Professional Documents
Culture Documents
(Điều Chỉnh) Kế Hoạch Tiêm Cho Trẻ 12 - 17 Tuổi- Đợt 2)
(Điều Chỉnh) Kế Hoạch Tiêm Cho Trẻ 12 - 17 Tuổi- Đợt 2)
THCS TÂN THỚI HÒA (149/15 Lý Thánh Tông, p.Tân Thới Hòa)
THCS TÂN THỚI HÒA (149/15 Lý Thánh Tông, p.Tân Thới Hòa)
THỨ BA 23/11/21
GDNN-GDTX (78/2/45 Phan Đình Phùng, p. Tân Thành)
THCS TÂN THỚI HÒA (149/15 Lý Thánh Tông, p.Tân Thới Hòa)
THỨ SÁU 26/11/21 THCS VÕ THÀNH TRANG ( 218 Tân Qúy, p. Tân Qúy)
686 HS- Đặng Trần Côn 600 HS- Đặng Trần Côn
900 HS- Phan Bội Châu 900 HS- Phan Bội Châu
578 HS - Minh Đức
791 HS - Thành Nhân
50 HS - QVSG (9g)
274 HS- Hòa Bình ( 13g )
802 Hs- Tân Phú 211 HS- Nhân Văn (14g )
132 HS - Khai Minh (15g)
853 Hs - ĐHCNTP 853 Hs - ĐHCNTP
38 HS - Các trường Tiểu học (8g ) 360 Hs Trường nghề (13g)
1000 Trẻ Địa Phương 700 Trẻ Địa Phương (14g)
835 HS - Trần Cao Vân (7g 30) 780 HS - Hồng Đức (13g)
156 HS - Vĩnh Viễn (9g) 231 HS - Đinh Tiên Hoàng (15g)
Tiêm vét Tiêm vét
trẻ địa phương trẻ địa phương
1200 HS - Lê Thánh Tông 1200 HS - Lê Thánh Tông
1000 900 1900
600 376
205 205
633 633 1266
6628
953 953 1906
6112
218 218
6794
125 125
6109
1200 1000 2200
900 900 1800
578 791 1369
50 274 324