Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Bài 1: Nhập vào ba cạnh a, b, c của tam giác.

Xuất ra màn hình tam giác đó thuộc


loại tam giác gì? (Thường, cân, vuông, đều hay vuông cân)

Bắt đầu

Input a,b,c

Sai a+b>c
a+c>b
b+c>a

Tam giác không Đúng


hợp lệ
Đúng
a=b=c

Sai Tam giác đều


Đúng
2 2 2
a + b =c
a=b

Sai
Tam giác vuông
cân Đúng

2 2 2
a + b =c
Sai
Tam giác
vuông
Tam giác
thường

Kết thúc
Bài 2: : Cho số nguyên dương n gồm k chữ số. Tìm chữ số có giá trị lớn nhất.

Bắt đầu

Nhập số n có k chữ
số

Tách số n thành k
số

So sánh từng số
với các số còn lại

Sai

Số đó lớn
nhất

Đúng

In ra số lớn nhất

Kết thúc
Bài 3: Cho 2 số nguyên dương a, b. Tìm USCLN của a và b.

Bắt đầu

Nhập a,b

Đúng
a=b UCLN = a Kết thúc

Sai

Đúng
a>b a:= a - b

Sai
b:= b - a
Bài 4: Tìm giá trị min, max trong 3 giá trị a, b và c.

Bắt đầu

Nhập a,b,c

đúng a lớn nhất


a>b>c c nhỏ nhất

sai

đúng a lớn nhất


b>a>c c nhỏ nhất

sai

đúng
a lớn nhất
a>c>b
c nhỏ nhất

sai Kết thúc


đúng
c>b>a a lớn nhất
c nhỏ nhất
sai

đúng
c>a>b a lớn nhất
c nhỏ nhất
sai

đúng
b>c>a
a lớn nhất
c nhỏ nhất
Bài 5: Kiểm tra số nguyên dương N có phải là số nguyên tố hay không:

Bắt đầu

Nhập số nguyên N

Sai
N>2

N chia
hết cho 2

sai

N chia
hết cho 3

sai

N chia
hết cho 5

sai

N không phải số N chia


nguyên tố hết cho 7

N là số nguyên tố

Kết thúc
Bài 6: Tìm căn bậc 2 của số không âm A

Bắt đầu

Nhập số A ≥ 0

e = 2.178

X 0=1

X =X 0

Xo=( X + A / X )/2

sai
| X 0−X|< e

đúng

Căn bậc 2 của A =


X0

Kết thúc
Bài 7: Tính P(x, y)  x y

Bắt đầu

Nhập x,y

đúng sai
y nguyên âm x≠ 0

sai

y nguyên dương đúng


y
Tính x P=x
y
Kết thúc

sai

y không nguyên
x>0 sai

đúng

sai

You might also like