Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Câu 1: khái niệm nền và móng công trình xây dựng:

 Nền : Nền công trình là chiều dày lớp đất, đá nằm dưới đáy móng, có tác dụng tiếp thu tải
trọng công trình bên trên do móng truyền xuống từ đó phân tán tải trọng đó vào bên trong
nền.
 Móng : Móng công trình là một bộ phận kết cấu bên dưới của công trình, nó liên kết với
kết cấu chịu lực bên trên như cột, tường… Móng có nhiệm vụ tiếp thu tải trọng từ công trình
và truyền tải trọng đó phân tán xuống nền

Câu 2: Phân loại móng và vật tư xây dựng.

 Phân loại móng :

Có nhiều cách phân loại móng khác nhau:

- Phân loại theo vật liệu móng: Móng bằng gỗ (cọc gỗ), gạch, đá hộc, bê tông, bêtông cốt thép,
thép…

- Phân loại theo độ cứng của móng: Móng cứng, móng mềm.

- Theo phương pháp chế tạo móng: Móng đổ toàn khối, móng lắp ghép, bán lắp ghép.

- Theo đặc tính chịu tải: Móng chịu tải trọng tĩnh, móng chịu tải trọng động(thường gặp là móng
máy).

- Phân loại theo độ sâu chôn móng vào đất: Móng nông, móng sâu.

Vật tư xây dựng chính cho móng bao gồm:

Bê tông:

Chủ yếu sử dụng để đổ móng.

Thép cốt:

Được sử dụng để củng cố bê tông và tăng cường khả năng chịu tải.

Cát, sỏi và đá:

Các vật liệu này thường được sử dụng để làm cơ sở và nền móng.

Gốm, gạch, hoặc các vật liệu cừ khô khác:

Sử dụng để làm các cốt liệu hoặc giữ cặp trong móng.

Nước:

Được sử dụng trong quá trình pha trộn bê tông.

Admixtures (Chất phụ gia):

Các chất này được thêm vào bê tông để cải thiện đặc tính cơ học của nó.
Câu 3:thế nào là trạng thái gh1:

Câu 4 Thế nào là trạng t gh 2:

Câu 5: để đánh giá tính xây dựng của đất cần các số liệu địa chất gì:
Loại đất:

Đất sét, đất cát, đất đá, đất sét cát, v.v. Mỗi loại đất có đặc tính cơ học và kỹ thuật khác nhau.

Cấu trúc đất:

Xác định cấu trúc tầng đất, bao gồm lớp đất đặt trên, tầng đất chính, và lớp đất đặt dưới.

Độ cứng của đất (Cường độ chịu tải):

Đo lường khả năng của đất chịu tải, có thể sử dụng các phương pháp như thử nghiệm penetrometer hoặc thử
nghiệm độ cứng đất.

Độ co bản của đất:

Đo lường khả năng của đất co bản hoặc mở rộng khi thay đổi độ ẩm. Điều này quan trọng để đánh giá nguy cơ
sạt lở hoặc co ngót của đất.

Nội suy đất (Sự phơi nhiễm của đất):

Xem xét sự phơi nhiễm của đất với nước hoặc các yếu tố môi trường khác.

Nước ngầm:

Đánh giá mức độ nước ngầm và tác động của nước ngầm đối với tính chất cơ học của đất và công trình xây
dựng.

Độ thấm của đất:

Đánh giá khả năng thấm nước của đất, điều này quan trọng để hiểu cách nước tương tác với đất.

Độ nén của đất:

Đo lường sự co bóp của đất dưới áp suất, thông tin này quan trọng để đảm bảo rằng đất không sẽ chịu áp suất
lớn khi xây dựng.

Thành phần hóa học của đất:


Kiểm tra thành phần hóa học của đất để đảm bảo rằng không có thành phần gây hại cho sự ổn định của công
trình hoặc cho môi trường.

Các đặc điểm địa hình:

Điều này bao gồm độ nghiêng của bề mặt đất, hình dạng của đất, và các yếu tố địa hình khác.

You might also like