Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 45

Các nguyên tắc thiết lập trong bảng theo dõ

- Làm việc hết tháng được 1 ngày phép, không tạm ứng trước phép
- Cứ mỗi tròn 5 năm làm việc được cộng 1 ngày phép thâm niên vào ngay sau tháng đủ thâm niên 5 năm
- Phép tính đến hiện tại phụ thuộc vào ngày vào công ty và ngày nghỉ việc
- Phép không sử dụng hết của năm được gia hạn tới tháng 05 của năm sau (mặc định và có thể sửa)
- Sử dụng quỹ phép của năm nay trước, khi hết phép của năm trước mới sử dụng sang phép của năm sau
- Khi hết thời gian gia hạn phép năm ngoái, nếu không sử dụng hết phép năm ngoái thì số ngày phép còn lại sẽ bị

Update Ver 3
- Update UI/UX
- Update sheet "Dboard" để xem thông tin phép về 1 nhân viên 1 cách trực quan khi gõ vào Mã nhân viên
- Update Sheet "Daataa DSNV" để tự động lấy thông tin nhân viên sang các sheet khác

Update Ver 2
- Sửa lại công thức trong cột phép năm nay tới hiện tại. Trong đó các trường hợp có thể xảy ra bao gồm
Các TH Kết quả ĐK 1
1 0 Ngày vào = ngày nghỉ
2 0 Ngày nghỉ = ngày đầu năm
3 0 (Ngày nghỉ - Ngày vào) <15
4 0 Ngày vào >= ngày giữa tháng i
5 1 Ngày vào = Ngày đầu tháng
6 1 Ngày vào > Ngày đầu tháng
7 Tháng nghỉ Ngày vào <= ngày đầu năm
8 Tháng nghỉ -1 Ngày vào <= Ngày đầu năm
9 Tháng hiện tại Ngày vào <= Ngày đầu năm
10 Tháng hiện tại -1 Ngày vào <= Ngày đầu năm
11 Tháng hiện tại - Tháng vào Ngày vào < Ngày đầu tháng
12 Tháng hiện tại - Tháng vào Ngày vào < Ngày đầu tháng
13 Tháng hiện tại - Tháng vào +1 Ngày vào < Ngày đầu tháng
14 Tháng hiện tại - Tháng vào -1 Ngày vào < Ngày đầu tháng
15 Tháng nghỉ - tháng vào Ngày vào < Ngày đầu tháng
16 Tháng nghỉ - tháng vào +1 Ngày vào < Ngày đầu tháng
17 Tháng nghỉ - tháng vào-1 Ngày vào < Ngày đầu tháng
18 Tháng nghỉ - tháng vào Ngày vào < Ngày đầu tháng

Cách sử dụng với người làm file (mỗi năm sử


Bước 1: Khi có sự thay đổi về danh sách nhân vien, Copy paste Value lại vào sheet
Bước 2: Cập nhật danh sách nhân viên trong sheet "Phép năm"
- Danh sách nhân viên được cập nhật bằng cách Copy mã nhân viên từ sheet
- Tháng 01 hàng năm, lấy danh sách của những người đang làm việc, nghỉ thai sản nghỉ không lương t
- Từ tháng 02 trở đi, thêm vào mã của các nhân viên được tuyển dụng trong năm
- Lưu ý không xóa mã nhân viên nghỉ việc trong năm

Bước 3: Vào ngày đầu năm, thay đổi năm để dữ liệu được cập nhật tại sheet "Dboard"

Bước 4: Khi sang tháng mới, cập nhật thông tin của tháng mới trong sheet "Dboard". Dữ liệu về số ngày phép

Bước 5: Trong sheet "Phép năm", sau khi chấm công, đưa dữ liệu về số ngày phép thực nghỉ của tháng vào v

Bước 6: Trong sheet "Phép năm", nếu tháng gia hạn phép thay đổi, điền lại vào cột AI theo cấu trúc MM/yyy
VD: '06/2020

