Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

QUẬN TÂN PHÚ

LỊCH TIÊM CHỦNG CHO HỌC SINH TỪ 12 TUỔI ĐẾ


ĐIỂM TIÊM
THCS VÕ THÀNH TRANG (218 Tân Qúy, p. Tân Qúy)

THPT TÂN BÌNH (97/11 Nguyễn Cửu Đàm, p.TSN )


THỨ HAI 22/11/21
THCS NGUYỄN HUỆ ( 289 Thành Công, p. Tân Thành)

THCS TÂN THỚI HÒA (149/15 Lý Thánh Tông, p.Tân Thới Hòa)

THPT TÂY THẠNH (27 đường C2, P. Tây Thạnh)

THCS TÔN THẤT TÙNG (03 D2, P. Sơn Kỳ)

THCS TÂN THỚI HÒA (149/15 Lý Thánh Tông, p.Tân Thới Hòa)
THỨ BA 23/11/21
GDNN-GDTX (78/2/45 Phan Đình Phùng, p. Tân Thành)

THPT TÂY THẠNH (27 đường C2, P. Tây Thạnh)

THCS ĐỒNG KHỞI(20 Thạch Lam., p.Phú Thạnh)

THPT TÂY THẠNH (27 đường C2, P. Tây Thạnh)

THỨ TƯ 24/11/21 THCS ĐẶNG TRẦN CÔN(15/29 Cầu Xéo, p. TSN)

THCS TÔN THẤT TÙNG (03 D2, P. Sơn Kỳ)

THCS TÂN THỚI HÒA (149/15 Lý Thánh Tông, p.Tân Thới Hòa)

THPT TRẦN PHÚ (18 Lê Thúc Hoạch, p. PTH)

THCS TRẦN QUANG KHẢI (94/3 Nguyễn Thế Truyên, p.TSN)


THỨ NĂM 25/11/21
THCS THOẠI NGỌC HẦU(24 Huỳnh Văn Chính, p. Phú Trung)

THCS-THPT TRÍ ĐỨC CS 3( số 05 Đường D6 p. Sơn Kỳ)

THCS LÊ ANH XUÂN (211/53 Vườn Lài, p. PTH)

THCS PHAN BỘI CHÂU (35 Độc Lập , Tân Thành) .

THỨ SÁU 26/11/21 THCS VÕ THÀNH TRANG ( 218 Tân Qúy, p. Tân Qúy)

THPT TÂN PHÚ ( 519 Kênh Tân Hóa, p. Hòa Thạnh)

ĐHCNTP (140 Lê Trong Tấn, p.Tây Thạnh)

THỨ BẢY 27/11/21


THỨ BẢY 27/11/21 THCS LÊ ANH XUÂN (211/53 Vườn Lài, p. PTH)

THCS VÕ THÀNH TRANG ( 218 Tân Qúy, p. Tân Qúy)

THCS LÊ ANH XUÂN (211/53 Vườn Lài, p. Phú Thọ Hòa)


CHỦ NHẬT 28/11/21
TH-THCS-THPT LÊ THÁNH TÔNG (22 Bò Bao Tân Thắng, p. Sơn Kỳ)
HỌC SINH TỪ 12 TUỔI ĐẾN 17 TUỔI- ĐỢT 2
SÁNG CHIỀU
1000 HS - Võ Thành Trang 900 HS - Võ Thành Trang

743 Hs - TT.GDNN-GDTX 740 Hs - TT.GDNN-GDTX


376 Hs Nguyễn Huệ
600 Hs -Nguyễn Huệ
205 Hs - Nguyễn Trãi (14g)
633 Hs - Tân Thới Hòa 633 Hs - Tân Thới Hòa

887 Hs - Tây Thạnh 887 Hs - Tây Thạnh

953 Hs - Lê Trọng Tấn 953 Hs - Lê Trọng Tấn

600 HS - Hoàng Diệu 586 HS - Hoàng Diệu

743 Hs - TT.GDNN-GDTX 740 Hs - TT.GDNN-GDTX

887 Hs - Tây Thạnh 650 Hs - Lê Lợi

900 Hs - Đồng Khởi 850 Hs - Đồng Khởi

600 Hs - Lê Lợi 600 Hs - Lê Lợi

686 HS- Đặng Trần Côn 600 HS- Đặng Trần Côn

715 HS -Tôn Thất Tùng 700 HS -Tôn Thất Tùng


312 HS - Nam Việt (13g )
613 Hs - Hùng Vương
218 HS - Nhân Việt (14g)
1200 Hs - Trần Phú 1100 Hs Trần Phú

670 HS - Trần Quang Khải 102 Hs - CBBM

500 Hs - Thoại Ngọc Hầu 412 Hs - Thoại Ngọc Hầu


800 HS- Trí Đức (13g)
1200 HS- Trí Đức
125 HS- Hồng Ngọc ( 15g)
1200 Hs - Lê Anh Xuân 1000 Hs- Lê Anh Xuân

900 HS- Phan Bội Châu 900 HS- Phan Bội Châu
578 HS - Minh Đức
791 HS - Thành Nhân
50 HS - QVSG (9g)
274 HS- Hòa Bình ( 13g )
802 Hs- Tân Phú 211 HS- Nhân Văn (14g )
132 HS - Khai Minh (15g)
853 Hs - ĐHCNTP 853 Hs - ĐHCNTP
38 HS - Các trường Tiểu học (8g ) 360 Hs Trường nghề (13g)
1000 Trẻ Địa Phương 700 Trẻ Địa Phương (14g)
835 HS - Trần Cao Vân (7g 30) 780 HS - Hồng Đức (13g)
156 HS - Vĩnh Viễn (9g) 231 HS - Đinh Tiên Hoàng (15g)
Tiêm vét Tiêm vét
trẻ địa phương trẻ địa phương
1200 HS - Lê Thánh Tông 1200 HS - Lê Thánh Tông
1000 900 1900

743 740 1483

600 376
205 205
633 633 1266

887 887 1774

6628
953 953 1906

600 586 1186

743 740 1483

887 650 1537

6112

900 850 1750

600 600 1200

686 600 1286


715 700 1415
613 312 925

218 218

6794

1200 1100 2300


670 102 772
500 412 912

1200 800 2000

125 125
6109
1200 1000 2200
900 900 1800
578 791 1369
50 274 324

802 211 1013


123 123
6829
853 853 1706
38 360 398
1000 700 1700
835 780 1615

156 231 387


5806

You might also like