Phan Mem Excel TT 200

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 487

THÔNG TIN CHUNG DOANH NGHIỆP

Tên đơn vị:


Địa chỉ:
MST:
Giám Đốc :
Kế toán trưởng:
Người lập
Thủ Quỹ
Website

Năm tài chính:


Tháng bắt dầu
Tháng kết thúc
Từ ngày
Đến ngày
THÔNG TIN CHUNG DOANH NGHIỆP
Công Ty ABC
306 BCA
0315 …
A
B
C
D

2022
1
12
01/1/2022
31/12/2022
Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022
#VALUE!

Học Kế Toán Thuế/Kế toán tổng hợp trực tuyến: https://www.phamvanhoc.com/


Menu

ttps://www.phamvanhoc.com/3x
TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU
NHẬP DOANH NGHIỆP (Mẫu số
03/TNDN)

PHỤ LỤC 03-1A (KẾT QUẢ HOẠT Sổ Chi Tiết TK 154


ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH)

PHỤ LỤC 03-2A (CHUYỂN LỖ TỪ


HOẠT ĐỘNG SXKD)

PHỤ LỤC 03-3A (THUẾ THU NHẬP


DOANH NGHIỆP ĐƯỢC ƯU ĐÃI)

Bảng Kê Chi Phí không hợp lý

KQHĐSXKD Bảng Cân Đối


Phát Sinh

Học Kế Toán Thuế/Kế toán tổng hợp trực tuyế

KẾT NỐI VỚI PHẠM VĂN HỌC


1 Kênh video https://www.youtube.com/c/HocPhamACChann
2 Facebook https://www.facebook.com/vnphamvanhoc
3 Website https://phamvanhoc.vn/
Bảng Phân Bổ CCDC - TSCĐ

IN PHIẾU
154 Sổ Quỹ Tiền Mặt Sổ Tiền Gửi Ngân Hàng

Phiếu Thu - Chi Tiền Phiếu Hoạch Toán

Nhật Ký Chung Nhật Xuất

Sổ Cái TK Danh Mục Khách Hàng

Bảng Cân Đối Bảng Cân Đối Kế Lưu Chuyển Tiền


KQHĐSXKD Sổ Chi Tiết Công Nợ
Phát Sinh Toán Tệ Mua Vào

ổng hợp trực tuyến: https://www.phamvanhoc.com/3x

HocPhamACChannel/featured
nphamvanhoc
CCDC - TSCĐ

IN PHIẾU

Bảng Tổng Hợp


Phiếu Hoạch Toán Nhập Xuất Tồn

Phiếu Nhập Kho


Nhật Xuất
Phiếu Xuất Kho

Thẻ Kho
Danh Mục Khách Hàng

hi Tiết Công Nợ Sổ Chi Tiết Công Nợ


Mua Vào Bán Ra
hướng dẫn xử lý chênh lệch giữa thế và kế toán

Lập công thức kết cuyển cuối kỳ, lập bảng cân đối tài khoản và báo cáo kết quả k

Nguyên Tắc Kết Chuyển Lỗ Khi Lập Lờ Khai Quyết Toán Thuế TNDN

Kinh nghiệm Ứng Tuyển kế toán cần biết

1. Càng Về Sau Cơ Hội Càng Tốt Hơn

2. TẠI SAO EM EM NGHỈ Ở CÔNG TY CŨ

3. Tối ưu chi phí bảo hiểm và phương án đòi nợ khó đòi

4. Ứng Tuyển Kế Toán Tổng Hợp Cần Học Những Gì

5. Cách trả lời khi chưa có kinh nghiệm

Học Kế toán Tổng Hợp Online:

1 Kênh video
2 Facebook
3 Website
h lệch giữa thế và kế toán https://youtu.be/7QBWp6f_ep0?si=RAbfLASdmw1f9DS

ển cuối kỳ, lập bảng cân đối tài khoản và báo cáo kết quả kinh doanh https://youtu.be/ytb3YFHswcU?si=Fykqaa_J8nd1AZ0N

ển Lỗ Khi Lập Lờ Khai Quyết Toán Thuế TNDN https://youtu.be/S2wTHPj-0fQ?si=EeNpZdhN2uI3PcAN

ển kế toán cần biết

i Càng Tốt Hơn https://youtu.be/Zsl1Wf48woE

GHỈ Ở CÔNG TY CŨ https://youtu.be/P60AqURcTyA

iểm và phương án đòi nợ khó đòi https://youtu.be/mE7N0U7GfB8

Tổng Hợp Cần Học Những Gì https://youtu.be/GhJRHpyLP2I

a có kinh nghiệm https://youtu.be/NhpcEvxBcE4

Tổng Hợp Online: https://www.phamva

KẾT NỐI VỚI PHẠM VĂN HỌ


https://www.youtube.com/c/HocPh
https://www.facebook.com/vnpham
https://phamvanhoc.vn/
Wp6f_ep0?si=RAbfLASdmw1f9DS4

YFHswcU?si=Fykqaa_J8nd1AZ0N

HPj-0fQ?si=EeNpZdhN2uI3PcAN

https://www.phamvanhoc.com/3x

ỚI PHẠM VĂN HỌC


youtube.com/c/HocPhamACChannel/featured
facebook.com/vnphamvanhoc
vanhoc.vn/
Tên đơn vị: Công Ty ABC Mẫu
Địa chỉ: 306 BCA (Ban hành kèm theo T
MST: 0315 … năm 201
12/30/1899

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022
Chứng từ Tài khoản
Diễn giải
Ngày TK TK
Số hiệu
ghi sổ NỢ CÓ
2/20/2022 PT01 Góp vốn 1111 4111
2/25/2022 PC02 Nộp tiền vô tài khoản Á Châu (ACB) 1121 1111
2/24/2022 PC03 Thành lập cty mới ( CTY Kim Thành) (0000500) 24201 1111
2/24/2022 PC03 Thành lập cty mới ( CTY Kim Thành) (0000500) 1331 1111
3/1/2022 PC04 Chi tiền mua CKS 24202 1111
3/1/2022 PC04 Chi tiền mua CKS 1331 1111
3/6/2022 PC05 Chi tiền mua PM XuấtHĐ Vĩnh Hy 24201 1111
3/6/2022 PC05 Chi tiền mua PM XuấtHĐ Vĩnh Hy 1331 1111

3/11/2022 PN01 Nhập hàng số HĐ 0039762 1561 331-0316413941

3/11/2022 PN01 Nhập hàng số HĐ 0039762 1331 331-0316413941


Chứng từ Tài khoản
Diễn giải
Ngày TK TK
Số hiệu
ghi sổ NỢ CÓ
Chứng từ Tài khoản
Diễn giải
Ngày TK TK
Số hiệu
ghi sổ NỢ CÓ
Chứng từ Tài khoản
Diễn giải
Ngày TK TK
Số hiệu
ghi sổ NỢ CÓ
Chứng từ Tài khoản
Diễn giải
Ngày TK TK
Số hiệu
ghi sổ NỢ CÓ
Chứng từ Tài khoản
Diễn giải
Ngày TK TK
Số hiệu
ghi sổ NỢ CÓ
Chứng từ Tài khoản
Diễn giải
Ngày TK TK
Số hiệu
ghi sổ NỢ CÓ
Chứng từ Tài khoản
Diễn giải
Ngày TK TK
Số hiệu
ghi sổ NỢ CÓ
Chứng từ Tài khoản
Diễn giải
Ngày TK TK
Số hiệu
ghi sổ NỢ CÓ

31/12/2022 Phân bổ chi phí trả trước ngắn hạn 627 24201
31/12/2022 Phân bổ chi phí trả trước dài hạn 627 24202
31/12/2022 Hao mòn TSCĐ hữu hình 627 2141
31/12/2022 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 627 2142
31/12/2022 Hao mòn TSCĐ vô hình 627 2143
31/12/2022 Hao mòn bất động sản đầu tư 627 2147
31/12/2022 Phân bổ chi phí trả trước ngắn hạn 6423 24201
31/12/2022 Phân bổ chi phí trả trước dài hạn 6423 24202
31/12/2022 Hao mòn TSCĐ hữu hình 6424 2141
31/12/2022 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 6424 2142
31/12/2022 Hao mòn TSCĐ vô hình 6424 2143
31/12/2022 Hao mòn bất động sản đầu tư 6424 2147
31/12/2022 KC Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ 33311 1331

KẾT CHUYỂN XÁC ĐỊNH KQKD


31/12/2022 KC KQKD: Kết chuyển giá vốn. 911 632
31/12/2022 KC KQKD: Kết chuyển chi phí tài chính 911 635
31/12/2022 KC KQKD: Chi phí nhân viên 911 6411
31/12/2022 KC KQKD: Chi phí nguyên vật liệu, bao bì 911 6412
31/12/2022 KC KQKD: Chi phí dụng cụ, đồ dùng 911 6413
Chứng từ Tài khoản
Diễn giải
Ngày TK TK
Số hiệu
ghi sổ NỢ CÓ
31/12/2022 KC KQKD: Chi phí khấu hao TSCĐ 911 6414
31/12/2022 KC KQKD: Chi phí bảo hành 911 6415
31/12/2022 KC KQKD: Chi phí dịch vụ mua ngoài 911 6417
31/12/2022 KC KQKD: Chi phí bằng tiền khác 911 6418
31/12/2022 KC KQKD: Chi phí nhân viên quản lý 911 6421
31/12/2022 KC KQKD: Chi phí vật liệu quản lý 911 6422
31/12/2022 KC KQKD: Chi phí đồ dùng văn phòng 911 6423
31/12/2022 KC KQKD: Chi phí khấu hao TSCĐ 911 6424
31/12/2022 KC KQKD: Thuế, phí và lệ phí 911 6425
31/12/2022 KC KQKD: Chi phí dự phòng 911 6426
31/12/2022 KC KQKD: Chi phí dịch vụ mua ngoài 911 6427
31/12/2022 KC KQKD: Chi phí bằng tiền khác 911 6428
31/12/2022 KC KQKD: Kết chuyển chi phí khác 911 811
31/12/2022 KC KQKD: Kết chuyển chi phí thuế TNDN hiện hành 911 8211
31/12/2022 KC KQKD: Doanh thu bán hàng hóa 5111 911
31/12/2022 KC KQKD: Doanh thu bán các thành phẩm 5112 911
31/12/2022 KC KQKD: Doanh thu cung cấp dịch vụ 5113 911
31/12/2022 KC KQKD: Doanh thu trợ cấp, trợ giá 5114 911

31/12/2022 KC KQKD: Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 5117 911
31/12/2022 KC KQKD: Doanh thu khác 5118 911

31/12/2022 KC KQKD: Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính 515 911
31/12/2022 KC KQKD: Kết chuyển thu nhập khác 711 911
31/12/2022 KC KQKD:Kết chuyển lãi 4212 911
31/12/2022 KC KQKD:Kết chuyển lỗ. 4212 911

Tổng cộng:
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

C B
Mẫu số : S03b - DN
hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22 tháng 12
năm 2014 của Bộ Tài chính)

Đơn vị tính: đồng

Số tiền phát sinh 1561

6,000,000,000 Số
1,000,000 Số
2,181,818
218,182
2,826,364
282,636
400,000
40,000

3,120,706

312,071
Số tiền phát sinh 1561
Số tiền phát sinh 1561
Số tiền phát sinh 1561
Số tiền phát sinh 1561
Số tiền phát sinh 1561
Số tiền phát sinh 1561
Số tiền phát sinh 1561
Số tiền phát sinh 1561

-
-
-
-
-
Số tiền phát sinh 1561

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

-
-

-
-
-
-

6,010,381,777
#VALUE!
Giám Đốc
(Ký, họ tên)

A
Tên đơn vị: Công Ty ABC
Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …

BẢNG KÊ NHẬP XUẤT


Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022
Chứng từ
Mã doanh Tên doanh nghiệp
Phiếu Số Hóa Ngày/ nghiệp bán bán hàng
nhập Đơn tháng
01 02 03 04 05
TỔNG HỢP NHẬP XUẤT VẬT TƯ
PN01 0039762 3/11/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PN02 0040175 3/12/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PN02 0040175 3/12/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PN03 0042543 3/20/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PN04 0001259 3/16/2021 331-0314826326 Công Ty TNHH TM DV SX Bách Xuyên
PN04 0001259 3/16/2021 331-0314826326 Công Ty TNHH TM DV SX Bách Xuyên
PN04 0001259 3/16/2021 331-0314826326 Công Ty TNHH TM DV SX Bách Xuyên
PN04 0001259 3/16/2021 331-0314826326 Công Ty TNHH TM DV SX Bách Xuyên
PN04 0001259 3/16/2021 331-0314826326 Công Ty TNHH TM DV SX Bách Xuyên
PN04 0001259 3/16/2021 331-0314826326 Công Ty TNHH TM DV SX Bách Xuyên
PN04 0001259 3/16/2021 331-0314826326 Công Ty TNHH TM DV SX Bách Xuyên
PN04 0001259 3/16/2021 331-0314826326 Công Ty TNHH TM DV SX Bách Xuyên
PX01 0000001 3/17/2021 131-0302536319.. Công Ty TNHH SX Hương Liệu Ếch Vàng
PX01 0000001 3/17/2021 131-0302536319.. Công Ty TNHH SX Hương Liệu Ếch Vàng
PX01 0000001 3/17/2021 131-0302536319.. Công Ty TNHH SX Hương Liệu Ếch Vàng
PN05 0041810 3/18/2021 331-0314826326 Công Ty TNHH TM DV SX Bách Xuyên
PN06 0044961 3/27/2021 331-0314826326 Công Ty TNHH TM DV SX Bách Xuyên
PX02 0000002 3/29/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX03 0000003 3/30/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX03 0000003 3/30/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX03 0000003 3/30/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX04 0000004 3/30/2021 131-0300563807-0 Chi Nhánh Công Ty CP Xây Dựng và Thương Mại Tổng
PN07 0045260 3/29/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
Quý II
PX05 0000005 4/1/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX05 0000005 4/1/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX05 0000005 4/1/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX05 0000005 4/1/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PN08 0046894 4/2/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PN09 0005916 4/2/2021 331-0310152676 Công Ty TNHH Giấy Lan Vi
PN10 0048219 4/7/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PN11 0050191 4/13/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PN12 0054225 4/27/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PX06 0000006 4/10/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX06 0000006 4/10/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX06 0000006 4/10/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX07 0000007 4/10/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PN13 0004984 4/28/2021 331-0303088500 Công Ty TNHH Châu Phát
PX08 0000008 4/26/2021 131-5801195991 Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nông Sản Phong
PX08 0000008 4/26/2021 131-5801195991 Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nông Sản Phong
PN14 0055313 5/3/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PN15 0000066 5/4/2021 331-0314709340 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Kỹ T
PN15 0000066 5/4/2021 331-0314709340 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Kỹ T
PN15 0000066 5/4/2021 331-0314709340 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Kỹ T
PN15 0000066 5/4/2021 331-0314709340 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Kỹ T
PN15 0000066 5/4/2021 331-0314709340 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Kỹ T
PN15 0000066 5/4/2021 331-0314709340 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Kỹ T
PN15 0000066 5/4/2021 331-0314709340 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Kỹ T
PN15 0000066 5/4/2021 331-0314709340 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Kỹ T
PN15 0000066 5/4/2021 331-0314709340 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Kỹ T
PX09 0000009 5/5/2021 131-3600764771 Công Ty TNHH SX Megasun
PX10 0000010 5/5/2021 131-5801195991 Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nông Sản Phong
PX11 0000011 5/5/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX11 0000011 5/5/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX12 0000012 5/7/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX13 0000013 5/7/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX13 0000013 5/7/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX14 0000014 5/19/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX15 0000015 5/21/2021 131-3600764771 Công Ty TNHH SX Megasun
PN17 0000666 6/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN17 0000666 6/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN17 0000666 6/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN17 0000666 6/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN17 0000666 6/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN17 0000666 6/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN17 0000666 6/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN17 0000666 6/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN17 0000666 6/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN17 0000666 6/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN17 0000666 6/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN17 0000666 6/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN17 0000666 6/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN17 0000666 6/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN17 0000666 6/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN17 0000666 6/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN17 0000666 6/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PX16 0000016 6/1/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX16 0000016 6/1/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX16 0000016 6/1/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX16 0000016 6/1/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX16 0000016 6/1/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX16 0000016 6/1/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX16 0000016 6/1/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PN18 0000685 6/4/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN18 0000685 6/4/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN18 0000685 6/4/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN18 0000685 6/4/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN18 0000685 6/4/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN18 0000685 6/4/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN18 0000685 6/4/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN18 0000685 6/4/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN18 0000685 6/4/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN18 0000685 6/4/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PX17 0000017 6/9/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX17 0000017 6/9/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX17 0000017 6/9/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX18 0000018 6/18/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX18 0000018 6/18/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX18 0000018 6/18/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX18 0000018 6/18/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX18 0000018 6/18/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PN19 0000758 6/19/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN19 0000758 6/19/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN19 0000758 6/19/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN19 0000758 6/19/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN19 0000758 6/19/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN19 0000758 6/19/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN19 0000758 6/19/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN19 0000758 6/19/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PX19 0000019 6/21/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX19 0000019 6/21/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX20 0000020 6/29/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX20 0000020 6/29/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX20 0000020 6/29/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX20 0000020 6/29/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX20 0000020 6/29/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX21 0000021 6/29/2021 131- 5801253058 Công Ty TNHH Nông Sản Thực Phẩm Cao Nguyên
PX21 0000021 6/29/2021 131- 5801253058 Công Ty TNHH Nông Sản Thực Phẩm Cao Nguyên
PX21 0000021 6/29/2021 131- 5801253058 Công Ty TNHH Nông Sản Thực Phẩm Cao Nguyên
PN16 '0056473 5/6/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PN 0006867 6/3/2021 331-0303088500 Công Ty TNHH Châu Phát
PN 0007015 6/7/2021 331-0303088500 Công Ty TNHH Châu Phát
PN 0071381 6/24/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PN 0065281 6/4/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
QUÝ III
PN20 0073864 7/3/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PN22 0075767 7/10/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PN23 0076900 7/14/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PN24 0077723 7/16/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PX22 0000022 7/17/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX22 0000022 7/17/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX22 0000022 7/17/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX22 0000022 7/17/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX22 0000022 7/17/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX22 0000022 7/17/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX22 0000022 7/17/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX22 0000022 7/17/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX22 0000022 7/17/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PN25 0081243 8/7/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PN21 0000849 7/8/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN21 0000849 7/8/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN21 0000849 7/8/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN21 0000849 7/8/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN21 0000849 7/8/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN21 0000849 7/8/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN21 0000849 7/8/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN21 0000849 7/8/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN21 0000849 7/8/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN26 0081555 8/10/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PX23 0000023 8/18/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX23 0000023 8/18/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX23 0000023 8/18/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX24 0000024 8/19/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX24 0000024 8/19/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX24 0000024 8/19/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX24 0000024 8/19/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX24 0000024 8/19/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX24 0000024 8/19/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX25 0000025 8/20/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX25 0000025 8/20/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX25 0000025 8/20/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX25 0000025 8/20/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX25 0000025 8/20/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX25 0000025 8/20/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX25 0000025 8/20/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN27 0000915 8/16/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PX26 0000026 8/24/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX26 0000026 8/24/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX26 0000026 8/24/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX26 0000026 8/24/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX26 0000026 8/24/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX26 0000026 8/24/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX26 0000026 8/24/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX26 0000026 8/24/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX26 0000026 8/24/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX26 0000026 8/24/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX27 0000027 9/15/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX27 0000027 9/15/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX27 0000027 9/15/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX27 0000027 9/15/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX27 0000027 9/15/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX27 0000027 9/15/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX27 0000027 9/15/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX27 0000027 9/15/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX27 0000027 9/15/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PN28 0000606 9/20/2021 331-0316808971 Công Ty TNHH Kinh Doanh TMDV Phát Thịnh
PN28 0000606 9/20/2021 331-0316808971 Công Ty TNHH Kinh Doanh TMDV Phát Thịnh
PN28 0000606 9/20/2021 331-0316808971 Công Ty TNHH Kinh Doanh TMDV Phát Thịnh
PN28 0000606 9/20/2021 331-0316808971 Công Ty TNHH Kinh Doanh TMDV Phát Thịnh
PN28 0000606 9/20/2021 331-0316808971 Công Ty TNHH Kinh Doanh TMDV Phát Thịnh
PN28 0000606 9/20/2021 331-0316808971 Công Ty TNHH Kinh Doanh TMDV Phát Thịnh
PN29 0000585 9/15/2021 331-0316808971 Công Ty TNHH Kinh Doanh TMDV Phát Thịnh
PN30 0000575 9/13/2021 331-0316808971 Công Ty TNHH Kinh Doanh TMDV Phát Thịnh
PN30 0000575 9/13/2021 331-0316808971 Công Ty TNHH Kinh Doanh TMDV Phát Thịnh
PN30 0000575 9/13/2021 331-0316808971 Công Ty TNHH Kinh Doanh TMDV Phát Thịnh
PN30 0000575 9/13/2021 331-0316808971 Công Ty TNHH Kinh Doanh TMDV Phát Thịnh
PN30 0000575 9/13/2021 331-0316808971 Công Ty TNHH Kinh Doanh TMDV Phát Thịnh
PN30 0000575 9/13/2021 331-0316808971 Công Ty TNHH Kinh Doanh TMDV Phát Thịnh
PN30 0000575 9/13/2021 331-0316808971 Công Ty TNHH Kinh Doanh TMDV Phát Thịnh
PN30 0000575 9/13/2021 331-0316808971 Công Ty TNHH Kinh Doanh TMDV Phát Thịnh
PN30 0000575 9/13/2021 331-0316808971 Công Ty TNHH Kinh Doanh TMDV Phát Thịnh
PX28 0000028 9/15/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX29 0000029 9/21/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX29 0000029 9/21/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX29 0000029 9/21/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX29 0000029 9/21/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX29 0000029 9/21/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX29 0000029 9/21/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PN31 0084313 9/3/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PN32 0086643 9/18/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
QUÍ IV
PN33 0000934 10/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN33 0000934 10/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN33 0000934 10/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN33 0000934 10/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN33 0000934 10/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN33 0000934 10/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN33 0000934 10/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN33 0000934 10/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN33 0000934 10/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN33 0000934 10/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN33 0000934 10/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN33 0000934 10/1/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PX30 0000030 10/1/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX30 0000030 10/1/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX30 0000030 10/1/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX31 0000031 10/7/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX32 0000032 10/20/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX33 0000033 10/22/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX33 0000033 10/22/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX33 0000033 10/22/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX33 0000033 10/22/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PN34 0009415 10/21/2021 331-0303088500 Công Ty TNHH Châu Phát
PN34 0009415 10/21/2021 331-0303088500 Công Ty TNHH Châu Phát
PN35 0000047 10/25/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PX34 0000034 10/27/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX35 0000035 10/27/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX36 0000036 10/28/2021 131-0300563807-0 Chi Nhánh Công Ty CP Xây Dựng và Thương Mại Tổng
PX37 0000037 10/29/2021 131-0300563807-0 Chi Nhánh Công Ty CP Xây Dựng và Thương Mại Tổng
PX38 0000038 11/3/2021 131-3600764771 Công Ty TNHH SX Megasun
PN36 00000121 11/6/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN36 00000121 11/6/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN36 00000121 11/6/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN36 00000121 11/6/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PX39 0000039 11/9/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX39 0000039 11/9/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX40 0000040 11/12/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX40 0000040 11/12/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX41 0000041 11/20/2021 131-0315951337 Công Ty TNHH Thiết Kế In Ấn Nghĩa Phát
PX41 0000041 11/20/2021 131-0315951337 Công Ty TNHH Thiết Kế In Ấn Nghĩa Phát
PX41 0000041 11/20/2021 131-0315951337 Công Ty TNHH Thiết Kế In Ấn Nghĩa Phát
PN37 0011459 11/16/2021 331-0303088500 Công Ty TNHH Châu Phát
PN37 0011459 11/16/2021 331-0303088500 Công Ty TNHH Châu Phát
PN38 0000174 11/20/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN38 0000174 11/20/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PX42 0000042 11/22/2021 131-3600764771 Công Ty TNHH SX Megasun
PX43 0000043 11/22/2021 131-0315951337 Công Ty TNHH Thiết Kế In Ấn Nghĩa Phát
PX43 0000043 11/22/2021 131-0315951337 Công Ty TNHH Thiết Kế In Ấn Nghĩa Phát
PX43 0000043 11/22/2021 131-0315951337 Công Ty TNHH Thiết Kế In Ấn Nghĩa Phát
PN39 0012384 11/24/2021 331-0303088500 Công Ty TNHH Châu Phát
PN40 0103577 11/26/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PN41 0013170 12/2/2021 331-0303088500 Công Ty TNHH Châu Phát
PN42 0000237 12/9/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN42 0000237 12/9/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN43 0004349 12/9/2021 331-0312126216 Công Ty TNHH Hoàng Anh Tân Phú
PX44 0000044 12/8/2021 131-0300563807-0 Chi Nhánh Công Ty CP Xây Dựng và Thương Mại Tổng
PX45 0000045 12/9/2021 131- 3702460204 Công Ty TNHH Thực Phẩm 3F Việt
PX46 0000046 12/9/2021 131-0300563807-0 Chi Nhánh Công Ty CP Xây Dựng và Thương Mại Tổng
PX47 0000047 12/10/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX48 0000048 12/15/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PN44 0000274 12/15/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN44 0000274 12/15/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN44 0000274 12/15/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN44 0000274 12/15/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN44 0000274 12/15/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN44 0000274 12/15/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN44 0000274 12/15/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN44 0000274 12/15/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN44 0000274 12/15/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN45 0000496 12/21/2021 331-0315620705 Công Ty TNHH TM DV Nguyễn Văn Lợi
PN46 0000286 12/21/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN46 0000286 12/21/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN46 0000286 12/21/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN46 0000286 12/21/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PX49 0000001 12/17/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX49 0000001 12/17/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX49 0000001 12/17/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX49 0000001 12/17/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX49 0000001 12/17/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX49 0000001 12/17/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX50 0000002 12/17/2021 131- 3702460204 Công Ty TNHH Thực Phẩm 3F Việt
PX50 0000002 12/17/2021 131- 3702460204 Công Ty TNHH Thực Phẩm 3F Việt
PX51 0000003 12/20/2021 131-3600764771 Công Ty TNHH SX Megasun
PX52 0000004 12/22/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX52 0000004 12/22/2021 131-4300777027 Công TY CP TM DV Du Lịch Lý Sơn
PX53 0000005 12/23/2021 131- 3702460204 Công Ty TNHH Thực Phẩm 3F Việt
PX53 0000005 12/23/2021 131- 3702460204 Công Ty TNHH Thực Phẩm 3F Việt
PX53 0000005 12/23/2021 131- 3702460204 Công Ty TNHH Thực Phẩm 3F Việt
PN47 0000293 12/27/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN47 0000293 12/27/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN47 0000293 12/27/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PX54 0000006 12/27/2021 131- 3702460204 Công Ty TNHH Thực Phẩm 3F Việt
PX54 0000006 12/27/2021 131- 3702460204 Công Ty TNHH Thực Phẩm 3F Việt
PN48 0000298 12/28/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PN49 0112281 12/28/2021 331-0316413941 Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
PX55 0000007 12/28/2021 131-0302536319 Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam
PX56 0000008 12/28/2021 131-3702920807 Công Ty CP SX TM DV Hai An
PN50 0000530 12/29/2021 331-0303088500 Công Ty TNHH Châu Phát
PN51 0000307 12/29/2021 331-0311840121 Công Ty TNHH TM DV XD Văn Nguyễn
PX57 0000009 12/29/2021 131- 3702460204 Công Ty TNHH Thực Phẩm 3F Việt
PX58 0000010 12/29/2021 131-3702460204-0 Công Ty TNHH Thực Phẩm 3F Việt- Chi Nhánh tại Hà N
PN52
Menu
Chú ý: Tạo mã hàng hóa bê
Danh Mục Khách Hàng

