Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

BÁO CÁO DOANH SỐ CỦA NHÂN VIÊN

070009 - Trần 070011 - Lê 070005 - Lê


NGÀY
Viết Tuấn Thanh Sơn Phương Lâm
4/1/2023 - - - - -
4/2/2023 - - - - -
4/3/2023 28,800,000 - 2,800,000 - -
4/4/2023 12,000,000 36,051,000 13,900,000 - -
4/5/2023 11,650,000 - 3,850,000 - -
4/6/2023 - 1,000,000 3,800,000 - -
4/7/2023 - 37,000,000 11,690,000 - -
4/8/2023 - - - - -
4/9/2023 - - 9,300,000 - -
4/10/2023 1,629,000 2,400,000 11,981,000 - -
4/11/2023 - - - - -
4/12/2023 4,500,000 - 26,032,000 - -
4/13/2023 - - - - -
4/14/2023 - 1,500,000 - - -
4/15/2023 - 3,600,000 - - -
4/16/2023 15,000,000 - 8,400,000 - -
4/17/2023 46,000,000 38,000,000 7,300,000 - -
4/18/2023 8,690,000 - - - -
4/19/2023 300,000 6,000,000 7,600,000 - -
4/20/2023 - - 5,500,000 - -
4/21/2023 - - - - -
4/22/2023 16,065,000 21,000,000 9,100,000 - -
4/23/2023 30,749,600 - 33,600,900 - -
4/24/2023 17,800,000 - 18,748,000 - -
4/25/2023 4,500,000 - - - -
4/26/2023 28,400,000 5,400,000 9,600,000 - -
4/27/2023 2,200,000 12,000,000 9,800,000 - -
4/28/2023 5,329,000 29,400,000 10,430,000 - -
4/29/2023 10,800,000 1,200,000 - - -
4/30/2023 2,000,000 - - - -
5/1/2023 - - - - -

TỔNG CỘNG
246,412,600 194,551,000 203,431,900 - -
TRC VAT

TỔNG CỘNG
234,678,667 185,286,667 193,744,667 - -
SAU VAT
04/2023

TỔNG CỘNG

- - -
- - -
- - 31,600,000
- - 61,951,000
- - 15,500,000
- - 4,800,000
- - 48,690,000
- - -
- - 9,300,000
- - 16,010,000
- - -
- - 30,532,000
- - -
- - 1,500,000
- - 3,600,000
- - 23,400,000
- - 91,300,000
- - 8,690,000
- - 13,900,000
- - 5,500,000
- - -
- - 46,165,000
- - 64,350,500
- - 36,548,000
- - 4,500,000
- - 43,400,000
- - 24,000,000
- - 45,159,000
- - 12,000,000
- - 2,000,000
- - -

- - 644,395,500 26,531,000

- - 613,710,000

670,926,500
DANH SÁCH NV SALE/PT
Mã NV Tên NV Nickname Vị trí Cấp độ Mã lọc
070006 Nguyễn Thu Thảo HLV Cấp 1 070006-Nguyễn Thu Thảo
070007 Trịnh Văn Mạnh HLV Cấp 1 070007-Trịnh Văn Mạnh
070008 Nguyễn Hữu Tâm HLV Cấp 1 070008-Nguyễn Hữu Tâm
Leader
070009 Trần Viết Tuấn HLV Cấp 1 070009-Trần Viết Tuấn
070010 Nguyễn Văn Ngũ HLV Cấp 1 070010-Nguyễn Văn Ngũ
Leader
070011 Lê Thanh Sơn HLV Cấp 2 070011-Lê Thanh Sơn
070013 Trần Hải Sơn HLV Cấp 1 070013-Trần Hải Sơn
070027 Trương Văn Hiệp HLV 070027-Trương Văn Hiệp
070030 Phạm Lương Thiện HLV 070030-Phạm Lương Thiện
070039 Đinh Công Hoàng HLV 070039-Đinh Công Hoàng
070047 Nguyễn Dương Mạnh Đức HLV 070047-Nguyễn Dương Mạnh
070050 Nông Lê Phi HLV 070050-Nông Lê Phi
070053 Nguyễn Thị Hương HLV 070053-Nguyễn Thị Hương
070054 Nguyễn Thị Hồng Tươi HLV 070054-Nguyễn Thị Hồng Tươ
090016 Vũ Thị Phương Thảo HLV 090016-Vũ Thị Phương Thảo
070066 Vũ Thanh Tùng HLV 070066-Vũ Thanh Tùng
070069 Nguyễn Thanh Tùng 070069-Nguyễn Thanh Tùng
070005 Lê Phương Lâm 070005-Lê Phương Lâm
100016 Trịnh Trọng Bằng 100016-Trịnh Trọng Bằng
070041 Trần Duy Mạnh 070041-Trần Duy Mạnh
130038 Trịnh Thị Phương Thảo 130038-Trịnh Thị Phương Thả
070064 Nguyễn Diệu Hương 070064-Nguyễn Diệu Hương
070062 Quách Thị Ngọc Ánh 070062-Quách Thị Ngọc Ánh
070073 Nguyễn Thị Hằng 070073-Nguyễn Thị Hằng
070026 Ngô Đức Duy HLV 070026-Ngô Đức Duy
070071 Bế Hoàng Trà My HLV 070071-Bế Hoàng Trà My
070076 Phạm Tiến Đạt HLV 070076-Phạm Tiến Đạt
DANH SÁCH NV VẬN HÀNH
Mã team leader Bộ phận Mã NV Tên NV Nickname Vị trí
070009 - Trần Viết Tuấn HLV 070017 Đinh Quang Linh Killua
070009 - Trần Viết Tuấn HLV 070061 Võ Diệu Linh ABYSS
070011 - Lê Thanh Sơn HLV 160003 Đỗ Quang Minh Bryan

