HQH TKB Năm 1 SV

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc


KHOA HÀN QUỐC HỌC
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 (DỰ KIẾN)
2023 - 2024 학년도 1 학기 수업 시간표 (안)

STT Mã lớp Tên môn học Loại môn Khóa Lớp Số TC Số Tiết Thứ Tiết Cơ sở Phòng Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Giảng viên Ghi chú
Email
순서 수업 코드 과목 học 학년 반 학점 총시간 요일 교시 캠퍼스 강의실 개강일 종강일 담당강사 비고
Tiếng Hàn - Nghe Nói 1 (nghe)
1 2310HQH097L01 한국어 - 듣기 1 Bắt buộc 2023 Hàn 1 3 45 Tư 2-5 TĐ sheet bên 18/10/2023 27/12/2023 TS. Phan Như Quỳnh phannhuquynh@hcmussh.edu.vn
Tiếng Hàn - Nghe Nói 1 (nghe)
2 2310HQH097L02 한국어 - 듣기 1 Bắt buộc 2023 Hàn 2 3 45 Tư 6-9 TĐ B1.3-21 18/10/2023 27/12/2023 TS. Phan Như Quỳnh phannhuquynh@hcmussh.edu.vn
Tiếng Hàn - Nghe Nói 1 (nghe)
3 2310HQH097L03 한국어 - 듣기 1 Bắt buộc 2023 Hàn 3 3 45 Tư 6-9 TĐ A1-42 18/10/2023 27/12/2023 Cô Trương Thị Thúy Quỳnh thuyquynh@hcmussh.edu.vn
Tiếng Hàn - Nghe Nói 1 (nghe)
4 2310HQH097L04 한국어 - 듣기 1 Bắt buộc 2023 Hàn 4 3 45 Tư 2-5 TĐ C2-26 18/10/2023 27/12/2023 Cô Trương Thị Thúy Quỳnh thuyquynh@hcmussh.edu.vn
Tiếng Hàn - Nghe Nói 1 (nói)
5 2310HQH097L01 한국어 - 말하기 1 Bắt buộc 2023 Hàn 1 3 45 Bảy 1-5 TĐ B4-401 21/10/2023 16/12/2023 ThS. Trần Hữu Yến Loan yenloan@hcmussh.edu.vn
Tiếng Hàn - Nghe Nói 1 (nói) nguyenthiynhi0802@gmail.com
6 2310HQH097L02 한국어 - 말하기 1 Bắt buộc 2023 Hàn 2 3 45 Bảy 1-5 TĐ B4-402 21/10/2023 16/12/2023 ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi nhinhi@hcmussh.edu.vn
Tiếng Hàn - Nghe Nói 1 (nói)
7 2310HQH097L03 한국어 - 말하기 1 Bắt buộc 2023 Hàn 3 3 45 Tư 2-5 TĐ C2-34 18/10/2023 27/12/2023 ThS. Hoàng Mỹ Linh hoangmylinh@hcmussh.edu.vn
Tiếng Hàn - Nghe Nói 1 (nói)
8 2310HQH097L04 한국어 - 말하기 1 Bắt buộc 2023 Hàn 4 3 45 Tư 6-9 TĐ A1-22 18/10/2023 27/12/2023 ThS. Hoàng Mỹ Linh hoangmylinh@hcmussh.edu.vn
Tiếng Hàn - Đọc 1
9 2310HQH032L01 한국어 - 읽기 1 Bắt buộc 2023 Hàn 1 2 45 Tư 6-9 TĐ C1-34 18/10/2023 27/12/2023 Cô Trần Thị Như Ngọc ngocttn@hcmussh.edu.vn
Tiếng Hàn - Đọc 1
10 2310HQH032L02 한국어 - 읽기 1 Bắt buộc 2023 Hàn 2 2 45 Năm 6-9 TĐ B4-301 19/10/2023 28/12/2023 Cô Trần Thị Như Ngọc ngocttn@hcmussh.edu.vn
