Professional Documents
Culture Documents
Tkbhki 2023 2024
Tkbhki 2023 2024
1 (6g40 - 7h30)
1
2 (7g30 - 8g20)
3 (8g30 - 9g20) Kinh tế vi mô (E.202BT)
2
4 (9g20 - 10g10) Kinh tế vi mô (E.202BT)
5 (10g20 - 11g10) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
3
6 (11g10 - 12g00) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
1
7 (12g40 - 13g30)
4
8 (3g30 - 14g20)
9 (4g30 - 15g20)
5
10 (15g20 - 16g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
11 (16g20 - 17g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
6
12 (17g10 - 18g00) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
1 (6g40 - 7h30)
1
2 (7g30 - 8g20)
3 (8g30 - 9g20) Kinh tế vi mô (E.202BT)
2
4 (9g20 - 10g10) Kinh tế vi mô (E.202BT)
5 (10g20 - 11g10) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
3
6 (11g10 - 12g00) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
2
7 (12g40 - 13g30)
4
8 (3g30 - 14g20)
9 (4g30 - 15g20)
5
10 (15g20 - 16g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
11 (16g20 - 17g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
6
12 (17g10 - 18g00) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
1 (6g40 - 7h30)
1
2 (7g30 - 8g20)
3 (8g30 - 9g20) Kinh tế vi mô (E.202BT)
2
4 (9g20 - 10g10) Kinh tế vi mô (E.202BT)
5 (10g20 - 11g10) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
3
6 (11g10 - 12g00) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
3
7 (12g40 - 13g30)
4
8 (3g30 - 14g20)
9 (4g30 - 15g20)
5
10 (15g20 - 16g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
11 (16g20 - 17g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
6
12 (17g10 - 18g00) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
1 (6g40 - 7h30)
1
2 (7g30 - 8g20)
3 (8g30 - 9g20)
2
4 (9g20 - 10g10)
5 (10g20 - 11g10)
3
6 (11g10 - 12g00)
4
7 (12g40 - 13g30)
4
8 (3g30 - 14g20)
9 (4g30 - 15g20)
5
10 (15g20 - 16g10)
11 (16g20 - 17g10)
6
12 (17g10 - 18g00)
1 (6g40 - 7h30)
1
2 (7g30 - 8g20)
3 (8g30 - 9g20) Kinh tế vi mô (E.202BT)
2
4 (9g20 - 10g10) Kinh tế vi mô (E.202BT)
5 (10g20 - 11g10) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
3
6 (11g10 - 12g00) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
5
7 (12g40 - 13g30)
4
8 (3g30 - 14g20)
9 (4g30 - 15g20)
5
10 (15g20 - 16g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
11 (16g20 - 17g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
6
12 (17g10 - 18g00) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
1 (6g40 - 7h30)
1
2 (7g30 - 8g20)
3 (8g30 - 9g20) Kinh tế vi mô (E.202BT)
2
4 (9g20 - 10g10) Kinh tế vi mô (E.202BT)
5 (10g20 - 11g10) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
3
6 (11g10 - 12g00) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
6
7 (12g40 - 13g30)
4
8 (3g30 - 14g20)
9 (4g30 - 15g20)
5
10 (15g20 - 16g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
11 (16g20 - 17g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
6
12 (17g10 - 18g00) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
1 (6g40 - 7h30)
1
2 (7g30 - 8g20)
3 (8g30 - 9g20) Kinh tế vi mô (E.202BT)
2
4 (9g20 - 10g10) Kinh tế vi mô (E.202BT)
5 (10g20 - 11g10) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
3
6 (11g10 - 12g00) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
7
7 (12g40 - 13g30)
4
8 (3g30 - 14g20)
9 (4g30 - 15g20)
5
10 (15g20 - 16g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
11 (16g20 - 17g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
6
12 (17g10 - 18g00) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
1 (6g40 - 7h30)
1
2 (7g30 - 8g20)
3 (8g30 - 9g20) Kinh tế vi mô (E.202BT)
2
4 (9g20 - 10g10) Kinh tế vi mô (E.202BT)
