Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

今天,你Q了吗?

Hôm nay bạn có lên QQ không?

中国人喜欢在网上聊天,现在最流行的聊天软件叫做
QQ。它的标志是一只胖乎乎的企鹅。几乎每个人都有
QQ账户。
很多人打开电脑后就马上登陆QQ,看看有多少朋友在
线。人们的QQ列表上有很多朋友:从家人到同事,甚至
从来没有见面过的陌生人。人们在网络上有很多自由,
@Học tiếng Trung
因为网上聊天基本上是匿名的。人们不但用文字聊天,
跟我学中文
而且可以用图片或者符号表达自己的心情。在外面读
书的学生经常通过QQ的视频聊天功能和家里人联系。
在QQ上,可以两个人单独聊天,也可以一组人一起聊
天。
功能 (gōng néng): Chức năng, tính năng. 软件 (ruǎ n jiàn): Phần mềm, software.
单独 (dān dú): Đơn độc. 登陆 (dēng lù): Đăng nhập, vào trang
web.
文字 (wén zì): Chữ viết, văn bản, chữ.
符号 (fú hào): Ký hiệu, biểu tượng, dấu
标志 (biāo zhì): Biểu tượng, ký hiệu, dấu hiệu.
hiệu.
视频 (shì pín): Video.
网络 (wǎ ng luò): Mạng, internet.
企鹅 (qǐ 'é): Chim cánh cụt.
自由 (zì yóu): Tự do, tự tại.
列表 (liè biǎ o): Danh sách.
表达 (biǎ o dá): Diễn đạt, bày tỏ.
匿名 (nì míng): Ẩn danh, giấu tên.
账户 (zhàng hù): Tài khoản
胖乎乎 (pàng hū hū): Mập mạp
今天,你Q了吗?
Hôm nay bạn có lên QQ không?

中国人的网名(网络名字)是五花八门的。我有一个喜
欢摄影的朋友,他的网名就叫做“哈苏相机”,这就是他
使用的相机;我有一个很瘦的同学,他的外号叫做“猴
子”,于是他把“猴子”当成自己的网名;我外婆的名字
里面有一个“凤”字,她住的小区叫做朝阳小区,于是,
她用成语“凤鸣朝阳”作为网名,我觉得这个名字很好
@Học tiếng Trung
听。也有人喜欢用自己的英文名字当做网名,还有人喜
跟我学中文
欢用一些奇怪的符号,但是可能他们自己也不知道怎
么读吧。
如果你认识了一个中国人,除了要电话号码,你还应
该问他:“你的QQ号是多少?”当然,首先你要有QQ软件
和一个QQ账户。QQ的下载地址是:im.qq.com。
使用 (shǐ yòng): Sử dụng, dùng. 摄影 (shè yǐ ng): Nhiếp ảnh, chụp ảnh.
地址 (dì zhǐ ): Địa chỉ, địa chỉ trang web. 五花八门 (wǔ huā bā mén): Đa dạng,
phong phú.
于是 (yú shì): Vì thế, do đó, bởi vậy.
叫做 (jiào zuò): Gọi là, có tên là.
号码 (hào mǎ ): Số, mã số, số điện thoại.
外婆 (wài pó): Bà nội, bà ngoại, ông nội.
首先 (shǒ u xiān): Đầu tiên, trước hết.
外号 (wài hào): Biệt danh, tên gọi khác.
下载 (xià zài): Tải về, tải xuống.
朝阳 (zhāo yáng): Ánh sáng buổi sáng,
作为 (zuò wéi): Là, với tư cách là. bình minh, nơi mặt trời mọc.

成语 (chéng yǔ ): Thành ngữ, tục ngữ. 当做 (dàng zuò): Xem như, coi như.

You might also like