070009 - Trần Viết Tuấn HLV 070019 Phan Văn Sơn Ferri
070009 - Trần Viết Tuấn HLV 140027 Nguyễn Quỳnh Châu Chou

070011 - Lê Thanh Sơn HLV


070009 - Trần Viết Tuấn HLV
070011 - Lê Thanh Sơn HLV
070011 - Lê Thanh Sơn HLV
070011 - Lê Thanh Sơn HLV
070011 - Lê Thanh Sơn HLV
070009 - Trần Viết Tuấn HLV
070009 - Trần Viết Tuấn HLV
070009 - Trần Viết Tuấn HLV
070011 - Lê Thanh Sơn HLV
070009 - Trần Viết Tuấn HLV
070005 - Lê Phương Lâm SALE
070005 - Lê Phương Lâm SALE
070041 - Trịnh Trọng Bằng SALE
070005 - Lê Phương Lâm SALE
070005 - Lê Phương Lâm SALE
070005 - Lê Phương Lâm SALE
070005 - Lê Phương Lâm SALE
070005 - Lê Phương Lâm SALE
070011 - Lê Thanh Sơn HLV
070011 - Lê Thanh Sơn HLV
070009 - Trần Viết Tuấn HLV
H NV VẬN HÀNH
Cấp độ Mã lọc
070017-Đinh Quang Linh
070061-Võ Diệu Linh
160003-Đỗ Quang Minh

070019-Phan Văn Sơn


140027-Nguyễn Quỳnh Châu

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BÁO CÁO DOANH SỐ CỦA NHÂN VIÊN

070006-Nguyễn 070007-Trịnh Văn 070008-Nguyễn 070009-Trần Viết


NGÀY
Thu Thảo Mạnh Hữu Tâm Tuấn

4/1/2023 - - - -
4/2/2023 - - - -
4/3/2023 - - - -
4/4/2023 - - 3,200,000 -
4/5/2023 - - - -
4/6/2023 - - - -
4/7/2023 - - - -
4/8/2023 - - - -
4/9/2023 - - - -
4/10/2023 - - 2,400,000 1,629,000
4/11/2023 - - - -
4/12/2023 - - - -
4/13/2023 - - - -
4/14/2023 - - - -
4/15/2023 - - - -
4/16/2023 - - - -
4/17/2023 - - 12,000,000 4,000,000
4/18/2023 - - - 2,650,000
4/19/2023 - - - 300,000
4/20/2023 - - - -
4/21/2023 - - - -
4/22/2023 - - 21,000,000 -
4/23/2023 - - - -
4/24/2023 - - - -
4/25/2023 - - - -
4/26/2023 - - 5,400,000 -
4/27/2023 - - - -
4/28/2023 - - - 1,329,000
4/29/2023 - - 1,200,000 -
4/30/2023 - - - -
5/1/2023 - - - -