5 (10g20 - 11g10) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
3
6 (11g10 - 12g00) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
8
7 (12g40 - 13g30)
4
8 (3g30 - 14g20)
9 (4g30 - 15g20)
5
10 (15g20 - 16g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
11 (16g20 - 17g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
6
12 (17g10 - 18g00) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
1 (6g40 - 7h30)
1
2 (7g30 - 8g20)
3 (8g30 - 9g20) Kinh tế vi mô (E.202BT)
2
4 (9g20 - 10g10) Kinh tế vi mô (E.202BT)
5 (10g20 - 11g10) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
3
6 (11g10 - 12g00) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
9
7 (12g40 - 13g30)
4
8 (3g30 - 14g20)
9 (4g30 - 15g20)
5
10 (15g20 - 16g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
11 (16g20 - 17g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
6
12 (17g10 - 18g00) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
1 (6g40 - 7h30)
1
2 (7g30 - 8g20)
3 (8g30 - 9g20) Kinh tế vi mô (E.202BT)
2
4 (9g20 - 10g10) Kinh tế vi mô (E.202BT)
10
5 (10g20 - 11g10) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
3
6 (11g10 - 12g00) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
10
7 (12g40 - 13g30)
4
8 (3g30 - 14g20)
9 (4g30 - 15g20)
5
10 (15g20 - 16g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
11 (16g20 - 17g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
6
12 (17g10 - 18g00) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
1 (6g40 - 7h30)
1
2 (7g30 - 8g20)
3 (8g30 - 9g20) Kinh tế vi mô (E.202BT)
2
4 (9g20 - 10g10) Kinh tế vi mô (E.202BT)
5 (10g20 - 11g10) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
3
6 (11g10 - 12g00) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
11
7 (12g40 - 13g30)
4
8 (3g30 - 14g20)
9 (4g30 - 15g20)
5
10 (15g20 - 16g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
11 (16g20 - 17g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
6
12 (17g10 - 18g00) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
1 (6g40 - 7h30)
1
2 (7g30 - 8g20)
3 (8g30 - 9g20) Kinh tế vi mô (E.202BT)
2
4 (9g20 - 10g10) Kinh tế vi mô (E.202BT)
5 (10g20 - 11g10) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
3
6 (11g10 - 12g00) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
12
7 (12g40 - 13g30)
4
8 (3g30 - 14g20)
9 (4g30 - 15g20)
5
10 (15g20 - 16g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
11 (16g20 - 17g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
6
12 (17g10 - 18g00) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
1 (6g40 - 7h30)
1
2 (7g30 - 8g20)
3 (8g30 - 9g20) Kinh tế vi mô (E.202BT)
2
4 (9g20 - 10g10) Kinh tế vi mô (E.202BT)
5 (10g20 - 11g10) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
3
6 (11g10 - 12g00) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
13
13
7 (12g40 - 13g30)
4
8 (3g30 - 14g20)
9 (4g30 - 15g20)
5
10 (15g20 - 16g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
11 (16g20 - 17g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
6
12 (17g10 - 18g00) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
1 (6g40 - 7h30)
1
2 (7g30 - 8g20)
3 (8g30 - 9g20) Kinh tế vi mô (E.202BT)
2
4 (9g20 - 10g10) Kinh tế vi mô (E.202BT)
5 (10g20 - 11g10) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
3
6 (11g10 - 12g00) Lý thuyết xác suất và thống kê toán (E.202BT)
14
7 (12g40 - 13g30)
4
8 (3g30 - 14g20)
9 (4g30 - 15g20)
5
10 (15g20 - 16g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
11 (16g20 - 17g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
6
12 (17g10 - 18g00) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
1 (6g40 - 7h30)
1
