06. 第六课 - 你的个子真高

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 20

sì hé shí

四和十
sì hé shí, shí hé sì, shí sì hé sì shí, sì shí hé shí sì
四和十, 十和四, 十四和四十, 四十和十四
shuō hǎo sì hé shí, dé kào shé tóu hé yá chǐ
说好四和十, 得靠舌头和牙齿
shuí shuō sì shí shì xì xí, tā de shé tóu méi yòng lì
谁说四十是细席, 他的舌头没用力
shuí shuō shí sì shì shì shí, tā de shé tóu méi shēn zhí
谁说十四是适时, 他的舌头没伸直
rèn zhēn xué, cháng liàn xí, shí sì, sì shí, sì shí sì
认真学, 常练习, 十四, 四十, 四十四
第六课:你的个子真高
Bài 6: Bạn cao thật đấy
外表
wàibiǎo
Bề ngoài

帅 漂亮
shuài piàoliang
Đẹp trai Đẹp gái
帅哥 Anh đẹp trai

美女 Chị đẹp gái


小 xiǎo Bé, nhỏ

大 dà To, lớn
很 hěn Rất…

太...了 …quá, lắm


tài le
太贵了
guì: mắc, đắt
太累了
lèi: mệt
我太难了
le
真 zhēn
Thật
(chỉ mức độ)

真大! 真帅!
很 太...了 真
Rất... ...quá, lắm Thật…
真 zhēn
Thật
(tính từ)

Giả
假 jiǎ (tính từ)
真的吗?
zhēn de ma?

真的假的?
zhēn de jiǎ de?
眼睛
yǎnjing
Con mắt
Bộ [Mục]: Mắt

目/罒

Bộ [Mục]: Mắt

目/罒

眼睛 看
yǎnjing kàn
长 cháng Dài

短 duǎn Ngắn
头发
tóufa
Tóc, mái tóc
高 gāo Cao

矮 ǎi Thấp
个子
gèzi
Vóc dáng,
thân hình

You might also like