Pho To 12-29.2

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

HỌ VÀ TÊN: ÔN TẬP TỔNG HỢP – T26

1  28 
Câu 1. Tìm  3x  28
dx  x    .
 3 
1 2 3x  28 1 3x  28
A.  3x  28
dx 
3
 C. B.  3x  28
dx 
3
 C.

1 3x  28 1
C.  3x  28
dx 
6
 C. D.  3x  28
dx  2 3x  28  C.

Câu 2. Cho các số thực dương a, b, a  1 và thỏa mãn loga b  3 . Giá trị của loga  ab  bằng
1
A. 4 . B. 6 . C. . D. 3 .
3
Câu 3. Cho hàm số f  x  có đạo hàm f   x   x  2 x3  x 1 , x   . Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị?
5

A. 1. B. 9 . C. 2 . D. 3 .
Câu 24: Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , S
a3
cạnh bên SA vuông góc với đáy và thể tích của khối chóp đó bằng .
4
Tính độ dài cạnh bên SA .
a 3 a 3 C
A. . B. . C. a 3. D. 2a 3. A
2 3
B

Câu 5. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , tìm tất cả các giá trị của m để phương trình
x 2  y 2  z 2  2x  4y  2z  m  1  0 là phương trình của một mặt cầu.
A. m  5 B. m  5 C. m  5 D. m  5

Câu 6. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu có tâm I 1; 2;3 và cắt mặt phẳng  Oxy  theo một hình tròn có chu
vi bằng 2 7 là

A.  x  1   y  2    z  3  16 . B.  x  1   y  2    z  3  9 .
2 2 2 2 2 2

C.  x  1   y  2    z  3  36 . D.  x  1   y  2    z  3  25 .
2 2 2 2 2 2

Câu 7. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật cạnh AB  a, AC  2a , cạnh bên SA vuông góc
với mặt phẳng đáy và SA  a 2 (tham khảo hình vẽ dưới). Thể tích V của khối chóp S.ABCD bằng
S

B
A

D C

2a 3 2 a3 3 a3 6
A. . B. . C. . D. a 3 3 .
3 3 3
x2
Câu 8: Cho hàm số F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   thỏa mãn F 1  1  ln 2 . Tính F  0  .
x 1
A. F  0   1  ln 2. B. F  0    ln 2. C. F  0   1. D. F  0   0.
Câu 9. Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình bên

Giá trị cực đại của hàm số đã cho là


A. 2 B. 0 C. 3 D. 1.

Câu 10: Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng 2a và bán kính đáy bằng a . Thể tích của khối nón đã cho bằng

2 a 3 3a 3 3a 3 a 3
A. . B. . C. . D.
3 2 3 3
5 5
Câu 11: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm liên tục trên đoạn  0;5 và f  5   10 ,  xf   x  dx  30 . Tích phân  f  x  dx
0 0
bằng
A. 70 . B. 30 . C. 20 . C. 20 .
Câu 12. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như trong hình bên?

x
1
A. y    . B. y  log 3 x. C. y  3x. D. y  log 1 x.
3 3

Câu 13. Cho khối chóp S .ABC có ABC là tam giác vuông cân tại B , AC  SA  2 a và SA   ABC  . Thể tích khối
chóp đã cho bằng

2 2a 3 2a 3 4a 3 a3
A. . B. . C. . D. .
3 3 9 2

Câu 14. Cho tam giác ABC vuông tại A có AB  4, AC  2 .Thể tích khối tròn xoay sinh bởi hình tam giác khi quay
quanh cạnh BC bằng

32 5  5 2 5  5
A. . B. . C. . D. .
15 5 3 15
Câu 15. Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường y  2x , y  0, x  0, x  2 . Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
2 2 2 2
A. S   2 x dx . B. S    2 x dx . C. S    22 x dx . D. S   22 x dx .
0 0 0 0

Câu 16: Cho hình phẳng  H  giới hạn bởi đồ thị hàm số y  2x  x 2 và trục hoành. Tính thể tích V của vật thể tròn
xoay sinh ra khi cho  H  quay quanh trục Ox .

