Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Good morning Chào buổi sáng

Good afternoon Chào buổi chiều

Good evening Chào buổi tối

Class Lớp học

Nice to see you again Rất vui được gặp bạn

Again Lần nữa

How are you? Bạn có khoẻ không

I’m very well. Tớ khoẻ.

Thank you Cảm ơn bạn

And you? Còn bạn?

I’m very well, too. Tớ cũng rất khoẻ.

Sorry Xin lỗi

I’m late. Tôi đến muộn

ome in. Vào đi.

I’m a new pupil. Tớ là học sinh mới

It’s nice to meet you. Hân hạnh được gặp bạn

Good bye Tạm biệt


Tomorrow Ngày mai

See you tomorrow Gặp bạn ngày mai

Good night Ngủ ngon nhé.

See you later Gặp bạn sau

Where are you from? Bạn đến từ đâu?

I’m from…. Tớ đến từ

America Nước Mỹ

England Nước Anh

Hometown Quê

Primary school Trường tiểu học

Student card Thẻ học sinh

What’s your name? Tên bạn là gì?

What’s the girl’s/ boy’s name? Tên bạn ấy là gì?

1. Chào hỏi

Các từ thông dụng được dùng cho chào hỏi:

• Hello: sử dụng ở mọi tình huống, mọi đối tượng giao tiếp.
• Hi: sử dụng khi hai bên giao tiếp là bạn bè, người thân.

• Good morning: Chào buổi sáng

• Good noon: Chào buổi trưa

• Good afternoon: Chào buổi chiều

• Good evening: Chào buổi tối

• Good night: Chúc ngủ ngon!

2. Tự giới thiệu

Cấu trúc dùng để tự giới thiệu:

- Giới thiệu tên: I’m + tên/ My name is + tên.

- Giới thiệu tuổi: I’m + tuổi + years old.

- Giới thiệu trường lớp: I’m at grade 4 at + tên trường + primary school.

3. Hỏi thăm sức khoẻ

Câu hỏi sức khoẻ: How are you?

Có nhiều cách để trả lời câu này.

Nếu khoẻ ta có thể nói: I’m good/ great/ very well. Thank you.

Nếu bị ốm mình có thể nói: I’m not good/ I feel sick.

4. Hỏi quê quán

Câu hỏi quê quán: Where are you from?

Trả lời: I’m from…

You might also like