Cơ hội tập trung vào các yếu tố bên ngoài thể hiện cơ hội xây dựng và phát triển
doanh nghiệp. Đối với thương hiệu cà phê Starbucks, các cơ hội chính là:
+ Mở rộng sang các thị trường đang phát triển: Tập đoàn Starbucks có thể tăng lợi
nhuận bằng cách mở rộng sang các thị trường đang phát triển. Mục đích của cơ hội
này là thu hút sự chú ý ra ngoài thị trường Mỹ, nơi công ty kiếm được nhiều lợi nhuận
nhất.
+ Đa dạng hóa ngành nghề kinh doanh: Điều này sẽ có lợi cho sự phát triển ổn định
và lâu dài của Starbucks. Ví dụ, thông qua việc đa dạng hóa nhiều hơn, một công ty có
thể trở nên ít phụ thuộc hơn vào các ngành hiện có. Từ đó, bạn có thể tăng doanh thu
tổng thể và tận dụng các cơ hội tăng trưởng.
+ Hợp tác hoặc liên minh với các công ty khác: Môi trường công nghiệp cũng mang
lại cho Starbucks cơ hội củng cố vị thế và thị phần của công ty thông qua hợp tác hoặc
liên minh với các công ty khác. Hợp tác với các nhà bán lẻ lớn sẽ cải thiện kênh phân
phối và thị phần của công ty đối với các sản phẩm tiêu dùng, như sản phẩm cà phê pha
sẵn. Các yếu tố chiến lược bên ngoài trong phân tích SWOT cho thấy Starbucks có thể
cải thiện vị thế của mình bằng cách phát triển hoạt động kinh doanh và tận dụng các cơ
hội trong môi trường ngành toàn cầu.

 Thách thức (Threats)


- Thách thức là những yếu tố bên ngoài tác động và làm giảm hiệu quả kinh doanh. Trong
trường hợp cụ thể này, những thách thức mà Starbucks Coffee phải đối mặt là:
+ Cạnh tranh từ các công ty bán cà phê giá rẻ: Tập đoàn Starbucks phải cạnh tranh
với nhiều công ty khác trên thị trường quốc tế. Chẳng hạn, công ty phải cạnh tranh với
các chuỗi nhà hàng lớn cung cấp sản phẩm cà phê giá rẻ. Yếu tố chiến lược này đe dọa
hoạt động kinh doanh của Starbucks vì các đối thủ cạnh tranh có thể làm giảm thị phần
của công ty bằng cách cạnh tranh bằng giá thấp.
+ Sự bắt chước: Ngoài ra, phân tích SWOT xác định việc bắt chước là một thách thức
lớn trong việc kinh doanh quán cà phê. Dựa trên những điểm yếu của công ty, mối đe

17
dọa bắt chước liên quan đến việc công ty cố gắng bắt chước mùi vị, bao bì và trải
nghiệm của các sản phẩm Starbucks.
+ Phong trào đòi quyền tự chủ cho các quán cà phê: Bối cảnh ngành cà phê đang
xuất hiện hiện tượng phong trào đòi quyền tự chủ cho các quán cà phê. Những chiến
dịch này là những nỗ lực văn hóa xã hội nhằm hỗ trợ các hoạt động của quán cà phê
độc lập nhỏ ở địa phương. Phong trào nhằm phản đối việc mở rộng chuỗi cà phê đa
quốc gia.

II.3. Tổ chức sử dụng công nghệ


2.3.1 Ứng dụng và chức năng
- Là công ty cà phê lớn nhất thế giới, Starbucks vận hành hơn 30.000 cửa hàng tại hơn 80
quốc gia trên toàn thế giới. Vì có mạng lưới lớn như vậy nên công ty phải đối mặt với
thách thức quản lý chuỗi cung ứng, hàng tồn kho và hoạt động tài chính ở nhiều địa điểm
trên toàn thế giới. Starbucks cần phải xây dựng kho dữ liệu điểm bán hàng của mình để
dễ dàng quản lý và đưa ra các quyết định đúng đắn. Do đó họ cần đến sự giúp sức của
một trong những nhà cung cấp ERP hàng đầu thế giới – Oracle. Hệ thống Oracle ERP
cung cấp giải pháp có thể mở rộng và thích ứng để xử lý sự phức tạp trong hoạt động
toàn cầu của Starbucks, đảm bảo tính nhất quán và tiêu chuẩn hóa trong quy trình kinh
doanh của Starbucks.
- Starbucks triển khai hệ thống Oracle ERP vào năm 2002. Oracle ERP cho phép
Starbucks tích hợp nhiều chức năng kinh doanh khác nhau, bao gồm tài chính, nhân sự và
quản lý chuỗi cung ứng vào một nền tảng thống nhất duy nhất, cho phép ra quyết định và
phân bổ nguồn lực tốt hơn trong toàn tổ chức.

