Professional Documents
Culture Documents
NEW ICT Tiểu Luận Cuối Kì. Bn 2
NEW ICT Tiểu Luận Cuối Kì. Bn 2
LỜI CẢM ƠN
Lời đầu tiên, Nhóm chúng em xin gửi lời cảm ơn chân thành nhất đến TS. Lê Hải Nam.
Trong quá trình học tập bộ môn Công nghệ thông tin và Truyền thông mới (New ICT),
chúng em đã nhận được sự quan tâm giúp đỡ, hướng dẫn rất tận tình và tâm huyết của thầy.
Thông qua bài tiểu luận này, Nhóm chúng em xin trình bày chủ đề “Ứng dụng của công
nghệ ERP trong thương hiệu Starbucks” gửi đến thầy.
Có lẽ kiến thức là vô hạn mà sự tiếp thu kiến thức của bản thân mỗi người luôn tồn tại
những hạn chế nhất định. Do đó, trong quá trình hoàn thành bài tiểu luận, chắc chắn không
tránh khỏi những thiếu sót. Nhóm chúng em rất mong nhận được những lời góp ý đến từ
thầy để bài tiểu luận có thể hoàn thiện hơn.
Kính chúc thầy sức khỏe, hạnh phúc và thành công trên con đường sự nghiệp giảng dạy.
1
MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU....................................................................................................................3
1.3.1 Các loại triển khai ERP phổ biến hiện nay...................................................6
I.4. Những thách thức và tác động tới các khía cạnh khác nhau của hoạt động
kinh doanh......................................................................................................................8
II.2. SWOT, Phân tích thị trường và Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh..............15
III. Đánh giá việc thực hiện công nghệ ERP tại Starbucks......................................25
2
LỜI MỞ ĐẦU
Làn sóng công nghệ hiện đại đã chuyển đổi đáng kể bối cảnh xã hội, đưa ra nhiều giải pháp
đáp ứng cho nhu cầu cải thiện quá trình sản xuất. Trong lĩnh vực quản lý doanh nghiệp, nhu
cầu làm thế nào để tận dụng đầy đủ tiềm năng của công nghệ, nâng cao hiệu suất, tối ưu hóa
quy trình và duy trì sự cạnh tranh đã trở thành một thách thức quan trọng. Công nghệ ERP
đã xuất hiện để đáp ứng những yêu cầu này và đóng vai trò chủ chốt trong quản lý toàn diện
của doanh nghiệp.
ERP không chỉ là một hệ thống thông tin, mà còn là một công cụ đột phá không thể thiếu
cho việc vận hành doanh nghiệp. Nó là hệ thống tích hợp được thiết kế để quản lý và tối ưu
hóa mọi khía cạnh của một doanh nghiệp. Điều này trở nên ngày càng quan trọng trong ngữ
cảnh của cuộc đại dịch COVID-19, khi sự linh hoạt và khả năng quản lý từ xa được đánh
giá cao hơn bao giờ hết.
Starbucks – một biểu tượng của ngành công nghiệp cà phê, đã nhanh chóng áp dụng ERP
vào quá trình vận hành của mình, đặt ra một tiêu chuẩn mới cho sự hiện đại hóa trong ngành
hàng tiêu dùng. Quyết định này không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn thể
hiện sự linh hoạt và tư duy tiên tiến của họ trong việc sử dụng công nghệ.
Lời mở đầu này bắt đầu cho hành trình đưa chúng ta sâu vào thế giới của Starbucks, nơi
công nghệ không chỉ là một yếu tố hỗ trợ, mà còn là một thành phần quan trọng của chiến
lược quản lý và phát triển doanh nghiệp. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách Starbucks
đã sáng tạo trong việc tích hợp ERP, những lợi ích và thách thức mà họ đã đối mặt, và làm
thế nào công ty này đã biến ERP thành một chìa khóa cho sự thành công trong thế giới kinh
doanh ngày nay. Hãy bắt đầu hành trình khám phá sức mạnh của ERP và cách nó đóng góp
vào sự phát triển đột phá của Starbucks.
3
I. Tổng quan về công nghệ ERP
I.1. Khái niệm
ERP (Enterprise Resource Planning) là thuật ngữ liên quan đến hệ thống tích
hợp thông tin và quy trình kinh doanh (Kumar and Hillegersberg, 2000), bao gồm
các phân hệ chức năng được cài đặt theo mục đích kinh doanh của hệ thống.