4 16 16 4
A. V  . B. V  . C. V  . D. V  .
3 15 15 3
Câu 17. Trong hệ toan độ Oxyz , cho các điểm A 1;1;2 , B  2; 3;0 , C 1;2;1 . Xét điểm M thay đổi trên mặt phẳng
  
 Oxz  , khi đó giá trị nhỏ nhất của MA  MB  2MC bằng
A. 8 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào sau đây là phương trình của một mặt cầu ?
A. x 2  2y 2  z 2  x  2y  4z  3  0. B. 2x 2  2y 2  2z 2  2x  4y  z  1  0.
C. x 2  y 2  z 2  xy  2y  4z  3  0. D. x 2  y 2  z 2  2x  2y  4z  10  0.
Câu 19. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho hai điểm A  4; 2;1 , B  2; 1; 4  . Tìm toạ độ điểm M thoả mãn đẳng
 
thức AM  2MB .
A. M  8; 4;7  . B. M  0;0; 3 . C. M  0;0;3 . D. M  8; 4; 7  .


Câu 20: Gọi F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   cos 2 4x thỏa mãn F  0   . Tính F    .
2
1  1 
A. F       . B. F     . C. F     . D. F     .
16 2 2

Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A  7; 2; 2  và B 1; 2; 4  . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt
cầu đường kính AB ?

A.  x  4   y 2   z  3  56 . B.  x  4   y 2   z  3  14 .
2 2 2 2

C.  x  7    y  2    z  2   14 . D.  x  4   y 2   z  3  2 14 .
2 2 2 2 2

Câu 22. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho A  1;0;0  , B  0;0;2  , C  0;  3;0  . Bán kính mặt cầu ngoại
tiếp tứ diện OABC là

14 14 14
A. 14 . B. . C. . D. .
4 3 2

Câu 23: Cho a , b, c là ba số dương khác 1. Các hàm số y  log a x , y  log b x , y  log c x ,có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh
đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?

A. a  b  c . B. c  a  b . C. c  b  a . D. b  c  a .
Câu 24. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 2;1;3 , B 2;1;1 . Tìm điểm M, biết rằng M thuộc trục Ox và
 
MA  MB  6.

A. M  3;0;0  và M  3;0;0  .  
B. M  31;0;0 và M  
31;0;0 .

C. M  
6;0;0 và M  6;0;0 .   D. M  2;0;0  và M  2;0;0  .
4x  5
Câu 45. Cho biết  2x dx  a ln x  1  b ln 2 x  1  C với a,b   . Tính a  b .
2
 x 1
5
A. a  b  1. B. a  b  2. C. a  b  . D. a  b  4.
2
13 4

Câu 26. Cho  f  x  dx  2019 . Giá trị của tích phân  f  3x  1 dx bằng
1 0

A. 6057. B. 2019. C. 673. D. -2019.


Câu 27: Trong không gian với hệ trục Oxyz, cho hai điểm A  1;3;3 , B  2;2;2  . Tìm tọa độ điểm C sao cho tam giác
ABC vuông tại B, biết rằng C  Oy .
A. C  0; 2;0  . B. C  0; 4;0  . C. C  0;2;0  . D. C  0;3;0  .
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1;0;  2  , B  2;1;  1 , C 1;  2; 2  . Tìm tọa độ điểm M
  
sao cho AM  2 AB  3BC .
A.  2;  7;13 . B.  0;  7;9  . C.  0;  7;13 . D. Đáp án khác.
Câu 29: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB  a , BC  2a , SA   ABC  , SA  3a . Thể
tích của khối chóp S.ABC bằng
1 1 3
A. a 3 . B. 3a 3 . C. a . D. a 3 .
6 3

Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1;2;  1 , B  2;  1;3 , C  4;7;5 . Tọa độ chân đường phân

giác trong góc B của tam giác ABC là

 2 11 1   2 11   11 
A.  ; ;  . B.  2;11;1 . C.   ; ;1 . D.  ;  2;1 .
 3 3 3  3 3   3 
   
Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho các véc tơ a  (2;1;2);b  ( 2;1;2) . Tính cos(a;b) .
1 1 1 1
A. B. C. D.
3 6 9 2
Câu 32: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên  ?
x
3
A. y  5 . x
B. y  log 4 x . C. y  log 1 x . D. y    .
3 4
Câu 33: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M  2;  2;1 trên mặt phẳng  Oxy  có tọa độ là
A.  0;  2;1 . B.  0;0;1 . C.  2;0;1 . D.  2;  2;0  .
Câu 34: Hàm số y   x  1 4 có tập xác định là
A.  \ 1 . B. 1;   . C.  ;1 . D.  .
Câu 35. Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ. Các miền A và B có diện tích lần lượt
4
là 8 và 2. Tích phân  f  x  dx bằng
1