Bước 7: Trong sheet "Phép năm", cột AF tổng số phép còn lại là số lượng ngày phép nhân viên được sử dụng

Bước 8: Cột AL, ngày nghỉ việc bắt buộc phải có thông tin.
- Nếu nhân viên nghỉ việc: đưa ngày nghỉ việc vào theo cấu trúc dd/MM/yyyy
- Nếu nhân viên đang làm việc: đưa vào 1 ngày rất xa trong tương lai 31/12/2100

Bước 9: Khi nhân viên nghỉ việc, ghi chú vào:


- Cột AM về tình trạng xử lý hồ sơ, tình trạng nghỉ việc có thanh toán phép hay không
- Cột AN: ghi ngày dự định thanh toán lương. Khi tính lương chỉ việc chọn ngày và lấy số ngày cần th
- Sau khi thanh toán phép, đưa lại số ngày phép thanh toán vào cột AG để theo dõi
ng bảng theo dõi phép
Chú thích ô màu trong "Data DSNV"
gay sau tháng đủ thâm niên 5 năm Điền Điền dữ liệu theo tiêu đề
Chọn Chọn theo tùy chọn có sẵn trong ô
sau (mặc định và có thể sửa) Công thức Copy công thức từ ô đầu tiên xuống
ới sử dụng sang phép của năm sau
ép năm ngoái thì số ngày phép còn lại sẽ bị clear

trực quan khi gõ vào Mã nhân viên


g các sheet khác

rường hợp có thể xảy ra bao gồm Chú thích: Tháng i là tháng đang xét để tính phép
ĐK 2 ĐK 3 ĐK 4
N/A N/A N/A
N/A N/A N/A
N/A N/A N/A
N/A N/A N/A
Ngày nghỉ > Ngày giữa tháng i N/A N/A
Ngày vào <15 Ngày nghỉ >= Cuối tháng N/A
Ngày nghỉ < Ngày đầu tháng Ngày nghỉ >= 15 N/A
Ngày nghỉ < Ngày đầu tháng Ngày nghỉ < 15 N/A
Ngày nghỉ > Ngày giữa tháng i N/A N/A
(Ngày nghỉ - Ngày đầu tháng)<15 (Ngày nghỉ - Ngày đầu tháng)>=0 N/A
Ngày vào < 15 Ngày nghỉ >= Ngày đầu tháng Ngày nghỉ <15
Ngày vào >= 15 Ngày nghỉ > Ngày giữa tháng i N/A
Ngày vào < 15 Ngày nghỉ > Ngày giữa tháng i N/A
Ngày vào >= 15 Ngày nghỉ >= Ngày đầu tháng Ngày nghỉ <= 15
Ngày vào < 15 Ngày nghỉ < 15 Ngày nghỉ < ngày đầu tháng
Ngày vào < 15 Ngày nghỉ >= 15 Ngày nghỉ < ngày đầu tháng
Ngày vào >= 15 Ngày nghỉ < 15 Ngày nghỉ < ngày đầu tháng
Ngày vào >= 15 Ngày nghỉ >= 15 Ngày nghỉ < ngày đầu tháng

m file (mỗi năm sử dụng 1 file)


ue lại vào sheet "Data DSNV"
hân viên từ sheet "Data DSNV" vào cột Mã NV trong sheet "Phép năm"
làm việc, nghỉ thai sản nghỉ không lương tại thời điểm hết tháng 01 năm đó
uyển dụng trong năm

ại sheet "Dboard"

sheet "Dboard". Dữ liệu về số ngày phép trong sheet "Phép năm" tới hiện tại sẽ nhảy theo

về số ngày phép thực nghỉ của tháng vào vùng tư cột P đến cột AA để quỹ phép tự tính lại