ERP được hỗ trợ bởi phần mềm ứng dụng đa chức năng giúp doanh nghiệp lập kế
hoạch và quản lý các phần quan trọng trong quy trình kinh doanh của mình, bao
gồm lập kế hoạch sản xuất, mua hàng, quản lý hàng tồn kho và giao dịch với
khách hàng, nhà cung cấp, cung cấp dịch vụ khách hàng và theo dõi đơn hàng
(Olson, 2004). Nhìn chung, mục tiêu chung của hệ thống này là đảm bảo các
nguồn lực của doanh nghiệp như nhân lực, vật tư, máy móc và vốn được sử dụng
một cách hợp lý nhất.
ERP thu thập tất cả dữ liệu từ các quy trình khác nhau và lưu trữ nó trong cơ sở
dữ liệu tập trung cho phép thông tin được sử dụng theo nhiều cách khác nhau để
phục vụ nhiều mục đích khác nhau. Nói cách khác, ERP là phần mềm phục vụ
tin học hóa tổng thể doanh nghiệp (all-in-one).
Theo tài liệu chính thức của CIBRES - Cơ quan tổ chức thi và cấp chứng chỉ CIE
RP (Certified Implementer of Enterprise Resource Planning - chứng chỉ chuyên vi
ên triển khai ERP), một ERP tiêu chuẩn gồm các phân hệ:
Kế toán tài chính
Hậu cần
Sản xuất
Quản lý dự án
Dịch vụ
Dự đoán và lập kế hoạch
Công cụ lập báo cáo
Trên thực tế, tùy theo mục đích của doanh nghiệp, các phân hệ chức năng của ERP
có thể được cài đặt, bổ sung cho phù hợp. Dưới đây là một trong những ERP điển
hình thường thấy:
4
I.2. Đặc điểm
Theo tài liệu của Dynamic Microsoft, một hệ thống ERP có các đặc điểm sau:
Tính linh hoạt: ERP có khả năng thích ứng với những nhu cầu thay đổi của tổ
chức trong tương lai.
Tính toàn diện: ERP có thể hỗ trợ đa dạng các quy trình kinh doanh như bán
hàng, quản lý vật tư, kế toán tài chính của doanh nghiệp.
Tính kết nối: ERP không chỉ kết nối các chức năng và bộ phận của hệ thống
mà còn kết nối bên ngoài với doanh nghiệp.
Do phần mềm ERP đặc trưng bởi cấu trúc hệ thống con nên mỗi hệ thống con có
thể hoạt động độc lập và có khả năng kết nối với nhau. Việc chia sẻ, kết nối thông
tin được thể hiện đầy đủ, góp phần quan trọng trong hỗ trợ hoạt động và ra quyết
5
định của nhiều doanh nghiệp để xử lý các chủ đề khác nhau một cách nhanh chóng
và chính xác. Ngoài ra, hệ thống ERP có quy trình làm việc thống nhất và trách
nhiệm rõ ràng.
Hệ thống ERP thường bao gồm tất cả các khía cạnh của hoạt động kinh doanh và
thường cung cấp:
Một hệ thống tích hợp
Cơ sở dữ liệu chung
Hoạt động thời gian thực
Hỗ trợ cho tất cả các ứng dụng/thành phần
Giao diện người dùng phổ biến trên các ứng dụng/thành phần
Triển khai tại chỗ, lưu trữ trên đám mây hoặc SaaS.
7
định theo thời gian thực, từ đó giảm dần sự chậm trễ trong sản xuất, giúp quy trình làm
việc trôi chảy hơn và tăng hiệu quả.
Phân tích dữ liệu (Big Data Analytics)
Phần mềm ERP được đánh giá cao ở khả năng thu thập và tổ chức dữ liệu. Phần mềm
ERP ngày nay có thêm khả năng phân tích dữ liệu, báo cáo đặc biệt và trình bày dữ liệu.
Các doanh nghiệp sử dụng nó để đưa ra các quyết định quan trọng, chẳng hạn như các
vấn đề tài chính hoặc các vấn đề khác, để tạo điều kiện thuận lợi cho các chức năng ra
quyết định từ các đơn vị sản xuất đến các nhà quản lý cá nhân. ERP của tương lai sẽ phân
tích cả dữ liệu có cấu trúc và không cấu trúc. Phát triển các phân tích dự đoán mạnh mẽ
hơn bằng cách dự đoán các xu hướng trong tương lai dựa trên phân tích dữ liệu hiện có.
