Professional Documents
Culture Documents
PROCESS - Vocabulary
PROCESS - Vocabulary
MAN-MADE PROCESS
to be dug out of the ground: được đào lên khỏi mặt đất
to be placed onto a metal grid: được đặt lên 1 vỉ kim loại
to be put through a roller: được đưa qua băng chuyền
breaks it into small chunks: đập nó thành những mảnh nhỏ
to be mixed with: được trộn với
to be put in a mould: được đưa vào 1 cái khuôn
to be cut by a wire cutter: được cắt bởi máy cắt dây kim loại
to be laid in a drying oven: được đặt vào 1 cái lò nung
to be heated in a kiln: được đun nóng trong 1 cái buồng
to be cooled: được làm nguội
to be packaged: được đóng gói
to be transported to…/ to be delivered to …: được vận chuyển đi đâu đó
to be picked by hand: được hái bằng tay
to be dried in the sun: được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
to be sold to …: được bán cho …
to be harvested: được thu hoạch
to transform sth into sth: biến đổi
to release sth into sth: làm thoát ra chất gì
to circulate (sth through sth): lưu thông (không khí) vào...
to store sth in sth: cất, dự trữ
to add sth to sth: thêm cái gì vào cái gì
to obtain sth by doing sth: thu được cái gì nhờ vào ...
pile up (v): chất đống
shred (v): xé
fermentation (n): sự lên men
to be fermented (v): được lên men
moderate temperature (n): nhiệt độ vừa phải
furnace (n): lò luyện kim
71
convert (v): chuyển hoá
well-shaped(adj): có hình dạng đẹp
molten (adj): nóng chảy. example: molten glass, molten tin
SOLID (V)
lay: đặt bend: uốn cong
squeeze: ép form: tạo thành
wind: cuộn lại rotate = revolve: xoay
unwind: tháo ra, gỡ rối harden: làm cứng lại
fold: gấp lại soften: làm cho mềm ra
unfold: mở ra recycle: tái chế
shrink: co lại sort out = categorize: phân loại, chia
reverse: làm ngược lại, lật ngược theo loại
collect: thu thập mix: trộn
convey: vận chuyển press: nén
conveyor belt (n): băng chuyền trong grind: nghiền
nhà máy absorb: hấp thu, hấp thụ
bake in the sun = dry in the sun: phơi separate: tách ra
nắng cho khô draw = extract: trích ra, lấy ra
accummlate: chất thành đống combine: kết hợp lại
adjust: điểu khiển meet: 2 vật gì đó được ghép lại, nối lại
fade: làm phai màu
LIQUID (V)
cool down: làm nguội circulate: tuần hoàn, lưu thông
enter: chảy vào flow into: chảy vào
melt into: hòa vào pour into: đổ vào
melt: tan chảy filter (v, n): lọc, máy lọc
condense: đông đặc lại lead to: dẫn vào
move = flow: chảy heat up: đốt nóng
evaporate: bay hơi
72
GAS (V)
expand: giãn nở burn: đốt
be fuelled by: được cung cấp nhiên release = send out: giải phóng
liệu bởi ... ignite: bốc cháy
compress: nén combine: kết hợp
NATURAL PROCESS
experience/undergo significant changes: trải qua những thay đổi đáng kể
pass through three distict physical stages: trải qua ba giai đoạn vật lý khác nhau
lay a couple of/ a massive number of eggs: đẻ một vài / một số lượng lớn trứng
begin life as eggs: bắt đầu cuộc sống là những trái trứng
hatch within 3 to 5 days: nở trong vòng 3 đến 5 ngày
hatch into …: nở thành con gì
the hatching process: quá trình nở
to be … cm in length/ to be … cm long: dài … cm
vary in size/colours/shapes: đa dạng về kích thước / màu sắc / hình dạng
to be termed …/ to be commonly called …: được gọi chung là …
grow to adult size/ grow to maturity/ turn into an adult/ become fully-grown
adults: tăng trưởng thành kích thước trưởng thành/ tới giai đoạn trưởng thành
make it to the adult stage: đạt tới giai đoạn trưởng thành
emerge/appear: xuất hiện
feeding grounds: khu vực kiếm ăn
feed on…: ăn cái gì
external gills/ internal gills: cái mang bên ngoài / cái mang bên trong
grow the hind legs/ the front legs: mọc chân sau / chân trước
grow quickly in size/ double in size: phát triển nhanh chóng về kích thước / kích thước
gấp đôi
shed their old skin/ shed their outer layer: thay da cũ / thay lớp ngoài của chúng
moult several times: thay lông vài lần
breathe underwater: hít thở dưới nước
73
make mass migration across long distances: thực hiện di cư hàng loạt với khoảng cách
dài
the cycle repeats itself/ starts again: chu kỳ lặp lại/ bắt đầu lại
the life cycle takes/lasts …. days/weeks/…: vòng đời kéo dài …. ngày / tuần / …
after …days/weeks of development: sau … ngày / tuần phát triển
normally live for … to … weeks/months/years: thường sống từ … đến … tuần / tháng /
năm
over the course of … days/weeks: trong bao nhiêu ngày / tuần
to be covered with …: được che phủ, bao phủ bởi …
build their nests in trees/on the ground: xây dựng tổ của chúng trên cây / trên mặt đất
under optimal conditions: trong điều kiện tối ưu
in adverse circumstances: trong các trường hợp bất lợi
74