Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN


KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM Thi lần 1 học kỳ I năm học 2023 - 2024
Học phần: Ngôn ngữ lập trình C++ Nhóm: INT1339 03
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 20
1 B22DCPT008 Ngô Kim Anh D22CQPT04-B 3.0 3.5 3.5
2 B22DCCN026 Nguyễn Đức Anh D22CQCN02-B 9.0 5.0 4.3
3 B22DCCN053 Đỗ Xuân Bách D22CQCN05-B 7.5 6.0 4.5
4 B22DCAT031 Nguyễn Kim Bảo D22CQAT03-B 8.5 7.5 4.3
5 B22DCAT035 Hoàng Văn Bắc D22CQAT03-B 10.0 7.5 6.0
6 B22DCCN937 Thamma vong Bounheuang D22CQCN01-B 3.0 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT
7 B22DCCN088 Lý Chí Công D22CQCN04-B 9.5 6.0 4.5
8 B22DCAT039 Hồ Mậu Cường D22CQAT03-B 8.5 6.0 3.8
9 B22DCAT053 Trần Quang Dũng D22CQAT01-B 2.5 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT
10 B22DCCN177 Mạc Đăng Đại D22CQCN09-B 3.0 2.5 2.5
11 B22DCKH028 Nguyễn Đức Đạt D22CQKH02-B 8.0 3.5 4.3
12 B22DCAT094 Nguyễn Trọng Đức D22CQAT02-B 5.0 3.5 4.0
13 B22DCKH034 Nguyễn Trường Giang D22CQKH02-B 3.0 6.0 3.5
14 B22DCAT103 Nguyễn Hồng Giáp D22CQAT03-B 9.5 6.5 4.3
15 B22DCKH035 Cao Mạnh Hà D22CQKH01-B 3.5 3.5 3.5
16 B22DCCN269 Nguyễn Tiến Hải D22CQCN05-B 5.0 3.5 3.5
17 B22DCCN264 Nông Thanh Hải D22CQCN12-B 6.5 6.0 4.5
18 B22DCCN272 Phạm Xuân Hải D22CQCN08-B 9.0 6.0 4.5
19 B22DCPT073 Trần Tuấn Hải D22CQPT01-B 1.5 2.5 0.5
20 B22DCKH038 Trần Minh Hào D22CQKH02-B 7.5 6.0 2.5
21 B22DCCN279 Bùi Thu Hằng D22CQCN03-B 9.5 6.0 4.5
22 B22DCCN296 Lê Văn Hiệp D22CQCN08-B 9.5 6.5 6.8
23 B22DCKH041 Lê Khải Hoàn D22CQKH01-B 5.0 6.0 3.8
24 B22DCKH044 Trần Bá Hoàng D22CQKH02-B 7.0 3.5 4.3
25 B22DCCN388 Nguyễn Minh Huy D22CQCN04-B 0.5 0.0 0.0 Không đủ ĐKDT
26 B22DCAT144 Nguyễn Quang Huy D22CQAT04-B 8.0 6.5 6.3
27 B22DCCN398 Trần Quang Huy D22CQCN02-B 9.5 3.5 4.3
28 B22DCCN400 Đặng Thị Huyền D22CQCN04-B 10.0 7.5 7.5
29 B22DCCN468 Vũ Trọng Khôi D22CQCN12-B 9.5 6.5 7.0
30 B22DCCN474 Nguyễn Xuân Khương D22CQCN06-B 8.5 6.5 4.3
31 B22DCCN486 Hoàng Quang Linh D22CQCN06-B 6.0 3.5 4.5
32 B22DCCN490 Nguyễn Chi Linh D22CQCN10-B 8.0 6.0 2.8
33 B22DCCN495 Mai Xuân Lĩnh D22CQCN03-B 9.5 6.5 6.8
34 B22DCKH075 Nguyễn Đức Mạnh D22CQKH01-B 9.5 8.0 7.0
35 B22DCCN539 Nguyễn Tiến Minh D22CQCN11-B 9.0 5.0 4.0
36 B22DCCN554 Lê Hải Nam D22CQCN02-B 8.0 3.5 4.3
37 B22DCPT178 Nguyễn Thế Nam D22CQPT02-B 9.0 3.5 4.3
38 B22DCCN568 Vũ Thành Nam D22CQCN04-B 9.5 6.0 4.5
39 B22DCCN569 Vũ Thành Nam D22CQCN05-B 9.5 7.5 7.5
40 B22DCCN575 Khuất Huy Nhân D22CQCN11-B 10.0 3.5 4.5
41 B22DCCN619 Đặng Văn Phú D22CQCN07-B 9.0 3.5 4.0
42 B22DCCN621 Nguyễn Quang Phú D22CQCN09-B 9.5 3.5 4.3