Công cụ tài chính
Hệ thống ERP tích hợp tài chính hiện đại cung cấp sổ cái định kỳ, quản lý tiền và bảng
lương, kiểm soát tài sản, v.v. Với các khả năng nâng cao về lập kế hoạch tài chính, lập
ngân sách, báo cáo và phân tích, giờ đây nhờ ERP các doanh nghiệp có thể quyết định
một cách sáng suốt hơn, góp phần vào sự tăng trưởng chung của tổ chức. Bằng cách hợp
lý hóa các quy trình tài chính, hệ thống ERP cho phép các tổ chức tối ưu hóa việc phân
bổ nguồn lực, giảm chi phí và thích ứng với những thay đổi của thị trường một cách linh
hoạt.
I.4. Những thách thức và tác động tới các khía cạnh khác nhau của hoạt động kinh
doanh
Áp lực từ đối thủ cạnh tranh của Starbucks trong ngành
- Trên thực tế, Starbucks phải đối mặt
với áp lực cạnh tranh mạnh mẽ từ
nhiều đối thủ trong ngành dịch vụ ăn
uống. Trong số đó, áp lực mạnh nhất
đến từ số lượng doanh nghiệp lớn và
chi phí chuyển đổi thấp. Số lượng đối
thủ cạnh tranh ngày càng tăng trong
ngành cà phê là yếu tố làm tăng tính
cạnh tranh cho Starbucks.
8
- Tại thị trường Mỹ, thị phần của Starbucks chiếm vị trí lớn hơn nhưng vẫn bị ảnh hưởng
bởi các đối thủ điển hình như: Dunkin ‘Donuts, McCafe, McDonald's, Maxwell House và
Foldes,… Nhưng so với các đối thủ, Starbucks vẫn chiếm ưu thế một vị trí nhất định bởi
sự đa dạng và chất lượng cao của sản phẩm cà phê.
- Các đối thủ của Starbucks trong ngành cà phê luôn sử dụng chiến lược Marketing rầm
rộ để thu hút khách hàng, gây áp lực vô cùng lớn. Nhìn chung, thị trường luôn mở cửa
cho những người mới tham gia, điều này càng làm tăng thêm sự cạnh tranh vốn đã khốc
liệt trong ngành.
- Để kiểm soát mối đe dọa của các đối thủ cạnh tranh, Starbucks luôn nhấn mạnh đến
chất lượng vượt trội của sản phẩm và dịch vụ khách hàng cực kỳ tốt. Ngoài ra, thương
hiệu cà phê nổi tiếng Starbucks đã quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng của mình, giảm vị
thế thương lượng và buộc họ phải thực hiện đấu thầu của mình.
9
Quyền thương lượng của nhà cung cấp
12
2.1.2. Tầm nhìn và sứ mệnh
- Tuyên bố về tầm nhìn của Starbucks có nội dung "Thiết lập Starbucks trở thành nhà
cung cấp cà phê hảo hạng hàng đầu trên thế giới trong khi vẫn duy trì các nguyên
tắc không khoan nhượng." Mục tiêu trở thành nhà cung cấp hàng đầu có nghĩa là đạt
được vị thế dẫn đầu trong việc đảm bảo chất lượng tốt nhất của cà phê, các sản phẩm và
dịch vụ khác cũng như đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên toàn thế giới. Để đạt được
mục tiêu này, chiến lược của Starbucks là quảng bá và truyền đạt việc sử dụng các sản
phẩm có nguồn gốc đạo đức đến khách hàng và dán nhãn sản phẩm của mình (cốc, khăn
giấy và túi) với từ “thân thiện với môi trường” để liên tục nhắc nhở họ rằng có những
sản phẩm thân thiện với môi trường. ý thức. Đây là một câu hỏi rất quan trọng vì nó có
tác động toàn cầu và cũng đóng vai trò then chốt trong việc giúp người tiêu dùng ấn
tượng hơn với các sản phẩm của Starbucks.
