Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 8

DANH SÁCH CÔNG NHẬN GIẢI NHẤT KỲ THI HSG THPT CẤP TỈNH VÀ CHỌN ĐỘI TUYỂN DỰ THI

HSG

stt Trường SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh


1 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130070 Trần Khánh Nguyên 4/3/2007 Cần Thơ
2 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130050 Nguyễn Hồng Đặng Phúc 2/12/2007 Vĩnh Long
3 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130075 Nguyễn Phúc Lan Khanh 4/28/2007 Thành phố Hồ Chí Minh
4 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130029 Nguyễn Thanh Vân Anh 7/7/2008 Vĩnh Long
5 THPT Trần Đại Nghĩa 130091 Lê Minh Vĩ 10/27/2006 Cần Thơ
6 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130047 Lê Thịnh Chấn Hưng 6/21/2007 Vĩnh Long
7 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130123 Dương Dương Như Ý 4/4/2007 Vĩnh Long
8 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130119 Huỳnh Nhật Phú 1/21/2006 Cần Thơ
9 THPT Vĩnh Xuân 130112 Dương Mỹ Giàu 11/7/2006 Vĩnh Long
10 THPT Nguyễn Thông 130104 Huỳnh Thị Trúc Giang 3/19/2006 Vĩnh Long
11 THPT Lưu Văn Liệt 130139 Lư Thị Mỹ Tiên 7/23/2007 Vĩnh Long
12 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130120 Phan Diễm Huỳnh Anh 12/22/2006 Vĩnh Long
13 THPT Trà Ôn 130105 Huỳnh Thị Tuyết Như 12/29/2006 Thành phố Cần Thơ
14 THCS-THPT Đông Thành 130143 Trần Hoàng Yến 2/18/2007 Đồng Tháp
15 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130158 Lê Kha Gia Bảo 10/9/2006 Lâm Đồng
16 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130159 Lê Nhựt Thiện 1/4/2006 Vĩnh Long
17 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130161 Lưu Minh Bảo 4/14/2007 Thành phố Hồ Chí Minh
18 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130166 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1/6/2007 Vĩnh Long
19 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130164 Võ Phạm Thúy Phượng 7/26/2007 Vĩnh Long
20 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130162 Tăng Phúc Đức 8/9/2007 Vĩnh Long
21 THPT Mang Thít 130152 Lê Quý Khôi Nguyên 3/5/2006 Vĩnh Long
22 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130202 Đường Bội Nhuận 6/22/2006 BVPS Quốc tế Sài Gòn
23 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130204 Trịnh Quốc Tuấn 3/22/2006 Thị xã Vĩnh Long
24 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130210 Phan Nguyên Khang 8/15/2007 Vĩnh Long
25 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130211 Hồ Quốc Khang 4/27/2007 Vĩnh Long
26 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130201 Trịnh Yến Ngọc 6/2/2006 Vĩnh Long
27 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130221 Lương Nguyễn Minh Thư 4/2/2007 Vĩnh Long
28 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130212 Nguyễn Kim 8/25/2007 Vĩnh Long
29 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130214 Đặng Thế Nhân 6/5/2007 Bệnh viện Từ Dũ
30 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130217 Ngô Lý Huỳnh Phát 9/19/2007 Vĩnh Long
31 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130199 Nguyễn Lê Minh Chương 2/24/2006 Thị trấn Cái Nhum
32 THCS - THPT Hòa Bình 130292 Đặng Thành Danh 24.12.2006 Vĩnh Long
33 THPT Trần Đại Nghĩa 130285 Nguyễn Quy Tín 11/6/2006 Vĩnh Long
