Professional Documents
Culture Documents
NBR - chất dẻo
NBR - chất dẻo
Phương pháp sản xuất: Đa số NBR đều được sản xuất theo phương pháp trùng
hợp nhữ tương. Quy trình sản xuất có thể được chia thành hai giai đoạn chính là:
polymer hóa và hoàn thiện sản phẩm. Các giai đoạn chính gồm: trùng hợp để tạo
thành cao su, đông tụ, kiểm tra mẫu và sấy sản phẩm.
- Trùng hợp lạnh:
Quá trình polymer hóa lạnh thường diễn ra khoảng 5-15C tùy thuộc vào yêu
cầu sản phẩm, kết quả mong muốn đạt được. Cao su NBR polymer hóa lạnh
thường gồm nhiều hợp chất khác nhau. Trong đó, Acrylontrile chiếm từ 15-51%
khối lượng. Cao su NBR được tổng hợp với rất nhiều chất phụ gia như: chất
nhữ hóa, chất đông tụ, chất ổn định, chất điều chỉnh trong lượng phân tử và các
chế phẩm hóa học. Các monomer thứ ba được thêm vào quá trình để giúp nâng
cao hiệu suất, cải thiện tính chất cao su NBR. Mỗi biến thể cung cấp một chức
năng cụ thể, giúp gia cường tính chất cho cao su.
Hình sau cho thấy cấu trúc hóa học của NBR, chỉ ra ba cấu trúc đồng phân có
thể có cho các phân đoạn butadien.
- Ứng dụng trong công nghiệp ô tô: cao su NBR được sử dụng rộng rãi trong
công nghiệp ô tô vì tính năng chịu dầu và khả năng chống mài mòn. Các bộ
phận như ống xả, ống nhiêu liệu, phớt đĩa và gioăng cao su trong hệ thống khí
nén thường được làm từ cao su NBR. Nó giúp cách nhiệt, chống ồn và bảo vệ
các bộ phận khác trong động cơ.
- Ứng dụng trong ngành dầu khí: cao su NBR được sử dụng trong ống cấp dầu và
các thiết bị khác để chịu được áp lực cao và kháng dầu. Nó cũng được sử dụng
trong việc tạo ra các phớt và gioăng chịu dầu và chống mài mòn.
- Ứng dụng trong ngành Y tế: cao su NBR được sử dụng để tạo ra các găng tay y
tế, ống dẫn chất lỏng và các sản phẩm y tế khác vì khả năng chống thấm nước
và chịu dầu. Nó được coi là một vật liệu lý tưởng trong ngành Y tế.
- Ứng dụng trong sản xuất đề diện tử: cao su NBR được sử dụng để tạo ra các
phụ kiện điện tử như bàn phím, nút bấm, để chống trượt và cách nhiệt. Với khả
năng cách điện tốt, nó đang tin cậy và an toàn để sử dụng trong các thiết bị điện
tử.
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm: để tạo ra các bộ phận như ống
chịu dầu, gioăng và phớt chịu mài mòn. Nó đáp ứng các tiêu chuẩn về vệ sinh
và an toàn của ngành công nghiệp thực phẩm.
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất: cao su NBR được sử dụng trong
việc tạo ra các bộ phận chịu dầu, chịu hóa chất và chịu mài mòn. Nó giúp bảo
vệ các bề mặt và ứng dụng trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp cơ khí: cao su NBR được sử dụng để tạo ra
các bộ phận chịu mài mòn, gioăng và phớt. Nó giúp giảm ma sát và bảo vệ các
bề mặt chạm khác nhau trong quá trình hoạt động
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp nước và xử lý chất thải: cao su NBR được
sử dụng để tạo ra các bộ phận như gioăng, ống, van và bộ lọc, chịu được nhiều
chất lỏng và điều kiện khắc nghiệt trong quá trình xử lý nước.
Cao su NBR đa dụng và linh hoạt trong việc ứng dụng vào nhiều lĩnh vực
khác nhau. Với đặt tính vượt trội như kháng dầu, chống mài mòn, chịu nhiệt,
đàn hồi và khả năng cách điện, cao su NBR trở thành một vật liệu lý tưởng
trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình.