Professional Documents
Culture Documents
DSDiemDanh - 232MATH132801 - 01CLC (Sáng TH 5)
DSDiemDanh - 232MATH132801 - 01CLC (Sáng TH 5)
HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
1/1
23124CLC
28 23124096 Phan Hồng My 05/09/2005
4
23124CLC
29 23124098 Lương Thành Nam 05/01/2005
3 2.25
23126CL2
30 23126028 Tạ Minh Quang Nam 03/12/2005
A 4.25
23124CLC
31 23124099 Thái Duy Nam 02/07/2005
3 6.75
23124CLC
32 23124102 Đỗ Thị Ái Ngân 16/05/2005
4 6.75
33 20124290 Dương Bảo Ngọc 06/03/2002 20124CL5 6.75
Lưu Nguyễn 23124CLC
34 23124105
Thảo
Nguyên 17/10/2005
3 0.75
Phạm Nguyễn 23124CLC
35 23124106
Minh
Nguyên 30/08/2005
4 5.75
23126CL1
36 23126030 Lưu Hoàng Vân Nhi 13/10/2005
B 8.75
37 23125020 Nguyễn Hòa Yến Nhi 26/09/2005 23125CLC 2.5
22124CL2
38 22124093 Vũ Thị Bình Nhi 12/03/2004
A 0.5
39 23125026 Nguyễn Thị Tú Oanh 18/06/2005 23125CLC 5.75
23124CLC
40 23124116 Lê Thị Phước 27/07/2005
3 7
23124CLC
41 23124124 Phạm Như Quỳnh 09/01/2005
4 6.5
23126CL2
42 23126035 Lê Ngọc Sáng 05/06/2005
B 5
Nguyễn Thị 23126CL2
43 23126036
Xuân
Tâm 02/03/2005
B 5.75
Nguyễn Thị 23124CLC
44 23124129
Phương
Thảo 12/09/2005
4 6.5
23126CL2
45 23126037 Trần Hà Phương Thảo 05/01/2005
B 3.5
23124CLC
46 23124130 Nguyễn Lê Chiến Thắng 05/05/2005
3 2.75
23124CLC
47 23124132 Nguyễn Quốc Thắng 05/04/2005
4 4
48 20110407 Bùi Nam Thuận 13/07/2002 20125CL3 2.25
23126CL2
49 23126039 Tô Nguyễn Minh Thùy 09/07/2005
A 4.75
23126CL2
50 23126040 Dương Minh Thư 07/03/2005
A 6.75
Nguyễn Ngọc 23126CL2
51 23126041
Minh
Trang 01/01/2005
A 6.75
Nguyễn Hải 23126CL2
52 23126042
Thùy
Trâm 02/12/2005
A 5.75
Nguyễn Ngọc 21126CL2
53 21126093 Trâm 20/10/2003
Thanh B
23126CL1
54 23126043 Nguyễn Lê Bảo Trân 30/01/2005
A 7
23126CL2
55 23126044 Phạm Thị Bảo Trân 23/07/2005
A 8.75
Nguyễn Ngọc 23126CL1
56 23126046
Phương
Trinh 14/07/2005
A 9
23124CLC
57 23124146 Nguyễn Phú Trung 12/10/2005
3 3.25
23124CLC
58 23124148 Trần Minh Thảo Trúc 22/06/2005
4 6.25
23126CL2
59 23126048 Nguyễn Duy Trường 08/05/2005
A 6.75
23124CLC
60 23124151 Định Tuấn 03/11/2005
4 5.5
1/1
23124CLC
61 23124154 Vũ Thanh Tùng 16/11/2005
4 0.75
23126CL1
62 23126052 Thái Công Thanh Tú 14/10/2005
A 6
Đỗ Nguyễn 23126CL1
63 23126053
Thanh
Uyên 24/09/2005
A 5.25
Nguyễn Dương 23124CLC
64 23124155
Phương
Uyên 26/07/2005
4 6.5
23124CLC
65 23124156 Trần Phương Uyên 13/02/2005
4 2
23124CLC
66 23124160 Kiều Tuyết Viên 07/01/2005
4 6.75
23124CLC
67 23124161 Cao Phương Vy 02/09/2005
4 7.5
23126CL1
68 23126055 Lê Hồ Thảo Vy 17/04/2005
A 5
23126CL1
69 23126056 Nguyễn Hà Vy 26/02/2005
A 5.25
23124CLC
70 23124163 Nguyễn Thị Yến Vy 18/06/2005
4 1
23126CL2
71 23126057 Tạ Ngọc Thúy Vy 15/08/2005
A 3
23124CLC
72 23124165 Võ Thị Xuân 01/10/2005
4
1/1
Số tín chỉ: 3
12 13 14 15
1/1
1/1
m 2024
u
1/1