- Ngay từ khi bắt đầu, Starbucks đã định hướng để trở thành một công ty khác biệt, không
chỉ tôn vinh văn hóa cà phê giàu truyền thống lâu đời mà còn mang đến sự kết nối giữa
người với người. Với sứ mệnh "khơi nguồn cảm hứng và nuôi dưỡng tinh thần con
người – một người, một cốc cà phê và một tình hàng xóm vào một thời điểm",
Starbucks đã mang đến cho khách hàng những trải nghiệm cà phê tuyệt vời, góp phần
nâng cao tinh thần và chất lượng cuộc sống của họ.
- Có thể thấy tầm nhìn và sứ
mệnh của Starbucks có mối liên
quan chặt chẽ với nhau. Tầm nhìn
là mục tiêu tổng thể mà Starbucks
nỗ lực theo đuổi và sứ mệnh là
con đường để Starbucks đạt được
mục tiêu này. Vì vậy, với tầm
nhìn đúng đắn và sứ mệnh cao cả,
Starbucks đã góp phần vào thành
công rực rỡ của công ty và giúp công ty trở thành một trong những thương hiệu cà phê
dẫn đầu trong lòng người tiêu dùng.
14
- Về mục tiêu kinh doanh chiến lược của Starbucks, thương hiệu cà phê nổi tiếng đề xuất
3 mục tiêu chính sau:
+ Tập trung vào chất lượng: Starbucks sử dụng hạt cà phê chất lượng cao từ các
trang trại cà phê trên khắp thế giới. Công ty còn có đội ngũ barista chuyên nghiệp
được đào tạo bài bản về cách pha chế đồ uống cà phê.
+ Xây dựng thương hiệu: Starbucks là một thương hiệu nổi tiếng và được nhiều
người yêu thích. Công ty sử dụng các chiến lược tiếp thị và truyền thông để nâng cao
nhận thức về thương hiệu và thu hút khách hàng mới.
+ Trải nghiệm khách hàng: Starbucks tạo ra một môi trường thoải mái và thân thiện
cho khách hàng. Công ty cũng cung cấp các dịch vụ bổ sung như Wi-Fi miễn phí và
chỗ ngồi thoải mái để mang lại trải nghiệm tốt cho khách hàng.
16
và không gian của các cửa hàng Starbucks cũng rất dễ bị bắt chước. Những điều kiện
môi trường kinh doanh này nâng cao sức mạnh của đối thủ cạnh tranh.
Cơ hội (Opportunities)
- Phần Cơ hội tập trung vào các yếu tố bên ngoài thể hiện cơ hội xây dựng và phát triển
doanh nghiệp. Đối với thương hiệu cà phê Starbucks, các cơ hội chính là:
+ Mở rộng sang các thị trường đang phát triển: Tập đoàn Starbucks có thể tăng lợi
nhuận bằng cách mở rộng sang các thị trường đang phát triển. Mục đích của cơ hội
này là thu hút sự chú ý ra ngoài thị trường Mỹ, nơi công ty kiếm được nhiều lợi nhuận
nhất.
+ Đa dạng hóa ngành nghề kinh doanh: Điều này sẽ có lợi cho sự phát triển ổn định
và lâu dài của Starbucks. Ví dụ, thông qua việc đa dạng hóa nhiều hơn, một công ty có
thể trở nên ít phụ thuộc hơn vào các ngành hiện có. Từ đó, bạn có thể tăng doanh thu
tổng thể và tận dụng các cơ hội tăng trưởng.
+ Hợp tác hoặc liên minh với các công ty khác: Môi trường công nghiệp cũng mang
lại cho Starbucks cơ hội củng cố vị thế và thị phần của công ty thông qua hợp tác hoặc
liên minh với các công ty khác. Hợp tác với các nhà bán lẻ lớn sẽ cải thiện kênh phân
phối và thị phần của công ty đối với các sản phẩm tiêu dùng, như sản phẩm cà phê pha
sẵn. Các yếu tố chiến lược bên ngoài trong phân tích SWOT cho thấy Starbucks có thể
cải thiện vị thế của mình bằng cách phát triển hoạt động kinh doanh và tận dụng các cơ
hội trong môi trường ngành toàn cầu.
17
dọa bắt chước liên quan đến việc công ty cố gắng bắt chước mùi vị, bao bì và trải
nghiệm của các sản phẩm Starbucks.