 Trong quản lý tài chính:


- Oracle ERP giúp Starbucks theo dõi doanh thu, chi phí, lợi nhuận và dòng tiền.
Starbucks sử dụng Oracle ERP để lập ngân sách, dự báo và phân tích dữ liệu tài chính
nhằm đưa ra quyết định kinh doanh tốt hơn. Thủ tục giấy tờ một lần nữa được giảm bớt
do hệ thống mới tích hợp chuỗi cung ứng với các khía cạnh khác của công ty, chẳng hạn
như hệ thống tài chính, do đó làm giảm sự nhầm lẫn trong giao tiếp giữa hai bên. Điều
này có nghĩa là ít sai sót hơn và giảm sai sót trong đặt hàng và tài chính. Cụ thể:

18
 Starbucks sử dụng Oracle ERP để theo dõi doanh số bán hàng theo khu vực, kênh
bán hàng và sản phẩm. Thông tin này được sử dụng để xác định các lĩnh vực tăng
trưởng tiềm năng, các kênh bán hàng hiệu quả nhất và các sản phẩm bán chạy nhất.
 Với hệ thống kế toán được tích hợp vào hệ thống, Starbucks có thể duy trì sự giám
sát chặt chẽ đối với tất cả các giao dịch xảy ra, cho phép họ biết điều gì đang khiến
họ tốn quá nhiều chi phí và cần phải cải thiện. Hệ thống tổng hợp tất cả các thông
tin cần thiết thành một tài liệu dễ hiểu để người quản lý và nhân viên đọc và đánh
giá. Với thông tin ở một nơi, các nhà quản lý sẽ dễ dàng đưa ra quyết định hơn về
những việc cần làm ở hiện tại và trong tương lai.
 Đồng thời với mọi thứ đều được vi tính hóa và tất cả thông tin đều có sẵn trên hệ
thống, không cần một số loại nhân viên nhất định, do đó cắt giảm chi phí tiền lương.

- Những thành công đó có thể


giúp Starbucks có được lòng
trung thành của khách hàng và sẽ
dẫn đến nhiều khách hàng quay
lại hơn, điều này sẽ làm tăng
doanh số bán hàng hàng năm.

 Trong quản lý chuỗi cung ứng


- Starbucks có hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM) tương đối linh hoạt và có thể kết
nối với các thị trường mới nổi cũng như kết hợp với những người chơi khác. Các tính
năng khác giúp công ty có được vị trí hiện tại là tối ưu hóa hàng tồn kho, tùy chỉnh, tính
bền vững và khả năng hiển thị. Mạng lưới hậu cần Starbucks có một hệ thống hậu cần
toàn cầu duy nhất (Ganesan và 84 cộng sự). Starbucks phát hiện ra rằng chi phí hàng năm
cho chuỗi cung ứng của họ đang tăng lên và so với cùng kỳ, doanh thu hàng năm tại các
cửa hàng đã mở ít nhất một năm đã giảm 10%. Nguyên nhân là vì việc giao hàng không
kịp thời và 65 – 70% chi phí cho chuỗi cung ứng của họ là do thuê ngoài. Việc sử dụng
Oracle ERP giúp Starbucks quản lý từ việc đặt hàng nguyên liệu thô đến sản xuất, vận

