Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 2

DANH SÁCH NHẬP ĐIỂM THEO LỚP HỌC PHẦN

Năm học: 2023-2024 - Học kỳ: HK01


Môn học/Nhóm:Toán cao cấp dành cho kỹ sư 2
Lớp học phần: MATH133201_08
Quá trình: 50%
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Điểm QT Ghi chú
1 22145294 Đặng Phạm Bình An 03/11/2004 221452B 6.90
2 22154002 Nguyễn Đỗ Trường An 12/01/2004 22154C RT
3 22154004 Nguyễn Huỳnh Việt Anh 02/01/2004 22154B 8.00
4 22145304 Trần Ngọc Thiên Ân 18/10/2004 221452A 9.20
5 22154005 Đặng Đình Bảo 20/10/2004 22154C 9.80
6 22145311 Nguyễn Tín Bảo 06/01/2004 221454B 8.70
7 22145314 Phùng Quý Bình 23/11/2004 221452C 7.50
8 22145315 Huỳnh Tấn Bửu 04/06/2004 221454B 0.80
9 22145316 Lê Xuân Cảnh 03/01/2004 221452A 8.30
10 22154008 Nguyễn Ngọc Kim Cương 22/07/2004 22154B 5.00
11 22145323 Nguyễn Văn Danh 17/06/2004 221452A 8.20
12 22145327 Phan Quách Thái Duy 17/04/2004 221454B 9.30
13 22145328 Phan Thanh Duy 14/09/2004 221452C 8.70
14 22145337 Nguyễn Minh Dũng 14/08/2004 221451A 9.60
15 21154048 Nguyễn Minh Đạo 12/07/2003 21154A 3.40
16 22145348 Nguyễn Minh Đăng 24/12/2004 221451A 8.40
17 22145354 Đặng Nguyễn Nhân Đức 09/08/2004 221451A 6.90
18 22145355 Nguyễn Hồng Đức 08/07/2004 221451A 9.40
19 22145356 Dương Nguyễn Tuấn Giang 04/02/2004 221454B 9.00
20 22145360 Nguyễn Hồng Minh Hải 23/10/2004 221451A RT
21 22145366 Nguyễn Trung Hiếu 08/05/2004 221451A 8.60
22 22145371 Nguyễn Minh Hoàng 18/04/2004 221451B 10.00
23 22145374 Phạm Huy Hoàng 03/01/2004 221451A 7.90
24 22145379 Phạm Phi Hùng 29/03/2004 221451A 8.30
25 22145380 Nguyễn Duy Hưng 04/09/2004 221454A 5.10
26 22145381 Nguyễn Phúc Hưng 03/01/2003 221451C 8.10
27 22145390 Dương Cao Chí Khanh 28/06/2004 221451C 9.20
28 22145393 Trương Tuấn Khải 03/01/2004 221451A 8.30
29 22145394 Nguyễn Duy Khánh 05/10/2004 221454C 9.00
30 22145396 Hoàng Đăng Khoa 12/07/2004 221452B 8.00
31 22145397 Nguyễn Đăng Khoa 26/09/2004 221453C 8.50
32 22145403 Nguyễn Minh Kiệt 13/03/2004 221454B 8.50
33 22145404 Trần Nguyễn Kỵ 25/11/2004 221451C 7.00
34 22145409 Đào Hải Long 13/06/2004 221454A 8.80
35 22145413 Phạm Văn Lợi 01/02/2004 221451C 8.00
36 22145414 Phùng Tấn Lợi 05/01/2004 221452B 9.30
37 22145425 Trần Đinh Tuyết Ngọc 15/03/2004 221451C 7.20
38 22145428 Nguyễn Phúc Minh Nhật 30/04/2004 221452B 8.20
39 22145433 Ngô Minh Phát 22/10/2004 221453A 10.00
40 22145441 Lâm Hoàng Phúc 13/01/2004 221454B 0.80
41 22145449 Trần Huỳnh Khánh Quang 14/05/2004 221451C 9.90
42 22145460 Nguyễn Duy Tâm 09/03/2004 221454C 8.20
43 22145461 Trần Minh Tân 14/09/2004 221451C 6.00
44 22145471 Nguyễn Đình Thi 31/08/2004 221454A 4.30
45 22145481 Nguyễn Thông 23/03/2004 221451B 7.20
46 22154052 Lê Hoàng Cẩm Tiên 30/08/2004 22154A 1.40
47 22145499 Vũ Thái Trung 06/05/2004 221451B 8.70
48 20145735 Hồ Xuân Trường 24/06/2002 201453B 7.50
49 22145501 Nguyễn Lộc Trường 19/05/2004 221452B 3.50
50 22145504 Ngô Minh Tuấn 09/01/2004 221454A 6.00
51 22145510 Đặng Tấn Tú 01/05/2004 221451C 2.50
52 22145512 Nguyễn Minh Tường 27/12/2004 221451B 9.70
53 22145513 Võ Nguyên Tỷ 29/04/2004 221454A 5.60
54 22145516 Phạm Quốc Vinh 18/08/2004 221454A 8.10
55 22145523 Trần Hữu Xinh 04/04/2003 221454C 10.00

You might also like