điền lại vào cột AI theo cấu trúc MM/yyyy

ố lượng ngày phép nhân viên được sử dụng đến hết tháng đang chọn

trúc dd/MM/yyyy
tương lai 31/12/2100

thanh toán phép hay không


ng chỉ việc chọn ngày và lấy số ngày cần thanh toán đưa vào bảng lương
vào cột AG để theo dõi
u tiên xuống
LỰA CHỌN THỜI GI
Ngày cuối Ngày đầu Ngày giữa
Ngày đầu năm
năm tháng hiện tại tháng hiện tại
1/1/2020 12/31/2020 6/1/2020 6/15/2020

TRA CỨU PHÉP NĂ


Mã Nhân viên Họ và tên Ngày vào công
1/1/2018
0001 Nguyễn Thu Thủy Đơn vị
00. Ban Giám đ

QUỸ PHÉP TÍNH TOÁN


Phép năm
Phép năm thâm Phép 2020
2019 mang Tổng Phép
niên
+ sang + đến hiện tại
=
1 0 7.0 8

SỐ PHÉP ĐÃ SỬ DỤNG
Trước thời điểm gia hạn Từ thời điểm gia hạn Tổng số phép đã sử
phép
+ phép trở đi
= dụng

3 1 4

QUỸ PHÉP CÒN LẠI


Phép năm 2019 còn lại (Clear khi Phép năm Tổng số phép còn
hết tháng gia hạn phép) 2020 còn lại
= lại

0
N THỜI GIAN
Ngày cuối tháng Tháng hiện
Năm Tháng năm
hiện tại tại
6/30/2020 6 2020 06/2020

U PHÉP NĂM
Ngày vào công ty Ngày bắt đầu hợp đồng chính thức
1/1/2018 3/2/2018
Đơn vị Chức danh
00. Ban Giám đốc Thành viên Ban Giám đốc

ổng Phép

Tổng số ngày nghỉ phép theo từng tháng


1.2
0.8
số phép đã sử
1 1 1 1
dụng 0.4
0 0 0 0 0 0 0 0 0

g số phép còn
lại
Check
###
DANH SÁCH THEO DÕI NGHỈ PHÉP
CT CT CT Điền CT CT CT CT CT

Ngày bắt đầu hợp


STT Đơn vị Trạng thái Mã Nhân viên Họ và Tên Chức danh Ngày vào công ty Thâm niên
đồng chính thức