19
chuyển và phân phối sản phẩm, đảm bảo rằng tất cả các cửa hàng đều có đủ hàng hóa để
đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đồng thời giảm thiểu chi phí và lãng phí.
 Starbucks sử dụng Oracle ERP để theo dõi hàng tồn kho ở mỗi cửa hàng. Thông
tin này được sử dụng để xác định các cửa hàng có lượng hàng tồn kho thấp, cho
phép đưa ra quyết định về việc đặt hàng nguyên liệu thô.
 Đối với quản lý nhập hàng, Starbucks chi 600 triệu đô la hàng năm cho cà phê và
2,5 tỷ đô la hàng năm cho các sản phẩm từ sữa và giấy nên đây là lĩnh vực chính
cần được ghi nhận trong hệ thống mới. Hệ thống này có thể quản lý việc mua hàng
hóa từ nhiều nhà máy cà phê mà họ có liên quan trên khắp thế giới. Starbucks ghi
nhận khoản tiết kiệm tài chính 500 triệu USD trong 2 năm sau khi triển khai hệ
thống mới này.
 Đối với quản lý bán hàng, hệ thống cũng loại bỏ sự cần thiết của các biểu mẫu
giấy và đơn đặt hàng qua email. Tất cả các đơn đặt hàng đều trải qua hệ thống và
được cập nhật tự động trong khi các giao dịch mua được thực hiện, lập hóa đơn và
thanh toán. Với các quy trình hợp lý mới, tính hiệu quả và kịp thời của việc đặt
hàng cũng như các cửa hàng nhận được sản phẩm cần thiết, các cửa hàng không còn
phải chờ hàng được giao nữa và giờ đây có thể giao sản phẩm đến tay khách hàng
mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.
 Starbucks áp dụng hệ thống thông tin tự động kết hợp với mạng lưới lập kế
hoạch hậu cần tập trung. Điều này cho phép giám sát nhu cầu theo thời gian thực
ở cấp độ cửa hàng, cũng như thông tin cập nhật về mức tồn kho, khả năng lưu trữ và
lịch trình vận chuyển.

 Trong quản lý bán hàng và Marketing


- Oracle ERP giúp Starbucks quản lý các hoạt động bán hàng và tiếp thị của mình, bao
gồm quản lý khách hàng, bán hàng và tiếp thị trực tuyến. Starbucks sử dụng Oracle ERP
để hiểu rõ hơn nhu cầu của khách hàng và phát triển các chiến lược tiếp thị hiệu quả.
Ví dụ: Starbucks sử dụng Oracle ERP để theo dõi dữ liệu khách hàng như lịch sử mua
sắm, sở thích và phản hồi. Thông tin này được sử dụng để điều chỉnh các chương trình
khuyến mãi và ưu đãi phù hợp với nhu cầu của từng phân khúc khách hàng.

 Trong quản lý nhân sự


20
- Oracle ERP còn hỗ trợ Starbucks trong việc tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất và
trả lương. Starbucks sử dụng Oracle ERP để đảm bảo rằng nhân viên của mình được đào
tạo và phát triển phù hợp, đồng thời được trả lương công bằng và xứng đáng. Cụ thể là
việc Starbucks sử dụng Oracle ERP để theo dõi dữ liệu nhân viên, chẳng hạn như kỹ
năng, kinh nghiệm và hiệu suất. Thông tin này được sử dụng để xây dựng các chương
trình đào tạo và phát triển phù hợp với nhu cầu của từng nhân viên.

 Trong việc duy trì lợi thế cạnh tranh


- Starbuck sử dụng SQL cho dịch vụ đám mây và Microsoft Office 365 cho dịch vụ
email. Ngoài ra, Starbuck còn thực hiện các chức năng quản lý quan hệ khách hàng
(CRM) thông qua Oracle Siebel. Điều đó mang lại cho Starbuck một hệ thống khách
hàng thân thiết mà các quán cà phê khác không có. Một lợi thế nữa của hệ thống là có sẵn
theo yêu cầu và tại chỗ, đồng thời cung cấp sự kết hợp giữa các dịch vụ tương tác, phân
tích và giao dịch. Tuy nhiên, nhược điểm của loại ERP này là cần có kho dữ liệu tại điểm
bán hàng.
2.3.2. Thu thập dữ liệu và Phản hồi của người dùng
- Trong một bài đăng trên Blog, Starbucks đã cho biết Oracle ERP đã giúp họ cải thiện
hiệu quả hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh. Cụ thể:
+ Giảm chi phí hàng tồn kho trung bình từ 10% xuống 5%.
+ Tăng doanh số bán trực tuyến từ 10% lên 20%.
+ Tăng tỉ lệ khách hàng tham gia chương trình khách hàng thân thiết Starbucks
Rewards từ 10% lên 25%.
- Starbucks cũng cho biết Oracle ERP đã giúp họ cải thiện khả năng ra quyết định dựa
trên việc cung cấp cho Starbucks một nền tảng dữ liệu thống nhất, giúp họ dễ dàng truy
cập và phân tích dữ liệu từ nhiều
nguồn khác nhau, giúp
Starbucks đưa ra được những
quyết định kinh doanh đúng đắn
hơn.
- Nhìn chung, hệ thống
ERP thực sự có hiệu quả
trong quá trình kinh doanh

