Professional Documents
Culture Documents
09. 第九课 - 今天星期几
09. 第九课 - 今天星期几
地: đất
天堂 天使
Thiên đường Thiên thần
昨天 今天 明天
Hôm qua Hôm nay Ngày mai
__年__月__号/日
nián yuè hào
几月几号?
Số +
号
二号 ngày 2
两天 2 ngày
几号?
Ngày mấy?
几天?
Mấy ngày?
__年__月__号/日
nián yuè hào
*Số năm đọc từng con số
2022年1月22号
生日 shēngrì sinh nhật
你的生日是几月几号?
我的生日是...月...号
今天是12月18号,是阮老师的生日
生日快乐!
时间+地点+动词
Thời gian + địa điểm + hành động
địa điểm + hành động
在家吃饭
Thời gian + địa điểm + hành động
今天在家吃饭
Thời gian + địa điểm + hành động
我明天去医院看病
Thời gian + địa điểm + hành động
Hôm nay anh trai không có nhà.
Anh ấy đang ở bệnh viện khám bệnh
哥哥今天不在家
他在医院看病
Hôm qua tôi ở ăn cơm ở trường
昨天我在学校吃饭
Thời gian + địa điểm + hành động
Thời gian + địa điểm + hành động
李老师也在那儿吃饭
Tuần
星期 Thứ
上个星期 Tuần trước
ge
Thứ
• 星期一 • Thứ hai
• 星期二 • Thứ ba
• 星期三 • Thứ tư
• 星期四 • Thứ năm
• 星期五 • Thứ sáu
• 星期六 • Thứ bảy
• 星期天/星期日 • Chủ nhật
年 月 号/日 星期
Biểu đạt thời gian: Từ lớn tới nhỏ
2023年12月24号星期一
• Ngày: 天,日,号
• Tuần/thứ:星期
• Tháng:月
• Năm:年