1 00. Ban Giám đốc Đang làm việc 0001 Nguyễn Thu Thủy Thành viên Ban Giám đốc 1/1/2018 3/2/2018 6.25
2 00. Ban Giám đốc Đang làm việc 0002 Phạm Thị Hằng Giám đốc 1/1/2007 3/2/2007 17.26
3 01. Phòng Hành chính Đang làm việc 0003 Phạm Văn Tiến Trưởng phòng Hành chính nhân 5/8/2017 7/7/2017 6.91
4 01. Phòng Hành chính Đang làm việc 0004 Nguyễn Thùy Linh Trợ lý Giám đốc 12/1/2018 1/30/2019 5.34
5 01. Phòng Hành chính Đang làm việc 0005 Nguyễn Hồng Ánh Nhân viên Hành chính lễ tân 10/26/2018 12/25/2018 5.44
6 02. Phòng Kinh doanh Đang làm việc 0006 Nguyễn Thị Thu Hương Trưởng phòng Kinh doanh 1/1/2006 3/2/2006 18.26
7 02. Phòng Kinh doanh Đang làm việc 0007 Nguyễn Thu Hồng Nhân viên kinh doanh 6/6/2016 8/5/2016 7.83
8 03. Phòng Kế toán Đang làm việc 0008 Nguyễn Thị Mai Nhân viên kế toán công nợ 12/1/2010 1/30/2011 13.35
9 03. Phòng Kế toán Đang làm việc 0009 Phạm Thị Thanh Thúy Nhân viên Kế toán thuế 8/1/2011 9/30/2011 12.68
10 03. Phòng Kế toán Đang làm việc 0010 Đặng Thị Loan Trưởng phòng Kế toán 12/1/2013 1/30/2014 10.34
11 03. Phòng Kế toán Đang làm việc 0011 Ngô Thị Dung Nhân viên Kế toán tổng hợp 11/14/2017 1/13/2018 6.39
12 04. Cửa hàng 01 Đang làm việc 0012 Phạm Thị Hằng Cửa hàng trưởng 1/1/2007 3/2/2007 17.26
13 04. Cửa hàng 01 Đang làm việc 0013 Trần Thị Thu Nhân viên Bán hàng 8/15/2014 10/14/2014 9.64
14 04. Cửa hàng 01 Đang làm việc 0014 Công Thị Thanh Hiếu Nhân viên Bán hàng 10/27/2014 12/26/2014 9.44
15 04. Cửa hàng 01 Đang làm việc 0015 Trần Minh Huệ Nhân viên Bán hàng 6/21/2018 8/20/2018 5.79
16 04. Cửa hàng 01 Đang làm việc 0016 Nguyễn Thị Thương Nhân viên Bán hàng 12/22/2018 2/20/2019 5.28
17 05. Cửa hàng 02 Đang làm việc 0017 Nguyễn Thị Hiền Nhân viên Bán hàng 1/1/2008 3/1/2008 16.26
18 05. Cửa hàng 02 Đang làm việc 0018 Lê Thị Giang Cửa hàng trưởng 11/1/2010 12/31/2010 13.43
19 05. Cửa hàng 02 Đang làm việc 0019 Nguyễn Như Quỳnh Nhân viên bán hàng 8/9/2016 10/8/2016 7.65
20 05. Cửa hàng 02 Đang làm việc 0020 Bùi Thanh Hương Nhân viên Bán hàng 8/9/2017 10/8/2017 6.65
1 2 3 4 5 6 7
CT CT CT Điền CT CT Điền Điền Điền Điền Điền Điền Điền
272.0 - 152.0 152.0 1.0 1.0 - 1.0 - 1.0 -
Thâm niên Phép 2020
Phép năm Phép năm 2019 Phép 2020 đến hiện
(quy đổi ra 5 được hưởng tối Tổng Phép T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7
thâm niên mang sang tại
năm) đa
1.3 1 13.0 7.0 7.0 1.0 1.0 1.0 1.0
3.5 3 15.0 9.0 9.0
1.4 1 13.0 7.0 7.0
1.1 1 13.0 7.0 7.0
1.1 1 13.0 7.0 7.0
3.7 3 15.0 9.0 9.0
1.6 1 13.0 7.0 7.0
2.7 2 14.0 8.0 8.0
2.5 2 14.0 8.0 8.0
2.1 2 14.0 8.0 8.0
1.3 1 13.0 7.0 7.0
3.5 3 15.0 9.0 9.0
1.9 1 13.0 7.0 7.0
1.9 1 13.0 7.0 7.0
1.2 1 13.0 7.0 7.0
1.1 1 13.0 7.0 7.0
3.3 3 15.0 9.0 9.0
2.7 2 14.0 8.0 8.0
1.5 1 13.0 7.0 7.0
1.3 1 13.0 7.0 7.0
8 9 10 11 12 Sử dụng ở
cột này
Điền Điền Điền Điền Điền Công thức Công thức Công thức Công thức Công thức Điền Công thức Điền
- - - - - #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! - #VALUE!
Tổng số phép nghỉ Tổng số phép nghỉ Phép năm 2019 còn lại Số phép còn
Phép năm Tổng số phép Số phép đã Tháng gia
T8 T9 T10 T11 T12 tới trước thời điểm từ thời điểm gia hạn (Clear khi hết tháng gia lại sau thanh
2020 còn lại còn lại thanh toán hạn phép
gia hạn phép phép trở đi hạn phép) toán
3.0 #VALUE! - #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! - - #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 05/2020
Điền Công thức Điền Điền Điền

