Professional Documents
Culture Documents
Khẩu ngữ
Khẩu ngữ
Bài 23:
(1) Bạn mượn xe đạp của bạn học. Khi trả xe, họ nói đã làm hỏng
chiếc xe và tỏ ý xin lỗi.
A: Hào , 你在家吗?
B: 你找我有什么是啊?(nǐ zhǎo wǒ yǒu shénme shì a?)
A: 这几天我借你自行车。(zhè ji tiān wǒ jiè nǐ zìxíngchē. )
B: 不客气。 (Bú kèqi)
A: 我现在就还你。谢谢你借我自行车。
(Wǒ xiànzài jiù huán nǐ.xièxie nǐ jiè wǒ zìxíngchē.)
B: 不用谢。你骑它觉得感觉怎么样?
(búyòng xiè. nǐ qí tā juéde zěnme yàng?)
A: 觉得很好,骑它很舒服。
(gǎnjiào hěn hǎo, qí tā juéde hěn shūfu.)
B: 那太好了。( nà tài hǎo le.)
A: 不过,我骑车的时候不小心摔倒了。
(búguò, wǒ qí chē de shíhòu bù xiǎoxīn shuāi dào le.)
B: 你没事吧? (nǐ méi shì ba?)
A: 没事,只是脚有点疼。 (Méi shì, zhǐshì jiǎo yǒudiǎn téng.)
B: 太好了。(tài hǎo le.)
A: 但是我摔倒时候,我弄坏了你的车。
(Dànshì wǒ shuāidào shíhòu, wǒ nònghuài le nǐ de chē.)
B: 啊?摔坏了吗?(a? shuāi huài le ma?)
A: Umm 车链子断了。(Umm, chē liànzi duàn le.)
B: 没事,我自己可以修好。(méi shì, wǒ zìjǐ kěyǐ xiū hǎo.)
A: 真对不起,弄坏了你的自行车。
(zhēn duìbùqǐ, nòng huài le nǐ de zìxíngchē.)
B: 没关系,下次注意点就行。(méi guānxi, xiàcì zhùyì diǎn jiù xíng.)
A: 好的, 我下次一定注意。(hǎo de, wǒ xiàcì yīdìng zhùyì.)
B: 可以。
(2) Một người bạn muốn mượn máy ảnh của bạn, bạn nói cho người
khác mượn rồi:
A: 你 好!
B:你好!你 的 考试 怎么样?
Nǐ hǎo! Nǐ de kǎoshì zěnme yàng
A:很好!你呢?
Hěn hǎo! Nǐ ne?
B: 不错! 考试以后,你想去地 方 玩 吗?
Búcuò! Kǎoshì yǐhòu, nǐ xiǎng qù dìfāng wán ma?
A: 我 不去!你去哪儿玩?
Wǒ bù qù! Nǐ qù nǎ'er wán?
B:下星其,我跟我的姐姐一起去中 国玩。
Xià xīng qí, wǒ gēn wǒ de jiějiě yīqǐ qù zhōngguó wán.
A:听说那个地方很漂亮,还有很多好吃的东西
Tīng shuō nàgè dìfāng hěn piàoliang, hái yǒu hěnduō hào chī de dōngxī