21
của Starbucks, nó mang lại hiệu quả tích cực cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh
nghiệp này.
- Tuy nhiên, theo một khảo sát của BohatALA đối với các nhân viên và quản lý của
Starbucks. Người ta đã nhận thấy được hai điểm yếu khi ứng dụng ERP vào hoạt
động kinh doanh của doanh nghiệp này. Đó là những sự cố đột ngột trong hệ thống
máy tính và việc một vài nhân viên không thể vận hành nó.

2.3.3. Quản trị và Năng suất


- Hệ thống này giúp Starbucks quản lý hiệu quả các hoạt động kinh doanh của mình, bao
gồm:

+ Theo dõi tài chính và ngân sách


+ Quản lý hàng tồn kho và mua sắm
+ Bán hàng và tiếp thị
+ Sản xuất và phân phối
+ Quản lý nhân sự

- Ngoài ra, hệ thống ERP còn giúp Starbucks đạt được những thành tựu đáng kể trong
việc cải thiện năng suất và hiệu quả hoạt động:
+ Đẩy mạnh năng suất công việc: Hỗ trợ người dùng điều hướng các quy trình phức
tạp, loại bỏ việc nhập lại dữ liệu và tăng cường các hoạt động như sản xuất, thực hiện
đơn hàng và giao hàng, ERP cải thiện hiệu quả và năng suất. Các thủ tục đã được đơn
giản hóa và hiệu quả hơn.
+ Tiết kiệm thời gian: Hệ thống tiết kiệm thời gian thực hiện và do đó khách hàng
có được sản phẩm của mình trong thời gian ngắn hơn so với khi hệ thống được giới
thiệu. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí: loại bỏ những thành phần không cần thiết
trong quá trình phối hợp giữa nhiều bên trong doanh nghiệp, do đó mà công việc hiệu
quả hơn cũng như chi phí được giảm một mức đáng kể.
+ Linh hoạt hơn: Hệ thống ERP rất quan trọng vì nó tích hợp thông tin từ nhiều
nguồn khác nhau và giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định sáng suốt. ERP tạo ra
một công ty linh hoạt hơn, thích ứng tốt hơn với sự thay đổi. ERP làm cho công ty trở
nên linh hoạt hơn và có cấu trúc ít cứng nhắc hơn để các bộ phận của tổ chức hoạt
động gắn kết hơn, nâng cao hoạt động kinh doanh - cả bên trong và bên ngoài.

22
- Một số ví dụ cụ thể về cách hệ thống ERP đã giúp Starbucks cải thiện năng suất:
+ Giảm thiểu sai sót trong việc đặt hàng và quản lý hàng tồn kho. Điều này đã
giúp Starbucks tiết kiệm chi phí và cải thiện hiệu quả hoạt động.
+ Cải thiện khả năng cộng tác giữa các bộ phận, chẳng hạn như bộ phận bán hàng
và bộ phận chuỗi cung ứng. Giúp Starbucks đưa ra các quyết định kinh doanh nhanh
chóng và hiệu quả hơn.
+ Nâng cao hiệu quả hoạt động bằng cách tự động hóa các quy trình thủ công. Giúp
Starbucks tiết kiệm thời gian và nhân viên.
+ Đặc biệt, hệ thống ERP còn giúp quản lý hiệu quả chương trình Starbucks
Rewards, nhằm thu hút và giữ chân khách hàng. Theo báo cáo của Starbucks,
chương trình Starbucks Rewards đã tăng doanh thu và lợi nhuận đáng kể cho công ty