A. 6 . B. 2 . C. 18 . D. 10 .
Câu 36: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm trên  và f   x    x  1 x  2   x  3 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho
2


A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 .
Câu 37: Trong không gian Oxyz cho ba điểm A 1; 2; 3 , B  2;5; 7  , C  3;1; 4  . Tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là hình
bình hành là
 8 8
A. D  0; ;  . B. D  0;8;8 . C. D  6;6;0  . D. D  4; 2; 6  .
 3 3
1
Câu 38: Cho hàm số f  x  xác định trên R \ 1 thỏa mãn f   x   , f  0   2017 , f  2   2018 . Tính
x 1
S  f  3  f  1 .
A. S  4 . B. S  ln 4035 . C. S  ln 2 . D. S  1 .
1
Câu 39. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   trên khoảng 1;   là
x 1
1 1
A. ln  x 1  C . B. C . C.  ln  x 1  C . D.  C .
x 1 x 1
1

  x  2  e dx = a + b.e, a, b   . Tổng a  b bằng


x
Câu 40: Cho tích phân
0

A. 1. B. 5 . C. 1 . D. 3 .
Câu 41: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào nghịch biến trên  .

x x

2
 3 .
x
A. y    . B. y    . C. y  2 x . D. y 
e 3
Câu 42. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên?

A. y  x4  x2  1 . B. y   x4  x2  1. C. y  x3  3x  1 . D. y   x3  3x  1 .
Câu 43. Với x  0 và x  1 , giá trị của biểu thức log x6 x
2

1
A. 3 . B. 12 . C. 2 . D. .
3
4 7
 3x 
Câu 44: Cho  f   1 dx  2022 , tính  f  x  dx .
0 
2  1

7 7 7 7
A.  f  x  dx  674. B.  f  x  dx  1348. C.  f  x  dx  2022. D. f  x dx  3033.
1 1 1 1
2
f ' x  3
Câu 45: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm liên tục trên  0;   thỏa mãn f 1  3, f  2   1 và  dx   . Tính
1
x 2
2
f x
tích phân I   dx .
1
x2
3
A. I  1. B. I  1. C. I  5. D. I  .
2
Câu 46: Tìm hàm số y  f  x  biết f '  x   2x 7 và f  0   1 .
1 5 1 1 1
A. f  x   x 8  . B. f  x   x 8  1. C. f  x   x 8  1. D. f  x   x 8  1.
4 4 2 4 8
e
Câu 47: Cho tích phân I   x ln xdx . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
1

e e e e
x2 x2 1 x2 x2 1
A. I  ln x   . dx. B. I  ln x   . dx.
2 1 1
2 x 2 1 1
2 x
e e e
x2 x2 e 1
C. I  ln x   dx. D. I  x 2 ln x 1   x 2 . dx.
2 1 1
2 1
x
1
Câu 48. Cho hàm f  x  có đạo hàm f '  x  liên tục trên đoạn  0; 1 và thỏa mãn f  0   6,   2 x  2  f '  x  dx  6 . Tích
0
1
phân  f  x  dx bằng
0

A.  3. B. 6. C. 3. D.  9.
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1; 2;1); B(1;0;3) . Trung điểm của đoạn thẳng AB có
tọa độ là
A. (2;  2; 2) B. (1;  1;1) C. (0;1; 2) D. (0; 2; 4)

 
Câu 50: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn f  x   f   x   sin x.cos x, x   . Biết
 2 

2
f  0   0 , tính I   xf   x  dx .
0

1   1
A. I  . B. I   . C. I  . D. I   .
4 4 4 4
Câu 51. Tích các nghiệm của phương trình log 2  3 x  7 x   3 bằng
2

8 7 7 8
A.  . B.  . C. . D. .
3 3 3 3
Câu 52: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ?

x
A. y  2x 2 . B. y  x 3  3x  2 . C. y  x 4  2x 2  3 . D. y  .
x2

You might also like