Check lệch Ngày nghỉ Ngày thanh


Ghi chú
phép
Ghi chú thanh toán phép
việc toán
#VALUE! 12/31/2100 Đã bàn giao đầy đủ, có TT phép 7/5/2020
#VALUE! 12/31/2100
#VALUE! 12/31/2100
#VALUE! 12/31/2100
#VALUE! 12/31/2100
#VALUE! 12/31/2100
#VALUE! 12/31/2100
#VALUE! 12/31/2100
#VALUE! 12/31/2100
#VALUE! 12/31/2100
#VALUE! 12/31/2100
#VALUE! 12/31/2100
#VALUE! 12/31/2100
#VALUE! 12/31/2100
#VALUE! 12/31/2100
#VALUE! 12/31/2100
#VALUE! 12/31/2100
#VALUE! 12/31/2100
#VALUE! 12/31/2100
#VALUE! 12/31/2100
12/31/2100
12/31/2100
12/31/2100
12/31/2100
12/31/2100
12/31/2100
12/31/2100
12/31/2100
12/31/2100
12/31/2100
12/31/2100
12/31/2100
12/31/2100
THÔNG TIN NHÂN VIÊN
Mã NV hiện tại NV135
Tình trạng nhân sự theo thời điểm Kỳ được chọn theo BC Nhân sự 4
Điền Điền Điền Điền Điền Điền
4

STT Nhân
STT Tình trạng MSNV Họ và tên Giới tính
viên

Đang làm
1 0001 Nguyễn Thu Thủy Nữ
việc

Đang làm
1 0002 Phạm Thị Hằng Nữ
việc

Đang làm
1 0003 Phạm Văn Tiến Nam
việc
Đang làm
1 0004 Nguyễn Thùy Linh Nữ
việc
Đang làm
1 0005 Nguyễn Hồng Ánh Nữ
việc
Đang làm
1 0006 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ
việc
Đang làm
1 0007 Nguyễn Thu Hồng Nữ
việc
Đang làm
1 0008 Nguyễn Thị Mai Nữ
việc
Đang làm
1 0009 Phạm Thị Thanh Thúy Nữ
việc
Đang làm
1 0010 Đặng Thị Loan Nữ
việc
Đang làm
1 0011 Ngô Thị Dung Nữ
việc
Đang làm
1 0012 Phạm Thị Hằng Nữ
việc
Đang làm
1 0013 Trần Thị Thu Nữ
việc
Đang làm
1 0014 Công Thị Thanh Hiếu Nữ
việc
Đang làm
1 0015 Trần Minh Huệ Nữ
việc
Đang làm
1 0016 Nguyễn Thị Thương Nữ
việc
Đang làm
1 0017 Nguyễn Thị Hiền Nữ
việc
Đang làm
1 0018 Lê Thị Giang Nữ
việc
Đang làm
1 0019 Nguyễn Như Quỳnh Nữ
việc
Đang làm
1 0020 Bùi Thanh Hương Nữ
việc
Điền Điền Điền Điền

Phòng Bộ phận Chức danh Ngày sinh

00. Ban Giám đốc Thành viên Ban Giám đốc 05/09/1990

00. Ban Giám đốc Giám đốc 06/03/1976

Trưởng phòng Hành chính


01. Phòng Hành chính nhân sự 07/06/1991
nhân sự
01. Phòng Hành chính nhân sự Trợ lý Giám đốc 24/01/1995
Nhân viên Hành chính lễ
01. Phòng Hành chính nhân sự 05/05/1990
tân
02. Phòng Kinh doanh Trưởng phòng Kinh doanh 23/08/1983

02. Phòng Kinh doanh Nhân viên kinh doanh 28/08/1991

03. Phòng Kế toán Nhân viên kế toán công nợ 16/06/1980

03. Phòng Kế toán Nhân viên Kế toán thuế 10/02/1980

03. Phòng Kế toán Trưởng phòng Kế toán 10/11/1982


Nhân viên Kế toán tổng
03. Phòng Kế toán 11/08/1995
hợp
04. Cửa hàng 01 Cửa hàng trưởng 06/11/1989

