Professional Documents
Culture Documents
L P DHCK17B (420300290706) Nhóm 4 Chương 3
L P DHCK17B (420300290706) Nhóm 4 Chương 3
L P DHCK17B (420300290706) Nhóm 4 Chương 3
--------
2
T
4 t
√
'
' mH N HO 2 ' '
K HL2 = '
=1 (do N HE 2> N HO 2 )
N HE 2
K HL3=
√
mH N HO 3
N HE 3
=1 (do N HE 3 > N HO 3 )
[ H 3 ] 3 OH 3 lim ¿ 0 ,9.SK
σ =σ HL3
=470.
0 , 9.1
1 ,1
=384 ,55 ¿ Mpa
H
- Ứng suất uốn cho phép [σ F ] (tr253 [2])
K FL
+ [ σ F ]=σ OFlim
SF
√ √
'
' mF N FO 2 6 5.1 06
+K FL2 = '
= = 0,534
N FE 2 210329280
√ N FO 3
√
6
= 6 5.1 0 = 0,783
mF
+ K FL3=
N FE 3 21708000
' 6
N FO=N FO 2=N FO 3 =5.10 ¿ chu kì)
+ Hệ số tuổi thọ:
+ [ σ F 2 ]=σ OF 2 lim ¿ K
'
'
'
FL2
=381, 6.
1
=218, 06 ¿MPa
SF 1 ,75
+[
σ F 3 ]=σ
OF 3 lim ¿
K FL3
SF
=360.
1
1.75
=205, 14 ¿ MPa
Trong đó:
'
σ OF 2=1 , 8. H B2=1 , 8.212=381 , 6 MPa
K F β=1 , 07
√
T 2 . K Hβ
a w 2=50.(u2 +1). 3 2
Ψ ba . [ σ H ] . u2
¿ 50. ( 2, 8+1 ) . 3
√ 242571 .1 ,04
0 , 3 . 384 , 552 .2 , 6
=240 , 2 mm
Δu =
|u2−u'2|
.100 %=
|2 , 8−2 ,8 7|
.100 %=2 ,5 %<(2 % ÷ 3 %)
2
u2 2,8
3.3.9 Xác định các kích thước bộ truyền (Bảng 6.2/tr196 [2])
− Đường kính vòng chia
{
' '
¿ d 2=m . Z 2=4.32=128(mm)
¿ d 3=m . Z 3=4.92=368(mm)
{
' '
¿ d w 2=d 2=128 (mm)
¿ d w 3=d 3=368(mm)
{
' '
¿ d a 2=d 2 +2 m=128+2. 4=136 (mm)
¿ d a 3=d 3 +2 m=368+2. 4=376 (mm)
{
' '
¿ d f 2=d 2−2 , 5 m=128−2, 5. 4=118 (mm)
¿ d f 3 =d 3−2 , 5 m=368−2 , 5. 4=358(mm)
σ H=
d 'w2
.
√
Z M . Z H . Z ε 2.T 2 . K H .(u'2+ 1)
b 3 . u'2
tr 258 [2]
¿
128
.
√
190.1, 76.0 , 87 2.242571 .1 ,04 .(2 , 87+1)
75 .2 , 87
=216 , 47 ( MPa ) ≤ [ σ H ] =384 , 5(MPa)
Trong đó:
1
- Hệ số xét đến cơ tính vật liệu Z m=190 MP a 2 do cặp bánh răng làm bằng thép
ZH=
√ 2
sin 2 α w
=
√ 2
sin ( 2.20 )
∘
=1 , 76 ( MPa )
- Hệ số xét đến ảnh hưởng của tổng chiều dài tiếp xúc
Z ε=
√ 4−ε α
3
=
√
4−1 , 7
3
=0 , 87 ( MPa )
+ Với ε α =¿ 1,7