Số phức

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

TỔ HỢP CHUYÊN TOÁN Z-MATH

*****
TÀI LIỆU VIP LƯU HÀNH NỘI BỘ

CHUYÊN ĐỀ: SỐ PHỨC


Nội dung:

Câu 1: Trên mặt phẳng tọa độ, các điểm A, B, C theo thứ tự biểu diễn các số phức .

Trọng tâm của tam giác ABC biểu diễn số phức . Số phức là

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 2: Gọi M,N lần lượt là điểm biểu diễn hình học các số phức và . Tọa độ trung
điểm của đoạn thẳng MN là

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 3: Cho số phức . Trong hình bên điểm biểu diễn số phức là
A. .

B. .
C. .

D. .

Câu 4: Số phức có điểm biểu diễn như hình vẽ bên. Giá trị của a, b là

A. .

B. .

Trang : 1
C. .

D. .

Câu 5: Gọi và lần lượt là các điểm biểu diễn cho các số phức và . Tìm mệnh đề đúng trong
các mệnh đề dưới đây.
A. và đối xứng nhau qua trục hoành.
B. và đối xứng nhau qua trục tung.
C. và đối xứng nhau qua gốc tọa độ.
D. Ba điểm O, M và thẳng hàng.
Câu 6: Trong hình vẽ dưới đây, điểm nào trong các điểm A, B, C, D biểu diễn số phức có môđun bằng
?
A. Điểm .
B. Điểm .

C. Điềm .
D. Điểm .

Câu 7: Tập hợp điểm biểu diễn các số phức có phần thực bằng -3 là

A. Đường thẳng có phương trình .

B. Đường thẳng có phương trình .

C. Đường thẳng có phương trình .

D. Đường thẳng có phương trình .

Câu 8: Biết rằng ba điểm A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn hình học của số phức ,
. Tìm tọa độ định thứ tư của hình bình hành ABCD.

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 9: Cho các số phức và có biểu diễn hình học trong mặt phẳng tọa
độ Oxy lần lượt là các điểm A, B, C. Diện tích tam giác ABC bằng

A. .

Trang : 2
B. 12 .

C. .
D. 9 .

Câu 10: Cho hai số phức và . Số phức là

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 11: Cho hai số phức và . Số phức là số phức nào sau đây?
A. 10 i.

B. .

C. .

D. .

Câu 12: Số phức thóa mãn là

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 13: Cho hai số phức . Khi đó số phức là

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 14: Cho số phức thỏa mãn . Số phức bằng

A. .
B. 1-3i.

C. .

Trang : 3
D. .

Câu 15: Cho số phức . Số phức là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 16: Cho . Số phức là

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 17: Cho số phức thỏa mãn: . Số phức là

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 18: Cho số phức thỏa mãn điều kiện với là đơn vị ảo. Phần ảo của số phức là
A. -4 .
B. 4 .
C. 2 .
D. 6 .

Câu 19: Biết . Phần thực, phần ảo của số phức là

A. Phần thực bằng -4 và phần ảo bằng .

B. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng .

C. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng .

D. Phần thực bằng -4 và phần ảo bằng .

Trang : 4
Câu 20: Cho số phức , với là đơn vị ảo. Biết rằng là số thuần ào
và là số thực. Giá trị của là

A.

B. .

C. .

D. .

Câu 21: Môđun của số phức là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 22: Cho số phức thỏa mãn . Hỏi điểm biểu diễn số phức là điểm nào trong các
điểm M, N, P, Q ở hình bên?

A. Điểm .
B. Điểm .
C. Điểm .

D. Điểm .

Câu 23: Có bao nhiêu số phức thỏa mãn điều kiện ?


A. 1 .
B. 4 .
C. 2 .
D. 3 .

Câu 24: Số các số phức thỏa mãn điều kiện là


A. 0 .
B. 4 .
C. 1 .
D. 2 .

Câu 25: Có bao nhiêu số phức thỏa mãn và ?


A. 1 .

Trang : 5
B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .

Câu 26: Có bao nhiêu số phức thóa mãn là số thuần ảo và ?