2.3.4. Đào tạo, đăng ký và pháp lý


 Đào tạo
- Đào tạo ERP là một phần quan trọng của việc triển khai ERP thành công. Starbucks đã
cung cấp đào tạo ERP cho nhân viên của mình theo nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:
 Đào tạo trực tiếp: Starbucks tổ chức các khóa đào tạo trực tiếp cho nhân viên của
mình tại các trung tâm đào tạo của công ty.
 Đào tạo trực tuyến: Starbucks cung cấp các khóa đào tạo trực tuyến cho nhân
viên của mình. Khóa học này có thể truy cập được mọi lúc mọi nơi.
23
 Đào tạo tại chỗ: Starbucks cung cấp đào tạo tại chỗ cho nhân viên của mình tại
các cửa hàng của họ. Khóa học này tập trung vào các nhiệm vụ cụ thể mà nhân
viên cần thực hiện trong cửa hàng.
 Tài liệu hướng dẫn: Cung cấp các tài liệu đào tạo ERP cho nhân viên của mình,
bao gồm sách hướng dẫn, tài liệu đào tạo trực tuyến và video hướng dẫn.
- Ngoài ra, phần mềm cũng cung cấp nhiều tùy chọn hỗ trợ khác nhau:
 Đào tạo: Hỗ trợ kỹ thuật, cập nhật và vá lỗi cho các sản phẩm phần mềm. Họ
cũng cung cấp các khóa đào tạo và cấp chứng chỉ để giúp người dùng nâng cao kỹ
năng và kiến thức về phần mềm.
 Giao diện: Phần mềm có giao diện và công cụ khá thân thiện với người dùng, cả
người dùng kỹ thuật và không chuyên về kỹ thuật đều có thể sử dụng.
 Diễn đàn: Phần mềm có cộng đồng người dùng và diễn đàn trực tuyến, cơ sở kiến
thức và tài liệu hỗ trợ người dùng. Ngoài ra còn có các trang web và diễn đàn bên
ngoài nơi người dùng có thể chia sẻ kinh nghiệm, đặt câu hỏi và tìm giải pháp liên
quan đến phần mềm.

 Đăng ký
- Đăng ký ERP là một quá trình cần thiết để đảm bảo rằng hệ thống ERP được sử dụng
đúng cách và đáp ứng các yêu cầu của doanh nghiệp. Starbucks đã thiết lập một quy trình
đăng ký ERP bao gồm các bước sau:
1. Nhân viên gửi đơn đăng ký ERP.
2. Starbucks đánh giá đơn đăng ký và xác định các quyền truy cập cần thiết cho nhân
viên.
3. Starbucks cấp quyền truy cập cho nhân viên.

 Pháp lý
- Starbucks đã triển khai ERP của mình theo đúng luật pháp của các quốc gia nơi công ty
hoạt động như luật sở hữu trí tuệ,… Starbucks cũng đã tuân thủ các quy định của ngành:
quy định về bảo mật dữ liệu và bảo vệ quyền riêng tư.
- Ngoài ra, Starbucks cũng có chính sách nội bộ về việc sử dụng ERP. Chính sách này
bao gồm các quy định về bảo mật dữ liệu, truy cập hệ thống và sử dụng hệ thống.
- Một số khía cạnh pháp lý cụ thể cần lưu ý khi sử dụng ERP của Starbucks:
24
 Bảo mật dữ liệu: Starbucks cam kết bảo vệ dữ liệu của khách hàng và nhân viên.
Hệ thống ERP của Starbucks được thiết kế để bảo vệ dữ liệu bằng các biện pháp
bảo mật như mã hóa, tường lửa và kiểm soát truy cập.
 Bảo vệ quyền riêng tư: Starbucks tôn trọng quyền riêng tư của khách hàng và
nhân viên. Hệ thống ERP của Starbucks chỉ thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân
theo cách được quy định trong chính sách bảo vệ quyền riêng tư của Starbucks.
 Tuân thủ quy định: Starbucks tuân thủ các quy định của ngành, chẳng hạn như
quy định về thuế, kế toán và lao động. Hệ thống ERP của Starbucks được thiết kế
để giúp Starbucks tuân thủ các quy định này.
- Nhìn chung, tính pháp lý khi sử dụng ERP của Starbucks là rất cao. Starbucks đã triển
khai ERP của mình theo đúng luật pháp, quy định và chính sách nội bộ của công ty.

