Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

4.

3 Định khoản
1 Nợ TK 621 - 981600 5 Nợ TK 622 - A 350000
Nợ TK 621 - B 327200 Nợ TK 622 - B 300000
Có TK 152 1308800 Nợ TK 627 170000
Có TK 334 820000
2 Nợ TK 621 - 8730
Nợ TK 621 - B 5820 6 Nợ TK 622 - A 82250
Nợ TK 133 1455 Nợ TK 622 - B 70500
Có TK 331 16005 Nợ TK 627 39950
Nợ TK 334 86100
3 Nợ TK 627 4050 Có TK 338 278800
Có TK 152 4050
7 Nợ TK 627 24700
4 Nợ TK 242 21000 Có TK 214 24700
Có TK 153 21000
12/N 8 Nợ TK 627 25650
Nợ TK 627 7000 Nợ TK 133 2565
Có TK 242 7000 Có TK 331 28215

Phản ánh quá trình tập hợp, kết chuyển kinh phí và tính giá thành sản phẩm hoàn thành nhập kho lên sơ đồ chữ T
TK 154 - SPA
SDĐK: 85,200

TK 621-A

990330
TK 155 - A
Z= 1206224
TK 622-A

432250

CPS: 1422580
SDCK: 301556

DDĐK(A)+ NVLTT(A) 85200 + 1422580


DDCK(A)= x SLSPSDD(A) = X 400
SLSPHT(A) + SLSPDD(A) 1600 + 400

GIÁ THÀNH SẢN PHẨM A = DDĐK(A) + CPSX(A) - DDCK(A) = 85,200 + 1,422,580 - 301,556 = 1,206,224

TK 154 - SPB
SDĐK: 0
TK 621-B

333020
TK 155 - B
Z= 511651
TK 622-B

370500

CPS: 703520
SDCK: 191869

DDĐK(B)+ NVLTT(B) 0 + 703520


DDCK(B)= x SLSPSDD(B) = X 300
SLSPHT(B) + SLSPDD(B) 800 + 300

GIÁ THÀNH SẢN PHẨM B = DDĐK(B) + CPSX(B) - DDCK(B) = 0 + 703520 - 191869 = 511651
9 Nợ TK 154 2397450
Có TK 621 - 990330
Có TK 621 - B 333020
Có TK 622 - 432250
Có TK 622 - B 370500
Có TK 627 271350

h nhập kho lên sơ đồ chữ T

TK 155 - A

= 301556

556 = 1,206,224
TK 155 - B

= 191869.1

You might also like