+ Phong trào đòi quyền tự chủ cho các quán cà phê: Bối cảnh ngành cà phê đang
xuất hiện hiện tượng phong trào đòi quyền tự chủ cho các quán cà phê. Những chiến
dịch này là những nỗ lực văn hóa xã hội nhằm hỗ trợ các hoạt động của quán cà phê
độc lập nhỏ ở địa phương. Phong trào nhằm phản đối việc mở rộng chuỗi cà phê đa
quốc gia.
18
Starbucks sử dụng Oracle ERP để theo dõi doanh số bán hàng theo khu vực, kênh
bán hàng và sản phẩm. Thông tin này được sử dụng để xác định các lĩnh vực tăng
trưởng tiềm năng, các kênh bán hàng hiệu quả nhất và các sản phẩm bán chạy nhất.
Với hệ thống kế toán được tích hợp vào hệ thống, Starbucks có thể duy trì sự giám
sát chặt chẽ đối với tất cả các giao dịch xảy ra, cho phép họ biết điều gì đang khiến
họ tốn quá nhiều chi phí và cần phải cải thiện. Hệ thống tổng hợp tất cả các thông
tin cần thiết thành một tài liệu dễ hiểu để người quản lý và nhân viên đọc và đánh
giá. Với thông tin ở một nơi, các nhà quản lý sẽ dễ dàng đưa ra quyết định hơn về
những việc cần làm ở hiện tại và trong tương lai.
Đồng thời với mọi thứ đều được vi tính hóa và tất cả thông tin đều có sẵn trên hệ
thống, không cần một số loại nhân viên nhất định, do đó cắt giảm chi phí tiền lương.
19
chuyển và phân phối sản phẩm, đảm bảo rằng tất cả các cửa hàng đều có đủ hàng hóa để
đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đồng thời giảm thiểu chi phí và lãng phí.
Starbucks sử dụng Oracle ERP để theo dõi hàng tồn kho ở mỗi cửa hàng. Thông
tin này được sử dụng để xác định các cửa hàng có lượng hàng tồn kho thấp, cho
phép đưa ra quyết định về việc đặt hàng nguyên liệu thô.
Đối với quản lý nhập hàng, Starbucks chi 600 triệu đô la hàng năm cho cà phê và
2,5 tỷ đô la hàng năm cho các sản phẩm từ sữa và giấy nên đây là lĩnh vực chính
cần được ghi nhận trong hệ thống mới. Hệ thống này có thể quản lý việc mua hàng
hóa từ nhiều nhà máy cà phê mà họ có liên quan trên khắp thế giới. Starbucks ghi
nhận khoản tiết kiệm tài chính 500 triệu USD trong 2 năm sau khi triển khai hệ
thống mới này.
Đối với quản lý bán hàng, hệ thống cũng loại bỏ sự cần thiết của các biểu mẫu
giấy và đơn đặt hàng qua email. Tất cả các đơn đặt hàng đều trải qua hệ thống và
được cập nhật tự động trong khi các giao dịch mua được thực hiện, lập hóa đơn và
thanh toán. Với các quy trình hợp lý mới, tính hiệu quả và kịp thời của việc đặt
hàng cũng như các cửa hàng nhận được sản phẩm cần thiết, các cửa hàng không còn
phải chờ hàng được giao nữa và giờ đây có thể giao sản phẩm đến tay khách hàng
mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.
Starbucks áp dụng hệ thống thông tin tự động kết hợp với mạng lưới lập kế
hoạch hậu cần tập trung. Điều này cho phép giám sát nhu cầu theo thời gian thực
ở cấp độ cửa hàng, cũng như thông tin cập nhật về mức tồn kho, khả năng lưu trữ và
lịch trình vận chuyển.
21
của Starbucks, nó mang lại hiệu quả tích cực cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh
nghiệp này.
- Tuy nhiên, theo một khảo sát của BohatALA đối với các nhân viên và quản lý của
Starbucks. Người ta đã nhận thấy được hai điểm yếu khi ứng dụng ERP vào hoạt
động kinh doanh của doanh nghiệp này. Đó là những sự cố đột ngột trong hệ thống
máy tính và việc một vài nhân viên không thể vận hành nó.