34 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130272 Nguyễn Duy Nhân 6/24/2006 Vĩnh Long
35 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130280 Nguyễn Lê Minh Huân 7/13/2007 Vĩnh Long
36 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130283 Nguyễn Minh Cường 5/28/2007 Cần Thơ
37 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130270 Lê Diệp Ngọc Hiền 6/2/2006 Vĩnh Long
38 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130268 Mạc Ngọc Bảo Trân 9/21/2008 Vĩnh Long
39 THPT Lưu Văn Liệt 130357 Trịnh Ngọc Phương Linh 12/8/2006 Vĩnh Long
40 THPT Vĩnh Xuân 130321 Trần Lê Tố Quyên 3/2/2006 Vĩnh Long
41 THPT Nguyễn Hiếu tự 130313 Trương Thị Ngọc Trân 7/27/2006 BVĐK Vũng Liêm
42 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130332 Nguyễn Ngọc Đoan Thùy 3/23/2007 Vĩnh Long
43 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130330 Lê Nguyễn Xuân Huy 6/12/2006 Thị xã Vĩnh Long
44 THPT Mang Thít 130320 Ngô Thị Huỳnh Như 1/19/2006 Vĩnh Long
45 THCS-THPT Phú Quới 130308 Nguyễn Bảo Trâm 11/6/2006 Vĩnh Long
46 THPT Vĩnh Xuân 130322 Nguyễn Minh Sang 12/7/2006 Tiền Giang
47 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130331 Huỳnh Gia Hân 8/8/2007 Vĩnh Long
48 THPT Trà Ôn 130315 Đoàn Trương Trúc Phương 6/7/2007 An Giang
49 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130387 Nguyễn Võ Hải Nguyên 1/26/2007 BVĐK Hạnh Phúc
50 THPT Trà Ôn 130377 Cao Hoàng Phúc 1/12/2006 Cần Thơ
51 THPT Bình Minh 130368 Nguyễn Ngọc Tỷ 1/4/2007 Cần Thơ
52 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130386 Trương Trần Anh Khôi 1/1/2007 Thành phố Hồ Chí Minh
53 THCS - THPT Hòa Bình 130401 Trần Đặng Công Danh 12/9/2007 Vĩnh Long
54 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130388 Nguyễn Hữu Nhân 1/16/2007 Vĩnh Long
55 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130395 Nguyễn Hoàng Thông 10/4/2006 Vĩnh Long
56 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130390 Mai Nhựt Tân 9/17/2007 Vĩnh Long
57 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130448 Trương Hồ Minh Thuấn 11/14/2007 Vĩnh Long
58 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130456 Nguyễn Nhựt Anh Quân 6/19/2007 Vĩnh Long
59 THPT Phan Văn Hòa 130416 Đồng Minh Phú 10/27/2006 Vĩnh Long
60 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130446 Quan Tiến Thịnh 1/21/2007 Thị Xã Vĩnh Long
61 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130445 Nguyễn Quốc Thái 10/18/2007 Vĩnh Long
62 THPT Vĩnh Xuân 130418 Phạm Bá Khiêm 9/30/2006 Vĩnh Long
63 THCS - THPT Hòa Bình 130543 Trương Ngọc Hân 10/10/2006 Vĩnh Long
64 THPT Vĩnh Xuân 130496 Trần Thị Tuyết Lan Anh 3/5/2007 Vĩnh Long
65 THPT Mang Thít 130486 Huỳnh Cẩm Nhung 4/13/2006 Vĩnh Long
66 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130538 Đặng Uyên Minh 6/28/2007 Thành phố Hồ Chí Minh
67 THPT Phan Văn Hòa 130481 Phạm Lan Anh 2/25/2006 Vĩnh Long
68 THPT Trà Ôn 130483 Nguyễn Thị Nhân Nhẫn 7/28/2006 Trà Ôn
69 THPT Vĩnh Xuân 130493 Nguyễn Tấn Thành 8/7/2006 Vĩnh Long
70 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 130535 Lê Huỳnh Ngọc Trâm 8/28/2007 Vĩnh Long
71 THPT Phạm Hùng 130558 Cao Thị Phương Thanh 10/11/2006 SócTrăng
TUYỂN DỰ THI HSG QUỐC GIA NĂM HỌC 2022-2023

