- cap /kæp/ (n): mũ lưỡ i trai - eject /i:'dʒekt/ (v): tố ng ra - foul /faul/ (n): phạ m luậ t, sai só t - scuba-diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/: lặ n có bình khí - synchronized swimming /ˈsɪŋkrənaɪz/: bơi nghệ thuậ t - tie /taɪ/ = drawn /drɔːn/ (n): trậ n hoà - vertical /ˈvɜːtɪkl/ (a): phương thẳ ng đứ ng - windsurfing (n): mô n lướ t vá n buồ n - water polo (n): mô n bó ng nướ c - cross-bar (n): xà ngang - goalie = goalkeeper /ˈɡəʊlkiːpə(r)/ (n): thủ mô n - sprint /sprɪnt/ (v): chạ y hết tố c lự c - defensive /di'fensiv/ (a): để phò ng thủ defender (n): hậ u vệ defend (v): defence/ defense (n): - penalize = penalise /ˈpiːnəlaɪz/ (v): phạ t - overtime /ˈəʊvətaɪm/ (n): giờ là m thêm, (a): quá giờ - referee /,refə'ri:/ (n): trọ ng tà i - commit /kə'mit/ (v): vi phạ m - sail /seil/ (n): buồ m,(v): lướ t - bend /bend/ (v): cú i xuố ng - set /set/ (v): lặ n - conduct /kənˈdʌkt/ (v): carry outthự c hiện - postman /ˈpəʊstmən/ (n): ngườ i đưa thư - castle /'kɑ:sl/ (n): lâ u đà i