Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

第8课

1、 生词:
1. 想 /xiǎng/: nghĩ, nhớ (v)
我想你。
想 /xiǎng/:muốn (ĐTNN)
(不)+ 想 + V: muốn làm gì
我想喝茶。Tôi muốn uống trà
我不想喝茶。Tôi không muốn uống trà
图书馆/túshūguǎn/: thư viện
我想去图书馆看书。
2. 喝 /hē/: uống (v):
3. 茶 /chá/: trà
水/shuǐ/: nước
珍珠奶茶/zhēnzhū nǎichá/:
你想喝什么?- 我想喝…..。
4. 吃 /chī/: ăn (v):
吃饭/chīfàn/:
5. 米饭 /mǐfàn/: cơm
你想吃什么? - 我想吃….。
6. 下午 /xiàwǔ/: buổi chiều
TNTG + S + (TNTG) + V + tân ngữ.
你下午想吃什么?
下午你想做什么?
上午 /shàngwǔ/: buổi sáng 上午好! 早安!/zǎo
ān/
*中午/zhōngwǔ/: buổi trưa 中午好!
下午/xiàwǔ/: buổi chiều 下午好!
晚上/wǎnshàng/: buổi tối 晚上好!
晚安 /wǎn’ān/: G9
7. 商店/shāngdiàn/: cửa hàng (n)
东西/dōngxi/: đồ
我想去商店买东西。
下午我想去商店买一个杯子。
上午你去商店吗?
8. 买/mǎi/: mua (v)
你买什么?/nǐ mǎi shén me/
你想买什么?
9. 杯子/bēizi/: cái cốc (个)
10. 多少/duōshao/: bao nhiêu (>10) (ĐTNV)
多少 + danh từ
几 <10 (?) 几 + lượng từ + danh từ
多/duō/: nhiều >< 少/shǎo/: ít (hdt)
11. 钱 /qián/: tiền (n)
多少钱 /duōshao qián/: bao nhiêu tiền (?)
12. 块 /kuài/: đồng (tệ)
这本书多少钱?
这本书 20 块(钱)
13. 百/bǎi/: trăm
一百: 100
两百: 200
五百: 500
九百: 900

You might also like