- Ngoài ra, hệ thống ERP còn giúp Starbucks đạt được những thành tựu đáng kể trong
việc cải thiện năng suất và hiệu quả hoạt động:
+ Đẩy mạnh năng suất công việc: Hỗ trợ người dùng điều hướng các quy trình phức
tạp, loại bỏ việc nhập lại dữ liệu và tăng cường các hoạt động như sản xuất, thực hiện
đơn hàng và giao hàng, ERP cải thiện hiệu quả và năng suất. Các thủ tục đã được đơn
giản hóa và hiệu quả hơn.
+ Tiết kiệm thời gian: Hệ thống tiết kiệm thời gian thực hiện và do đó khách hàng
có được sản phẩm của mình trong thời gian ngắn hơn so với khi hệ thống được giới
thiệu. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí: loại bỏ những thành phần không cần thiết
trong quá trình phối hợp giữa nhiều bên trong doanh nghiệp, do đó mà công việc hiệu
quả hơn cũng như chi phí được giảm một mức đáng kể.
+ Linh hoạt hơn: Hệ thống ERP rất quan trọng vì nó tích hợp thông tin từ nhiều
nguồn khác nhau và giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định sáng suốt. ERP tạo ra
một công ty linh hoạt hơn, thích ứng tốt hơn với sự thay đổi. ERP làm cho công ty trở
nên linh hoạt hơn và có cấu trúc ít cứng nhắc hơn để các bộ phận của tổ chức hoạt
động gắn kết hơn, nâng cao hoạt động kinh doanh - cả bên trong và bên ngoài.
22
- Một số ví dụ cụ thể về cách hệ thống ERP đã giúp Starbucks cải thiện năng suất:
+ Giảm thiểu sai sót trong việc đặt hàng và quản lý hàng tồn kho. Điều này đã
giúp Starbucks tiết kiệm chi phí và cải thiện hiệu quả hoạt động.
+ Cải thiện khả năng cộng tác giữa các bộ phận, chẳng hạn như bộ phận bán hàng
và bộ phận chuỗi cung ứng. Giúp Starbucks đưa ra các quyết định kinh doanh nhanh
chóng và hiệu quả hơn.
+ Nâng cao hiệu quả hoạt động bằng cách tự động hóa các quy trình thủ công. Giúp
Starbucks tiết kiệm thời gian và nhân viên.
+ Đặc biệt, hệ thống ERP còn giúp quản lý hiệu quả chương trình Starbucks
Rewards, nhằm thu hút và giữ chân khách hàng. Theo báo cáo của Starbucks,
chương trình Starbucks Rewards đã tăng doanh thu và lợi nhuận đáng kể cho công ty
Đăng ký
- Đăng ký ERP là một quá trình cần thiết để đảm bảo rằng hệ thống ERP được sử dụng
đúng cách và đáp ứng các yêu cầu của doanh nghiệp. Starbucks đã thiết lập một quy trình
đăng ký ERP bao gồm các bước sau:
1. Nhân viên gửi đơn đăng ký ERP.
2. Starbucks đánh giá đơn đăng ký và xác định các quyền truy cập cần thiết cho nhân
viên.
3. Starbucks cấp quyền truy cập cho nhân viên.
Pháp lý
- Starbucks đã triển khai ERP của mình theo đúng luật pháp của các quốc gia nơi công ty
hoạt động như luật sở hữu trí tuệ,… Starbucks cũng đã tuân thủ các quy định của ngành:
quy định về bảo mật dữ liệu và bảo vệ quyền riêng tư.
- Ngoài ra, Starbucks cũng có chính sách nội bộ về việc sử dụng ERP. Chính sách này
bao gồm các quy định về bảo mật dữ liệu, truy cập hệ thống và sử dụng hệ thống.
- Một số khía cạnh pháp lý cụ thể cần lưu ý khi sử dụng ERP của Starbucks:
24
Bảo mật dữ liệu: Starbucks cam kết bảo vệ dữ liệu của khách hàng và nhân viên.
Hệ thống ERP của Starbucks được thiết kế để bảo vệ dữ liệu bằng các biện pháp
bảo mật như mã hóa, tường lửa và kiểm soát truy cập.
Bảo vệ quyền riêng tư: Starbucks tôn trọng quyền riêng tư của khách hàng và
nhân viên. Hệ thống ERP của Starbucks chỉ thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân
theo cách được quy định trong chính sách bảo vệ quyền riêng tư của Starbucks.