04. Cửa hàng 01 Nhân viên Bán hàng 22/01/1989

04. Cửa hàng 01 Nhân viên Bán hàng 02/01/1996

04. Cửa hàng 01 Nhân viên Bán hàng 28/10/1994

04. Cửa hàng 01 Nhân viên Bán hàng 01/01/2000

05. Cửa hàng 02 Nhân viên Bán hàng 30/06/1979


05. Cửa hàng 02 Cửa hàng trưởng 20/07/1984

05. Cửa hàng 02 Nhân viên bán hàng 11/09/1993

05. Cửa hàng 02 Nhân viên Bán hàng 09/12/1989


Điền Điền Điền

Tháng sinh Nơi sinh Địa chỉ thường trú

9 Hà Nội Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội

A1 - TT Viện nghiên cứu Quản lý kinh tế


3 Hà Nội
TW, Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội

6 Hà Nội Q.Hoàng Mai, Tp Hà Nội

1 Hà Nội Đội Cấn, Q Ba Đình, Tp Hà Nội


11 ngõ 312 Bạch Đằng, Hoàn Kiếm, Hà
5 Hà Nội
Nội
8 Hà Nội Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội

8 Hà Tây Lê Lợi, Sơn Tây, Hà Nội


Thôn Xuân Lai, xã Xuân Lai, huyện Gia
6 Bắc Ninh
Bình, Bắc Ninh
2 Nam Định Phường Nhật Tân, Q Tây Hồ, Tp Hà Nội
Phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Tp Hà
11 Hải Phòng
Nội
8 Nghệ An Diễn Châu, Nghệ An

11 Hải Dương Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội


Phú Thượng, quận Tây Hồ, thành phố Hà
1 Hà Nội
Nội
Phú Thượng, quận Tây Hồ, thành phố Hà
1 Hà Nội
Nội
10 Tuyên Quang Huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang

1 Hải Dương Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội

6 Hà Nội Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội


7 Thái Bình Thụy Văn, Thái Thụy, Thái Bình

9 Hà Nội Âu Cơ, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội

12 Hà Nội Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội


Điền Điền Điền

Địa chỉ hiện tại Số điện thoại E-mail

Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội 0912.234.678 0001@email.com.vn

P507 ngõ 33 Chùa Láng, quận Đống Đa, Hà


0912.234.679 0002@email.com.vn
Nội

Q.Hoàng Mai, Tp Hà Nội 0912.234.691 0169@email.com.vn

Đội Cấn, Q Ba Đình, Tp Hà Nội 0912.234.695 0164@email.com.vn

11 ngõ 312 Bạch Đằng, Hoàn Kiếm, Hà Nội 0912.234.696 0240@email.com.vn

Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội 0912.234.680 0007@email.com.vn

Dịch Vọng, Cầu Giấy, HN 0912.234.689 0121@email.com.vn


Thôn Xuân Lai, xã Xuân Lai, huyện Gia Bình,
0912.234.684 0020@email.com.vn
Bắc Ninh
Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội 0912.234.685 0025@email.com.vn

Phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Tp Hà Nội 0912.234.686 0038@email.com.vn

Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội 0912.234.693 0195@email.com.vn

Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội 0912.234.681 0012@email.com.vn

Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội 0912.234.687 0042@email.com.vn


An Dương Vương, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà
0912.234.688 0046@email.com.vn
Nội
Đào Tấn, Ba Đình, Tp Hà Nội 0912.234.694 0212@email.com.vn

Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội 0912.234.698 0261@email.com.vn

Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội 0912.234.682 0013@email.com.vn


Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội 0912.234.683 0019@email.com.vn

Âu Cơ, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội 0912.234.690 0143@email.com.vn

Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội 0912.234.692 0185@email.com.vn


Điền Điền Điền Điền Điền

Năm sinh Năm sinh con


Tình trạng hôn nhân Vợ/chồng Con thứ 1
vợ/chồng thứ 1

độc thân

Nguyễn Việt Nguyễn Việt


đã kết hôn 36697
Đức Dũng

độc thân

độc thân
Nguyễn Anh
đã kết hôn Nguyễn Đức Anh 42551
Tuấn
Lương Quang Lương Minh
đã kết hôn Lương Văn Sơn 38523
Minh Hiếu
độc thân

độc thân
Trịnh Xuân Trịnh Hương
đã kết hôn Trịnh Ngọc Sơn 39403
Đông Giang
Lê Hữu Minh Lê Hữu Minh
đã kết hôn Lê Văn Khanh 40320
Phú Đức
độc thân

đã kết hôn Trần Gia Lương Trần Gia Linh 41272 Trần Việt Anh

đã kết hôn Mai Văn Sỹ Mai Thùy Dương 41593 Mai Huyền My

độc thân
Ma Doãn Tùng
đã ly dị 41857
Lâm
độc thân
Nguyễn Mạnh Nguyễn Thu Nguyễn Minh
đã kết hôn 37591
Hùng Hường Hiếu
độc thân

đã kết hôn Bùi Khắc Điệp Bùi Bảo Ngọc 41695 Bùi Bảo Sơn
Nguyễn Hoàng Nguyễn Hoàng
đã kết hôn 42394
Sơn Long
Điền Điền Điền Điền Điền Điền

Năm sinh con Năm sinh con


Con thứ 2 Con thứ 3 Số CMND Ngày cấp
thứ 2 thứ 3

Chưa có 012768545 8/15/2017

012768546 27/11/2018

012768547 3/23/2005

012345678 1/31/2013

012345679 8/15/2017

40953 012345680 7/17/2014

012345681 6/11/2007

012345682 5/6/2012

40681 012345683 6/26/2013

41190 012345684 10/26/2007

012345685 8/9/2011

42376 012345686 10/4/2016

42927 012345687 12/7/2008

012345688 5/7/2012

012345689 3/3/2011

012345690 3/4/2011

40496 012345691 11/27/2012


012345692 5/11/2016

42855 012345693 6/14/2012

012345694 4/28/2017
Điền Điền Điền Điền Điền

Số người phụ
Nơi cấp Mã số thuế TNCN Số sổ BHXH Trình độ
thuộc

CA Hà Nội 8137077977 2 0113058457 CĐ

CA Hà Nội 8137077977 3 0113058458 ĐH

CA Hà Nội 8137077977 1 0113058459 ĐH

CA Hà Nội 8137077977 0 0113058460 ĐH

CA Hà Nội 8137077978 0 0113058461 CĐ

CA Hà Nội 8137077977 0 0113058462 TC

CA Hà Nội 8137077979 1 0113058463 ĐH

CA Bắc Ninh 8137077977 2 0113058464 ĐH

CA Hà Nội 8137077980 3 0113058465 ĐH

CA Hà Nội 8137077977 0 0113058466 THs

CA Nghệ An 8137077981 1 0113058467 ĐH

CA Hà Nội 8137077977 3 0113058468 THPT

CA Hà Nội 8137077982 2 0113058469 CĐ

CA Hà Nội 8137077977 1 0113058470 THPT


CA Tuyên
8137077983 2 0113058471 THPT
Quang
CA Hà Nội 8137077977 3 0113058472 THPT

CA Hà Nội 8137077984 0 0113058473 TC


CA Thái Bình 8137077977 4 0113058474 THPT

CA Hà Nội 8137077985 2 0113058475 THPT

CA Hà Nội 8137077977 1 0113058476 ĐH


Điền Điền Điền Điền Điền Điền

Ngày vào công Ngày vào công Thâm niên tới Ngày ký HĐ
Chuyên ngành Trường
ty ty (Text) hết kỳ chính thức

