Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 13

第八课:我去商店

Bài 8: Mẹ đi đến
cửa hàng
在吃汉堡
在 + V Đang làm gì
在 + V

她们在喝酒
他们在喝啤酒
1 在 + V
Đang làm gì

2 在 + NC
(Đang) ở đâu
哪 nǎ Nào

这 zhè Này/đây

那 nà Kia, đó
哪儿 nǎr (Ở) đâu

这儿 zhèr (Ở) đây

那儿 nàr (Ở) kia, (ở) đó


A: Xin chào
B: Xin chào
A: Bạn đang tìm gì vậy?
B: Tôi đang tìm sách
A: Sách gì?
B: Sách tiếng Trung
A: Sách của bạn ở đằng kia kìa.
A: 你好
B: 你好
A: 你在找什么? nǐ zài zhǎo shénme?
B: 在找书
A: 什么书? shénme shū?
B: 汉语书 Hànyǔ shū
A: 你的书在那儿
商店
Cửa hàng
医院
Bệnh viện
学校
Trường học
学校 医院 商店
在哪儿 去哪儿
在学校 去学校
在医院 去医院
在商店 去商店

You might also like