Luyện nghe 食物

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

Luyện nghe 食物

1. Nghe và chọn món được khách hàng chọn


c à i dān
菜单 (menu)
jiā cháng cài zhǔ shí yǐn liào
家 常 菜 主食 饮料
gōngbǎo jīdīng
宫 保鸡 丁 18 元 炒饭 5 元 可乐 8 元
yúxiāngròu sī xuě bì
鱼 香 肉丝12 元 饺子 10 元 雪碧8 元
bō cài
菠菜炒鸡蛋 6 元 面条 6 元 绿茶 15 元
xī qín bǎi hé
西芹百合20 元 米饭 2 元 果汁 25 元

gōngbǎo jīdīng bō cài


宫 保鸡 丁 Gà Cung Bảo 菠菜 Rau chân vịt
yúxiāngròu sī xuě bì
鱼 香 肉丝 Thịt lợn xào 雪碧 Nước ngọt sprite
jiā cháng cài yǐn liào
家常菜 饮料 Đồ uống
món ăn thường ngày
zhǔ shí xī qín bǎi hé
主食 Món chính 西芹百合 cần tây xào
hoa huệ tây

2. Nghe và phán đoán đúng sai


 年纪大的人不太喜欢喝咖啡。
 年纪大的人早饭吃粥、包子、馒头和面条。
 年轻人和年纪大的人只有午饭吃米饭。
 年纪大的人喜欢中餐,吃快餐的人很少。

mántou zhōngcān
年纪大 Người lớn tuổi 馒 头 bánh màn thầu 中 餐 Món ăn Trung Hoa
zhōu niánqīngrén kuàicān
粥 Cháo 年 轻 人 Người trẻ 快 餐 Đồ ăn nhanh (fastfood)

You might also like