Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

PHẦN NÂNG CAO: SAI TỪ CÙNG GỐC

STT TỪ DỄ NHẦM LẪN NGHĨA TỪ


1. Dạng V-ing Chủ động, bản chất bình thường hay như vậy
Dạng V-ed Bị động, bị cảm thấy như vậy
The film was exciting/ excited, which made me
exciting/ excited.
2. Intelligent Thông minh
Intelligible Dễ hiểu, rõ ràng, minh bạch
3. Considerate Ân cần, chu đáo
Considerable Đáng kể, nhiều, quan trọng
4. Sensitive Nhạy cảm -
Sensible Hợp lý, thông minh
5. Confident Tự tin
Confidential Bí mật, bảo mật
6. Appreciable Được đánh giá cao
Appreciative Biết cảm kích, đáng trân trọng, biết ơn
7. Imaginative Giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
Imaginary Hư cấu, không có thật
Imaginable Có thể tưởng tượng
8. Respectful Có lòng kính trọng, tôn kính
Respectable Đáng tôn trọng
Respective Riêng từng người, tương ứng, theo thứ tự
9. Distinguished Vang danh, nổi tiếng
Distinguishable Có thể phân biệt được
10. Alone Một mình, tự mình
Lonely Cô đơn
11. Historical Thuộc về lịch sử, xảy ra trong lịch sử
Historic Có tính quyết định, quan trọng, đáng nhớ
12. Terrific Tuyệt vời, xuất sắc
Terrible Khủng khiếp, kinh khủng
Terrified Đáng sợ, khiếp sợ
13. Dependent Phụ thuộc, lệ thuộc
Dependable Đáng tin cậy, có thể trông cậy
14. Maybe Có lẽ, có thể (trạng từ)
May be Có lẽ, có thể (động từ khiếm khuyết)
15. Economic Thuộc về kinh tế
Economical Tiết kiệm (tiền, thời gian, công sức…)
16. Rise Tăng (không cần danh từ theo sau)
Raise Tăng (phải có danh từ theo sau)
17. Efficient Năng suất, hiệu quả
Effective Hiệu quả, có hiệu lực
18. Alternate Xen kẽ, luân phiên
Alternative Thay thế
19. Stationary Đứng yên, không chuyển động
Stationery Văn phòng phẩm
20. Permission Sự cho phép
Permit Giấy phép
21. Real Có thật (thật vs. giả)
Realistic Thực tế, thực dụng
22. Farther Xa hơn (khoảng cách)
Further Xa hơn, sâu xa hơn, quan trọng hơn,
23. Attendant Người phục vụ
Attendee Người tham dự
24. Later Sau này, sau đó
Latter Cái đứng sau, được đề cập sau
25. Formal/ formally Chính thức, chính thống
Former/ formerly Cái cũ, cái trước, cựu, cố
26. Successful Thành công
Successive Liên tiếp, kế tiếp
27. Dead Đã chết
Deadly Nguy hiểm chết người, khủng khiếp, vô cùng
28. Classic Kinh điển
Classical Cổ điển, thuộc truyền thống, lâu đời
29. Favorite Yêu thích nhất
Favorable Thuận lợi, ưu đãi, có ý tán thành
30. Awful Dở, tệ, gớm
Awesome Tuyệt vời
31. Comprehensive Toàn diện, bao quát
Comprehensible Có thể hiểu, có thể lĩnh hội
32. Complementary Bổ sung thêm
Complimentary Ca ngợi, khen ngợi
33. Beneficent Hay làm phúc, hay làm việc thiện
Beneficial Có ích, có lợi
34. Expectation Sự mong đợi, hi vọng, trông chờ
Expectancy Tuổi thọ
35. Uninterested Lãnh đạm, thờ ơ, không quan tâm
Disinterested Vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi
36. Continual Liên tục nhưng có ngắt quãng
Continuous Liên tục, không ngừng
37. Specifically Riêng biệt, chuyên biệt
Especially Đặc biệt
38. Morality Đạo đức, phẩm hạnh
Morale Tinh thần, ý chí
39. Informative Cung cấp đầy đủ thông tin, nhiều thông tin
Informed Sang suốt, nắm rõ thông tin
40. Hard (a/adv) Cứng, khó, vất vả
Hardly Hầu như không, hiếm khi, khó lòng mà, khó có thể

You might also like