TỔNG CỘNG
- - 45,200,000 9,908,000
TRC VAT

TỔNG CỘNG
- - 43,047,619 9,436,190
SAU VAT
HÂN VIÊN 04/2023

070010-Nguyễn 070011-Lê Thanh 070013-Trần Hải 070027-Trương 070030-Phạm


Văn Ngũ Sơn Sơn Văn Hiệp Lương Thiện

- - - - -
- - - - -
20,160,000 - - - -
- - 12,000,000 - 15,000,000
1,650,000 - 10,000,000 - -
- - - 1,000,000 -
- - - 17,000,000 -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - 3,600,000 -
- - 15,000,000 - -
- - - - -
6,040,000 - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
10,065,000 - - - -
- - - - -
10,800,000 - 7,000,000 - -
4,500,000 - - - -
- - - - -
- - - 12,000,000 -
- - - 11,000,000 -
10,800,000 - - - -
2,000,000 - - - -
- - - - -

66,015,000 - 44,000,000 44,600,000 15,000,000

62,871,429 - 41,904,762 42,476,190 14,285,714


070039-Đinh Công 070047-Nguyễn 070050-Nông Lê 070053-Nguyễn 070054-Nguyễn
Hoàng Dương Mạnh Đức Phi Thị Hương Thị Hồng Tươi

- - - - -
- - - - -
- - 8,640,000 - -
17,851,000 - - - -
- - - - -
- - - - -
20,000,000 - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - 42,000,000 - -
- - - - -
6,000,000 - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -

43,851,000 - 50,640,000 - -

41,762,857 - 48,228,571 - -
090016-Vũ Thị 070066-Vũ Thanh 070069-Nguyễn 070005-Lê Phương 100016-Trịnh
Phương Thảo Tùng Thanh Tùng Lâm Trọng Bằng

- - - - -
- - - - -
- - - 1,700,000 -
- - - - -
- - - 3,850,000 -
- - - 3,800,000 -
- - - 11,690,000 -
- - - - -
- - - 3,800,000 -
- - - - -
- - - - -
- 4,500,000 - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - 8,400,000 -
- - - 4,000,000 -
- - - - -
- - - 7,600,000 -
- - - 5,500,000 -
- - - - -
- 6,000,000 - - -
- 30,749,600 - 21,085,600 -
- - - 9,148,000 -
- - - - -
- - - 9,600,000 -
- 2,200,000 - - -
- 4,000,000 - 8,930,000 -
- - - - -
- - - - -
- - - - -

- 47,449,600 - 99,103,600 -

- 45,190,095 - 94,384,381 -
Doanh thu bán đồ 2,115,000
chưa trừ VAT
Doanh thu bán đồ 1,922,727
đã trừ VAT
Doanh thu DV khác 3,415,000
chưa trừ VAT
Doanh thu DV khác 3,104,545
đã trừ VAT
Tổng DT Club đã 642,082,165
trừ VAT
070041-Trần Duy 130038-Trịnh Thị 070064-Nguyễn 070062-Quách Thị 070073-Nguyễn
Mạnh Phương Thảo Diệu Hương Ngọc Ánh Thị Hằng

- - - - -
- - - - -
- - - 1,100,000 -
- - 500,000 - 13,900,000
- - - - -
- - - - -
- - 500,000 - -
- - - - -
5,500,000 - - - -
2,750,000 5,430,000 - 9,231,000 1,000,000
- - - - -
- - - 26,032,000 -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - 3,300,000 -
- - - - 3,850,000
- - - - 700,000
- - - - -
- - - - -
9,100,000 - - - -
12,515,300 - - - -
9,600,000 1,350,000 - - -
- - - - -
- - - - -
5,000,000 3,300,000 - 4,800,000 3,800,000
- - - 1,500,000 6,101,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -

44,465,300 10,080,000 1,000,000 45,963,000 29,351,000

42,347,905 9,600,000 952,381 43,774,286 27,953,333


070026-Ngô Đức 070071-Bế Hoàng 070076-Phạm Tiến
TỔNG CỘNG
Duy Trà My Đạt

- - - -
- - - -
- - - 31,600,000
- - - 62,451,000
- - - 15,500,000
- - - 4,800,000
- - - 49,190,000
- - - -
- - - 9,300,000
- - - 22,440,000
- - - -
- - - 30,532,000
- - - -
- 1,500,000 - 1,500,000
- - - 3,600,000
- - - 23,400,000
26,000,000 - - 91,300,000
- - - 12,540,000
- - - 14,600,000
- - - 5,500,000
- - - -
- - - 46,165,000
- - - 64,350,500
- - - 37,898,000
- - - 4,500,000
- - 28,400,000 43,400,000
- - - 31,100,000
18,400,000 - - 51,260,000
- - - 12,000,000
- - - 2,000,000
- - - -

44,400,000 1,500,000 28,400,000 670,926,500 -

42,285,714 1,428,571 27,047,619 638,977,619

670,926,500

You might also like