Tiếng Hàn - Đọc 1
11 2310HQH032L03 한국어 - 읽기 1 Bắt buộc 2023 Hàn 3 2 45 Bảy 2-5 TĐ B4-302 21/10/2023 30/12/2023 ThS. Võ Huỳnh Như Hằng vhnhang.tg@hcmussh.edu.vn
Tiếng Hàn - Đọc 1
12 2310HQH032L04 한국어 - 읽기 1 Bắt buộc 2023 Hàn 4 2 45 Bảy 6-9 TĐ B4-201 21/10/2023 30/12/2023 ThS. Võ Huỳnh Như Hằng vhnhang.tg@hcmussh.edu.vn
Tiếng Hàn - Viết 1 (ngữ pháp)
13 2310HQH067.1L01 한국어 - 문법 1 Bắt buộc 2023 Hàn 1 3 45 Ba 6-9 TĐ C2-11 17/10/2023 26/12/2023 Thầy Phạm Công Bảo Duy baoduy@hcmussh.edu.vn
Tiếng Hàn - Viết 1 (ngữ pháp)
14 2310HQH067.1L02 한국어 - 문법 1 Bắt buộc 2023 Hàn 2 3 45 Tư 2-5 TĐ C1-24 18/10/2023 27/12/2023 Thầy Phạm Công Bảo Duy baoduy@hcmussh.edu.vn
Tiếng Hàn - Viết 1 (ngữ pháp)
15 2310HQH067.1L03 한국어 - 문법 1 Bắt buộc 2023 Hàn 3 3 45 Ba 6-9 TĐ C2-01 17/10/2023 26/12/2023 Thầy Trần Công Danh trandanh@hcmussh.edu.vn
Tiếng Hàn - Viết 1 (ngữ pháp)
16 2310HQH067.1L04 한국어 - 문법 1 Bắt buộc 2023 Hàn 4 3 45 Năm 6-9 TĐ C2-45 19/10/2023 28/12/2023 Thầy Trần Công Danh trandanh@hcmussh.edu.vn
Tiếng Hàn - Viết 1 (viết)
17 2310HQH067.1L01 한국어 - 쓰기 1 Bắt buộc 2023 Hàn 1 3 45 Năm 6-9 TĐ C2-46 19/10/2023 28/12/2023 ThS. Phạm Hương Giang huonggiangpham@hcmussh.edu.vn
Tiếng Hàn - Viết 1 (viết)
18 2310HQH067.1L02 한국어 - 쓰기 1 Bắt buộc 2023 Hàn 2 3 45 Sáu 2-5 TĐ C2-24 20/10/2023 29/12/2023 ThS. Phạm Hương Giang huonggiangpham@hcmussh.edu.vn
Tiếng Hàn - Viết 1 (viết)
B4-402
19 2310HQH067.1L03 한국어 - 쓰기 1 Bắt buộc 2023 Hàn 3 3 45 Sáu 6-9 TĐ 20/10/2023 29/12/2023 ThS. Bùi Thị Uyên btuyen26@tdc.edu.vn
Tiếng Hàn - Viết 1 (viết)
20 2310HQH067.1L04 한국어 - 쓰기 1 Bắt buộc 2023 Hàn 4 3 45 Ba 6-9 TĐ A1-41 17/10/2023 26/12/2023 ThS. Bùi Thị Uyên btuyen26@tdc.edu.vn
한국어 - 듣기 1
Hàn 1

Tuần Thứ Tiết Số Tiết Phòng Ngày Buổi


8 Thứ Tư 2-5 4 C1-35 18/10/2023 1
9 Thứ Tư 2-5 4 C1-35 25/10/2023 2
10 Thứ Tư 2-5 4 C2-15 01/11/2023 3
11 Thứ Tư 2-5 4 B4-104 08/11/2023 4
12 Thứ Tư 2-5 4 B4-104 15/11/2023 5
13 Thứ Tư 2-5 4 B4-104 22/11/2023 6
14 Thứ Tư 2-5 4 B4-104 29/11/2023 7
15 Thứ Tư 2-5 4 B4-104 06/12/2023 8
16 Thứ Tư 2-5 4 B4-104 13/12/2023 9
17 Thứ Tư 2-5 4 B4-104 20/12/2023 10
18 Thứ Tư 2-5 4 B4-104 27/12/2023 11

You might also like