2 (7g30 - 8g20)
3 (8g30 - 9g20)
2
4 (9g20 - 10g10)
5 (10g20 - 11g10)
3
6 (11g10 - 12g00)
15
7 (12g40 - 13g30)
4
8 (3g30 - 14g20)
9 (4g30 - 15g20)
5
10 (15g20 - 16g10)
11 (16g20 - 17g10)
6
12 (17g10 - 18g00)
1 (6g40 - 7h30)
1
2 (7g30 - 8g20)
3 (8g30 - 9g20)
2
4 (9g20 - 10g10)
5 (10g20 - 11g10)
3
6 (11g10 - 12g00)
16
7 (12g40 - 13g30)
4
8 (3g30 - 14g20)
16
9 (4g30 - 15g20)
5
10 (15g20 - 16g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
11 (16g20 - 17g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
6
12 (17g10 - 18g00) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
1 (6g40 - 7h30)
1
2 (7g30 - 8g20)
3 (8g30 - 9g20)
2
4 (9g20 - 10g10)
5 (10g20 - 11g10)
3
6 (11g10 - 12g00)
17
7 (12g40 - 13g30)
4
8 (3g30 - 14g20)
9 (4g30 - 15g20)
5
10 (15g20 - 16g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
11 (16g20 - 17g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
6
12 (17g10 - 18g00) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
1 (6g40 - 7h30)
1
2 (7g30 - 8g20)
3 (8g30 - 9g20)
2
4 (9g20 - 10g10)
5 (10g20 - 11g10)
3
6 (11g10 - 12g00)
18
7 (12g40 - 13g30)
4
8 (3g30 - 14g20)
9 (4g30 - 15g20)
5
10 (15g20 - 16g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
11 (16g20 - 17g10) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
6
12 (17g10 - 18g00) Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội (HO_3)
Thứ Ba
Kinh tế vi mô (E.202BT)
Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.202BT) Luật Tố tụng hành chính (E.202BT)
Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.202BT) Luật Tố tụng hành chính (E.202BT)
Luật Hình sự phần chung (E.202BT) Logic học (E.202BT)
Luật Hình sự phần chung (E.202BT) Logic học (E.202BT)
Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.202BT) Luật Tố tụng hành chính (E.202BT)
Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.202BT) Luật Tố tụng hành chính (E.202BT)
Luật Hình sự phần chung (E.202BT) Logic học (E.202BT)
Luật Hình sự phần chung (E.202BT) Logic học (E.202BT)
Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.202BT) Luật Tố tụng hành chính (E.202BT)
Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.202BT) Luật Tố tụng hành chính (E.202BT)
Logic học (E.202BT)
Logic học (E.202BT)
Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.202BT) Luật Tố tụng hành chính (E.202BT)
Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.202BT) Luật Tố tụng hành chính (E.202BT)
Luật Hình sự phần chung (E.202BT) Logic học (E.202BT)
Luật Hình sự phần chung (E.202BT) Logic học (E.202BT)
Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.202BT) Luật Tố tụng hành chính (E.202BT)
Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.202BT) Luật Tố tụng hành chính (E.202BT)
Luật Hình sự phần chung (E.202BT) Logic học (E.202BT)
Luật Hình sự phần chung (E.202BT) Logic học (E.202BT)
Pháp luật về chủ thể kinh doanh (D.301BT) Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.503BT)
Pháp luật về chủ thể kinh doanh (D.301BT) Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.503BT)
Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.203BT) Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.203BT)
Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.203BT) Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.203BT)
Luật Hình sự phần chung (E.502BT)
Luật Hình sự phần chung (E.502BT)
Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.301BT) Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.502BT)
Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.301BT) Pháp luật về chủ thể kinh doanh (E.502BT)
Luật Hình sự phần chung (E.303BT)
Luật Hình sự phần chung (E.303BT)