Nhật Ký Chung

Bảng Tổng Hợp Nhập Xuất Tồn

1/12/2022
Tài khoản
Đơn
Địa chỉ Mã số thuế Nội dung Mã VT Tên vật tư
vị
Nợ Có

06 07 08 09 10 11 12 13
Tổng cộng:
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00016 Giấy tự dính CPY M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00013 Giấy tự dính CPB M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00013 Giấy tự dính CPB M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00013 Giấy tự dính CPB M2
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00030 Nhãn decall logo 1 Con
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00032 Nhãn decall logo Con
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00031 Nhãn decall logo Con
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00066 Tem logo 1 tờ 8 c Con
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00034 Nhãn mần cải trắn Con
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00033 Nhãn mần cải tím Con
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00035 Nhãn mần rau muố Con
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00017 Hộp me ngọt Thái Hộp
Số 31 VSIP Đường0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00030 Nhãn decall logo 1 Con
Số 31 VSIP Đường0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00032 Nhãn decall logo Con
Số 31 VSIP Đường0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00031 Nhãn decall logo Con
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00013 Giấy tự dính CPB M2
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00015 Giấy tự dính CPY M2
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00066 Tem logo 1 tờ 8 c Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00034 Nhãn mần cải trắn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00033 Nhãn mần cải tím Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00035 Nhãn mần rau muố Con
67B Phổ Quang, P0300563807- 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00017 Hộp me ngọt Thái Hộp
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00015 Giấy tự dính CPY M2

Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00076 Tem Rong Nho 10 Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00070 Tem mã vạch Mầm Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00069 Tem mã vạch Mầm Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00071 Tem mã vạch Mầm Con
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00014 Giấy tự dính CPY M2
16/42 Trần Thiện 0310152676 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00011 GIẤY MỸ THUẬTXấp
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00016 Giấy tự dính CPY M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00012 Giấy tự dính CPB M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00036 Nhãn Ngô Ngọt (V Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00023 Nhãn Bắp Mỹ (SatrCon
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00022 Nhãn Bắp Mỹ (Big Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00067 Tem Logo in cuộn Con
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00010 Giấy Ivory 350 gs Kg
Tổ 27 đường Lê H5801195991 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00089 Tem Xà Lách Mỡ Con
Tổ 27 đường Lê H5801195991 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00073 Tem Nông Sản ViệtCon
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00015 Giấy tự dính CPY M2
371 Lương Định C0314709340 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00044 Phiếu Bảo Hành tờ
371 Lương Định C0314709340 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00072 Tem nhỏ 21mm Con
371 Lương Định C0314709340 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00063 Tem Hành Lý Sơn Con
371 Lương Định C0314709340 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00087 Tem Tỏi Lý Sơn X Con
371 Lương Định C0314709340 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00009 Danh thiếp/Namec Hộp
371 Lương Định C0314709340 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00020 Mẫu giấy phép làmCuốn
371 Lương Định C0314709340 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00019 Mẫu giao nhận rác Cuốn
371 Lương Định C0314709340 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00007 Bao thư lớn theo Cái
371 Lương Định C0314709340 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00008 Catalogue 24 trangCuốn
387-388/5B, KP.53600764771 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00044 Phiếu Bảo Hành tờ
Tổ 27 đường Lê H5801195991 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00072 Tem nhỏ 21mm Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00063 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00087 Tem Tỏi Lý Sơn X Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00009 Danh thiếp/Namec Hộp
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00020 Mẫu giấy phép làmCuốn
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00019 Mẫu giao nhận rác Cuốn
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00007 Bao thư lớn theo Cái
387-388/5B, KP.53600764771 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00008 Catalogue 24 trangCuốn
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00038 Nhãn Ớt Xay 50g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00043 Nhãn Sả Xay 50g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00037 Nhãn Ớt Cay 50g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00029 Nhãn Củ Sả 100g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00026 Nhãn Củ Gừng 100Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00039 Nhãn Quất 100g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00001 12 loại nhãn 5 x 7 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00003 5 loại tem giấy C2 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00006 7 loại tem giấy C2 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00002 4 tem decall 100g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00074 Tem Ớt Cay 50g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00077 Tem Sả Củ 100g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00055 Tem Củ Gừng 100 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00048 Tem Bắp Mỹ ( Satr Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00050 Tem Bắp Mỹ ( Vin Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00046 Tem 1 Logo tờ 12 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00065 Tem Logo 1 tờ 1 c Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00038 Nhãn Ớt Xay 50g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00043 Nhãn Sả Xay 50g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00037 Nhãn Ớt Cay 50g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00029 Nhãn Củ Sả 100g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00026 Nhãn Củ Gừng 100Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00039 Nhãn Quất 100g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00001 12 loại nhãn 5 x 7 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00076 Tem Rong Nho 10 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00070 Tem mã vạch Mầm Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00069 Tem mã vạch Mầm Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00071 Tem mã vạch Mầm Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00036 Nhãn Ngô Ngọt (V Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00023 Nhãn Bắp Mỹ (SatrCon
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00022 Nhãn Bắp Mỹ (Big Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00067 Tem Logo in cuộn Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00089 Tem Xà Lách Mỡ Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00073 Tem Nông Sản ViệtCon
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00003 5 loại tem giấy C2 Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00006 7 loại tem giấy C2 Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00002 4 tem decall 100g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00074 Tem Ớt Cay 50g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00077 Tem Sả Củ 100g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00055 Tem Củ Gừng 100 Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00048 Tem Bắp Mỹ ( Satr Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00050 Tem Bắp Mỹ ( Vin Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00076 Tem Rong Nho 10 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00079 Tem Thơm Gọt Vỏ Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00078 Tem Sả Xay Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00075 Tem Ớt Xay Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00051 Tem Bắp Mỹ ( vin) Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00054 Tem CN Dưa Leo DCon
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00052 Tem CN cà chua g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00053 Tem CN cà tím đặcCon
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00046 Tem 1 Logo tờ 12 Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00065 Tem Logo 1 tờ 1 c Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00076 Tem Rong Nho 10 Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00079 Tem Thơm Gọt Vỏ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00078 Tem Sả Xay Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00075 Tem Ớt Xay Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00051 Tem Bắp Mỹ ( vin) Con
Thửa đất 408, Ng 5801253058 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00054 Tem CN Dưa Leo DCon
Thửa đất 408, Ng 5801253058 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00052 Tem CN cà chua g Con
Thửa đất 408, Ng 5801253058 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00053 Tem CN cà tím đặcCon
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00016 Giấy tự dính CPY M2
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00161 Giấy Couche 200g Kg
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00095 Giấy Couche 118 g Kg
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
1561 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vật liệu
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00041 Nhãn Rong Nho Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00021 Nhãn Bắp Mỹ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00024 Nhãn Bắp Nếp Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00042 Nhãn Sả Củ 100g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00037 Nhãn Ớt Cay 50g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00025 Nhãn Củ Gừng Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00040 Nhãn Rau Muống CCon
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00004 5 Nhãn C200 kích Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00005 6 Nhãn C200 kích Con
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00041 Nhãn Rong Nho Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00021 Nhãn Bắp Mỹ Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00024 Nhãn Bắp Nếp Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00042 Nhãn Sả Củ 100g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00037 Nhãn Ớt Cay 50g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00025 Nhãn Củ Gừng Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00040 Nhãn Rau Muống CCon
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00004 5 Nhãn C200 kích Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00005 6 Nhãn C200 kích Con
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00047 Tem 1 Logo tờ 12 Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00045 2021GIV-1160 Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00064 Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00085 Tem Tỏi Hải Dươn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00086 Tem Tỏi Hải Dươn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00057 Tem Hành Hải DươCon
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00061 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00024 Nhãn Bắp Nếp Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00021 Nhãn Bắp Mỹ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00021 Nhãn Bắp Mỹ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00024 Nhãn Bắp Nếp Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00042 Nhãn Sả Củ 100g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00037 Nhãn Ớt Cay 50g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00026 Nhãn Củ Gừng 100Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00028 Nhãn Củ Riềng 10 Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00027 Nhãn Củ Nghệ 100 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00047 Tem 1 Logo tờ 12 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00045 2021GIV-1160 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00064 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00085 Tem Tỏi Hải Dươn Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00086 Tem Tỏi Hải Dươn Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00057 Tem Hành Hải DươCon
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00061 Tem Hành Lý Sơn Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00024 Nhãn Bắp Nếp Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00021 Nhãn Bắp Mỹ Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00042 Nhãn Sả Củ 100g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00037 Nhãn Ớt Cay 50g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00026 Nhãn Củ Gừng 100Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00028 Nhãn Củ Riềng 10 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00027 Nhãn Củ Nghệ 100 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00059 Tem Hành Lý Sơn Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00082 Tem Tỏi Củ Lý Sơ Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00062 Tem Hành Lý Sơn Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00080 Tem Tỏi 3 Tép Lý Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00058 Tem Hành Khô BắcCon
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00060 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00059 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00082 Tem Tỏi Củ Lý Sơ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00085 Tem Tỏi Hải Dươn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00086 Tem Tỏi Hải Dươn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00057 Tem Hành Hải DươCon
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00062 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00061 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00080 Tem Tỏi 3 Tép Lý Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00058 Tem Hành Khô BắcCon
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00060 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00059 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00082 Tem Tỏi Củ Lý Sơ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00088 Tem Tỏi Phan Ran Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00057 Tem Hành Hải DươCon
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00062 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00061 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00083 Tem Tỏi Củ Lý Sơ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00081 Tem Tỏi Cô Đơn B Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00086 Tem Tỏi Hải Dươn Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00056 Tem Hành Hải DươCon
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00084 Tem Tỏi Hải Dươn Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00037 Nhãn Ớt Cay 50g Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00077 Tem Sả Củ 100g Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00055 Tem Củ Gừng 100 Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00049 Tem Bắp Mỹ ( Satr Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00068 Tem Logo tờ 1 con Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00059 Tem Hành Lý Sơn Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00082 Tem Tỏi Củ Lý Sơ Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00088 Tem Tỏi Phan Ran Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00057 Tem Hành Hải DươCon
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00062 Tem Hành Lý Sơn Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00061 Tem Hành Lý Sơn Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00083 Tem Tỏi Củ Lý Sơ Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00081 Tem Tỏi Cô Đơn B Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00086 Tem Tỏi Hải Dươn Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00068 Tem Logo tờ 1 con Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00056 Tem Hành Hải DươCon
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00084 Tem Tỏi Hải Dươn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00037 Nhãn Ớt Cay 50g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00077 Tem Sả Củ 100g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00055 Tem Củ Gừng 100 Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00049 Tem Bắp Mỹ ( Satr Con
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2

65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00074 Tem Ớt Cay 50g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00077 Tem Sả Củ 100g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00055 Tem Củ Gừng 100 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00096 Nhãn decall đế trắ Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00096 Nhãn decall đế trắ Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00041 Nhãn Rong Nho Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00097 Nhãn Khoai Môn Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00092 Nhãn Sả Thái Lát Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00093 Phí in nhanh tem S Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00017 Hộp me ngọt Thái Hộp
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00100 Catalogue 12 trangCuốn
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00096 Nhãn decall đế trắ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00074 Tem Ớt Cay 50g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00077 Tem Sả Củ 100g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00055 Tem Củ Gừng 100 Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00096 Nhãn decall đế trắ Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00096 Nhãn decall đế trắ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00041 Nhãn Rong Nho Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00097 Nhãn Khoai Môn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00092 Nhãn Sả Thái Lát Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00093 Phí in nhanh tem S Con
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00094 Giấy Couche 170gs Kg
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00095 Giấy Couche 118 g Kg
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00101 Nhãn decall đế trắn Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00096 Nhãn decall đế trắ Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00101 Nhãn decall đế trắn Con
67B Phổ Quang, P0300563807- 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00017 Hộp me ngọt Thái Hộp
67B Phổ Quang, P0300563807- 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00017 Hộp me ngọt Thái Hộp
387-388/5B, KP.53600764771 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00100 Catalogue
Nhãn decall12đếtrangCuốn
trắng A5 1 con theo
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00090 Po 2021GIV - 1670
Nhãn decall sữa nhựa ConA5 1 con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00091 theo Po 2021GIV - 1670Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00092 Nhãn Sả Thái Lát Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00093 Phí in nhanh tem S Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00092 Nhãn Sả Thái Lát Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00093 Phí
Nhãnin decall
nhanhđế tem S Con
trắng A5 1 con theo
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00090 Po 2021GIV
Nhãn - 1670
decall sữa Con
nhựa A5 1 con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00091 theo Po 2021GIV - 1670Con
111/33 Tân Hải, 0315951337 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00010 Giấy Ivory 350 gs Kg
111/33 Tân Hải, 0315951337 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00011 GIẤY MỸ THUẬTXấp
111/33 Tân Hải, 0315951337 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00012 Giấy tự dính CPB M2
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00102 Giấy Duplex 350 Kg
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00103 Giấy Couche 118g Kg
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00008 Catalogue 24 trangCuốn
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00017 Hộp me ngọt Thái Hộp
387-388/5B, KP.53600764771 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00008 Catalogue 24 trangCuốn
111/33 Tân Hải, 0315951337 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00015 Giấy tự dính CPY M2
111/33 Tân Hải, 0315951337 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00016 Giấy tự dính CPY M2
111/33 Tân Hải, 0315951337 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00018 Màng tự dính SY M2
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00102 Giấy Duplex 350 Kg
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00099 Giấy
Nhãn Couche
Decal Gà 100g kg 86 x 130 mm
Ta KT
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00104 Decal Label 85*25.3Cái
Po211214 mm 1 tờ 12
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00105 Con
con theo Po 2021GIV-1865
Số 62 Tân Thành 0312126216 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00106 Giấy Couche Kg
67B Phổ Quang, P0300563807- 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00017 Hộp
Nhãnme ngọtGà
Decal Thái Hộp86 x 130 mm
Ta KT
Thửa đất số 320, 3702460204 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00104 Po211214 Cái
67B Phổ Quang, P0300563807- 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00017 Hộp me ngọt Thái Hộp
Decal Label 85*25.3 mm 1 tờ 12
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00105 con theo Po 2021GIV-1865
Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00107 Decal Label Gà
Nhãn Decal 76*1 Con86 x 130 mm
Ta KT
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00104 Po211214 Cái
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00021 Nhãn Bắp Mỹ Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00022 Nhãn Bắp Mỹ (Big Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00024 Nhãn Bắp Nếp Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00097 Nhãn Khoai Môn Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00109 Tem Hành Tím PhaCon
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00110 Tem Hành Hướng
Catalogue Phan RaCon
Dẫn & Lắp Đặt
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00111 16 trang Cuốn
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00107 Decal Label 76*1 Con
18/6 Ngô Chí Quố0316413941 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên CPVC Chi phí vận chuyểnChuyến
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00028 Nhãn Củ Riềng 10 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00027 Nhãn Củ Nghệ
Tem khuyến 100
mãi GàCon
Ta 3F KT :
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00112 50*50mm theo Cái
PO211256
xanh KT : 215 * 100mm theo PO
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00113 211246 Cái
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00021 Nhãn Bắp Mỹ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00022 Nhãn Bắp Mỹ (Big Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00024 Nhãn Bắp Nếp Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00097 Nhãn Khoai Môn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00109 Tem Hành Tím PhaCon
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00110 Tem
NhãnHành
DecalPhan RaCon
Gà Ta KT 86 x 130 mm
Thửa đất số 320, 3702460204 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00104 Po211214 Cái
Thửa đất số 320, 3702460204 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vCPVC Chi phí vậnHướng
Catalogue chuyển
C huyến
Dẫn & Lắp Đặt
387-388/5B, KP.53600764771 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00111 16 trang Cuốn
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00028 Nhãn Củ Riềng 10 Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00027 Nhãn Củ Nghệ
Tem khuyến 100
mãi GàCon
Ta 3F KT :
Thửa đất số 320, 3702460204 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00112 50*50mm theo PO211256
Cái
xanh KT : 215 * 100mm theo PO
Thửa đất số 320, 3702460204 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00113 211246 Cái
Thửa đất số 320, 3702460204 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vCPVC Chi
A5, phí
KT vận
210 chuyểnChuyến
*152mm ) theo PO
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00116 2021GIV- 2004 Cái
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00114 Tem tròn 2 An, K Cái
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00115 Nhãn khuyến mãi gCon
Thửa đất số 320, 3702460204 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00115 Nhãn khuyến mãi gCon
Thửa đất số 320, 3702460204 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vCPVC Chi phí vận chuyểnChuyến
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00117 Nhãn Decal Gà Ta Cái
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng
A5, KTtự210
dính*152mm
SY M2 ) theo PO
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00116 2021GIV- 2004 Cái
22 H2 VP1, Khu p3702920807 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00114 Tem tròn 2 An, K Cái
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00118 Giấy Couche 148g Kg
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00044 Phiếu Bảo Hành tờ
Thửa đất số 320, 3702460204 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00117 Nhãn Decal Gà Ta Cái
tầng 12, tòa nhà 3702460204- 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00117 Nhãn Decal Gà Ta Cái
Nhập kho hàng hóa, nguyên vật liệu
ạo mã hàng hóa bên bảng tổng hợp nhập xuất tồn

Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ GHI NHẬN GIÁ VỐN

Số lượng Số lượng Thành tiền


Đơn giá nhập Thành tiền Đơn giá xuất
nhập xuất Giá vốn
14 16 15 16 17 18
4,551,942.392 610,948,317.00 4,184,446.00 589,057,000.00
334.732 9,323.00 3,120,706 -
78.400 8,569.01 671,810 -
701.220 8,569.00 6,008,754 -
51.520 8,569.00 441,475 -
19,000.000 100.00 1,900,000 -
20,600.000 520.00 10,712,000 -
13,400.000 980.00 13,132,000 -
4,200.000 340.00 1,428,000 -
10,500.000 175.00 1,837,500 -
10,350.000 175.00 1,811,250 -
10,420.000 175.00 1,823,500 -
6,250.000 2,140.00 13,375,000 -
18,600.00 140.00 2,604,000
20,000.00 680.00 13,600,000
13,000.00 1,200.00 15,600,000
126.000 8,569.00 1,079,694 -
344.740 9,322.89 3,213,974 -
4,000.00 500.00 2,000,000
10,000.000 235.00 2,350,000
10,000.000 235.00 2,350,000
10,000.000 235.00 2,350,000
6,000.000 3,000.00 18,000,000
214.990 10,981.95 2,361,009 -
-
30,000.00 200.00 6,000,000
10,000.00 55.00 550,000
10,000.00 55.00 550,000
10,000.00 55.00 550,000
31.977 8,312.01 265,793 -
2,340.000 848.49 1,985,455 -
136.752 9,323.00 1,274,939 -
1,726.200 8,569.00 14,791,808 -
43.200 15,444.00 667,181 -
50,000.00 60.00 3,000,000
10,000.00 60.00 600,000
10,000.00 60.00 600,000
30,000.00 260.00 7,800,000
267.409 20,000.07 5,348,199 -
250,000.00 53.00 13,250,000
154,000.00 85.00 13,090,000
107.640 10,982.00 1,182,102 -
7,500.000 700.00 5,250,000 -
122,000.000 24.00 2,928,000 -
5,100.000 290.00 1,479,000 -
5,200.000 290.00 1,508,000 -
44.000 120,000.00 5,280,000 -
150,000.000 35.00 5,250,000 -
150,000.000 20.00 3,000,000 -
2,100.000 2,500.00 5,250,000 -
3,100.000 5,700.00 17,670,000 -
7,400.00 850.00 6,290,000
120,000.00 26.00 3,120,000
5,000.00 325.00 1,625,000
5,000.00 325.00 1,625,000
44.00 150,000.00 6,600,000
Cuốn 35.00 175,000.00 6,125,000
Cuốn 20.00 175,000.00 3,500,000
2,000.00 2,800.00 5,600,000
Cuốn 3,000.00 6,500.00 19,500,000
11,000.000 200.00 2,200,000 -
11,000.000 200.00 2,200,000 -
41,000.000 50.00 2,050,000 -
41,000.000 50.00 2,050,000 -
20,000.000 50.00 1,000,000 -
20,000.000 50.00 1,000,000 -
36,000.00 70.00 2,520,000 -
123,000.00 40.00 4,920,000 -
120,000.00 50.00 6,000,000 -
13,000.00 120.00 1,560,000 -
38,000.00 40.00 1,520,000 -
60,000.00 40.00 2,400,000 -
20,000.00 40.00 800,000 -
28,000.00 30.00 840,000 -
20,000.00 30.00 600,000 -
5,000.00 180.00 900,000 -
4,500.00 880.00 3,960,000 -
10,000.00 220.00 2,200,000
10,000.00 220.00 2,200,000
40,000.00 65.00 2,600,000
40,000.00 65.00 2,600,000
20,000.00 65.00 1,300,000
20,000.00 65.00 1,300,000
36,000.00 90.00 3,240,000
31,000.00 190.00 5,890,000 -
10,200.00 50.00 510,000 -
10,250.00 50.00 512,500 -
10,200.00 50.00 510,000 -
50,400.00 45.00 2,268,000 -
10,200.00 45.00 459,000 -
10,100.00 45.00 454,500 -
30,500.00 240.00 7,320,000 -
251,000.00 50.00 12,550,000 -
155,000.00 80.00 12,400,000 -
123,000.00 55.00 6,765,000
110,000.00 67.00 7,370,000
13,000.00 140.00 1,820,000
38,000.00 60.00 2,280,000
59,500.00 60.00 3,570,000
20,000.00 60.00 1,200,000
28,000.00 50.00 1,400,000
19,500.00 50.00 975,000
22,000.00 180.00 3,960,000 -
1,100.00 130.00 143,000 -
1,100.00 130.00 143,000 -
1,100.00 130.00 143,000 -
16,000.00 50.00 800,000 -
100,000.00 30.00 3,000,000 -
100,000.00 30.00 3,000,000 -
100,000.00 30.00 3,000,000 -
5,000.00 200.00 1,000,000
4,500.00 900.00 4,050,000
20,000.00 200.00 4,000,000
1,000.00 150.00 150,000
1,000.00 150.00 150,000
1,000.00 150.00 150,000
16,000.00 60.00 960,000
100,000.00 38.00 3,800,000
100,000.00 38.00 3,800,000
100,000.00 38.00 3,800,000
400.464 9,495.00 3,802,406 38.00 -
250.290 15,640.04 3,914,545 38.00 -
145.989 15,630.07 2,281,818 38.00 -
155.342 15,444.00 2,399,102 38.00 -
220.410 15,444.00 3,404,012 38.00 -
38.00 -
93.06 15,444.00 1,437,219 38.00 -
371.91 15,444.00 5,743,778 -
77.206 15,443.99 1,192,369 -
212.52 15,444.00 3,282,159 -
20,000.00 200.00 4,000,000
40,000.00 50.00 2,000,000
4,000.00 50.00 200,000
40,000.00 60.00 2,400,000
20,000.00 60.00 1,200,000
60,000.00 60.00 3,600,000
6,000.00 140.00 840,000
120,000.00 55.00 6,600,000
125,000.00 67.00 8,375,000
633.485 15,444.00 9,783,542 -
21,000.00 180.00 3,780,000 -
41,000.00 40.00 1,640,000 -
4,000.00 40.00 160,000 -
41,000.00 50.00 2,050,000 -
20,000.00 50.00 1,000,000 -
61,000.00 50.00 3,050,000 -
6,000.00 120.00 720,000 -
122,000.00 40.00 4,880,000 -
125,000.00 50.00 6,250,000 -
348.077 15,444.00 5,375,701 -
3,600.00 330.00 1,188,000
2,000.00 1,100.00 2,200,000
10,000.00 1,200.00 12,000,000
20,000.00 55.00 1,100,000
34,000.00 67.00 2,278,000
34,000.00 67.00 2,278,000
17,000.00 67.00 1,139,000
23,000.00 50.00 1,150,000
25,000.00 50.00 1,250,000
72,000.00 45.00 3,240,000
54,000.00 45.00 2,430,000
30,000.00 60.00 1,800,000
30,000.00 60.00 1,800,000
30,000.00 60.00 1,800,000
15,000.00 60.00 900,000
15,000.00 60.00 900,000
3,650.000 300.00 1,095,000 -
2,100.000 900.00 1,890,000 -
10,200.000 1,000.00 10,200,000 -
32,500.000 45.00 1,462,500 -
64,700.000 58.00 3,752,600 -
82,400.000 58.00 4,779,200 -
26,500.000 58.00 1,537,000 -
78,200.000 40.00 3,128,000 -
99,000.000 40.00 3,960,000 -
30,200.000 50.00 1,510,000 -
30,100.000 50.00 1,505,000 -
30,400.000 50.00 1,520,000 -
15,200.000 50.00 760,000 -
15,100.000 50.00 755,000 -
30,500.000 48.00 1,464,000 -
30,200.000 48.00 1,449,600 -
20,400.000 54.00 1,101,600 -
9,100.000 54.00 491,400 -
20,200.000 54.00 1,090,800 -
30,400.000 54.00 1,641,600 -
30,000.00 55.00 1,650,000
30,000.00 55.00 1,650,000
12,000.00 55.00 660,000
30,000.00 67.00 2,010,000
48,000.00 67.00 3,216,000
20,000.00 67.00 1,340,000
9,000.00 67.00 603,000
9,000.00 67.00 603,000
20,000.00 67.00 1,340,000
30,000.00 67.00 2,010,000
50,000.00 50.00 2,500,000
50,000.00 50.00 2,500,000
45,000.00 50.00 2,250,000
50,000.00 60.00 3,000,000
30,000.00 60.00 1,800,000
30,000.00 60.00 1,800,000
50,000.00 60.00 3,000,000
50,000.00 60.00 3,000,000
50,000.00 60.00 3,000,000
102,000.000 23.00 2,346,000 -
102,000.000 23.00 2,346,000 -
100,000.000 45.00 4,500,000 -
50,000.000 45.00 2,250,000 -
50,000.000 45.00 2,250,000 -
37,000.000 30.00 1,110,000 -
20,100.000 400.00 8,040,000 -
50,000.000 30.00 1,500,000 -
50,000.000 30.00 1,500,000 -
45,000.000 30.00 1,350,000 -
50,000.000 40.00 2,000,000 -
30,000.000 40.00 1,200,000 -
30,000.000 40.00 1,200,000 -
50,000.000 40.00 2,000,000 -
50,000.000 40.00 2,000,000 -
50,000.000 40.00 2,000,000 -
20,000.00 680.00 13,600,000
102,000.00 48.00 4,896,000
102,000.00 48.00 4,896,000
100,000.00 60.00 6,000,000
50,000.00 60.00 3,000,000
50,000.00 60.00 3,000,000
37,000.00 50.00 1,850,000
309.442 15,444.00 4,779,022 -
460.460 15,444.00 7,111,344 -
-
51,000.000 45.00 2,295,000 -
50,500.000 45.00 2,272,500 -
110,400.000 45.00 4,968,000 -
2,100.000 850.00 1,785,000 -
10,500.000 100.00 1,050,000 -
5,200.000 90.00 468,000 -
5,200.000 80.00 416,000 -
7,600.000 70.00 532,000 -
500.000 400.00 200,000 -
6,500.000 2,800.00 18,200,000 -
3,250.000 4,700.00 15,275,000 -
7,400.000 150.00 1,110,000 -
50,000.00 60.00 3,000,000
50,000.00 60.00 3,000,000
110,000.00 60.00 6,600,000
2,000.00 1,100.00 2,200,000
10,000.00 180.00 1,800,000
5,000.00 140.00 700,000
5,000.00 120.00 600,000
7,500.00 100.00 750,000
500.00 500.00 250,000
106.000 16,000.00 1,696,000 -
138.202 18,000.00 2,487,636 -
7,400.000 180.00 1,332,000 -
7,200.00 200.00 1,440,000
7,200.00 200.00 1,440,000
3,000.00 3,400.00 10,200,000
3,000.00 3,400.00 10,200,000
Cuốn 2,900.00 5,800.00 16,820,000
5,250.000 950.00 4,987,500 -
10,500.000 1,070.00 11,235,000 -
7,600.000 70.00 532,000 -
500.000 400.00 200,000 -
7,000.00 100.00 700,000
500.00 500.00 250,000
5,000.00 900.00 4,500,000
10,000.00 1,200.00 12,000,000
247.00 21,000.00 5,187,000
2,340.00 850.00 1,989,000
1,200.00 8,600.00 10,320,000
189.800 12,500.00 2,372,500 -
254.158 18,200.03 4,625,682 -
2,150.000 7,250.00 15,587,500 -
6,400.000 2,900.00 18,560,000 -
Cuốn 2,000.00 8,000.00 16,000,000
600.00 6,000.00 3,600,000
137.00 5,000.00 685,000
720.00 8,000.00 5,760,000
529.251 14,700.02 7,780,000 -
128.340 15,444.00 1,982,083 -
66.548 17,950.13 1,194,545 -
5,200.000 510.00 2,652,000 -
10,100.000 140.00 1,414,000 -
68.280 21,900.00 1,495,332 -
3,000.00 3,400.00 10,200,000
5,000.00 580.00 2,900,000
3,100.00 3,400.00 10,540,000
10,000.00 180.00 1,800,000
4,000.00 500.00 2,000,000
5,000.000 670.00 3,350,000 -
25,000.000 55.00 1,375,000 -
10,000.000 55.00 550,000 -
5,000.000 55.00 275,000 -
5,000.000 125.00 625,000 -
3,000.000 125.00 375,000 -
3,000.000 125.00 375,000 -
4,200.000 3,450.00 14,490,000 -
4,000.000 450.00 1,800,000 -
Chuyến #DIV/0! 6,000,000 -
6,000.000 70.00 420,000 -
6,000.000 70.00 420,000 -
4,000.000 650.00 2,600,000 -
10,000.000 870.00 8,700,000 -
25,000.00 60.00 1,500,000
10,000.00 70.00 700,000
5,000.00 70.00 350,000
5,000.00 140.00 700,000
3,000.00 140.00 420,000
3,000.00 140.00 420,000
5,000.00 700.00 3,500,000
Chuyến 1.00 300,000.00 300,000
Cuốn 4,100.00 3,900.00 15,990,000
5,500.00 85.00 467,500
5,500.00 85.00 467,500
4,000.00 700.00 2,800,000
10,000.00 980.00 9,800,000
Chuyến 1.00 500,000.00 500,000
20,200.000 580.00 11,716,000 -
52,500.000 220.00 11,550,000 -
2,000.000 1,200.00 2,400,000 -
2,000.00 1,200.00 2,400,000
Chuyến 1.00 500,000.00 500,000
20,000.000 485.00 9,700,000 -
264.600 15,444.00 4,086,482 -
20,000.00 680.00 13,600,000
52,000.00 260.00 13,520,000
99.778 22,140.06 2,209,091 -
10,200.000 870.00 8,874,000 -
10,000.00 517.00 5,170,000
10,000.00 517.00 5,170,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Xuất trong kỳ GHI NHẬN GIÁ BÁN
Kiểm tra Tồn cuối kỳ