Trang 1
Học phần: Ngôn ngữ lập trình C++ Nhóm: INT1339 03
Số tín chỉ: 3

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 20 20
43 B22DCCN629 Ngô Hồng Phúc D22CQCN05-B 8.5 3.5 4.3
44 B22DCCN642 Đinh Viết Quang D22CQCN06-B 9.5 6.0 3.3
45 B22DCCN665 Nguyễn Minh Quân D22CQCN05-B 9.0 3.5 0.5
46 B22DCCN666 Nguyễn Văn Quân D22CQCN06-B 10.0 6.5 4.5
47 B22DCCN692 Lê Hồng Sơn D22CQCN08-B 9.5 6.5 6.8
48 B22DCAT252 Hoàng Văn Tài D22CQAT04-B 9.5 6.0 5.8
49 B22DCCN706 Võ Sỹ Tài D22CQCN10-B 6.5 3.5 3.5
50 B22DCCN711 Trương Huy Tâm D22CQCN03-B 9.5 7.5 6.0
51 B22DCCN776 Bùi Thiên Thái D22CQCN08-B 10.0 6.5 7.0
52 B22DCCN783 Nguyễn Văn Thái D22CQCN03-B 9.5 6.0 4.3
53 B22DCAT288 Nguyễn Việt Thắng D22CQAT04-B 9.5 6.0 4.3
54 B21DCCN698 Nguyễn Thị Hoài Thu D21CQCN02-B 8.0 6.0 5.3
55 B22DCCN840 Nguyễn Đình Thuân D22CQCN12-B 10.0 6.5 4.5
56 B22DCCN842 Nguyễn Như Thuật D22CQCN02-B 10.0 6.5 4.5
57 B22DCAT298 Nguyễn Văn Thuật D22CQAT02-B 9.5 3.5 4.5
58 B22DCCN844 Phan Văn Thủy D22CQCN04-B 9.0 6.0 4.3
59 B22DCKH108 Nguyễn Đình Tiến D22CQKH02-B 9.5 7.5 6.0
60 B22DCCN735 Phạm Đức Toàn D22CQCN03-B 10.0 6.5 7.0
61 B22DCCN851 Nguyễn Thu Trang D22CQCN11-B 10.0 6.5 7.0
62 B22DCAT306 Đỗ Quốc Trung D22CQAT02-B 9.5 3.5 4.5
63 B22DCCN875 Trần Đức Trung D22CQCN11-B 9.5 6.5 7.0
64 B22DCKH127 Đào Thanh Trường D22CQKH01-B 9.0 3.5 4.3
65 B22DCKH109 Đỗ Trần Tú D22CQKH01-B 10.0 6.0 5.0
66 B22DCKH111 Phan Hà Tuấn D22CQKH01-B 9.0 6.0 4.5
67 B22DCAT271 Vũ Hoàng Tuấn D22CQAT03-B 8.5 2.5 3.0
68 B22DCAT316 Nguyễn Anh Vũ D22CQAT04-B 5.5 2.5 0.5
69 B22DCCN915 Nguyễn Hoàng Vũ D22CQCN03-B 9.5 6.0 4.5
- Ghi chú : Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 20%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 20%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: %
Hà Nội, ngày tháng năm 2023
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Đỗ Thị Liên

Trang 2

You might also like