Tuân thủ quy định: Starbucks tuân thủ các quy định của ngành, chẳng hạn như
quy định về thuế, kế toán và lao động. Hệ thống ERP của Starbucks được thiết kế
để giúp Starbucks tuân thủ các quy định này.
- Nhìn chung, tính pháp lý khi sử dụng ERP của Starbucks là rất cao. Starbucks đã triển
khai ERP của mình theo đúng luật pháp, quy định và chính sách nội bộ của công ty.
III. Đánh giá việc thực hiện công nghệ ERP tại Starbucks
III.1 Kết quả chung
- Nhìn chung, việc triển khai hệ thống ERP tại Starbucks đã đạt được những kết quả tích
cực. Hệ thống này giúp Starbucks đạt được mục tiêu kinh doanh của mình. Sau đây là
một số kết quả cụ thể trong việc triển khai hệ thống ERP của Starbucks:
+ Tăng cường khả năng cạnh tranh và tăng trưởng: Giúp Starbucks hiểu rõ hơn
về nhu cầu của khách hàng và đưa ra các sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn, tăng
cường lòng trung thành của khách hàng và tăng doanh số bán hàng.
+ Tăng cường hiệu quả hoạt động: Giảm thiểu sai sót và lãng phí, tiết kiệm chi
phí và cải thiện hiệu quả hoạt động.
+ Cải thiện việc ra quyết định: Tăng cường khả năng theo dõi và phân tích dữ
liệu. Giúp Starbucks đưa ra quyết định kinh doanh thông minh hơn.
+ Nâng cao trải nghiệm của khách hàng: Với các tính năng như đặt hàng trên
thiết bị di động, thanh toán không tiếp xúc và giao hàng tận nhà.
Starbucks là một ví dụ tuyệt vời về cách hệ thống ERP có thể giúp công ty đạt được
mục tiêu kinh doanh của mình.
25
III.2 Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
- Tiết kiệm một số chi phí trong dài hạn: Bằng cách tự động hóa quy trình và tối ưu
hóa hoạt động, doanh nghiệp có thể đạt được sự tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Chi phí
vận hành giảm do thực tế là cần ít nhân sự hơn để vận hạnh toàn bộ hệ thống. Kể cả khi
cắt giảm nguồn nhân lực này thì hệ thống vẫn chạy mượt và suôn sẻ. Ngoài ra loại bỏ
được các chi phí về giấy tờ được vì các thông tin và tài liệu được tự động hóa, không cần
giấy tờ.
- Quản lý chuỗi cung ứng: Tập trung vào việc cải thiện quản lý hoạt động phức tạp
chuỗi cung ứng, qua đó mà tăng cường quá trình mua sắm khi tất cả các đơn đặt hàng
đều cập nhật tự động thông tin với tốc độ nhanh hơn khi mua hàng, lập hoá đơn và thanh
toán. Ngoài ra, Starbucks có thể dựa trên các data thu thập ở nhiều nơi mà dự đoán được
số lượng nguyên liệu đảm bảo và có đủ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu của người tiêu
dùng. Kiểm soát được các khoản tốn kém và cần cải thiện để giảm chi phí sản xuất, áp
dụng ít nhất số lượng tài nguyên để tạo ra lượng sản phẩm tối đa. Ngoài ra còn cải thiện
vận chuyển hàng hóa.
- Cải thiện giao tiếp giữa các bộ phận: Tất cả thông tin và tài liệu đều được tự động
hóa, cập nhật và cung cấp khả năng xem dữ liệu theo thời gian thực trên các bộ phận
khác nhau. Việc có thông tin ở một nơi giúp đơn giản hóa việc quản lý và truy cập, đồng
26
thời giúp các tổ chức đưa ra quyết định về những gì họ cần làm bây giờ và trong tương
lai, dựa trên thông tin cập nhật.
- Tăng hiệu suất: Hệ thống giúp tối ưu hóa hoạt động, tự động hóa các công việc lặp lại
và giảm công việc thủ công, giảm lỗi trong quá trình đặt hàng và tài chính. Hệ thống cho
phép Starbucks phân tích dữ liệu doanh thu, xem chi phí và thông tin bán hàng, tất cả trên
một màn hình. Ngoài ra các hoạt động truy cập vào thông tin kinh doanh quan trọng
thuận tiện và nhanh chóng từ đó đã tăng cường đáng kể hiệu quả.