Thành tiền Số
Số lượng xuất Đơn giá bán Thành tiền
Giá bán lượng
19 20
848,405.277 490,010,612.00 Tổng PN
- - 734.950 7,513,051 3,120,706
- - 957.140 8,201,733 6,680,564
- - 957.140 8,201,733 6,680,564
- - 957.140 8,201,733 441,475
- - 400.000 (704,000) 46,019,250
- - 600.000 (2,888,000) 46,019,250
- - 400.000 (2,468,000) 46,019,250
- - 200.000 (572,000) 46,019,250
- - 500.000 (512,500) 46,019,250
- - 350.000 (538,750) 46,019,250
- - 420.000 (526,500) 46,019,250
- - 1,050.000 (9,005,000) 46,019,250
18,600 - - 400.000 (704,000) -
20,000 - - 600.000 (2,888,000) -
13,000 - - 400.000 (2,468,000) -
- - 957.140 8,201,733 1,079,694
- - 67.370 3,157,085 3,213,974
4,000 - - 200.000 (572,000) -
10,000 - - 500.000 (512,500) -
10,000 - - 350.000 (538,750) -
10,000 - - 420.000 (526,500) -
6,000 - - 1,050.000 (9,005,000) -
- - 67.370 3,157,085 2,361,009
- - -
30,000 - - 3,000.000 (150,000) -
10,000 - - 200.000 (40,000) -
10,000 - - 250.000 (37,500) -
10,000 - - 200.000 (40,000) -
- - 31.977 265,793 265,793
- - - (3,545) 1,985,455
- - 734.950 7,513,051 1,274,939
- - 526.200 4,471,808 14,791,808
- - 2,598.050 45,483,994 667,181
50,000 - - 400.000 (732,000) -
10,000 - - 200.000 (141,000) -
10,000 - - 100.000 (295,500) -
30,000 - - 500.000 (480,000) -
- - 20.410 161,199 5,348,199
250,000 - - 1,000.000 (700,000) -
154,000 - - 1,000.000 (690,000) -
- - 67.370 3,157,085 1,182,102
- - 10,300.000 7,834,000 47,615,000
- - 2,000.000 (192,000) 47,615,000
- - 100.000 (146,000) 47,615,000
- - 200.000 (117,000) 47,615,000
- - - (1,320,000) 47,615,000
- - 149,965.00 (875,000) 47,615,000
- - 149,980.00 (500,000) 47,615,000
- - 100.00 (350,000) 47,615,000
- - 250.00 (2,242,500) 47,615,000
7,400 - - 10,300.00 7,834,000 -
120,000 - - 2,000.00 (192,000) -
5,000 - - 100.00 (146,000) -
5,000 - - 200.00 (117,000) -
44 - - - (1,320,000) -
35 - - 149,965.00 (875,000) -
20 - - 149,980.00 (500,000) -
2,000 - - 100.00 (350,000) -
3,000 - - 250.00 (2,242,500) -
- - 1,000.00 - 36,520,000
- - 1,000.00 - 36,520,000
- - 1,100.00 (2,545,000) 36,520,000
- - 1,000.00 (550,000) 36,520,000
- - 400.00 (580,000) 36,520,000
- - - (300,000) 36,520,000
- - - (720,000) 36,520,000
- - - (1,845,000) 36,520,000
- - 10,000.00 (1,370,000) 36,520,000
- - - (260,000) 36,520,000
- - 1,000.00 (1,465,000) 36,520,000
- - 1,000.00 (2,647,500) 36,520,000
- - 400.00 (2,782,000) 36,520,000
- - - (560,000) 36,520,000
- - 500.00 (375,000) 36,520,000
- - - (100,000) 36,520,000
- - - (90,000) 36,520,000
10,000 - - 1,000.00 - -
10,000 - - 1,000.00 - -
40,000 - - 1,100.00 (2,545,000) -
40,000 - - 1,000.00 (550,000) -
20,000 - - 400.00 (580,000) -
20,000 - - - (300,000) -
36,000 - - - (720,000) -
- - 3,000.00 (150,000) 42,874,000
- - 200.00 (40,000) 42,874,000
- - 250.00 (37,500) 42,874,000
- - 200.00 (40,000) 42,874,000
- - 400.00 (732,000) 42,874,000
- - 200.00 (141,000) 42,874,000
- - 100.00 (295,500) 42,874,000
- - 500.00 (480,000) 42,874,000
- - 1,000.00 (700,000) 42,874,000
- - 1,000.00 (690,000) 42,874,000
123,000 - - - (1,845,000) -
110,000 - - 10,000.00 (1,370,000) -
13,000 - - - (260,000) -
38,000 - - 1,000.00 (1,465,000) -
59,500 - - 1,000.00 (2,647,500) -
20,000 - - 400.00 (2,782,000) -
28,000 - - - (560,000) -
19,500 - - 500.00 (375,000) -
- - 3,000.00 (150,000) 14,189,000
- - 100.00 (7,000) 14,189,000
- - 100.00 (7,000) 14,189,000
- - 100.00 (7,000) 14,189,000
- - - (160,000) 14,189,000
- - - (800,000) 14,189,000
- - - (800,000) 14,189,000
- - - (800,000) 14,189,000
5,000 - - - (100,000) -
4,500 - - - (90,000) -
20,000 - - 3,000.00 (150,000) -
1,000 - - 100.00 (7,000) -
1,000 - - 100.00 (7,000) -
1,000 - - 100.00 (7,000) -
16,000 - - - (160,000) -
100,000 - - - (800,000) -
100,000 - - - (800,000) -
100,000 - - - (800,000) -
- - 734.95 7,513,051 3,802,406
- - 250.29 3,914,545 11,999,477
- - 284.19 4,769,454
- - 2,598.05 45,483,994
- - 2,598.05 45,483,994
- - -
- - 2,598.05 45,483,994 1,437,219
- - 2,598.05 45,483,994 5,743,778
- - 2,598.05 45,483,994 1,192,369
- - 2,598.05 45,483,994 3,282,159
20,000 - - 1,200.00 (452,000) -
40,000 - - 3,000.00 (1,015,000) -
4,000 - - 1,200.00 (567,000) -
40,000 - - 1,200.00 (640,000) -
20,000 - - 1,100.00 (2,545,000) -
60,000 - - 1,000.00 (550,000) -
6,000 - - - (120,000) -
120,000 - - 2,000.00 (1,720,000) -
125,000 - - - (2,125,000) -
- - 2,598.05 45,483,994 9,783,542
- - 1,200.00 (452,000) 23,530,000
- - 3,000.00 (1,015,000) 23,530,000
- - 1,200.00 (567,000) 23,530,000
- - 1,200.00 (640,000) 23,530,000
- - 1,100.00 (2,545,000) 23,530,000
- - 1,000.00 (550,000) 23,530,000
- - - (120,000) 23,530,000
- - 2,000.00 (1,720,000) 23,530,000
- - - (2,125,000) 23,530,000
- - 2,598.05 45,483,994 5,375,701
3,600 - - 50.00 (93,000) -
2,000 - - 100.00 (310,000) -
10,000 - - 200.00 (1,800,000) -
20,000 - - 500.00 (297,500) -
34,000 - - 700.00 (1,535,400) -
34,000 - - 400.00 (1,714,800) -
17,000 - - 500.00 (805,000) -
23,000 - - 1,200.00 (567,000) -
25,000 - - 3,000.00 (1,015,000) -
72,000 - - 3,000.00 (1,015,000) -
54,000 - - 1,200.00 (567,000) -
30,000 - - 1,200.00 (640,000) -
30,000 - - 1,100.00 (2,545,000) -
30,000 - - 400.00 (580,000) -
15,000 - - 700.00 (187,500) -
15,000 - - 600.00 (192,500) -
- - 50.00 (93,000) 45,093,300
- - 100.00 (310,000) 45,093,300
- - 200.00 (1,800,000) 45,093,300
- - 500.00 (297,500) 45,093,300
- - 700.00 (1,535,400) 45,093,300
- - 400.00 (1,714,800) 45,093,300
- - 500.00 (805,000) 45,093,300
- - 1,200.00 (567,000) 45,093,300
- - 3,000.00 (1,015,000) 45,093,300
- - 1,200.00 (640,000) 45,093,300
- - 1,100.00 (2,545,000) 45,093,300
- - 400.00 (580,000) 45,093,300
- - 700.00 (187,500) 45,093,300
- - 600.00 (192,500) 45,093,300
- - 500.00 (1,186,000) 45,093,300
- - 200.00 (1,200,400) 45,093,300
- - 400.00 (838,400) 45,093,300
- - 100.00 (111,600) 45,093,300
- - 200.00 (249,200) 45,093,300
- - 400.00 (368,400) 45,093,300
30,000 - - 500.00 (1,186,000) -
30,000 - - 200.00 (1,200,400) -
12,000 - - 500.00 (297,500) -
30,000 - - 700.00 (1,535,400) -
48,000 - - 400.00 (1,714,800) -
20,000 - - 400.00 (838,400) -
9,000 - - 500.00 (805,000) -
9,000 - - 100.00 (111,600) -
20,000 - - 200.00 (249,200) -
30,000 - - 400.00 (368,400) -
50,000 - - 500.00 (1,186,000) -
50,000 - - 200.00 (1,200,400) -
45,000 - - - (900,000) -
50,000 - - 400.00 (1,714,800) -
30,000 - - 400.00 (838,400) -
30,000 - - 500.00 (805,000) -
50,000 - - - (1,000,000) -
50,000 - - - (1,000,000) -
50,000 - - 700.00 (1,535,400) -
- - - (2,550,000) 14,802,000
- - - (2,550,000) 14,802,000
- - 1,100.00 (2,545,000) 14,802,000
- - 1,000.00 (2,647,500) 14,802,000
- - 400.00 (2,782,000) 14,802,000
- - - (740,000) 14,802,000
- - 100.00 (5,560,000) 8,040,000
- - 500.00 (1,186,000) 14,750,000
- - 200.00 (1,200,400) 14,750,000
- - - (900,000) 14,750,000
- - 400.00 (1,714,800) 14,750,000
- - 400.00 (838,400) 14,750,000
- - 500.00 (805,000) 14,750,000
- - - (1,000,000) 14,750,000
- - - (1,000,000) 14,750,000
- - 700.00 (1,535,400) 14,750,000
20,000 - - 100.00 (5,560,000) -
102,000 - - - (2,550,000) -
102,000 - - - (2,550,000) -
100,000 - - 1,100.00 (2,545,000) -
50,000 - - 1,000.00 (2,647,500) -
50,000 - - 400.00 (2,782,000) -
37,000 - - - (740,000) -
- - 2,598.05 45,483,994 4,779,022
- - 2,598.05 45,483,994 7,111,344
- - -
- - 1,000.00 (1,465,000) 48,571,500
- - 1,000.00 (2,647,500) 48,571,500
- - 400.00 (2,782,000) 48,571,500
- - 800.00 (1,495,000) 48,571,500
- - 800.00 (1,495,000) 48,571,500
- - 1,200.00 (452,000) 48,571,500
- - 200.00 (259,000) 48,571,500
- - 700.00 (386,000) 48,571,500
- - - (100,000) 48,571,500
- - 1,050.00 (9,005,000) 48,571,500
- - 350.00 (1,545,000) 48,571,500
- - 800.00 (1,495,000) 48,571,500
50,000 - - 1,000.00 (1,465,000) -
50,000 - - 1,000.00 (2,647,500) -
110,000 - - 400.00 (2,782,000) -
2,000 - - 800.00 (1,495,000) -
10,000 - - 800.00 (1,495,000) -
5,000 - - 1,200.00 (452,000) -
5,000 - - 200.00 (259,000) -
7,500 - - 700.00 (386,000) -
500 - - - (100,000) -
- - 106.00 1,696,000 4,183,636
- - 284.19 4,769,454 4,183,636
- - 200.00 (108,000) 1,332,000
7,200 - - 800.00 (1,495,000) -
7,200 - - 200.00 (108,000) -
3,000 - - 1,050.00 (9,005,000) -
3,000 - - 1,050.00 (9,005,000) -
2,900 - - 350.00 (1,545,000) -
- - 250.00 487,500 16,954,500
- - 500.00 (765,000) 16,954,500
- - 700.00 (386,000) 16,954,500
- - - (100,000) 16,954,500
7,000 - - 700.00 (386,000) -
500 - - - (100,000) -
5,000 - - 250.00 487,500 -
10,000 - - 500.00 (765,000) -
247 - - 20.41 161,199 -
2,340 - - - (3,545) -
1,200 - - 526.20 4,471,808 -
- - 719.05 10,152,500 6,998,182
- - 254.16 4,625,682 6,998,182
- - 250.00 (2,242,500) 34,147,500
- - 1,050.00 (9,005,000) 34,147,500
2,000 - - 250.00 (2,242,500) -
600 - - 67.37 3,157,085 -
137 - - 734.95 7,513,051 -
720 - - 2,598.05 45,483,994 -
- - 719.05 10,152,500 7,780,000
- - 2,598.05 45,483,994 1,982,083
- - 66.55 1,194,545 1,194,545
- - 200.00 (398,000) 4,066,000
- - 100.00 (386,000) 4,066,000
- - 68.28 1,495,332 1,495,332
3,000 - - 1,050.00 (9,005,000) -
5,000 - - 200.00 (398,000) -
3,100 - - 1,050.00 (9,005,000) -
10,000 - - 100.00 (386,000) -
4,000 - - - (200,000) -
- - 200.00 (398,000) 23,215,000
- - 3,000.00 (1,015,000) 23,215,000
- - 100.00 (295,500) 23,215,000
- - 1,200.00 (567,000) 23,215,000
- - 200.00 (259,000) 23,215,000
- - - (45,000) 23,215,000
- - - (45,000) 23,215,000
- - 100.00 (1,500,000) 23,215,000
- - - (200,000) 23,215,000
- - (3.00) 4,700,000 6,000,000
- - 700.00 (187,500) 12,140,000
- - 600.00 (192,500) 12,140,000
- - - (200,000) 12,140,000
- - - (1,100,000) 12,140,000
25,000 - - 3,000.00 (1,015,000) -
10,000 - - 100.00 (295,500) -
5,000 - - 1,200.00 (567,000) -
5,000 - - 200.00 (259,000) -
3,000 - - - (45,000) -
3,000 - - - (45,000) -
5,000 - - 200.00 (398,000) -
1 - - (3.00) 4,700,000 -
4,100 - - 100.00 (1,500,000) -
5,500 - - 700.00 (187,500) -
5,500 - - 600.00 (192,500) -
4,000 - - - (200,000) -
10,000 - - - (1,100,000) -
1 - - (3.00) 4,700,000 -
- - 200.00 (1,884,000) 25,666,000
- - 500.00 (1,970,000) 25,666,000
- - - - 25,666,000
2,000 - - - - -
1 - - (3.00) 4,700,000 -
- - - (640,000) 9,700,000
- - 2,598.05 45,483,994 4,086,482
20,000 - - 200.00 (1,884,000) -
52,000 - - 500.00 (1,970,000) -
- - 99.78 2,209,091 2,209,091
- - 10,300.00 7,834,000 8,874,000
10,000 - - - (640,000) -
10,000 - - - (640,000) -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
Tổng PN Tổng PX
PN01 - -
PN02 - -
PN02 - -
PN03 - -
PN04 - -
PN04 - -
PN04 - -
PN04 - -
PN04 - -
PN04 - -
PN04 - -
PN04 - -
31,804,000 PX01 -
31,804,000 PX01 -
31,804,000 PX01 -
PN05 - -
PN06 - -
2,000,000 PX02 -
7,050,000 PX03 -
7,050,000 PX03 -
7,050,000 PX03 -
18,000,000 PX04 -
PN07 - -
- -
7,650,000 PX05 -
7,650,000 PX05 -
7,650,000 PX05 -
7,650,000 PX05 -
PN08 - -
PN09 - -
PN10 - -
PN11 - -
PN12 - -
4,200,000 PX06 -
4,200,000 PX06 -
4,200,000 PX06 -
7,800,000 PX07 -
PN13 - -
26,340,000 PX08 -
26,340,000 PX08 -
PN14 - -
PN15 - -
PN15 - -
PN15 - -
PN15 - -
PN15 - -
PN15 - -
PN15 - -
PN15 - -
PN15 - -
6,290,000 PX09 -
3,120,000 PX10 -
3,250,000 PX11 -
3,250,000 PX11 -
6,600,000 PX12 -
9,625,000 PX13 -
9,625,000 PX13 -
5,600,000 PX14 -
19,500,000 PX15 -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
15,440,000 PX16 -
15,440,000 PX16 -
15,440,000 PX16 -
15,440,000 PX16 -
15,440,000 PX16 -
15,440,000 PX16 -
15,440,000 PX16 -
PN18 - -
PN18 - -
PN18 - -
PN18 - -
PN18 - -
PN18 - -
PN18 - -
PN18 - -
PN18 - -
PN18 - -
15,955,000 PX17 -
15,955,000 PX17 -
15,955,000 PX17 -
9,425,000 PX18 -
9,425,000 PX18 -
9,425,000 PX18 -
9,425,000 PX18 -
9,425,000 PX18 -
PN19 - -
PN19 - -
PN19 - -
PN19 - -
PN19 - -
PN19 - -
PN19 - -
PN19 - -
5,050,000 PX19 -
5,050,000 PX19 -
5,410,000 PX20 -
5,410,000 PX20 -
5,410,000 PX20 -
5,410,000 PX20 -
5,410,000 PX20 -
11,400,000 PX21 -
11,400,000 PX21 -
11,400,000 PX21 -
PN16 - -
PN - -
- -
PN20 - -
PN22 - -
PN23 - -
PN24 - -
29,215,000 PX22 -
29,215,000 PX22 -
29,215,000 PX22 -
29,215,000 PX22 -
29,215,000 PX22 -
29,215,000 PX22 -
29,215,000 PX22 -
29,215,000 PX22 -
29,215,000 PX22 -
PN25 - -
PN21 - -
PN21 - -
PN21 - -
PN21 - -
PN21 - -
PN21 - -
PN21 - -
PN21 - -
PN21 - -
PN26 - -
15,388,000 PX23 -
15,388,000 PX23 -
15,388,000 PX23 -
9,195,000 PX24 -
9,195,000 PX24 -
9,195,000 PX24 -
9,195,000 PX24 -
9,195,000 PX24 -
9,195,000 PX24 -
12,870,000 PX25 -
12,870,000 PX25 -
12,870,000 PX25 -
12,870,000 PX25 -
12,870,000 PX25 -
12,870,000 PX25 -
12,870,000 PX25 -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
15,082,000 PX26 -
15,082,000 PX26 -
15,082,000 PX26 -
15,082,000 PX26 -
15,082,000 PX26 -
15,082,000 PX26 -
15,082,000 PX26 -
15,082,000 PX26 -
15,082,000 PX26 -
15,082,000 PX26 -
22,850,000 PX27 -
22,850,000 PX27 -
22,850,000 PX27 -
22,850,000 PX27 -
22,850,000 PX27 -
22,850,000 PX27 -
22,850,000 PX27 -
22,850,000 PX27 -
22,850,000 PX27 -
PN28 - -
PN28 - -
PN28 - -
PN28 - -
PN28 - -
PN28 - -
PN29 - -
PN30 - -
PN30 - -
PN30 - -
PN30 - -
PN30 - -
PN30 - -
PN30 - -
PN30 - -
PN30 - -
13,600,000 PX28 -
23,642,000 PX29 -
23,642,000 PX29 -
23,642,000 PX29 -
23,642,000 PX29 -
23,642,000 PX29 -
23,642,000 PX29 -
PN31 - -
PN32 - -
- -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
12,600,000 PX30 -
12,600,000 PX30 -
12,600,000 PX30 -
2,200,000 PX31 -
1,800,000 PX32 -
2,300,000 PX33 -
2,300,000 PX33 -
2,300,000 PX33 -
2,300,000 PX33 -
PN34 - -
PN34 - -
PN35 - -
1,440,000 PX34 -
1,440,000 PX35 -
10,200,000 PX36 -
10,200,000 PX37 -
16,820,000 PX38 -
PN36 - -
PN36 - -
PN36 - -
PN36 - -
950,000 PX39 -
950,000 PX39 -
16,500,000 PX40 -
16,500,000 PX40 -
17,496,000 PX41 -
17,496,000 PX41 -
17,496,000 PX41 -
PN37 - -
PN37 - -
PN38 - -
PN38 - -
16,000,000 PX42 -
10,045,000 PX43 -
10,045,000 PX43 -
10,045,000 PX43 -
PN39 - -
PN40 - -
PN41 - -
PN42 - -
PN42 - -
PN43 - -
10,200,000 PX44 -
2,900,000 PX45 -
10,540,000 PX46 -
1,800,000 PX47 -
2,000,000 PX48 -
PN44 - -
PN44 - -
PN44 - -
PN44 - -
PN44 - -
PN44 - -
PN44 - -
PN44 - -
PN44 - -
PN45 - -
PN46 - -
PN46 - -
PN46 - -
PN46 - -
4,090,000 PX49 -
4,090,000 PX49 -
4,090,000 PX49 -
4,090,000 PX49 -
4,090,000 PX49 -
4,090,000 PX49 -
3,800,000 PX50 -
3,800,000 PX50 -
15,990,000 PX51 -
935,000 PX52 -
935,000 PX52 -
13,100,000 PX53 -
13,100,000 PX53 -
13,100,000 PX53 -
PN47 - -
PN47 - -
PN47 - -
2,900,000 PX54 -
2,900,000 PX54 -
PN48 - -
PN49 - -
13,600,000 PX55 -
13,520,000 PX56 -
PN50 - -
PN51 - -
5,170,000 PX57 -
5,170,000 PX58 -
PN52 - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Tên đơn vị: Công Ty ABC
Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ NHẬP XUẤT TỒN


Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ
Đơn
Mã VT Tên vật tư Số Số Số
vị Thành tiền Thành tiền
lượng lượng lượng
Tổng cộng: - 1,221,896,634.00
IGP00001 12 loại nhãn 5 x 7 cm Con - - 36,000.00 2,520,000.00 36,000.00
IGP00002 4 tem decall 100g Con - - 13,000.00 1,560,000.00 13,000.00
IGP00003 5 loại tem giấy C200 kích thước 4 x 6 cm Con - - 123,000.00 4,920,000.00 123,000.00
IGP00004 5 Nhãn C200 kích thước 4 x6cm Con - - 122,000.00 4,880,000.00 120,000.00
IGP00005 6 Nhãn C200 kích thước 5 x7cm Con - - 125,000.00 6,250,000.00 125,000.00
IGP00006 7 loại tem giấy C200 kích thước 5 x 7 cm Con - - 120,000.00 6,000,000.00 110,000.00
IGP00007 Bao thư lớn theo Po 2021GIV - 0444 Cái - - 2,100.00 5,250,000.00 2,000.00
IGP00008 Catalogue 24 trang Cuốn - - 5,250.00 33,257,500.00 5,000.00
IGP00009 Danh thiếp/Namecard Theo PO 2021GIV-0312 Hộp - - 44.00 5,280,000.00 44.00
IGP00010 Giấy Ivory 350 gsm 65 Kg - - 267.41 5,348,199.00 247.00
IGP00011 GIẤY MỸ THUẬT Xấp - - 2,340.00 1,985,455.00 2,340.00
IGP00012 Giấy tự dính CPBG-J1001F SGSHK-COC-370205 FM2 - - 1,726.20 14,791,808.00 1,200.00
IGP00013 Giấy tự dính CPBG-P0011 M2 - - 957.14 8,201,733.00 -
IGP00014 Giấy tự dính CPYK-E0005 M2 - - 31.977 265,793.00 -
IGP00015 Giấy tự dính CPYK-F1880 M2 - - 667.37 6,757,085.00 600.00
IGP00016 Giấy tự dính CPYK-P0032 M2 - - 871.95 8,198,051.00 137.00
IGP00017 Hộp me ngọt Thái Lan 500g Hộp - - 19,150.00 50,135,000.00 18,100.00
IGP00018 Màng tự dính SYNWK-F1840 M2 - - 3,318.05 51,243,994.00 720.00
IGP00019 Mẫu giao nhận rác theo PO 2021GIV-0311 Cuốn - - 150,000.00 3,000,000.00 20.00
IGP00020 Mẫu giấy phép làm việc theo PO 2021GIV-0311 Cuốn - - 150,000.00 5,250,000.00 35.00
IGP00021 Nhãn Bắp Mỹ Con - - 165,000.00 6,975,000.00 162,000.00
IGP00022 Nhãn Bắp Mỹ (Big C ) Con - - 20,100.00 1,004,500.00 20,000.00
IGP00023 Nhãn Bắp Mỹ (Satra) Con - - 10,200.00 459,000.00 10,000.00
IGP00024 Nhãn Bắp Nếp Con - - 87,200.00 3,563,000.00 86,000.00
IGP00025 Nhãn Củ Gừng Con - - 61,000.00 3,050,000.00 60,000.00
IGP00026 Nhãn Củ Gừng 100g Con - - 50,400.00 2,520,000.00 50,000.00
IGP00027 Nhãn Củ Nghệ 100g Con - - 21,100.00 1,175,000.00 20,500.00
IGP00028 Nhãn Củ Riềng 100g Con - - 21,200.00 1,180,000.00 20,500.00
IGP00029 Nhãn Củ Sả 100g Con - - 41,000.00 2,050,000.00 40,000.00
IGP00030 Nhãn decall logo 1 tờ 12 con theo Po Số 2021GF-0
Con - - 19,000.00 1,900,000.00 18,600.00
IGP00031 Nhãn decall logo 1 tờ 2 con theo Po Số 2021GF-0
Con - - 13,400.00 13,132,000.00 13,000.00
IGP00032 Nhãn decall logo tờ A5 theo Po số 2021GF-0618 Con - - 20,600.00 10,712,000.00 20,000.00
IGP00033 Nhãn mần cải tím Con - - 10,350.00 1,811,250.00 10,000.00
IGP00034 Nhãn mần cải trắng Con - - 10,500.00 1,837,500.00 10,000.00
IGP00035 Nhãn mần rau muốn Con - - 10,420.00 1,823,500.00 10,000.00
IGP00036 Nhãn Ngô Ngọt (Vin) Con - - 50,400.00 2,268,000.00 50,000.00
IGP00037 Nhãn Ớt Cay 50g Con - - 191,100.00 9,055,000.00 190,000.00
IGP00038 Nhãn Ớt Xay 50g Con - - 11,000.00 2,200,000.00 10,000.00
IGP00039 Nhãn Quất 100g Con - - 20,000.00 1,000,000.00 20,000.00
IGP00040 Nhãn Rau Muống Cọng 500g Con - - 6,000.00 720,000.00 6,000.00
IGP00041 Nhãn Rong Nho Con - - 26,200.00 4,248,000.00 25,000.00
IGP00042 Nhãn Sả Củ 100g Con - - 71,200.00 3,560,000.00 70,000.00
IGP00043 Nhãn Sả Xay 50g Con - - 11,000.00 2,200,000.00 10,000.00
IGP00044 Phiếu Bảo Hành tờ - - 17,700.00 14,124,000.00 7,400.00
IGP00045 2021GIV-1160 Con - - 2,100.00 1,890,000.00 2,000.00
IGP00046 Tem 1 Logo tờ 12 con theo Po 2021GIV - 0609 Con - - 5,000.00 900,000.00 5,000.00
IGP00047 Tem 1 Logo tờ 12 con theo Po 2021GIV-1160 Con - - 3,650.00 1,095,000.00 3,600.00
IGP00048 Tem Bắp Mỹ ( Satra ) Con - - 28,000.00 840,000.00 28,000.00
IGP00049 Tem Bắp Mỹ ( Satra ) HSD 3 ngày Con - - 37,000.00 1,110,000.00 37,000.00
IGP00050 Tem Bắp Mỹ ( Vin ) Con - - 20,000.00 600,000.00 19,500.00
IGP00051 Tem Bắp Mỹ ( vin) Con - - 16,000.00 800,000.00 16,000.00
IGP00052 Tem CN cà chua giống HL Con - - 100,000.00 3,000,000.00 100,000.00
IGP00053 Tem CN cà tím đặc biệt Con - - 100,000.00 3,000,000.00 100,000.00
IGP00054 Tem CN Dưa Leo Dài Giống HL Con - - 100,000.00 3,000,000.00 100,000.00
IGP00055 Tem Củ Gừng 100g Con - - 180,400.00 8,018,000.00 180,000.00
IGP00056 Tem Hành Hải Dương 100g Con - - 102,000.00 2,346,000.00 102,000.00
IGP00057 Tem Hành Hải Dương 300g Con - - 132,400.00 6,779,200.00 132,000.00
IGP00058 Tem Hành Khô Bắc 500g Con - - 20,200.00 1,090,800.00 20,000.00
IGP00059 Tem Hành Lý Sơn 100g Con - - 80,500.00 2,964,000.00 80,000.00
IGP00060 Tem Hành Lý Sơn 250g Con - - 30,400.00 1,641,600.00 30,000.00
IGP00061 Tem Hành Lý Sơn 300g Con - - 56,500.00 2,737,000.00 56,000.00
IGP00062 Tem Hành Lý Sơn 500g Con - - 50,400.00 2,301,600.00 50,000.00
IGP00063 Tem Hành Lý Sơn Xay Con - - 5,100.00 1,479,000.00 5,000.00
IGP00064 Con - - 10,200.00 10,200,000.00 10,000.00
IGP00065 Tem Logo 1 tờ 1 con A5 theo Po 2021GIV - 0609 Con - - 4,500.00 3,960,000.00 4,500.00
IGP00066 Tem logo 1 tờ 8 con theo po số 2021GF-0839 Con - - 4,200.00 1,428,000.00 4,000.00
IGP00067 Tem Logo in cuộn theo Po số 2021GIV-0106 Con - - 30,500.00 7,320,000.00 30,000.00
IGP00068 Tem Logo tờ 1 con A5 theo Po 2021GIV1277 Con - - 20,100.00 8,040,000.00 20,000.00
IGP00069 Tem mã vạch Mầm Cải Tím Con - - 10,250.00 512,500.00 10,000.00
IGP00070 Tem mã vạch Mầm Cải Trắng Con - - 10,200.00 510,000.00 10,000.00
IGP00071 Tem mã vạch Mầm Rau Muống Con - - 10,200.00 510,000.00 10,000.00
IGP00072 Tem nhỏ 21mm Con - - 122,000.00 2,928,000.00 120,000.00
IGP00073 Tem Nông Sản Việt Size 68*75 Con - - 155,000.00 12,400,000.00 154,000.00
IGP00074 Tem Ớt Cay 50g Con - - 89,000.00 3,815,000.00 88,000.00
IGP00075 Tem Ớt Xay Con - - 1,100.00 143,000.00 1,000.00
IGP00076 Tem Rong Nho 100g Con - - 53,000.00 9,850,000.00 50,000.00
IGP00077 Tem Sả Củ 100g Con - - 160,500.00 6,922,500.00 159,500.00
IGP00078 Tem Sả Xay Con - - 1,100.00 143,000.00 1,000.00
IGP00079 Tem Thơm Gọt Vỏ Con - - 1,100.00 143,000.00 1,000.00
IGP00080 Tem Tỏi 3 Tép Lý Sơn 250g Con - - 9,100.00 491,400.00 9,000.00
IGP00081 Tem Tỏi Cô Đơn Bắc 300g Con - - 50,000.00 2,000,000.00 50,000.00
IGP00082 Tem Tỏi Củ Lý Sơn 100g Con - - 80,200.00 2,949,600.00 80,000.00
IGP00083 Tem Tỏi Củ Lý Sơn 250g Con - - 50,000.00 2,000,000.00 50,000.00
IGP00084 Tem Tỏi Hải Dương 100g Con - - 102,000.00 2,346,000.00 102,000.00
IGP00085 Tem Tỏi Hải Dương 200g Con - - 32,500.00 1,462,500.00 32,000.00
IGP00086 Tem Tỏi Hải Dương 300g Con - - 114,700.00 5,752,600.00 114,000.00
IGP00087 Tem Tỏi Lý Sơn Xay Con - - 5,200.00 1,508,000.00 5,000.00
IGP00088 Tem Tỏi Phan Rang 200g Con - - 45,000.00 1,350,000.00 45,000.00
IGP00089 Tem Xà Lách Mỡ Thủy Canh Con - - 251,000.00 12,550,000.00 250,000.00
IGP00090 Po 2021GIV - 1670 Con - - 5,250.00 4,987,500.00 5,000.00
IGP00091 theo Po 2021GIV - 1670 Con - - 10,500.00 11,235,000.00 10,000.00
IGP00092 Nhãn Sả Thái Lát Con - - 15,200.00 1,064,000.00 14,500.00
IGP00093 Phí in nhanh tem Sả Thái Lát Con - - 1,000.00 400,000.00 1,000.00
IGP00094 Giấy Couche 170gsm 65 Kg - - 106.00 1,696,000.00 -
IGP00095 Giấy Couche 118 gsm 65 Kg - - 284.191 4,769,454.00 -
IGP00096 Nhãn decall đế trắng logo 1 tờ A5 Con - - 20,000.00 3,945,000.00 19,200.00
IGP00097 Nhãn Khoai Môn Con - - 10,200.00 1,041,000.00 10,000.00
IGP00098 Nhãn Sả Thái Lát Con - - - - -
IGP00099 Giấy Couche 100gsm 65x86 kg - - 66.55 1,194,545.00 -
IGP00100 Catalogue 12 trang Cuốn - - 3,250.00 15,275,000.00 2,900.00
IGP00101 Nhãn decall đế trắng logo 1 tờ 12 con Con - - 7,400.00 1,332,000.00 7,200.00
IGP00102 Giấy Duplex 350 gsm 79x109 Kg - - 719.05 10,152,500.00 -
IGP00103 Giấy Couche 118gsm 65x86 Kg - - 254.16 4,625,682.00 -
IGP00104 Po211214 Cái - - 10,200.00 6,002,000.00 10,000.00
IGP00105 con theo Po 2021GIV-1865 Con - - 10,100.00 1,414,000.00 10,000.00
IGP00106 Giấy Couche Kg - - 68.28 1,495,332.00 -
IGP00107 Decal Label 76*105 mm 1 tờ A4 8 con theo Po 2 Con - - 4,000.00 1,800,000.00 4,000.00
IGP00108 Nhãn Bắp Mỹ (Vin) Con - - - - -
IGP00109 Tem Hành Tím Phan Rang 300g Con - - 3,000.00 375,000.00 3,000.00
IGP00110 Tem Hành Phan Rang 300g Con - - 3,000.00 375,000.00 3,000.00
IGP00111 16 trang Cuốn - - 4,200.00 14,490,000.00 4,100.00
IGP00112 50*50mm theo PO211256 Cái - - 4,000.00 2,600,000.00 4,000.00
IGP00113 211246 Cái - - 10,000.00 8,700,000.00 10,000.00
IGP00114 Tem tròn 2 An, KT 60 x 60mm Cái - - 52,500.00 11,550,000.00 52,000.00
IGP00115 Nhãn khuyến mãi gà viên xốt cà chua kt 50*50 m Con - - 2,000.00 2,400,000.00 2,000.00
CPVC Chi phí vận chuyển Chuyến - - - 6,000,000.00 3.00
IGP00116 2021GIV- 2004 Cái - - 20,200.00 11,716,000.00 20,000.00
IGP00117 Nhãn Decal Gà Ta KT 86 x 130 mm Po211270 Cái - - 20,000.00 9,700,000.00 20,000.00
IGP00118 Giấy Couche 148gsm 65x86 Kg - - 99.78 2,209,091.00 -
IGP00119 Tem logo 1 tờ 36 con tờ - - - - -
IGP00120 Tem logo 1 tờ 1 con A5 Con - - - - -
IGP00121 In nhanh tem sả ớt Con - - - - -
IGP00122 Folder Cái - - - - -
IGP00123 Túi giấy trung Cái - - - - -
IGP00124 Giấy Tiêu Đề A4 Tờ - - - - -
IGP00125 Bao Thư Nhỏ A6 Cái - - - - -
IGP00126 Bao Thư Lớn A4 Cái - - - - -
IGP00127 Tem Tỏi 2 Tầng Con - - - - -
IGP00128 Tem Tỏi 3 Tầng Con - - - - -
IGP00129 Tem Tỏi 5 Tầng Con - - - - -
IGP00130 Tem Củ Kiệu 300g Con - - - - -
IGP00131 Tem Đậu Hủ Chiên Con - - - - -
IGP00132 In nhanh 2 tem tỏi Con - - - - -
IGP00133 Giấy trắng Kg - - - - -
IGP00134 PO220194 Cái - - - - -
IGP00135 Tem Củ Sả 100g Con - - - - -
IGP00136 Tem Củ Gừng 250g Con - - - - -
IGP00137 Nhãn Hành Lý Sơn 100g Con - - - - -
IGP00138 Tem Củ Nghệ 100g Con - - - - -
IGP00139 Tem Củ Riềng 100g Con - - - - -
IGP00140 PO220240 Cái - - - - -
IGP00141 Tem decal nhựa Cái - - - - -
IGP00142 2022GIV-0242 Con - - - - -
IGP00143 Số PO 2022GIV-0242 Con - - - - -
IGP00144 Nhãn decal Gà Đa Món KT : 64*220mm theo PO2 Con - - - - -
IGP00145 Nhãn decal Ức Gà Slim & Fit KT : 58*220mm the Con - - - - -
IGP00146 Tem chanh dây không hạt 250g Con - - - - -
IGP00147 Tem bắp mỹ BigC Con - - - - -
IGP00148 Tem me chua 500g Con - - - - -
IGP00149 Tem chanh dây không hạt kg Con - - - - -
IGP00150 Nhãn decal nhựa Gà Ta KT: 85*310mm theo PO22 Con - - - - -
IGP00151 Tem Sữa Bắp Cái - - - - -
IGP00152 Tem trà sữa Dâu Cái - - - - -
IGP00153 Tem sữa gạo Lứt Cái - - - - -
IGP00154 Tem trà chanh Matcha Cái - - - - -
IGP00155 Tem trà sữa Truyền Thống Cái - - - - -
IGP00156 Tem trà sữa Yến Mạch Cái - - - - -
IGP00157 Tem Gừng Gọt Vỏ 100g Cái - - - - -
IGP00158 Nhãn Decal Toluene Tờ - - - - -
IGP00159 Nhãn Decal Xylene Tờ - - - - -
IGP00160 Nhãn Decal A4 Tờ - - - - -
IGP00161 Giấy Couche 200gsm 65 Kg - - 250.29 3,914,545.00 -
IGP00162 - - - - -
IGP00163 - - - - -
IGP00164 - - - - -
IGP00165 - - - - -
IGP00166 - - - - -
IGP00167 - - - - -
IGP00168 - - - - -
IGP00169 - - - - -
IGP00170 - - - - -
IGP00171 - - - - -
IGP00172 - - - - -
IGP00173 - - - - -
IGP00174 - - - - -
IGP00175 - - - - -
IGP00176 - - - - -
IGP00177 - - - - -
- - 4,551,942.40 610,948,317.00 4,184,446.00
Menu Nhập Xuất

Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ ĐƠN GIÁ XUẤT BQGQ


Số Đơn giá
Thành tiền Thành tiền SL TT Mã VT Đơn giá
lượng bán ra PRINT
1,178,114,000.00 39,868,089.00
3,240,000.00 - (720,000.00) 36,000.00 2,520,000.00 IGP00001 70.00 IN
1,820,000.00 - (260,000.00) 13,000.00 1,560,000.00 IGP00002 120.00 IN
6,765,000.00 - (1,845,000.00) 123,000.00 4,920,000.00 IGP00003 40.00 IN
6,600,000.00 2,000.00 (1,720,000.00) 122,000.00 4,880,000.00 IGP00004 40.00 IN
8,375,000.00 - (2,125,000.00) 125,000.00 6,250,000.00 IGP00005 50.00 IN
7,370,000.00 10,000.00 (1,370,000.00) 120,000.00 6,000,000.00 IGP00006 50.00 IN
5,600,000.00 100.00 (350,000.00) 2,100.00 5,250,000.00 IGP00007 2,500.00 IN
35,500,000.00 250.00 (2,242,500.00) 5,250.00 33,257,500.00 IGP00008 6,335.00 IN
6,600,000.00 - (1,320,000.00) 44.00 5,280,000.00 IGP00009 120,000.00 IN
5,187,000.00 20.41 161,199.00 267.41 5,348,199.00 IGP00010 20,000.00 IN
1,989,000.00 - (3,545.00) 2,340.00 1,985,455.00 IGP00011 848.00 IN
10,320,000.00 526.20 4,471,808.00 1,726.20 14,791,808.00 IGP00012 8,569.00 IN
- 957.14 8,201,733.00 957.14 8,201,733.00 IGP00013 8,569.00 IN
- 31.977 265,793.00 31.977 265,793.00 IGP00014 8,312.00 IN
3,600,000.00 67.37 3,157,085.00 667.37 6,757,085.00 IGP00015 10,125.00 IN
685,000.00 734.95 7,513,051.00 871.95 8,198,051.00 IGP00016 9,402.00 IN
59,140,000.00 1,050.00 (9,005,000.00) 19,150.00 50,135,000.00 IGP00017 2,618.00 IN
5,760,000.00 2,598.05 45,483,994.00 3,318.05 51,243,994.00 IGP00018 15,444.00 IN
3,500,000.00 149,980.00 (500,000.00) 150,000.00 3,000,000.00 IGP00019 20.00 IN
6,125,000.00 149,965.00 (875,000.00) 150,000.00 5,250,000.00 IGP00020 35.00 IN
7,990,000.00 3,000.00 (1,015,000.00) 165,000.00 6,975,000.00 IGP00021 42.00 IN
1,300,000.00 100.00 (295,500.00) 20,100.00 1,004,500.00 IGP00022 50.00 IN
600,000.00 200.00 (141,000.00) 10,200.00 459,000.00 IGP00023 45.00 IN
4,130,000.00 1,200.00 (567,000.00) 87,200.00 3,563,000.00 IGP00024 41.00 IN
3,600,000.00 1,000.00 (550,000.00) 61,000.00 3,050,000.00 IGP00025 50.00 IN
3,100,000.00 400.00 (580,000.00) 50,400.00 2,520,000.00 IGP00026 50.00 IN
1,367,500.00 600.00 (192,500.00) 21,100.00 1,175,000.00 IGP00027 56.00 IN
1,367,500.00 700.00 (187,500.00) 21,200.00 1,180,000.00 IGP00028 56.00 IN
2,600,000.00 1,000.00 (550,000.00) 41,000.00 2,050,000.00 IGP00029 50.00 IN
2,604,000.00 400.00 (704,000.00) 19,000.00 1,900,000.00 IGP00030 100.00 IN
15,600,000.00 400.00 (2,468,000.00) 13,400.00 13,132,000.00 IGP00031 980.00 IN
13,600,000.00 600.00 (2,888,000.00) 20,600.00 10,712,000.00 IGP00032 520.00 IN
2,350,000.00 350.00 (538,750.00) 10,350.00 1,811,250.00 IGP00033 175.00 IN
2,350,000.00 500.00 (512,500.00) 10,500.00 1,837,500.00 IGP00034 175.00 IN
2,350,000.00 420.00 (526,500.00) 10,420.00 1,823,500.00 IGP00035 175.00 IN
3,000,000.00 400.00 (732,000.00) 50,400.00 2,268,000.00 IGP00036 45.00 IN
11,600,000.00 1,100.00 (2,545,000.00) 191,100.00 9,055,000.00 IGP00037 47.00 IN
2,200,000.00 1,000.00 - 11,000.00 2,200,000.00 IGP00038 200.00 IN
1,300,000.00 - (300,000.00) 20,000.00 1,000,000.00 IGP00039 50.00 IN
840,000.00 - (120,000.00) 6,000.00 720,000.00 IGP00040 120.00 IN
4,700,000.00 1,200.00 (452,000.00) 26,200.00 4,248,000.00 IGP00041 162.00 IN
4,200,000.00 1,200.00 (640,000.00) 71,200.00 3,560,000.00 IGP00042 50.00 IN
2,200,000.00 1,000.00 - 11,000.00 2,200,000.00 IGP00043 200.00 IN
6,290,000.00 10,300.00 7,834,000.00 17,700.00 14,124,000.00 IGP00044 798.00 IN
2,200,000.00 100.00 (310,000.00) 2,100.00 1,890,000.00 IGP00045 900.00 IN
1,000,000.00 - (100,000.00) 5,000.00 900,000.00 IGP00046 180.00 IN
1,188,000.00 50.00 (93,000.00) 3,650.00 1,095,000.00 IGP00047 300.00 IN
1,400,000.00 - (560,000.00) 28,000.00 840,000.00 IGP00048 30.00 IN
1,850,000.00 - (740,000.00) 37,000.00 1,110,000.00 IGP00049 30.00 IN
975,000.00 500.00 (375,000.00) 20,000.00 600,000.00 IGP00050 30.00 IN
960,000.00 - (160,000.00) 16,000.00 800,000.00 IGP00051 50.00 IN
3,800,000.00 - (800,000.00) 100,000.00 3,000,000.00 IGP00052 30.00 IN
3,800,000.00 - (800,000.00) 100,000.00 3,000,000.00 IGP00053 30.00 IN
3,800,000.00 - (800,000.00) 100,000.00 3,000,000.00 IGP00054 30.00 IN
10,800,000.00 400.00 (2,782,000.00) 180,400.00 8,018,000.00 IGP00055 44.00 IN
4,896,000.00 - (2,550,000.00) 102,000.00 2,346,000.00 IGP00056 23.00 IN
8,494,000.00 400.00 (1,714,800.00) 132,400.00 6,779,200.00 IGP00057 51.00 IN
1,340,000.00 200.00 (249,200.00) 20,200.00 1,090,800.00 IGP00058 54.00 IN
4,150,000.00 500.00 (1,186,000.00) 80,500.00 2,964,000.00 IGP00059 37.00 IN
2,010,000.00 400.00 (368,400.00) 30,400.00 1,641,600.00 IGP00060 54.00 IN
3,542,000.00 500.00 (805,000.00) 56,500.00 2,737,000.00 IGP00061 48.00 IN
3,140,000.00 400.00 (838,400.00) 50,400.00 2,301,600.00 IGP00062 46.00 IN
1,625,000.00 100.00 (146,000.00) 5,100.00 1,479,000.00 IGP00063 290.00 IN
12,000,000.00 200.00 (1,800,000.00) 10,200.00 10,200,000.00 IGP00064 1,000.00 IN
4,050,000.00 - (90,000.00) 4,500.00 3,960,000.00 IGP00065 880.00 IN
2,000,000.00 200.00 (572,000.00) 4,200.00 1,428,000.00 IGP00066 340.00 IN
7,800,000.00 500.00 (480,000.00) 30,500.00 7,320,000.00 IGP00067 240.00 IN
13,600,000.00 100.00 (5,560,000.00) 20,100.00 8,040,000.00 IGP00068 400.00 IN
550,000.00 250.00 (37,500.00) 10,250.00 512,500.00 IGP00069 50.00 IN
550,000.00 200.00 (40,000.00) 10,200.00 510,000.00 IGP00070 50.00 IN
550,000.00 200.00 (40,000.00) 10,200.00 510,000.00 IGP00071 50.00 IN
3,120,000.00 2,000.00 (192,000.00) 122,000.00 2,928,000.00 IGP00072 24.00 IN
13,090,000.00 1,000.00 (690,000.00) 155,000.00 12,400,000.00 IGP00073 80.00 IN
5,280,000.00 1,000.00 (1,465,000.00) 89,000.00 3,815,000.00 IGP00074 43.00 IN
150,000.00 100.00 (7,000.00) 1,100.00 143,000.00 IGP00075 130.00 IN
10,000,000.00 3,000.00 (150,000.00) 53,000.00 9,850,000.00 IGP00076 186.00 IN
9,570,000.00 1,000.00 (2,647,500.00) 160,500.00 6,922,500.00 IGP00077 43.00 IN
150,000.00 100.00 (7,000.00) 1,100.00 143,000.00 IGP00078 130.00 IN
150,000.00 100.00 (7,000.00) 1,100.00 143,000.00 IGP00079 130.00 IN
603,000.00 100.00 (111,600.00) 9,100.00 491,400.00 IGP00080 54.00 IN
3,000,000.00 - (1,000,000.00) 50,000.00 2,000,000.00 IGP00081 40.00 IN
4,150,000.00 200.00 (1,200,400.00) 80,200.00 2,949,600.00 IGP00082 37.00 IN
3,000,000.00 - (1,000,000.00) 50,000.00 2,000,000.00 IGP00083 40.00 IN
4,896,000.00 - (2,550,000.00) 102,000.00 2,346,000.00 IGP00084 23.00 IN
1,760,000.00 500.00 (297,500.00) 32,500.00 1,462,500.00 IGP00085 45.00 IN
7,288,000.00 700.00 (1,535,400.00) 114,700.00 5,752,600.00 IGP00086 50.00 IN
1,625,000.00 200.00 (117,000.00) 5,200.00 1,508,000.00 IGP00087 290.00 IN
2,250,000.00 - (900,000.00) 45,000.00 1,350,000.00 IGP00088 30.00 IN
13,250,000.00 1,000.00 (700,000.00) 251,000.00 12,550,000.00 IGP00089 50.00 IN
4,500,000.00 250.00 487,500.00 5,250.00 4,987,500.00 IGP00090 950.00 IN
12,000,000.00 500.00 (765,000.00) 10,500.00 11,235,000.00 IGP00091 1,070.00 IN
1,450,000.00 700.00 (386,000.00) 15,200.00 1,064,000.00 IGP00092 70.00 IN
500,000.00 - (100,000.00) 1,000.00 400,000.00 IGP00093 400.00 IN
- 106.00 1,696,000.00 106.00 1,696,000.00 IGP00094 16,000.00 IN
- 284.191 4,769,454.00 284.191 4,769,454.00 IGP00095 16,783.00 IN
5,440,000.00 800.00 (1,495,000.00) 20,000.00 3,945,000.00 IGP00096 197.00 IN
1,300,000.00 200.00 (259,000.00) 10,200.00 1,041,000.00 IGP00097 102.00 IN
- - - - - IGP00098 -
- 66.55 1,194,545.00 66.55 1,194,545.00 IGP00099 17,950.00 IN
16,820,000.00 350.00 (1,545,000.00) 3,250.00 15,275,000.00 IGP00100 4,700.00 IN
1,440,000.00 200.00 (108,000.00) 7,400.00 1,332,000.00 IGP00101 180.00 IN
- 719.05 10,152,500.00 719.05 10,152,500.00 IGP00102 14,119.00 IN
- 254.16 4,625,682.00 254.16 4,625,682.00 IGP00103 18,200.00 IN
6,400,000.00 200.00 (398,000.00) 10,200.00 6,002,000.00 IGP00104 588.00 IN
1,800,000.00 100.00 (386,000.00) 10,100.00 1,414,000.00 IGP00105 140.00 IN
- 68.28 1,495,332.00 68.28 1,495,332.00 IGP00106 21,900.00 IN
2,000,000.00 - (200,000.00) 4,000.00 1,800,000.00 IGP00107 450.00 IN
- - - - - IGP00108 -
420,000.00 - (45,000.00) 3,000.00 375,000.00 IGP00109 125.00 IN
420,000.00 - (45,000.00) 3,000.00 375,000.00 IGP00110 125.00 IN
15,990,000.00 100.00 (1,500,000.00) 4,200.00 14,490,000.00 IGP00111 3,450.00 IN
2,800,000.00 - (200,000.00) 4,000.00 2,600,000.00 IGP00112 650.00 IN
9,800,000.00 - (1,100,000.00) 10,000.00 8,700,000.00 IGP00113 870.00 IN
13,520,000.00 500.00 (1,970,000.00) 52,500.00 11,550,000.00 IGP00114 220.00 IN
2,400,000.00 - - 2,000.00 2,400,000.00 IGP00115 1,200.00 IN
1,300,000.00 (3.00) 4,700,000.00 - 6,000,000.00 CPVC -
13,600,000.00 200.00 (1,884,000.00) 20,200.00 11,716,000.00 IGP00116 580.00 IN
10,340,000.00 - (640,000.00) 20,000.00 9,700,000.00 IGP00117 485.00 IN
- 99.78 2,209,091.00 99.78 2,209,091.00 IGP00118 22,140.00 IN
- - - - - IGP00119 -
- - - - - IGP00120 -
- - - - - IGP00121 -
- - - - - IGP00122 -
- - - - - IGP00123 -
- - - - - IGP00124 -
- - - - - IGP00125 -
- - - - - IGP00126 -
- - - - - IGP00127 -
- - - - - IGP00128 -
- - - - - IGP00129 -
- - - - - IGP00130 -
- - - - - IGP00131 -
- - - - - IGP00132 -
- - - - - IGP00133 -
- - - - - IGP00134 -
- - - - - IGP00135 -
- - - - - IGP00136 -
- - - - - IGP00137 -
- - - - - IGP00138 -
- - - - - IGP00139 -
- - - - - IGP00140 -
- - - - - IGP00141 -
- - - - - IGP00142 -
- - - - - IGP00143 -
- - - - - IGP00144 -
- - - - - IGP00145 -
- - - - - IGP00146 -
- - - - - IGP00147 -
- - - - - IGP00148 -
- - - - - IGP00149 -
- - - - - IGP00150 -
- - - - - IGP00151 -
- - - - - IGP00152 -
- - - - - IGP00153 -
- - - - - IGP00154 -
- - - - - IGP00155 -
- - - - - IGP00156 -
- - - - - IGP00157 -
- - - - - IGP00158 -
- - - - - IGP00159 -
- - - - - IGP00160 -
- 250.29 3,914,545.00 250.29 3,914,545.00 IGP00161 15,640.00
- - - - - IGP00162 -
- - - - - IGP00163 -
- - - - - IGP00164 -
- - - - - IGP00165 -
- - - - - IGP00166 -
- - - - - IGP00167 -
- - - - - IGP00168 -
- - - - - IGP00169 -
- - - - - IGP00170 -
- - - - - IGP00171 -
- - - - - IGP00172 -
- - - - - IGP00173 -
- - - - - IGP00174 -
- - - - - IGP00175 -
- - - - - IGP00176 -
- - - - - IGP00177 -
589,057,000.00 367,496.40 17,976,772.00 4,551,692.11 607,033,772.00 - 367,720.00 IN
. .
Tên đơn vị: Công Ty ABC Menu
Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …

