Masan

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Kết quả

kinh
2019 2020 2021 2022 2023
doanh -
MCH
01/01- 01/01- 01/01- 01/01- 01/01-
Giai đoạn
31/12 31/12 31/12 31/12 31/12
Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất
Hợp nhất
Kiểm Kiểm Kiểm Kiểm Kiểm
Kiểm toán
toán toán toán toán toán
Công ty kiểm toán KPMG KPMG KPMG KPMG KPMG
Chấp Chấp Chấp Chấp Chấp
nhận nhận nhận nhận nhận
Ý kiến kiểm toán toàn toàn toàn toàn toàn
phần phần phần phần phần

Doanh thu thuần về bán hàng và cun 18,488 23,343 27,774 26,977 28,241
Giá vốn hàng bán 10,530 13,424 15,983 15,846 15,267
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung 7,958 9,919 11,791 11,132 12,974
Doanh thu hoạt động tài chính 620 755 720 935 1,854
Chi phí tài chính 240 315 258 385 538
Chi phí bán hàng 3,015 4,071 4,780 4,527 5,328
Chi phí quản lý doanh nghiệp 817 894 1,073 901 926
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh 4,513 5,407 6,413 6,266 8,095
Lợi nhuận khác -21 -16 -3 -23 4
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,492 5,391 6,411 6,243 8,099
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh 4,062 4,598 5,526 5,533 7,194
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông Côn 4,026 4,520 5,442 5,451 7,085
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) 5,727 6,403 7,657 7,612 9,888
Cân đối
kế toán - 2019 2020 2021 2022 2023
MCH
Cân đối
kế toán - 2019 2020 2021 2022 2023
MCH
01/01- 01/01- 01/01- 01/01- 01/01-
Giai đoạn
31/12 31/12 31/12 31/12 31/12
Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất
Hợp nhất
Kiểm Kiểm Kiểm Kiểm Kiểm
Kiểm toán
toán toán toán toán toán
Công ty kiểm toán KPMG KPMG KPMG KPMG KPMG
Chấp Chấp Chấp Chấp Chấp
nhận nhận nhận nhận nhận
Ý kiến kiểm toán toàn toàn toàn toàn toàn
phần phần phần phần phần
Tài sản ngắn hạn 6,007 9,510 22,575 26,092 23,922
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,191 3,818 13,013 5,588 5,790
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 193 212 169 1,404 4,908
Các khoản phải thu ngắn hạn 2,407 3,515 7,074 16,527 10,989
Hàng tồn kho 1,168 1,842 2,255 2,502 2,178
Tài sản ngắn hạn khác 47 123 64 72 56
Tài sản dài hạn 14,463 16,023 7,629 7,424 16,631
Tài sản cố định 4,157 5,274 5,579 5,093 5,552
Bất động sản đầu tư 15 10 7 6
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 249 249 249 249 295
Tổng cộng tài sản 20,470 25,533 30,204 33,517 40,553
Nợ phải trả 8,063 11,250 13,198 11,071 14,177
Nợ ngắn hạn 7,744 10,196 11,883 10,061 13,729
Nợ dài hạn 319 1,055 1,315 1,010 448
Vốn chủ sở hữu 12,407 14,283 17,006 22,446 26,376
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7,229 7,268 7,268 7,275 7,275
Thặng dư vốn cổ phần 3,556 3,711 3,561 3,610 3,610
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,244 4,584 6,817 12,263 16,124
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn 20,470 25,533 30,204 33,517 40,553

Chỉ số
tài chính 2019 2020 2021 2022 2023
- MCH

Chỉ số
tài chính 2019 2020 2021 2022 2023
- MCH

01/01- 01/01- 01/01- 01/01- 01/01-


Giai đoạn
31/12 31/12 31/12 31/12 31/12
Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất
Hợp nhất
Kiểm Kiểm Kiểm Kiểm Kiểm
Kiểm toán
toán toán toán toán toán
Công ty kiểm toán KPMG KPMG KPMG KPMG KPMG
Chấp Chấp Chấp Chấp Chấp
nhận nhận nhận nhận nhận
Ý kiến kiểm toán toàn toàn toàn toàn toàn
phần phần phần phần phần

Thu nhập trên mỗi VNĐ 6,254.55 6,402.56 7,656.59 7,612.11 9,887.93
Giá trị sổ sách của VNĐ ### ### 23,755 ### ###
Chỉ số giá thị trườn Lần 11.51 14.53 15.22 9.83 8.82
Chỉ số giá thị trường Lần 4.09 4.62 4.9 2.39 2.37
Tỷ suất lợi nhuận g % 43.04 42.49 42.45 41.26 45.94
Tỷ suất sinh lợi trê % 21.97 19.7 19.9 20.51 25.47
Tỷ suất lợi nhuận % 34.58 33.87 34.79 27.63 29.02
Tỷ suất sinh lợi trê % 21.46 19.65 19.53 17.11 19.13
Tỷ số thanh toán hi Lần 0.78 0.93 1.9 2.59 1.74
Khả năng thanh toán Lần 20.05 19.82 29.35 21.31 17.69
Tỷ số Nợ trên Tổng % 39.39 44.06 43.7 33.03 34.96
Tỷ số Nợ vay trên % 42.23 52.15 50.03 32.97 32.97

You might also like