A. 1 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .

Câu 27: Cho số phức thỏa mãn . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức là
một đường tròn. Bán kính của đường tròn đó là

A. . B. . C. . D. .

Câu 28: Cho số phức thỏa mãn và tập hợp các điểm biểu diễn số phức là
một đường tròn. Tọa độ tâm và bán kính của đường tròn đó là

A. , bán kính .

B. , bán kính .

C. , bán kính .

D. , bán kính .

Câu 29: Cho hai số phức và . Biết rằng là một số thuần ảo và tập hợp diễn số phức
lả một đường tròn. Bán kính của đường tròn đó là

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 30: Cho số phức thỏa mãn . Tập hợp các điểm biểu diễn số phức là
A. Một đường thẳng
B. Một elip.
C. Một đường tròn.

Trang : 6
D. Một hypebol.

Câu 31: Cho số phức thỏa mãn . Tập hợp các điểm biểu diễn của là
A. Một đường tròn.
B. Một elip.
C. Một parabol.
D. Một hypebol.

Câu 32: Cho các số phức thỏa mãn . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
là một đường tròn. Bán kính của đường tròn đó là
A. 9 .
B. 36 .
C. 6 .
D. 3 .
Câu 33: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn

A. . B. . C. . D. .

Câu 34: Biết các số phức thỏa mãn là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất
cả các điểm biểu diễn các số phức là một đường tròn có bán kính bằng
A. 2 .

B. .
C. 4 .

D. .

Câu 35: Cho số phức thỏa mãn . Tìm giá trị lớn nhất của |z|

A.

B.

C.

D.

Câu 36: Trong các số phức thỏa mãn . Gọi là số phức của môđun nhỏ nhất. Tìm
môđun của số phức

A.

B.

Trang : 7
C.

D.

Câu 37: Cho số phức thỏa mãn . Tìm giá trị lớn nhất của

A.
B. 4
C. 3

D.

Câu 38: Cho số phức thỏa mãn điều kiện và . Tính


A. 4

B.
C. 3

D.

Câu 39: Cho số phức thỏa mãn . Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ
nhất của |z|. Giá trị là

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 40: Cho số phức thỏa . Khi đó, |z| nhỏ nhất bằng
A. 1 .

B. .

C. .
D. 2 .

Trang : 8
Câu 41: Cho số phức thỏa . Giá trị lớn nhất của là

A. .
B. 4 .

C. .

D. .

Câu 42: Cho số phức và biết chúng thỏa mãn hai điều kiện . Giá trị lớn nhất
của bằng
A. 4 .

B. .

C. .

D. .

Câu 43: Cho số phức thỏa . Giá trị lớn nhất của |z| là
A. 4 .
B. 7 .
C. 6 .
D. 5 .

Câu 44. Trong , phương trình có nghiệm là:

A.

B.

C.

D.

Câu 45. Khai căn bậc hai số phức có kết quả:

A.

B.

Trang : 9
C.

D. .

Câu 46. Trong , nghiệm của phương trình là:

A.

B.

C.

D.

Câu 47. Trên tập số phức, cho phương trình sau: . Có bao nhiêu nhận xét đúng trong số
các nhận xét sau?
1. Phương trình vô nghiệm trên trường số thực .
2. Phương trình vô nghiệm trên trường số phức .
3. Phương trình không có nghiệm thuộc tập số thực.
4. Phương trình có bốn nghiệm thuộc tập số phức.
5. Phương trình chi có hai nghiệm là số phức.
6. Phương trình có hai nghiệm là số thực
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2

Câu 48. Phương trình có bao nhiêu nghiệm trên tập số phức?
A. 3
B. 4
C. 2
D. 6

Câu 49. Giả sử là hai nghiệm của phương trình và A, B là các điểm biểu diễn của
. Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB là:

A.

B.

Trang : 10
C.

D.

Câu 50. Cho phương trình . Để phương trình có tổng bình phương hai nghiệm bằng 5 thì
có dạng . Giá trị là:
A. 0
B. 1
C. -2
D. -1

Trang : 11

You might also like