Chưa có TT Chưa có TT 1/1/2018 1/1/2018 3/2/2018

Chưa có TT Chưa có TT 1/1/2007 1/1/2007 3/2/2007

Chưa có TT Chưa có TT 5/8/2017 5/8/2017 7/7/2017

Chưa có TT Chưa có TT 12/1/2018 12/1/2018 1/30/2019

Chưa có TT Chưa có TT 10/26/2018 10/26/2018 12/25/2018

Chưa có TT Chưa có TT 1/1/2006 1/1/2006 3/2/2006

Chưa có TT Chưa có TT 6/6/2016 6/6/2016 8/5/2016

Chưa có TT Chưa có TT 12/1/2010 12/1/2010 1/30/2011

Chưa có TT Chưa có TT 8/1/2011 8/1/2011 9/30/2011

Chưa có TT Chưa có TT 12/1/2013 12/1/2013 1/30/2014

Chưa có TT Chưa có TT 11/14/2017 11/14/2017 1/13/2018

Chưa có TT Chưa có TT 1/1/2007 1/1/2007 3/2/2007

Chưa có TT Chưa có TT 8/15/2014 8/15/2014 10/14/2014

Chưa có TT Chưa có TT 10/27/2014 10/27/2014 12/26/2014

Chưa có TT Chưa có TT 6/21/2018 6/21/2018 8/20/2018

Chưa có TT Chưa có TT 12/22/2018 12/22/2018 2/20/2019

Chưa có TT Chưa có TT 1/1/2008 1/1/2008 3/1/2008


Chưa có TT Chưa có TT 11/1/2010 11/1/2010 12/31/2010

Chưa có TT Chưa có TT 8/9/2016 8/9/2016 10/8/2016

Chưa có TT Chưa có TT 8/9/2017 8/9/2017 10/8/2017


Điền Điền Điền Điền

Loại HĐLĐ Loại thanh toán Họ tên chuyển


Số tài khoản
hiện tại lương khoản

Chính thức Chuyển khoản DINH NGOC HAI 181103148

Chính thức Tiền mặt

Chính thức Tiền mặt

Chính thức Tiền mặt

Chính thức Tiền mặt

Chính thức Tiền mặt

Chính thức Tiền mặt

Chính thức Tiền mặt

Chính thức Tiền mặt

Chính thức Tiền mặt

Chính thức Tiền mặt

Chính thức Tiền mặt

Chính thức Tiền mặt

Chính thức Tiền mặt

Chính thức Tiền mặt

Thử việc Tiền mặt

Chính thức Tiền mặt


Chính thức Tiền mặt

Chính thức Tiền mặt

Chính thức Tiền mặt


Điền Điền Điền Điền Điền

Ngày nghỉ việc Xin nghỉ/Công


Chi nhánh Ngày nghỉ việc Lý do nghỉ việc
(Text) ty cho nghỉ

VP Bank 12/31/2100 31/12/2100


Điền Điền Điền Điền Điền Điền
1 36,000,000 3,600,000 39,600,000

Giảm trừ SƠ YẾU LÝ


Giảm trừ bản Tổng giảm trừ LỊCH CÓ XÁC
Mã ID Chấm công Số con người phụ
thân gia cảnh NHẬN CỦA
thuộc ĐỊA PHƯƠNG

135 0 9,000,000 0 9,000,000 Đủ


Điền Điền Điền Điền Điền Điền

GIẤY KHAI BẰNG TỐT


CMND (bản sao GIẤY KHÁM HỘ KHẨU (bản ẢNH
SINH (bản sao NGHIỆP (bản
công chứng) SỨC KHỎE sao công chứng) (3x4)
công chứng) sao công chứng)

Đủ Đủ Đủ Đủ Đủ
Điền

Tình trạng hồ

Đủ

You might also like