- Cải thiện trải nghiệm của khách hàng: Hệ thống này cung cấp một bộ tính năng toàn
diện, bao gồm khả năng giao dịch, phân tích và tương tác, được thiết kế đặc biệt để quản
lý các hoạt động giao tiếp với khách hàng của doanh nghiệp bán lẻ. Hệ thống này đóng
vai trò quan trọng trong việc cải thiện mối quan hệ giữa Starbucks và khách hàng, cho
phép Starbucks đáp ứng các nhu cầu mới sau dịch bệnh, bao gồm: đặt hàng và thanh toán
điện tử, đặt hàng bằng giọng nói, giao hàng toàn quốc,...
Nhược điểm
- Chi phí: Chi phí ban đầu để triển khai hệ thống ERP, đầu tư vào phần mềm, phần cứng
và đào tạo khá tốn kém. Có các khoản phí khác như giấy phép, tư vấn, v.v. và sau đó phải
mất một thời gian mới có lãi.
- Phức tạp: Quá trình triển khai ERP có thể gặp những phức tạp như yêu cầu tùy chỉnh
và cấu hình đáng kể, đòi hỏi kế hoạch và thực hiện cẩn thận và việc tùy chỉnh hệ thống
ERP để phù hợp với nhu cầu tổ chức có thể khó khăn và tốn kém, đòi hỏi điều chỉnh đáng
kể cho các quy trình kinh doanh hiện tại.Vì vậy mà nó thường đòi hỏi một đội ngũ
chuyên gia và chuyên gia tư vấn lành nghề để thiết lập và tùy chỉnh hệ thống theo nhu
cầu cụ thể của tổ chức. Chính sự phức tạp làm cho sự triển khai trở trên khó khăn và thử
thách.
- Kháng cự với sự thay đổi: Đào tạo là điều cần thiết để đảm bảo rằng nhân viên có thể
sử dụng hệ thống một cách hiệu quả và việc này có thể tốn thời gian. Vì vậy khi nhân
viên có thể kháng cự với những thay đổi mang lại bởi hệ thống ERP, dẫn đến sự gián
đoạn và sự chấp nhận chậm chạp.
- Bảo trì liên tục: Hệ thống ERP đòi hỏi bảo trì liên tục, cập nhật và hỗ trợ .Các bản cập
nhật, bản vá và điều chỉnh hiệu suất là cần thiết để giữ cho hệ thống hoạt động trơn tru,
điều này có thể gây căng thẳng cho tài nguyên của tổ chức Đặc biệt, chi phí hỗ trợ và bảo
27
trì của Oracle có thể rất lớn và các tổ chức có thể phải trả một số tiền đáng kể cho việc hỗ
trợ và nâng cấp liên tục.
28
những khả năng này, bạn có thể điều hành doanh nghiệp của mình hiệu quả hơn và
thực hiện các điều chỉnh nhanh chóng và tiết kiệm chi phí khi cần.
Các vụ Hack hệ thống và việc xâm phạm dữ liệu là đắt đỏ: Khi sử dụng
Internet, hãy sử dụng một giải pháp ERP đám mây an toàn khi thích hợp
Xác nhận rằng nhà cung cấp phần mềm và dịch vụ của bạn hỗ trợ nhiều lựa chọn
triển khai phần mềm an toàn.
29
TÀI LIỆU THAM KHẢO
4. Kim Behnke- HR Tool Expert & Writer, “3 Examples Of Big Companies Successfully
Using ERPs”
https://peoplemanagingpeople.com/strategy-operations/3-examples-of-erps/
6. Nguyễn Quỳnh Anh, “6 lợi ích của hệ thống ERP mang lại cho doanh nghiệp”, 8 Aug
2018
https://ierp.vn/loi-ich-he-thong-ERP/
7. Khuất Diệu Linh, “Phần mềm Oracle là gì? Chi phí & tính năng của phần mềm
Oracle”, 8 Nov 2023
https://lptech.asia/kien-thuc/phan-mem-oracle-la-gi-chi-phi-tinh-nang-cua-phan-mem-
oracle
30
10. MISA AMIS, “Phân tích chi tiết chiến lược kinh doanh của Starbucks”, 25 Nov
2021
https://amis.misa.vn/30788/chien-luoc-kinh-doanh-cua-starbucks/
31