Nữ dtoc Lớp Môn hl hk diem1 diem2 diemtinh dtb


x Kinh 11A1 AV12 T T 13.4 1.7 15.1 9.5
x Kinh 11A1 AV12 K T 11.9 1.7 13.6 8.9
x Kinh 11A2 AV12 T T 12.3 1.2 13.5 9.2
x Kinh 10A1 AV12 G T 12 1.5 13.5 9.7
Kinh 12 AV12 G T 11.9 1.5 13.4 9.8
Kinh 11A1 AV12 K T 11.8 1.4 13.2 8.6
x Kinh 11A2 DI12 T T 14.5 0 14.5 9.4
Kinh 12STS DI12 G T 12.75 0 12.75 9.4
x Kinh 12 DI12 G T 12.75 0 12.75 9.6
x Kinh 12 DI12 G T 12.5 0 12.5 9.6
x Kinh 11 DI12 T T 12.5 0 12.5 9.3
x Kinh 12V DI12 G T 12.5 0 12.5 9.5
x Kinh 12 DI12 G T 12 0 12 9.9
x Kinh 11 DI12 T T 11.75 0 11.75 9.6
kinh 12H HO12 G T 15 14 29 8.8
kinh 12H HO12 G T 13.5 15 28.5 9.3
Hoa 11H HO12 T T 15.75 11.25 27 9.8
x kinh 11H HO12 T T 15.25 9.5 24.75 9.6
x kinh 11H HO12 T T 10.75 12.25 23 9.2
Kinh 11H HO12 T T 14.75 7.75 22.5 9.3
Kinh 11A1 HO12 G T 9.5 10.75 20.25 9.5
x Hoa 12L LI12 G T 19.75 9.75 29.5 9.5
Kinh 12L LI12 G T 20 9.5 29.5 9.5
Kinh 11L LI12 T T 16 10.5 26.5 9.9
Kinh 11L LI12 T T 14.5 11.25 25.75 9.7
x Kinh 12L LI12 G T 14.25 10.5 24.75 8.7
x Kinh 11L LI12 T T 16.75 7.5 24.25 9.6
Kinh 11L LI12 T T 14.75 8.25 23 9.1
Kinh 11L LI12 T T 8.25 14.75 23 9.9
Kinh 11L LI12 T T 15.25 7 22.25 9.7
Kinh 12L LI12 G T 12 9.75 21.75 8.9
Kinh 12 SI12 G T 10.75 12.75 23.5 9.4
Kinh 12 SI12 G T 10.5 12.75 23.25 9.8
Kinh 12T2 SI12 G T 16.5 5 21.5 9.2
Kinh 11ĐSST SI12 T T 12.5 7.75 20.25 9.7
Kinh 11H SI12 T T 13.25 6.5 19.75 9.1
x Kinh 12A2 SI12 G T 11.5 7.25 18.75 9.1
x Kinh 10 SI12 G T 9 9 18 9.8
x Kinh 12 SU12 G T 19 0 19 9.4
x Kinh 12 SU12 G T 19 0 19 9.7
x Kinh 12A1 SU12 G T 18.75 0 18.75 9.4
x Kinh 11A2 SU12 T T 18.25 0 18.25 9.2
Kinh 12STS SU12 K T 17.5 0 17.5 9.7
x Kinh 11A3 SU12 K T 17.25 0 17.25 8.5
x Kinh 12 SU12 G T 17 0 17 9.4
Kinh 12 SU12 G T 16.75 0 16.75 9.8
x Kinh 11A2 SU12 T T 15 0 15 9.3
x Kinh 11 SU12 T T 14.5 0 14.5 9.4
Kinh 11ĐSiSTi TI12 T T 20 13.5 33.5 9.1
Kinh 12 TI12 G T 20 13 33 9.9
Kinh 11 TI12 G T 15 16.5 31.5 9.8
Kinh 11ĐSiSTi TI12 T T 20 11 31 9.7
Kinh 11 TI12 T T 20 9 29 10
Kinh 11ĐSiSTi TI12 T T 20 8.5 28.5 9.5
Kinh 12LH TI12 T T 20 8.5 28.5 8.9
Kinh 11ĐSiSTi TI12 T T 14.5 11 25.5 9.8
Kinh 11T1 TO12 T T 20 9 29 10
Kinh 11T2 TO12 T T 13.5 13 26.5 9.2
Kinh 12 TO12 G T 14 5 19 9.8
Kinh 11T1 TO12 T T 10 8 18 9.4
Kinh 11T1 TO12 T T 10 7.5 17.5 9.4
Kinh 12 TO12 G T 14 3.5 17.5 9.9
x Kinh 12 VA12 G T 14.5 0 14.5 9
x Kinh 11 VA12 T T 13 0 13 8.4
x Kinh 11A1 VA12 G T 12 0 12 8.5
x Kinh 11V VA12 T T 11.5 0 11.5 8.6
x Kinh 12 VA12 G T 11 0 11 9.5
x Kinh 12 VA12 G T 11 0 11 8.4
Kinh 12 VA12 G T 11 0 11 8.8
x Kinh 11V VA12 T T 11 0 11 8.6
x Kinh 12 VA12 G T 11 0 11 8.1

You might also like