DANH MỤC CÔNG NỢ KHÁCH HÀNG


Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022
Số dư
Mã TK Đầu kỳ Phát sinh
Tên khách hàng phải trả Địa chỉ MST
Khách hàng Nợ Có Nợ

1. DANH MỤC NGƯỜI MUA (Tài khoản: 131 Phải thu khách hàng) - - -
Thửa đất số 320, Tờ bản
đồ số 48, Ấp Kiến An, Xã
131- Công Ty TNHH Thực Phẩm 3F
An Lập, Huyện Dầu 3702460204 0 0 -
3702460204 Việt
Tiếng, Tỉnh Bình Dương,
Việt Nam

Thửa đất 408, Nguyễn


Chí Thanh, thôn Nghĩa
131- Công Ty TNHH Nông Sản Thực
Hội, Thị Trấn Thạnh Mỹ, 5801253058 0 0 -
5801253058 Phẩm Cao Nguyên
Huyện Đơn Dương, Tỉnh
Lâm Đồng, Việt Nam

Số 31 VSIP Đường số 8,
Khu Công Nghiệp Việt
131- Công Ty TNHH SX Hương Liệu Nam - Singapore,
0302536319 0 0 -
0302536319.. Ếch Vàng Phường An Phú, Thành
phố Thuận An, Tỉnh Bình
Dương, Việt Nam

22 H2 VP1, Khu phố Phú


Hội, Phường Vĩnh Phú,
Công Ty CP SX TM DV Hai An Thành phố Thuận An, 3702920807 0 0 -
Tỉnh Bình Dương, Việt
131-3702920807 Nam
Thôn Tây An Vĩnh, .,
Công TY CP TM DV Du Lịch Lý
Huyện Lý Sơn, Tỉnh 4300777027 0 0 -
Sơn
131-4300777027 Quảng Ngãi, Việt Nam
Tầng G, 140 Bạch Đằng
Công TY TNHH Sản Xuất 2, Phường 2, Quận Tân
131-0316979695 0316979695 0 0 -
Thương Mại Pháp Hương Bình, Thành phố Hồ Chí
Minh, Việt Nam
387-388/5B, KP.5,
Phường Tân Biên, Thành
131-3600764771 Công Ty TNHH SX Megasun 3600764771 0 0 -
phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng
Nai, Việt Nam
111/33 Tân Hải, Phường
Công Ty TNHH Thiết Kế In Ấn 13, Quận Tân Bình,
131-0315951337 0315951337 0 0 -
Nghĩa Phát Thành phố Hồ Chí Minh,
Việt Nam

3-G5, Đường số 4A, khu


dân cư Vĩnh Phú 1, Khu
Công Ty CP Chế Biến Nông Phố Phú Hội, Phường
131-3703008456 3703008456 0 0 -
Sản Thực Phẩm An An Vĩnh Phú, Thành phố
Thuận An, Tỉnh Bình
Dương, Việt Nam

Tổ 27 đường Lê Hồng
Công Ty TNHH Sản Xuất
Phong, Thị Trấn Liên
131-5801195991 Thương Mại Nông Sản Phong 5801195991 0 0 -
Nghĩa, Huyện Đức Trọng,
Thủy
Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

tầng 12, tòa nhà Detech


II, số 107, đường Nguyễn
131- Công Ty TNHH Thực Phẩm 3F Phong Sắc, Phường Dịch 3702460204-
0 0 -
3702460204-002 Việt- Chi Nhánh tại Hà Nội Vọng Hậu, Quận Cầu 002
Giấy, Thành phố Hà Nội,
Việt Nam

Số 512 đường Trần Phú,


Công Ty TNHH Trà Thiên Phường 2, Thành phố
131-5800001763 5800001763 0 0 -
Thành Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng,
Việt Nam
67B Phổ Quang, Phường
Chi Nhánh Công Ty CP Xây
131- 2, Quận Tân Bình, Thành 0300563807-
Dựng và Thương Mại Tổng 0 0 -
0300563807-002 phố Hồ Chí Minh, Việt 002
Hợp
Nam
Số 31 VSIP Đường số 8,
Khu Công Nghiệp Việt
Công Ty TNHH GIVAUDAN Việt Nam - Singapore,
131-0302536319 0302536319 0 0 -
Nam Phường An Phú, Thành
phố Thuận An, Tỉnh Bình
Dương, Việt Nam

Số 9, Đường Số 32, Khu


Phố 4 , Phường Hiệp
131-0305123239 Công Ty CP Xây Dựng 14-9 Bình Chánh, Quận Thủ 0305123239 0 0 -
Đức, Thành phố Hồ Chí
Minh, Việt Nam
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
-
2/ DANH MỤC KHÁCH HÀNG BÁN (Tài khoản: 331 phải trả người bán) - - -
52 Thống Nhất, Phường
331-0303088500 Công Ty TNHH Châu Phát Tân Thành, Quận Tân 303,088,500 0 0 -
Phú, Tp HCM
16/42 Trần Thiện Chánh,
331-0310152676 Công Ty TNHH Giấy Lan Vi Phường 12, Quận 10, Tp 0310152676 0 0 -
HCM
Số 62 Tân Thành,
Công Ty TNHH Hoàng Anh Tân
331-0312126216 Phường Tân Thành, 0312126216 0 0 -
Phú
Quận Tân Phú, Tp HCM
7/2B Ấp Tân Thới 3, Xã
Công Ty TNHH Kinh Doanh Tân Hiệp, Huyện Hóc
331-0316808971 0316808971 0 0 -
TMDV Phát Thịnh Môn, Thành phố Hồ Chí
Minh, Việt Nam

Cụm 7-1 đường M7, Khu


công nghiệp Tân Bình mở
Công Ty TNHH SX TM DV Vũ
331-0316413941 rộng, Phường Bình Hưng 0303062904 0 0 -
Hoàng Minh
Hòa, Quận Bình Tân, Tp
HCM

18/6 Ngô Chí Quốc, Khu


Công Ty TNHH TM DV Nguyễn phố 2, Phường Bình
331-0315620705 0316413941 0 0 -
Văn Lợi Chiểu, Thành phố Thủ
Đức, Tp HCM

108/1C1 Đường Ngô Chí


Quốc, Khu Phố 2,
Công Ty TNHH TM DV SX
331-0314826326 Phường Bình Chiểu, 315,620,705 0 0 -
Bách Xuyên
Thành phố Thủ Đức, Tp
HCM

65 Thạnh Mỹ Lợi,
Công Ty TNHH TM DV XD Văn Phường Thạnh Mỹ Lợi,
331-0311840121 0314826326 0 0 -
Nguyễn Thành phố Thủ Đức, Tp
HCM
Công Ty TNHH Thương Mại 371 Lương Định Của,
331-0314709340 Dịch Vụ Xây Dựng Và Kỹ Thuật Khu Phố 5, Phường An 0314709340 0 0 -
Thanh Vân Phú, Quận 2
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
3/ DANH MỤC GIÁ THÀNH 154 - - -
Chi phí sxkd dở dang công trình
154001 0 0 -
ABC
154002 0 0 -
154003 0 0 -
154004 0 0 -
154005 0 0 -
154006 0 0 -
154007 0 0 -
154008 0 0 -
154009 0 0 -
154010 0 0 -
154011 0 0 -
154012 0 0 -
154013 0 0 -
154014 0 0 -
154015 0 0 -
154016 0 0 -
154017 0 0 -
154018 0 0 -
154019 0 0 -
154020 0 0 -
154021 0 0 -
154022 0 0 -
154023 0 0 -
154024 0 0 -
154025 0 0 -
154026 0 0 -
154027 0 0 -
154028 0 0 -
154029 0 0 -
154030 0 0 -
154031 0 0 -
154032 0 0 -
154033 0 0 -
154034 0 0 -
154035 0 0 -
154036 0 0 -
154037 0 0 -
154038 0 0 -
154039 0 0 -
154040 0 0 -
154041 0 0 -
154042 0 0 -
154043 0 0 -
154044 0 0 -
154045 0 0 -
154046 0 0 -
154047 0 0 -
154048 0 0 -
154049 0 0 -
154050 0 0 -
154051 0 0 -
154052 0 0 -
154053 0 0 -
154054 0 0 -
154055 0 0 -
154056 0 0 -
154057 0 0 -
154058 0 0 -
154059 0 0 -
154060 0 0 -
154061 0 0 -
154062 0 0 -
154063 0 0 -
154064 0 0 -
154065 0 0 -
154066 0 0 -
154067 0 0 -
154068 0 0 -
154069 0 0 -
154070 0 0 -
154071 0 0 -
154072 0 0 -
154073 0 0 -
154074 0 0 -
154075 0 0 -
154076 0 0 -
154077 0 0 -
154078 0 0 -
154079 0 0 -
154080 0 0 -
154081 0 0 -
154082 0 0 -
154083 0 0 -
154084 0 0 -
154085 0 0 -
154086 0 0 -
154087 0 0 -
154088 0 0 -
154089 0 0 -
154090 0 0 -
154091 0 0 -
154092 0 0 -
154093 0 0 -
154094 0 0 -
154095 0 0 -
154097 0 0 -
154098 0 0 -

Kế toán trưởng Giám Đốc


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

B A
Menu

Số dư
Phát sinh Cuối kỳ
Có Nợ Có

- - -

- 0 0

- 0 0

- 0 0

- 0 0

- 0 0
- 0 0

- 0 0

- 0 0

- 0 0

- 0 0

- 0 0

- 0 0

- 0 0
- 0 0

- 0 0

- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
-
3,432,777 - 3,432,777
- 0 0

- 0 0

- 0 0

- 0 0

3,432,777 0 3,432,777

- 0 0

- 0 0

- 0 0

- 0 0

- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- - -
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0

Đốc
tên)
Tên đơn vị: Công Ty ABC
Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …

BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH


Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022

Số Số dư đầu tháng Phát sinh trong tháng


MÃ SỐ
SỐ HIỆU Tên tài
TK khoản
TT NỢ CÓ NỢ

3 111 Tiền mặt - - 6,000,000,000


111 1111 Tiền Việt Nam - - 6,000,000,000
111 1112 Ngoại tệ - - -
111 1113 Vàng tiền tệ - - -
3 112 Tiền gửi Ngân hàng 0 0 1,000,000
111 1121 Tiền Việt Nam 0 - 1,000,000
111 1122 Ngoại tệ 0 - -
111 1123 Vàng tiền tệ 0 - -
3 113 Tiền đang chuyển 0 0 0
111 1131 Tiền Việt Nam 0 - -
111 1132 Ngoại tệ 0 - -
3 121 Chứng khoán kinh
doanh 0 0 0
121 1211 Cổ phiếu 0 - -
121 1212 Trái phiếu - - -
1218 Chứng khoán và công cụ
121 tài chính khác - - -
3 128 Đầu tư nắm giữ đến
ngày đáo hạn 0 0 0
123 1281 Tiền gửi có kỳ hạn - - -

Page 214 of 487


Số Số dư đầu tháng Phát sinh trong tháng
MÃ SỐ
SỐ HIỆU Tên tài
TK khoản
TT NỢ CÓ NỢ

123 1282 Trái phiếu - - -


135 1283 Cho vay - - -
1288 Các khoản đầu tư khác
nắm giữ đến ngày đáo
123 hạn - - -
3 131 Phải thu của khách
131 hàng 0 0 0
3 133 Thuế GTGT được khấu
trừ 0 0 852,889
1331 Thuế GTGT được khấu
trừ của hàng hóa, dịch vụ
152 0 - 852,889
1332 Thuế GTGT được khấu
152 trừ của TSCĐ 0 - -
3 136 Phải thu nội bộ 0 0 0
1361 Vốn kinh doanh ở các
133 đơn vị trực thuộc - - -
1362 Phải thu nội bộ về chênh
133 lệch tỷ giá - - -
1363 Phải thu nội bộ về chi phí
đi vay đủ điều kiện được
133 vốn hoá - - -
133 1368 Phải thu nội bộ khác - - -
3 138 Phải thu khác 0 0 0
137 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý - - -
136 1385 Phải thu về cổ phần hoá - - -
136 1388 Phải thu khác - - -
3 136 141 Tạm ứng 0 0 0

Page 215 of 487


Số Số dư đầu tháng Phát sinh trong tháng
MÃ SỐ
SỐ HIỆU Tên tài
TK khoản
TT NỢ CÓ NỢ

3 151 Hàng mua đang đi


141 đường 0 0 0
3 141 152 Nguyên liệu, vật liệu 0 0 0
3 153 Công cụ, dụng cụ 0 0 0
141 1531 Công cụ, dụng cụ - - -
141 1532 Bao bì luân chuyển - - -
141 1533 Đồ dùng cho thuê - - -
1534 Thiết bị, phụ tùng thay
141 thế - - -
3 154 Chi phí sản xuất, kinh
141 doanh dở dang 0 0 0
3 155 Thành phẩm 0 0 0
141 1551 Thành phẩm nhập kho - - -
1557 Thành phẩm bất động sản
141 - - -
3 156 Hàng hóa 0 0 3,120,706
141 1561 Giá mua hàng hóa - - 3,120,706
1562 Chi phí thu mua hàng hóa
141 - - -
141 1567 Hàng hóa bất động sản - - -
3 141 157 Hàng gửi đi bán 0 0 0
3 158 Hàng hoá kho bảo thuế
141 0 0 0
3 171 Giao dịch mua bán lại
154 trái phiếu chính phủ 0 0 0
3 211 Tài sản cố định hữu
hình 0 0 0
222 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc - - -

Page 216 of 487


Số Số dư đầu tháng Phát sinh trong tháng
MÃ SỐ
SỐ HIỆU Tên tài
TK khoản
TT NỢ CÓ NỢ

222 2112 Máy móc, thiết bị - - -


2113 Phương tiện vận tải,
222 truyền dẫn - - -
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
222 - - -
2115 Cây lâu năm, súc vật làm
việc và cho sản phẩm
222 - - -
222 2118 TSCĐ khác - - -
3 212 Tài sản cố định thuê tài
chính 0 0 0
2121 TSCĐ hữu hình thuê tài
225 chính. - - -
2122 TSCĐ vô hình thuê tài
225 chính. - - -
3 213 Tài sản cố định vô hình
0 0 0
228 2131 Quyền sử dụng đất - - -
228 2132 Quyền phát hành - - -
2133 Bản quyền, bằng sáng
228 chế - - -
2134 Nhãn hiệu, tên thương
228 mại - - -
228 2135 Chương trình phần mềm - - -
2136 Giấy phép và giấy phép
228 nhượng quyền - - -
228 2138 TSCĐ vô hình khác - - -

