Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

LÃI SUẤT KHÁCH HÀNG PREMIER

Có hiệu lực từ ngày 29/03/2024

1. Tài Khoản Tiền Gửi Có Kỳ Hạn và Tiền Gửi Tiết Kiệm


Nhận Lãi Cuối Kỳ (%/năm)
Kỳ hạn VND USD EUR GBP AUD CAD JPY HKD SGD
1 tuần 0.20 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
2 tuần 0.20 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
3 tuần 0.20
1 tháng 1.25 0.00 0.00 0.15 0.10 0.10 0.00 0.00 0.00
2 tháng 1.25 0.00 0.00 0.15 0.10 0.10 0.00 0.00 0.00
3 tháng 2.50 0.00 0.00 0.45 0.55 0.55 0.00 0.00 0.00
6 tháng 3.00 0.00 0.00 0.65 0.80 0.80 0.00 0.00 0.00
9 tháng 3.00 0.00 0.00 0.65 0.80 0.80 0.00 0.00 0.00
12 tháng 4.00 0.00 0.00 0.95 1.10 1.10 0.00 0.00 0.00
18 tháng 4.00
24 tháng 4.00
36 tháng 4.00

Nhận Lãi Hàng Tháng (%/năm)


Kỳ hạn VND USD EUR GBP AUD CAD JPY HKD SGD
1 tháng 1.25 0.00 0.00 0.15 0.10 0.10 0.00 0.00 0.00
2 tháng 1.25 0.00 0.00 0.15 0.10 0.10 0.00 0.00 0.00
3 tháng 2.49 0.00 0.00 0.45 0.55 0.55 0.00 0.00 0.00
6 tháng 2.98 0.00 0.00 0.65 0.80 0.80 0.00 0.00 0.00
9 tháng 2.97 0.00 0.00 0.65 0.80 0.80 0.00 0.00 0.00
12 tháng 3.93 0.00 0.00 0.95 1.10 1.10 0.00 0.00 0.00
18 tháng 3.89
24 tháng 3.85
36 tháng 3.78

2. Tài Khoản Giao Dịch


Kỳ hạn VND USD EUR GBP AUD CAD JPY HKD SGD
Không kỳ hạn 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

3. Tài Khoản Tiền Gửi Trực Tuyến


< VND 20 triệu >= VND 20 triệu
Không kỳ hạn 0.10 0.20

Trang 1/3
PUBLIC
#
4. Tài Khoản Tiết kiệm đa kỳ hạn
Tiết kiệm đa kỳ hạn (VND) (%/năm)
Kỳ hạn Kỳ hạn
Kỳ trả lãi - Tháng Tháng gốc 06 gốc 12
tháng tháng
Kỳ 1 1 0.50 1.00
Kỳ 2 2 1.25 1.50
Kỳ 3 3 2.00 2.00
Kỳ 4 4 3.00 2.50
Kỳ 5 5 4.00 3.00
Kỳ 6 6 5.00 3.50
Kỳ 7 7 4.00
Kỳ 8 8 4.50
Kỳ 9 9 5.00
Kỳ 10 10 5.50
Kỳ 11 11 6.00
Kỳ 12 12 6.50
Lãi suất trung bình (%/năm) 2.63 3.75
Kỳ hạn Kỳ hạn
Kỳ trả lãi - Quý Tháng gốc 12 gốc 24
tháng tháng
1 0.10 0.10
Kỳ 1 2 0.10 0.10
3 0.10 0.10
4 1.30 0.90
Kỳ 2 5 1.30 0.90
6 1.30 0.90
7 2.50 1.70
Kỳ 3 8 2.50 1.70
9 2.50 1.70
10 3.70 2.50
Kỳ 4 11 3.70 2.50
12 3.70 2.50
13 3.30
Kỳ 5 14 3.30
15 3.30
16 4.10
Kỳ 6 17 4.10
18 4.10
19 4.90
Kỳ 7 20 4.90
21 4.90
22 5.70
Kỳ 8 23 5.70
24 5.70
Lãi suất trung bình (%/năm) 1.90 2.90
Lưu ý:
(1) Tất cả các lãi suất trên chỉ mang tính tham khảo. Ngân hàng có thể thay đổi lãi suất mà không cần phải thông báo
trước.
(2) Để biết mức lãi suất chi tiết và cập nhật nhất cũng như các chương trình ưu đãi hấp dẫn khác khi mở mới
Tài khoản, Quý khách vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách hoặc gọi
Trung tâm Dịch vụ Khách hàng HSBC Premier tại số (84) 28 37 247 666.
(3) Tiền gốc và tiền lãi sẽ được thanh toán tại bất kỳ phòng giao dịch nào của Ngân hàng.
(4) Ngân hàng có quyền áp dụng mức lãi suất khác với biểu lãi suất này nhưng nằm trong phạm vi quy định của Ngân hàng
Nhà nước Việt Nam và tuân thủ các quy định khác có liên quan
Trang 2/3

PUBLIC
#
Template Ver 25OCT2023 Trang 3/3

PUBLIC
#

You might also like