Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 1

UNIT 12: WATER SPORTS

- canoeing /kəˈnuːɪŋ/(n): mô n đi thuyền


- cap /kæp/ (n): mũ lưỡ i trai
- eject /i:'dʒekt/ (v): tố ng ra
- foul /faul/ (n): phạ m luậ t, sai só t
- scuba-diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/: lặ n có bình khí
- synchronized swimming /ˈsɪŋkrənaɪz/: bơi nghệ thuậ t
- tie /taɪ/ = drawn /drɔːn/ (n): trậ n hoà
- vertical /ˈvɜːtɪkl/ (a): phương thẳ ng đứ ng
- windsurfing (n): mô n lướ t vá n buồ n
- water polo (n): mô n bó ng nướ c
- cross-bar (n): xà ngang
- goalie = goalkeeper /ˈɡəʊlkiːpə(r)/ (n): thủ mô n
- sprint /sprɪnt/ (v): chạ y hết tố c lự c
- defensive /di'fensiv/ (a): để phò ng thủ
 defender (n): hậ u vệ
 defend (v):
 defence/ defense (n):
- penalize = penalise /ˈpiːnəlaɪz/ (v): phạ t
- overtime /ˈəʊvətaɪm/ (n): giờ là m thêm, (a): quá giờ
- referee /,refə'ri:/ (n): trọ ng tà i
- commit /kə'mit/ (v): vi phạ m
- sail /seil/ (n): buồ m,(v): lướ t
- bend /bend/ (v): cú i xuố ng
- set /set/ (v): lặ n
- conduct /kənˈdʌkt/ (v): carry outthự c hiện
- postman /ˈpəʊstmən/ (n): ngườ i đưa thư
- castle /'kɑ:sl/ (n): lâ u đà i

You might also like