III. Đánh giá việc thực hiện công nghệ ERP tại Starbucks
III.1 Kết quả chung
- Nhìn chung, việc triển khai hệ thống ERP tại Starbucks đã đạt được những kết quả tích
cực. Hệ thống này giúp Starbucks đạt được mục tiêu kinh doanh của mình. Sau đây là
một số kết quả cụ thể trong việc triển khai hệ thống ERP của Starbucks:
+ Tăng cường khả năng cạnh tranh và tăng trưởng: Giúp Starbucks hiểu rõ hơn
về nhu cầu của khách hàng và đưa ra các sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn, tăng
cường lòng trung thành của khách hàng và tăng doanh số bán hàng.
+ Tăng cường hiệu quả hoạt động: Giảm thiểu sai sót và lãng phí, tiết kiệm chi
phí và cải thiện hiệu quả hoạt động.
+ Cải thiện việc ra quyết định: Tăng cường khả năng theo dõi và phân tích dữ
liệu. Giúp Starbucks đưa ra quyết định kinh doanh thông minh hơn.
+ Nâng cao trải nghiệm của khách hàng: Với các tính năng như đặt hàng trên
thiết bị di động, thanh toán không tiếp xúc và giao hàng tận nhà.
 Starbucks là một ví dụ tuyệt vời về cách hệ thống ERP có thể giúp công ty đạt được
mục tiêu kinh doanh của mình.

25
III.2 Ưu điểm và nhược điểm
 Ưu điểm
- Tiết kiệm một số chi phí trong dài hạn: Bằng cách tự động hóa quy trình và tối ưu
hóa hoạt động, doanh nghiệp có thể đạt được sự tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Chi phí
vận hành giảm do thực tế là cần ít nhân sự hơn để vận hạnh toàn bộ hệ thống. Kể cả khi
cắt giảm nguồn nhân lực này thì hệ thống vẫn chạy mượt và suôn sẻ. Ngoài ra loại bỏ
được các chi phí về giấy tờ được vì các thông tin và tài liệu được tự động hóa, không cần
giấy tờ.
- Quản lý chuỗi cung ứng: Tập trung vào việc cải thiện quản lý hoạt động phức tạp
chuỗi cung ứng, qua đó mà tăng cường quá trình mua sắm khi tất cả các đơn đặt hàng
đều cập nhật tự động thông tin với tốc độ nhanh hơn khi mua hàng, lập hoá đơn và thanh
toán. Ngoài ra, Starbucks có thể dựa trên các data thu thập ở nhiều nơi mà dự đoán được
số lượng nguyên liệu đảm bảo và có đủ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu của người tiêu
dùng. Kiểm soát được các khoản tốn kém và cần cải thiện để giảm chi phí sản xuất, áp
dụng ít nhất số lượng tài nguyên để tạo ra lượng sản phẩm tối đa. Ngoài ra còn cải thiện
vận chuyển hàng hóa.
- Cải thiện giao tiếp giữa các bộ phận: Tất cả thông tin và tài liệu đều được tự động
hóa, cập nhật và cung cấp khả năng xem dữ liệu theo thời gian thực trên các bộ phận
khác nhau. Việc có thông tin ở một nơi giúp đơn giản hóa việc quản lý và truy cập, đồng

26
thời giúp các tổ chức đưa ra quyết định về những gì họ cần làm bây giờ và trong tương
lai, dựa trên thông tin cập nhật.
- Tăng hiệu suất: Hệ thống giúp tối ưu hóa hoạt động, tự động hóa các công việc lặp lại
và giảm công việc thủ công, giảm lỗi trong quá trình đặt hàng và tài chính. Hệ thống cho
phép Starbucks phân tích dữ liệu doanh thu, xem chi phí và thông tin bán hàng, tất cả trên
một màn hình. Ngoài ra các hoạt động truy cập vào thông tin kinh doanh quan trọng
thuận tiện và nhanh chóng từ đó đã tăng cường đáng kể hiệu quả.
- Cải thiện trải nghiệm của khách hàng: Hệ thống này cung cấp một bộ tính năng toàn
diện, bao gồm khả năng giao dịch, phân tích và tương tác, được thiết kế đặc biệt để quản
lý các hoạt động giao tiếp với khách hàng của doanh nghiệp bán lẻ. Hệ thống này đóng
vai trò quan trọng trong việc cải thiện mối quan hệ giữa Starbucks và khách hàng, cho
phép Starbucks đáp ứng các nhu cầu mới sau dịch bệnh, bao gồm: đặt hàng và thanh toán
điện tử, đặt hàng bằng giọng nói, giao hàng toàn quốc,...

 Nhược điểm
- Chi phí: Chi phí ban đầu để triển khai hệ thống ERP, đầu tư vào phần mềm, phần cứng
và đào tạo khá tốn kém. Có các khoản phí khác như giấy phép, tư vấn, v.v. và sau đó phải
mất một thời gian mới có lãi.
- Phức tạp: Quá trình triển khai ERP có thể gặp những phức tạp như yêu cầu tùy chỉnh
và cấu hình đáng kể, đòi hỏi kế hoạch và thực hiện cẩn thận và việc tùy chỉnh hệ thống
ERP để phù hợp với nhu cầu tổ chức có thể khó khăn và tốn kém, đòi hỏi điều chỉnh đáng
kể cho các quy trình kinh doanh hiện tại.Vì vậy mà nó thường đòi hỏi một đội ngũ
chuyên gia và chuyên gia tư vấn lành nghề để thiết lập và tùy chỉnh hệ thống theo nhu
cầu cụ thể của tổ chức. Chính sự phức tạp làm cho sự triển khai trở trên khó khăn và thử
thách.
- Kháng cự với sự thay đổi: Đào tạo là điều cần thiết để đảm bảo rằng nhân viên có thể
sử dụng hệ thống một cách hiệu quả và việc này có thể tốn thời gian. Vì vậy khi nhân
viên có thể kháng cự với những thay đổi mang lại bởi hệ thống ERP, dẫn đến sự gián
đoạn và sự chấp nhận chậm chạp.
- Bảo trì liên tục: Hệ thống ERP đòi hỏi bảo trì liên tục, cập nhật và hỗ trợ .Các bản cập
nhật, bản vá và điều chỉnh hiệu suất là cần thiết để giữ cho hệ thống hoạt động trơn tru,
điều này có thể gây căng thẳng cho tài nguyên của tổ chức Đặc biệt, chi phí hỗ trợ và bảo
27
trì của Oracle có thể rất lớn và các tổ chức có thể phải trả một số tiền đáng kể cho việc hỗ
trợ và nâng cấp liên tục.

III.3. Đề xuất cải tiến


- Quá trình chuyển đổi và áp dụng công nghệ ERP đã giúp Starbucks chuyển đổi nhanh
chóng ngay từ đầu đại dịch. Công nghệ của Oracle đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực
tài chính, chuỗi cung ứng, vận chuyển, trải nghiệm khách hàng và điểm bán hàng trong
nền tảng công nghệ của Starbucks. Nhưng không có hệ thống nào là hoàn thiện và sẽ luôn
có một số thách thức khi áp dụng các công nghệ mới.
- Điều đầu tiên quan trọng nhất là tập trung vào con người có thể do sự phức tạp của công
nghệ mới cùng những yếu tố khác mà gây ra sự kháng cự lại của nhân viên. Ngoài ra
chính sự phức tạp của công nghệ cũng đòi hỏi một nguồn lực có chuyên môn để có thể
vận hành được và nếu không có một chương trình đào tạo kỹ lưỡng sẽ dẫn tới những sự
gián đoạn trong quá trình vận hành hệ thống. Doanh nghiệp dành thời gian để có thể tăng
cường vào mở các khóa đào tạo cho nhân sự được hiểu rõ hơn về công nghệ họ rõ tiếp
xúc cũng như cách vận hành hệ thống mới và giảm thiểu số lượng thời gian gián đoạn
trong quá trình chuyển đổi công nghệ.
- Một vấn đề khác đó chính là chi phí. Chi phí việc áp dụng ERP nói chung hay Oracle
(Point of Sale) vào các hoạt động của Starbucks thì khá là đắt đỏ. Bên cạnh đó, còn
những chi phí cho việc bảo trì, cập nhật các bản giá, bản nâng cấp được thay đổi liên tục,
với mỗi bản thì mức phí cho giấy phép là khác nhau. Vậy để có thể tránh những chi phí
không nên, doanh nghiệp có thể:
 Phù hợp với phương hướng phát triển và kinh doanh: Hiểu rõ về hướng kinh
doanh để có thể lựa chọn những nâng cấp, phiên bản phù hợp và không áp đặt
những thay đổi không cần thiết cũng là một cách để có thể tối ưu được hiệu suất.
Trong nhiều trường hợp, các công ty phải chịu áp lực phải thay đổi quy trình công
việc để phù hợp với công nghệ đã chọn, điều này làm tăng chi phí triển khai và
vận hành cũng như tăng thời gian triển khai công nghệ.
 Tận dụng những tính năng có sẵn: Các tính năng tích hợp sẵn như bảng thông
tin, cảnh báo, quy trình làm việc, thông tin kinh doanh và khả năng di chuyển có
thể điều chỉnh giúp tối ưu hóa công việc của mọi người trong công ty bạn. Với

28
những khả năng này, bạn có thể điều hành doanh nghiệp của mình hiệu quả hơn và
thực hiện các điều chỉnh nhanh chóng và tiết kiệm chi phí khi cần.
 Các vụ Hack hệ thống và việc xâm phạm dữ liệu là đắt đỏ: Khi sử dụng
Internet, hãy sử dụng một giải pháp ERP đám mây an toàn khi thích hợp
 Xác nhận rằng nhà cung cấp phần mềm và dịch vụ của bạn hỗ trợ nhiều lựa chọn
triển khai phần mềm an toàn.

29
TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Amit Shukla-Director Of NBT, “Guide to Oracle Database Advantages,


Disadvantages and Features 2023”, July 1, 2022
https://nextbigtechnology.com/oracle-database-advantages-disadvantages-and-features-
guide-2021/

2. Archana Venkatraman, Datacentre Editor, “Starbucks uses cloud to manage


innovation and disruptive technologies”, 10 Oct 2014 10:30
https://www.computerweekly.com/news/2240232395/Starbucks-uses-cloud-to-manage-
innovation-and-disruptive-technologies

3. Event speaker: Gerri Martin-Flickinger, Executive Vice President and Chief


Technology Officer, Starbucks, “Starbucks selects technology to enhance customer
connection and convenience”
https://www.oracle.com/events/customer-spotlight/starbucks/

4. Kim Behnke- HR Tool Expert & Writer, “3 Examples Of Big Companies Successfully
Using ERPs”
https://peoplemanagingpeople.com/strategy-operations/3-examples-of-erps/

5. Rifat Hossain, “What are some disadvantages of using Oracle as an


enterprise resource planning (ERP) system?”, Oct 10
https://www.quora.com/What-are-some-disadvantages-of-using-Oracle-as-an-enterprise-
resource-planning-ERP-system

6. Nguyễn Quỳnh Anh, “6 lợi ích của hệ thống ERP mang lại cho doanh nghiệp”, 8 Aug
2018
https://ierp.vn/loi-ich-he-thong-ERP/

7. Khuất Diệu Linh, “Phần mềm Oracle là gì? Chi phí & tính năng của phần mềm
Oracle”, 8 Nov 2023
https://lptech.asia/kien-thuc/phan-mem-oracle-la-gi-chi-phi-tinh-nang-cua-phan-mem-
oracle

8. Starbucks, “Tuyên bố về sứ mệnh Starbucks của chúng tôi”


https://www.starbucks.vn/ve-chung-toi/cong-ty/tuyen-bo-ve-su-menh/

9. MekongSoft, “Tầm nhìn và sứ mệnh của Starbucks”, 27 Sep 2022 10:18


https://mekongsoft.com.vn/tin-tuc/kien-thuc-kinh-doanh/tam-nhin-va-su-menh-cua-
starbucks-a1085

30
10. MISA AMIS, “Phân tích chi tiết chiến lược kinh doanh của Starbucks”, 25 Nov
2021
https://amis.misa.vn/30788/chien-luoc-kinh-doanh-cua-starbucks/

11. EssayBizlad, “Operations Strategy and Process Design in Starbucks Coffee”


https://essaybizlab.com/operations-strategy-and-process-design-in-starbucks-coffee/

31

You might also like