Page 217 of 487


Số Số dư đầu tháng Phát sinh trong tháng
MÃ SỐ
SỐ HIỆU Tên tài
TK khoản
TT NỢ CÓ NỢ

3 214 Hao mòn tài sản cố định


0 0 0
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
223 - - -
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài
226 chính - - -
229 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình - - -
2147 Hao mòn bất động sản
232 đầu tư - - -
3 231 217 Bất động sản đầu tư 0 0 0
3 221 Đầu tư vào công ty con
251 0 0 0
3 222 Đầu tư vào công ty liên
252 doanh, liên kết 0 0 0
3 228 Đầu tư khác 0 0 0
2281 Đầu tư góp vốn vào đơn
253 vị khác - - -
155 2288 Đầu tư khác - - -
3 229 Dự phòng tổn thất tài
sản 0 0 0
2291 Dự phòng giảm giá chứng
122 khoán kinh doanh - - -
2292 Dự phòng tổn thất đầu tư
254 vào đơn vị khác - - -
2293 Dự phòng phải thu khó
139 đòi - - -
2294 Dự phòng giảm giá hàng
149 tồn kho - - -

Page 218 of 487


Số Số dư đầu tháng Phát sinh trong tháng
MÃ SỐ
SỐ HIỆU Tên tài
TK khoản
TT NỢ CÓ NỢ

3 241 Xây dựng cơ bản dở


dang 0 0 0
242 2411 Mua sắm TSCĐ - - -
242 2412 Xây dựng cơ bản - - -
242 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ - - -
3 242 Chi phí trả trước 0 0 5,408,182
24201 Chi phí trả trước ngắn
151 hạn < 12 tháng - - 2,581,818
24202 Chi phí trả trước dài hạn
261 > 12 tháng - - 2,826,364
3 243 Tài sản thuế thu nhập
262 hoãn lại 0 0 0
3 244 Cầm cố, thế chấp, ký
216 quỹ, ký cược 0 0 0
3 311 331 Phải trả cho người bán 0 0 0
3 333 Thuế và các khoản phải
nộp Nhà nước 0 0 0
313 33311 Thuế GTGT đầu ra - - -
33312 Thuế GTGT hàng nhập
313 khẩu - - -
313 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt - - -
313 3333 Thuế xuất, nhập khẩu - - -
3334 Thuế thu nhập doanh
313 nghiệp - - -
313 3335 Thuế thu nhập cá nhân -
313 3336 Thuế tài nguyên -
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê
313 đất -

Page 219 of 487


Số Số dư đầu tháng Phát sinh trong tháng
MÃ SỐ
SỐ HIỆU Tên tài
TK khoản
TT NỢ CÓ NỢ

3338 Thuế bảo vệ môi trường


313 và các loại thuế khác -
3339 Phí, lệ phí và các khoản
313 phải nộp khác -
3 334 Phải trả người lao động
0 0 0
314 3341 Phải trả công nhân viên - - -
3348 Phải trả người lao động
314 khác - - -
3 315 335 Chi phí phải trả 0 0 0
3 336 Phải trả nội bộ 0 0 0
3361 Phải trả nội bộ về vốn
334 kinh doanh -
3362 Phải trả nội bộ về chênh
316 lệch tỷ giá -
3363 Phải trả nội bộ về chi phí
đi vay đủ điều kiện được
316 vốn hoá -
316 3368 Phải trả nội bộ khác -
3 337 Thanh toán theo tiến độ
kế hoạch hợp đồng xây
317 dựng 0
3 338 Phải trả, phải nộp khác
0 0 0
3381 Tài sản thừa chờ giải
319 quyết -
319 3382 Kinh phí công đoàn -
319 3383 Bảo hiểm xã hội -

Page 220 of 487


Số Số dư đầu tháng Phát sinh trong tháng
MÃ SỐ
SỐ HIỆU Tên tài
TK khoản
TT NỢ CÓ NỢ

319 3384 Bảo hiểm y tế -


319 3385 Phải trả về cổ phần hoá -
319 3386 Bảo hiểm thất nghiệp -
3387 Doanh thu chưa thực hiện
318 -
319 3388 Phải trả, phải nộp khác -
3 341 Vay và nợ thuê tài chính
0 0 0
320 3411 Các khoản đi vay -
320 3412 Nợ thuê tài chính -
3 343 Trái phiếu phát hành 0 0 0
320 34311 Mệnh giá trái phiếu -
320 34312 Chiết khấu trái phiếu -
338 34313 Phụ trội trái phiếu -
339 3432 Trái phiếu chuyển đổi -
3 319 344 Nhận ký quỹ, ký cược 0
3 347 Thuế thu nhập hoãn lại
341 phải trả 0
3 352 Dự phòng phải trả 0 0 0
3521 Dự phòng bảo hành sản
321 phẩm hàng hóa -
3522 Dự phòng bảo hành công
321 trình xây dựng -
3523 Dự phòng tái cơ cấu
321 doanh nghiệp -
321 3524 Dự phòng phải trả khác -
3 353 Quỹ khen thưởng phúc
lợi 0 0 0

Page 221 of 487


Số Số dư đầu tháng Phát sinh trong tháng
MÃ SỐ
SỐ HIỆU Tên tài
TK khoản
TT NỢ CÓ NỢ

322 3531 Quỹ khen thưởng -


322 3532 Quỹ phúc lợi -
3533 Quỹ phúc lợi đã hình
322 thành TSCĐ -
3534 Quỹ thưởng ban quản lý
322 điều hành công ty -
3 356 Quỹ phát triển khoa học
và công nghệ 0 0 0
3561 Quỹ phát triển khoa học
343 và công nghệ -
3562 Quỹ phát triển khoa học
và công nghệ đã hình
343 thành TSCĐ -
3 323 357 Quỹ bình ổn giá 0
3 411 Vốn đầu tư của chủ sở
hữu 0 0 0
411 4111 Vốn góp của chủ sở hữu -
412 4112 Thặng dư vốn cổ phần -
4113 Quyền chọn chuyển đổi
413 trái phiếu -
414 4118 Vốn khác -
3 412 Chênh lệch đánh giá lại
416 tài sản 0 0 0
3 413 Chênh lệch tỷ giá hối
đoái 0 0 0

Page 222 of 487


Số Số dư đầu tháng Phát sinh trong tháng
MÃ SỐ
SỐ HIỆU Tên tài
TK khoản
TT NỢ CÓ NỢ

4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh


giá lại các khoản mục tiền
tệ có gốc ngoại tệ
417 -
4132 Chênh lệch tỷ giá hối
đoái trong giai đoạn trước
417 hoạt động -
3 418 414 Quỹ đầu tư phát triển 0
3 417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp
419 doanh nghiệp 0
3 418 Các quỹ khác thuộc vốn
420 chủ sở hữu 0
3 415 419 Cổ phiếu quỹ 0
3 421 Lợi nhuận sau thuế
chưa phân phối 0 0 0
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa
421a phân phối năm trước -
4212 Lợi nhuận sau thuế chưa
421b phân phối năm nay -
3 441 Nguồn vốn đầu tư xây
422 dựng cơ bản 0
3 511 Doanh thu bán hàng và
cung cấp dịch vụ 0 0 0
5111 Doanh thu bán hàng hóa -
5112 Doanh thu bán các thành
phẩm -
5113 Doanh thu cung cấp dịch
vụ -

Page 223 of 487


Số Số dư đầu tháng Phát sinh trong tháng
MÃ SỐ
SỐ HIỆU Tên tài
TK khoản
TT NỢ CÓ NỢ

5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá


-
5117 Doanh thu kinh doanh bất
động sản đầu tư -
5118 Doanh thu khác -
3 515 Doanh thu hoạt động tài
chính 0
3 521 Các khoản giảm trừ
doanh thu 0 0 0
5211 Chiết khấu thương mại -
5212 Giảm giá hàng bán -
5213 Hàng bán bị trả lại -
3 621 Chi phí nguyên liệu, vật
liệu trực tiếp 0
3 622 Chi phí nhân công trực
tiếp 0
3 623 Chi phí sử dụng máy thi
công 0 0 0
3 627 Chi phí sản xuất chung
0
3 631 Giá thành sản xuất 0
3 632 Giá vốn hàng bán 0
3 635 Chi phí tài chính 0
3 641 Chi phí bán hàng 0 0 0
6411 Chi phí nhân viên -
6412 Chi phí nguyên vật liệu,
bao bì -

Page 224 of 487


Số Số dư đầu tháng Phát sinh trong tháng
MÃ SỐ
SỐ HIỆU Tên tài
TK khoản
TT NỢ CÓ NỢ

6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng


-
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ -
6415 Chi phí bảo hành -
6417 Chi phí dịch vụ mua
ngoài -
6418 Chi phí bằng tiền khác -
3 642 Chi phí quản lý doanh
nghiệp 0 0 0
6421 Chi phí nhân viên quản lý
-
6422 Chi phí vật liệu quản lý -
6423 Chi phí đồ dùng văn
phòng -
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ -
6425 Thuế, phí và lệ phí -
6426 Chi phí dự phòng -
6427 Chi phí dịch vụ mua
ngoài -
6428 Chi phí bằng tiền khác -
3 711 Thu nhập khác 0
3 811 Chi phí khác 0
3 821 Chi phí thuế thu nhập
doanh nghiệp 0 0 0
8211 Chi phí thuế TNDN hiện
hành - - -
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn
lại - - -

Page 225 of 487


Số Số dư đầu tháng Phát sinh trong tháng
MÃ SỐ
SỐ HIỆU Tên tài
TK khoản
TT NỢ CÓ NỢ

3 911 Xác định kết quả kinh


doanh 0 0 0
3 Tổng cộng: - - 6,010,381,777

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

C B

Page 226 of 487


Mẫu S06 - DN Menu
(Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22
tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)

ÁT SINH
31/12/2022

nh trong tháng Số dư cuối tháng

CÓ NỢ CÓ

6,949,000 5,993,051,000 0
6,949,000 5,993,051,000 -
- - -
- - -
0 1,000,000 0
- 1,000,000 -
- - -
- - -
0 0 0
- - -
- - -

0 0 0
- - -
- - -

- - -

0 0 0
- - -

Page 227 of 487


nh trong tháng Số dư cuối tháng

CÓ NỢ CÓ

- - -
- - -

- - -

0 0 0

0 852,889 0

- 852,889 -

- - -
0 0 0

- - -

- - -

- - -
- - -
0 0 0
- - -
- - -
- - -
0 0 0

Page 228 of 487


nh trong tháng Số dư cuối tháng

CÓ NỢ CÓ

0 0 0
0 0 0
0 0 0
- - -
- - -
- - -

- - -

0 0 0
0 0 0
- - -

- - -
0 3,120,706 0
- 3,120,706 -

- - -
- - -
0 0 0

0 0 0

0 0 0

0 0 0
- - -

Page 229 of 487


nh trong tháng Số dư cuối tháng

CÓ NỢ CÓ

- - -

- - -

- - -

- - -
- - -

0 0 0

- - -

- - -

0 0 0
- - -
- - -

- - -

- - -
- - -

- - -
- - -

Page 230 of 487


nh trong tháng Số dư cuối tháng

CÓ NỢ CÓ

0 0 0

- - -

- - -
- - -

- - -
0 0 0

0 0 0

0 0 0
0 0 0

- - -
- - -

0 0 0

- - -

- - -

- - -

- - -

Page 231 of 487


nh trong tháng Số dư cuối tháng

CÓ NỢ CÓ

0 0 0
- - -
- - -
- - -
0 5,408,182 0

- 2,581,818 -

- 2,826,364 -

0 0 0

0 0 0
3,432,777 0 3,432,777

0 0 0
- - -

- - -
- - -
- - -

- - -
- - -
- - -

- - -

Page 232 of 487


nh trong tháng Số dư cuối tháng

CÓ NỢ CÓ

- - -

- - -

0 0 0
- - -

- - -
0 0 0
0 0 0

- - -

- - -

- - -
- - -

0 0 0

0 0 0

- - -
- - -
- - -

Page 233 of 487


nh trong tháng Số dư cuối tháng

CÓ NỢ CÓ

- - -
- - -
- - -

- - -
- - -

0 0 0
- - -
- - -
0 0 0
- - -
- - -
- - -
- - -
0 0 0

0 0 0
0 0 0

- - -

- - -

- - -
- - -

0 0 0

Page 234 of 487


nh trong tháng Số dư cuối tháng

CÓ NỢ CÓ

- - -
- - -

- - -

- - -

0 0 0

- - -

- - -
0 0 0

6,000,000,000 0 6,000,000,000
6,000,000,000 - 6,000,000,000
- - -

- - -
- - -

0 0 0

0 0 0

Page 235 of 487


nh trong tháng Số dư cuối tháng

CÓ NỢ CÓ

- - -

- - -
0 0 0

0 0 0

0 0 0
0 0 0

0 0 0

- - -

- - -

0 0 0

0 0 0
- - -

- - -

- - -

Page 236 of 487


nh trong tháng Số dư cuối tháng

CÓ NỢ CÓ

- - -

- - -
- - -

0 0 0

0 0 0
- - -
- - -
- - -

0 0 0

0 0 0

0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
- - -

- - -

Page 237 of 487


nh trong tháng Số dư cuối tháng

CÓ NỢ CÓ

- - -
- - -
- - -

- - -
- - -

0 0 0

- - -
- - -

- - -
- - -
- - -
- - -

- - -
- - -
0 0 0
0 0 0

0 0 0

- - -

- - -

Page 238 of 487


nh trong tháng Số dư cuối tháng

CÓ NỢ CÓ

0 0 0
6,010,381,777 6,003,432,777 6,003,432,777

Giám Đốc
(Ký, họ tên)

Page 239 of 487


Tên đơn vị: Công Ty ABC
Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022
TÀI SẢN MÃ SỐ T.MINH
1 2 3
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền (110=111+112) 110
1. Tiền 111 V.01
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (120=121+129) 120 V.02
1. Chứng khoán kinh doanh 121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
(130 = 131 + 132 + 133 + 134 + 135 + 139) 130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135
6. Các khoản phải thu ngắn hạn khác 136 V.03
7. Tài sản thiếu chờ xử lý 137
8. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149) 140
1. Hàng tồn kho 141 V.04
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản ngắn hạn khác
(150 = 151 + 152 + 154 + 158) 150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152
3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước 153 V.05
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154
5. Tài sản ngắn hạn khác 155
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
(200=210+220+240+250+260) 200
I- Các khoản phải thu dài hạn
(210 = 211 + 212 + 213 + 218 + 219) 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213
4. Phải thu dài hạn nội bộ 214 V.06
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215
4. Phải thu dài hạn khác 216 V.07
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227 + 230) 220

Page 240 of 487


TÀI SẢN MÃ SỐ T.MINH
1 2 3
1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223) 221 V.08
- Nguyên giá 222
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*) 223
2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226) 224 V.09
- Nguyên giá 225
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*) 226
3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229) 227 V.10
- Nguyên giá 228
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*) 229
III. Bất động sản đầu tư (240 = 241 + 242) 230 V.12
- Nguyên giá 231
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*) 232
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240 V.11
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242
V. Đầu tư tài chính dài hạn
(250 = 251 + 252 + 258 + 259) 250
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253 V.13
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 254
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255
VI. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 268) 260
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263
4. Tài sản dài hạn khác 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270
NGUỒN VỐN
A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300
I. Nợ ngắn hạn
(310 = 311 + 312 + ... + 319 + 320 + 323) 310
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 V.15
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313
4. Phải trả người lao động 314 V.16
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316 V.17
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318
9. Phải trả ngắn hạn khác 319
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 V.18
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 322
13. Quỹ bình ổn giá 323
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324
II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + ... + 338 + 339) 330
1. Phải trả người bán dài hạn 331
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332
3. Chi phí phải trả dài hạn 333 V.19

Page 241 of 487


TÀI SẢN MÃ SỐ T.MINH
1 2 3
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334
5. Phải trả dài hạn nội bộ 335
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336
7. Phải trả dài hạn khác 337 V.20
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338
9. Trái phiếu chuyển đổi 339 V.21
10. Cổ phiếu ưu đãi 340
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343
B. VỐN CHỦ SỬ HỮU (400=410+430) 400
I. Vốn chủ sở hữu 410
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413
4. Vốn khác của chủ sở hữu 414
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417
8. Quỹ đầu tư phát triển 418
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
2. Nguồn kinh phí 431 V.23
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) 440

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

C B

Page 242 of 487


Mẫu B01 - DN
(Ban hành kèm theo Thông tư số
200 ngày 22 tháng 12 năm 2014
của Bộ Tài chính)

TOÁN
SỐ C. NĂM SỐ Đ NĂM
4 5
6,000,606,413 -
5,994,051,000 -
5,994,051,000 -
- -
- -
- -
- -
- -

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
3,120,706 -
3,120,706 -
- -

3,434,707 -
2,581,818 -
852,889 -
- -
- -
- -

2,826,364 -

- -
- -
- -
- -
- -

- -
- -
- -

Page 243 of 487


SỐ C. NĂM SỐ Đ NĂM
4 5
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

- -
- -
- -
- -
- -
- -
2,826,364 -
2,826,364 -
- -
- -
- -
6,003,432,777 -

3,432,777 -

3,432,777 -
3,432,777 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 244 of 487


SỐ C. NĂM SỐ Đ NĂM
4 5
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

6,000,000,000 -
6,000,000,000 -
6,000,000,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
6,003,432,777 -
#VALUE!
- -

Giám Đốc
(Ký, họ tên)

Page 245 of 487


Tên đơn vị: Công Ty ABC Mẫu B02 - DN Menu
Địa chỉ: 306 BCA (Ban hành theo Thông tư số 200 ngày 22 tháng
MST: 0315 … 12 năm 2014
của Bộ Trưởng Bộ Tài Chính)

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022

THUYẾT
CHỈ TIÊU MÃ SỐ KỲ NÀY KỲ TRƯỚC
MINH

1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 -
2. Các khoản giảm trừ 02 -
- GIÃM TRỪ NGAY KHI BÁN -
- GIÃM TRỪ SAU KHI BÁN -
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dị 10 -
4. Gía vốn hàng bán 11 VI.27 -
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch 20 -
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 -
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 -
- Trong đó: Lãi vay phải trả 23 -
8. Chi phí bán hàng 24 -
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 -
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 -
11. Thu nhập khác 31 -
12. Chi phí khác 32 -
13. Lợi nhuận khác ( 40= 31 - 32) 40 -
14. Tổng lợi nhuận trước thuế ( 50 = 30 + 40) 50 -
15. Chi phí thuế thu nhập DN hiện hành 51 VI.30 -
16. Chi phí thuế thu nhập DN hoãn lại 52 VI.30 -
17. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51-52) 60 -
#VALUE!

Page 246 of 487


Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

C B A

Page 247 of 487


BÁO CÁO KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)
Niên độ tài chính năm 2022
Mã số thuế: 0315 …
Người nộp thuế: Công Ty ABC
Đơn vị tiền: Đồng Việt Na
Thuyết
Stt Chỉ tiêu Mã Số năm nay
minh
(1) (2) (3) (4) (5)
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 0
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 02 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch
3 vụ 10 0
(10 = 01 - 02)
4 Giá vốn hàng bán 11 VI.27 0
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
5 20 0
(20 = 10 - 11)
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 0
7 Chi phí tài chính 22 VI.28 0
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 0
8 Chi phí bán hàng 24 0
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 0
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
10 30 0
(30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25))
11 Thu nhập khác 31 0
12 Chi phí khác 32 0
13 Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
14 50 0
(50 = 30 + 40)
15 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 VI.30 -
16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 VI.30 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
17 60 0
(60 = 50 - 51 - 52)
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 0

Người ký: C

Ngày ký: 31/12/2022


NH
chính)

Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam

Số năm trước

(6)
0
0

0
0
0
0
0

0
0
0

0
0

31/12/2022
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (THEO PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP)
(Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)

Tên đơn vị: Công Ty ABC


Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …
Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022 Đơn vị tiền: Đồng việt nam
Thuyết
STT CHỈ TIÊU Mã Số năm nay Số năm trước
minh

(1) (2) (3) (4) (5) (6)

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh


I
doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ
1 01 0
và2.doanh thutrả
Tiền chi kháccho người cung cấp hàng hóa
2 02 (5,949,000)
và dịch vụ
3 3. Tiền chi trả cho người lao động 03 0
4 4. Tiền chi trả lãi vay 04 0
5 5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05 0
6 6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 0
7 7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh
20 (5,949,000)
doanh
II II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và
1 21 0
các tài sản
2.Tiền thudài
từhạn khác
thanh lý, nhượng bán TSCĐ và
2 22 0
các tài sản
3.Tiền chidài
chohạn khác
vay, mua các công cụ nợ của
3 23 0
đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ
4 24 0
nợ của đơn vị khác
5 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 0
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị
6 26 0
khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận
7 27 0
đượcchuyển
Lưu chia tiền thuần từ hoạt động đầu
30 0

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài
III
chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn
1 2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, 31 6,000,000,000
góp của chủ sở hữu
2 mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát 32 0
3 hành
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 0
4 4.Tiền chi trả nợ gốc vay 34 0
5 5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 0
6 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài
40 6,000,000,000
chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 =
50 5,994,051,000
20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy
61 0
đổi
Tiềnngoại tệ
và tương đương tiền cuối kỳ (70 =
70 VII.34 5,994,051,000
50+60+61)
Người ký: A
Ngày ký: 31/12/2022

###
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám Đốc
C B A
TIẾP)

ồng việt nam


ăm trước

(6)
CTY://// Mẫu số B 09 - DN
MST: (Ban hanh theo TT số 200/2014/
ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH


Kỳ báo cáo: Năm …..

I- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp


1- Hình thức sở hữu vốn: Dân doanh
2- Lĩnh vực kinh doanh: Gia công may mặc
3- Ngành nghề kinh doanh: Sản xuất - Thương mại
4- Chu kỳ sản xuất kinh doanh thông thường: 12 tháng,
5- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến Báo cáo tài chính
6- Cấu trúc doanh nghiệp
Trụ sở chính: 200 Nguyễn Thượng Hiền, P5, Q.Phú Nhuận, TP.HCM
Chi nhánh:

II- Kỳ kế toán, đơn vị tiền sử dụng trong kế toán


1- Kỳ kế toán năm: bắt đầu từ ngày 01/01 kết thúc vào ngày 31/12 hàng năm
2- Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: Đồng Việt Nam

III- Chuẩn mực và chế độ kế toán áp dụng


1- Chế độ kế toán áp dụng: TT 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC
2- Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán.

IV- Các chính sách kế toán áp dụng (Trong trường hợp doanh nghiệp hoạt động liên tục)
Nguyên tắc chuyển đổi Báo cáo tài chính lập bằng ngoại tệ sang Đồng Việt Nam; Ảnh hưởng(nếu có) do việc
1- chuyển đổi Báo cáo tài chính từ đồng ngoại tệ sang Đồng Việt Nam)
2- Các loại tỷ giá hối đoái sử dụng trong kế toán.
3- Nguyên tắc xác định lãi suất thực tế (lãi suất hiệu lực) dùng để chiết khấu dòng tiền.
4- Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền: Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng
5- Nguyên tắc kế toán các khoản đầu tư tài chính:
a) Chứng khoán kinh doanh:
b) Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
c) Các khoản cho vay
d) Đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết
đ) Đầu tư vào công cụ vốn của đơn vị khác
e) Các phơng pháp kế toán đối với các giao dịch khác liên quan đến đầu tư tài chính.
6- Nguyên tắc kế toán nợ phải thu
7- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho
- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: Giá gốc
- Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho: Bình quân gia quyền
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: Kê khai thường xuyên
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho
8- Nguyên tắc ghi nhận và các khấu hao TSCĐ, TSCĐ thuê tài chính, bất động sản đầu tư:
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ (hữu hình, vô hình, cho thuê tài chính): Theo chuẩn mực 03, 04
- Phương pháp khấu hao TSCĐ ( hữu hình, vô hình, thuê tài chính): Phương pháp đường thẳng
- Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư: Chuẩn mực 05
- Phương pháp khấu hao bất động sản đầu tư: Chuẩn mực 05
9- Nguyên tắc kế toán các hợp đồng hợp tác kinh doanh.
10- Nguyên tắc kế toán thuế TNDN hoãn lại
11- Nguyên tắc kế toán chi phí trả trước
12- Nguyên tắc kế toán nợ phải trả
13- Nguyên tắc ghi nhận vay và nợ phải trả thuê tài chính
14- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí đi vay
15- Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả
16- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả.
17- Nguyên tắc ghi nhận doanh thu chưa thực hiện
18- Nguyên tắc ghi nhận trái phiếu chuyển đổi
19- Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu:
- Nguyên tắc ghi nhận vốn góp của chủ sở hữu, thựng dư vốn cổ phần, quyền chọn trái phiếu chuyển đổi, vốn k
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối
20- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu:
- Doanh thu bán hàng:
- Doanh thu cung cấp dịch vụ:
- Doanh thu hoạt động tài chính
- Doanh thu hợp đồng sây dựng
- Doanh thu khác
21- Nguyên tắc kế toán các khoản giảm trừ doanh thu
22- Nguyên tắc kế toán giá vốn hàng bán
23- Nguyên tắc kế toán chi phí tài chính
24- Nguyên tắc kế toán chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp
25- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chi phí thuế thu nhập doan
26- Các nguyên tắc và phương phương pháp kế toán khác.
V. Các chính sách kế toán áp dụng (Trong trường hợp doanh nghiệp không đáp ứng giả định hoạt động liê
1. Có phân loại tài sản dài hạn và nợ phải trả dài hạn thành ngắn hạn không ?
2. Nguyên tắc xác định giá trị từng loại tài sản và nợ phải trả (theo giá trị thuần có thể thực hiện được, giá trị có
3. thể thu hồi,
Nguyên tắc giá trịtài
xử lý hợp lý, giá
chính đốitrịvới:
hiện tại, giá hiện hành..)
- Các khoản dự phòng
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản và chênh lệch tỷ giá (Còn đang phản ánh trên Bảng cân đối kế toán - nếu có)

VI- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán
Đơn vị tính: VND
1- Tiền Cuối kỳ Đầu kỳ
- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hàng
- Tiền đang chuyển
Cộng 0 0

Cuối kỳ Đầu kỳ


2- Các khoản đầu tư tài chính: Giá trị hợp
Giá gốc lý Dự phòng Giá gốc
-a)Tổng
Chứnggiákhoán
trị cổ kinh doanhtiết từng loại cổ
phiếu(chi
phiếu
- Tổngchiếm
giá trịtừtrái
10% trên tổng
phiếu(chi tiếtgiá trị loại
từng cổ trái
phiếu trở lên)
chiếm từ 10% trên tổng giá trị trái
phiếu trở lên)đầu tư khác
- Các khoản
- Lý do thay đổi từng khoản đầu tư/loại cổ
phiếu, trái phiếu:
+ Về số lượng
+ Về giá trị

b) Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Cuối kỳ Cuối kỳ
Giá gốc Giá trị ghi sổ Giá gốc Giá trị ghi sổ
b1) Ngắn hạn
- Tiền gửi có kỳ hạn
- Trái phiếu
- Các khoản đầu tư khác
b2) Dài hạn
- Tiền gửi có kỳ hạn
- Trái phiếu
- Các khoản đầu tư khác

c) Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác(chi tiết Cuối kỳ Đầu kỳ
từng khoản đầu tư theo tỷ lệ vốn nắm giữ và Giá trị hợp
tỷ lệ quyền biểu quyết) Giá gốc Dự phòng Giá gốc
lý
- Đầu tư vào công ty con
- Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
- Đầu tư vào đơn vị khác

Tóm tắt quá trình hoạt động của các công ty con, công ty liên doanh, liên kết trong kỳ
Các giao dịch trọng yếu giãu doanh nghiệp với công ty con, công ty liên doanh, liên kết trong kỳ
Lý do không xác định được giá trị hợp lý:

3- Phải thu của khách hàng Cuối kỳ Đầu kỳ


a) Phải thu của khách hàng ngắn hạn
- Takisada -Osaka Co.,Ltd
-Công ty NAKAMURA HIFUKU
- Tsuzuki Factory Co.,Ltd
- Các khoản phải thu khách hàng khác
-b)Chi
Phải
tiếtthu
cáccủa khách
khoản hàng
phải thudài
củahạn
khách hàng
chiếm từ 10% trở lên trên tổng phải thu
khách hàng phải thu khách hàng khác
- Các khoản
c) Phải thu của khác hàng là các bên liên
quan
- Chi tiết từng khách hàng

Cuối kỳ Đầu kỳ
4- Phải thu khác
Giá trị Dự phòng Giá trị Dự phòng
a) Ngắn hạn
- Phải thu về cổ phần hoá
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
- Phải thu ngời lao động
- Ký cược, ký quỹ
- Cho mượn
- Các khoản chi hộ
- Phải thu khác
b) Hài hạn
- Phải thu về cổ phần hoá
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
- Phải thu ngời lao động
- Ký cược, ký quỹ
- Cho mượn
- Các khoản chi hộ
- Phải thu khác
Cộng

Cuối kỳ Đầu kỳ
5- Tài sản thiếu chờ xử lý
Số lượng Giá trị Số lượng Giá trị
a) Tiền
b) Hàng tồn kho
c) TSCĐ
d) Tài sản khác

Cuối kỳ Đầu kỳ
6- Nợ xấu Giá trị có thể Giá trị có thể
Giá gốc Giá gốc
- Tổng giá trị các khoản phải thu, cho vay thu hồi thu hồi
quá hạn thanh toán hoạc chưa quá hạn
về lãi trả
nhưng khóchậm…
có khảphát
năngsinh
thu từ
hồicác khoản
(Chi nợ
tiết…)
quá hạn nhưng không được ghi nhận doanh
- Khả nằng thu hồi nợ phải thu quá hạn
Cộng … …

Cuối kỳ Đầu kỳ
7- Hàng tồn kho
Giá gốc Dự phòng Giá gốc Dự phòng
- Hàng đang đi trên đường
- Nguyên liệu, vật liệu
- Công cụ dụng cụ
- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
- Thành phẩm
- Hàng hoá
- Hàng gửi bán
- Hàng hoá kho bảo thuế

- Giá trị hàng tồn kho kho ứ đọng, kém, mất phẩm chất không có khả năng tiêu thụ tại thời điểm cuối kỳ; nguyê
hướng xử lý
- Giá trị hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố bảo đảm nợ phải trả tại thời điểm cuối kỳ
- Lý do dẫn đến việc trích lập thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho

Cuối kỳ Đầu kỳ
8- Tài sản dở dang dài hạn Giá trị có thể Giá trị có thể
Giá gốc Giá gốc
thu hồi thu hồi
a) Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
- Lý
Chido
tiết:
không hoàn thành trong một chu kỳ
sản xuất, kinh doanh thông thường:
Cộng

công trình chiếm từ 10% trên tổng giá trị Cuối kỳ Đầu kỳ
XDCB)
- Mua sắm
- XDCB
Trong đó:
+ công trình….
- XDCB
- Sửa chữa
Cộng

9- Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình

Phương
Nhà cửa, Thiết bị
Máy móc tiện vận
Khoản mục vật kiến dụng cụ
thiết bị tải, truyền
trúc quản lý
dẫn
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
Số dư đầu năm
- Mua trong năm
- Đầu tư xây dựng cơ bản hoàn thành
- Tăng khác
- Chuyển sang bất động sản đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm 0 0 0 0

Giá trị hao mòn lũy kế


Sô dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Tăng khác
- Chuyển sang bất động sản đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm 0 0 0

Giá trị còn lại của TSCĐ


- Tại ngày đầu năm 0 0 0 0

- Tại ngày cuối năm 0 0 0 0

- Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng hết cho thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay:
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn sử dụng:
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý:
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tương lai:
- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình:

10- Tăng giảm tài sản cố định vô hình:

Bản quyền, Phaàn


Quyền sử Quyền
Khoản mục bằng sáng meàm
dụng đất phát hành
chế maùy tính

Nguyên giá TSCĐ vô hình


Số dư đầu năm
- Mua trong năm
- Tạo ra từ nột bộ doanh nghiêp
- Tăng do hợp nhất kinh doanh
- Tăng khác
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Tăng khác
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị còn lại của TSCĐ vô hình
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm

- Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ vô hình đã dùng hết cho thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay:
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn sử dụng:
- Thuyết minh số liệu và giải trình khác:

11 Tăng, giảm tài sản cố định thuê tài chính

Phương
Nhà cửa,
Máy móc, tiện vận TSCĐ hữu TSCĐ vô
Khoản mục vật kiến
thiết bị tải, truyền hình khác hình
trúc
dẫn
Nguyên giá TSCĐ thuê tài
chính
Số dư đầu năm
-Thuê tài chính trong năm
-Mua lại TSCĐ thuê tài chính
-Tăng khác
-Trả lại TSCĐ thuê tài chính (…) (…) (…) (…) (…)
-Giảm khác (…) (…) (…) (…) (…)
Số dư cuối năm
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu năm
-Khấu hao trong năm
-Mua lại TSCĐ thuê tài chính
-Tăng khác
-Trả lại TSCĐ thuê tài chính (…) (…) (…) (…) (…)
-Giảm khác (…) (…) (…) (…) (…)
Số dư cuối năm
Giá trị còn lại của TSCĐ
thuê tài chính
-Tại ngày đầu năm
-Tại ngày cuối năm

* Tiền thuê phát sịnh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm:
* Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm:
* Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản:

12- Tăng giảm bất động sản đầu t

Số đầu Tăng trong Giảm Số cuối


Khoản mục
năm năm trong năm năm
a) Bất động sản đầu tư cho thuê
Nguyên giá
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trị hao mòn lũy kế
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trị còn lại
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
b) Bất động sản đầu tư nắm giữ chờ tăng
giá
Nguyên giá
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
Tổn thất do giảm giá trị
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trị còn lại
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng

-Giá trị còn lại cuối kỳ của BĐSĐT dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo khoản vay
- Nguyên giá BĐSĐT đã khấu hao hết nhưng vẫn cho thuê hoặc nắm giữ chờ tăng giá
- Thuyết minh số liệu và giải trình khác

13- Chi phí trả trước Cuối kỳ Đầu kỳ


a) Ngắn hạn (Chi tiết theo từng khoản mục)
- Chi phí trả trước về thuê hoạt động TSCĐ
- Công cụ, dụng cụ xuất dùng
- Chi phí đi vay
Các khoản khác
b) Dài hạn
- Chi phí thành lập doanh nghiệp
- Chi phí mua bảo hiểm
Các khoản khác

14- Tài sản khác Cuối kỳ Đầu kỳ


a) Ngắn hạn
Trong đó: Thuế GTGT được khấu trừ
b) Dài hạn
Cộng

Cuối kỳ Trong năm Đầu kỳ


15- Vay và nợ thuê tài chính Số có khả
Giá trị năng trả nợ Tăng Giảm Giá trị
a) Vay ngắn hạn
b) Vay dài hạn (Chi tiết theo kỳ
hạn)
Cộng

c) Các khoản nợ thuê tài chính


Năm nay Năm trước
Tổng
khoản Tổng khoản
Thời hạn thanh Trả tiền lãi thanh toán Trả tiền lãi
Trả nợ gốc Trả nợ gốc
toán tiền thuê tiền thuê tài thuê
thuê tài chính
chính
Từ 1 năm trở xuống
Trên 1 năm đến 5 năm
Trên 5 năm

Cuối kỳ Đầu kỳ


d) Số vay và nợ thuê tài chính quá hạn chưa thanh toán
Gốc Lãi Gốc
- Vay
- Nợ thuê tài chính
- Lý do chưa thanh toán
Cộng

đ) Thuyết minh chi tiết về các khoản vay và nợ thuê tài chính đối với các bên liên quan

Cuối kỳ Đầu kỳ
16- Phải trả người bán Số có khả
Giá trị Giá trị
năng trả nợ

a) Các khoản phải trả người bán ngắn hạn


- Cty Tiền Tiến
- Cty May Thêu Giày An Phước
- Phải trả cho các đối tượng khác
b) Các khoản phải trả người bán dài hạn
- Các đối tượng chiếm 10% trở lên trên tổng số phải trả
- Phải trả cho các đối tượng khác
Cộng
c) Số nợ quá hạn chưa thanh toán
- Các đối tượng chiếm 10% trở lên trên tổng số phải trả
- Phải trả cho các đối tượng khác
Cộng
d) Phải trả ngời bán là các bên liên quan
- Chi tiết các đối tượng

Số phải Số đã thực


17- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước Đầu kỳ nộp trong nộp trong
kỳ kỳ
a) Phải nộp
- Thuế GTGT
- Thuế TNDN
- Thuế TNCN
- Thuế môn bài

Cộng - - -

a) Phải thu
- Thuế GTGT
- Thuế TNDN
- Thuế TNCN
….
Cộng

18- Chi phí phải trả Cuối kỳ Đầu kỳ


a) Ngắn hạn - -
- Trích trước chi phí tiền lương trong thời gian nghỉ phép
- Chi phí trong thời gian ngừng kinh doanh
- Chi phí trích trước tạm tính giá vốn hàng hoá, thành
phẩm BĐS đã
- Các khoản bántrước khác
trích
b) Dài hạn
- Lãi vay
- Các khoản khác (Chi tiết)
Cộng - -

19- Phải trả khác Cuối kỳ Đầu kỳ


a) Ngắn hạn
- Tài sản thừa chờ xử lý
- Kinh phí công đoàn
- Bảo hiểm xã hội
- Bảo hiểm y tế
- Bảo hiểm thất nghiệp
- Phải trả về cổ phần hoá
- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
- Cổ tức, lợi nhuận phải trả
- Các khoản phải trả, phải nộp khác
+ Trong đó:
Ông Nguyễn Lâm
Bà Hồ Thị Vân
Cộng
b) Dài hạn
- Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
- Các khoản phải trả, phải nộp khác (chi tiết)
C) Số nợ quá hạn chưa thanh toán (Chi tiết t ừng khoản
mục
…. và lý do chưa thanh toán)

20- Doanh thu chưa thực hiện Cuối kỳ Đầu kỳ


a) Ngắn hạn
- Doanh thu nhận trước
- Doanh thu từ chương trình khách hàng truyền thống
- Các khoản doanh thu chưa thực hiện khác
Cộng
b) Dài hạn
- Doanh thu nhận trước
- Doanh thu từ chương trình khách hàng truyền thống
- Các khoản doanh thu chưa thực hiện khác
Cộng
c) Khả năng không thực hiện được hợp đồng với khách
hàng (Chi tiết từng khoản mục, lý do)

Cuối kỳ Đầu kỳ


21- Trái phiếu phát hành
Giá trị Lãi suất Kỳ hạn Giá trị
21.1. Trái phiếu thường(chi tiết từng loại)
a) Trái phiếu phát hành
- Loại phát hành theo mệnh giá
- Loại phát hành có chiết khấu
- Loại phát hành có phụ trội
b) Thuyết trình chi Cộng
tiết về trái phiếu các bên
liên quan nắm giữ
Cộng
21.2. Trái phiếu chuyển đổi
a) Trái phiếu chuyển đổi tại thời điểm đầu kỳ
- Thời điểm phát hành, kỳ hạn gốc và kỳ hạn còn lại từng loại
- Số lượng từng loại
- Mệnh giá, lãi suất từng loại
- Tỷ lệ chuyển đổi thành cổ phiếu từng loại trái phiếu chuyển đổi
- Lãi suất chiết khấu để xác định giá trị phần nợ gốc của từng loại trái phiếu chuyển đổi
- Giá trị phần nợ gốc và phần quyền chọn cổ phiếu của từng loại trái phiếu chuyển đổi
b) Trái phiếu chuyển đổi phát hành thêm trong kỳ
- Thời điểm phát hành, kỳ hạn gốc
- Số lượng, mệnh giá, lãi suất từng loại
- Tỷ lệ chuyển đổi thành cổ phiếu cổ phiếu
- Lãi suất chiết khấu để xác định giá trị phần nợ gốc của từng loại trái phiếu chuyển đổi
- Giá trị phần nợ gốc và phần quyền chọn cổ phiếu của từng loại trái phiếu chuyển đổi
c) Trái phiếu chuyển đổi được chuyển thành cổ phiếu trong kỳ
- Số lượng từng loại trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong kỳ, số lượng cổ phiếu phát hành thêm trong kỳ đ
trái phiếu
- Giá trị phần nợ gốc của trái phiếu chuyển đổi được ghi tăng vốn chủ sở hữu

d) Trái phiếu chuyển đổi đã đáo hạn không được chuyển thành cổ phiếu trong kỳ
- Số lượng từng loại trái phiếu đã đáo hạn không chuyển đổi thành cổ phiếu trong kỳ
- Giá trị phần nợ gốc của trái phiếu chuyển đổi được hoàn trả cho nhà đầu tư

e) Trái phiếu chuyển đổi tại thời điểm cuối kỳ


- Kỳ hạn gốc và thời hạn còn lại từng loại trái phiếu chuyển đổi
- Số lượng, mệnh giá, lãi suất, tỷ lệ chuyển đổi thành cổ phiếu từng loại trái phiếu chuyển đổi
- Lãi suất chiết khấu dùng để xác định giá trị phần nợ gốc của từng loại trái phiếu chuyển đổi
- Giá trị phần nợ gốc và phần quyền chọn cổ phiếu của từng loại trái phiếu chuyển đổi

g) Thuyết minh chi tiết về trái phiếu các bênh liên quan nắm giữ (Theo từng loại trái phiếu)

22- Cổ phiếu ưu đãi phân loại là nợ phải trả
- Mệnh giá
- Đối tượng được phát hành ( Ban lãnh đạo, nhân viên…)
- Điều khoản mua lại(Thời gian, giá mua lại, các điều khoản cơ bản khác)
- Giá trị đã mua lại trong kỳ
- Các thuyết minh khác

23- Dự phòng phải trả Cuối kỳ Đầu kỳ


a) Ngắn hạn
- Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hoá
- Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
tái cơtrả
- Dự phòng phải cấu
khác (Chi phí sửa chữa
TSCĐ định kỳ, chi phí hoàn nguyên môi
trường) Cộng
a) Dài hạn
- Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hoá
- Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
- Dự phòng phải
tái cơtrả
cấu
khác (Chi phí sửa chữa
TSCĐ định kỳ, chi phí hoàn nguyên môi
trường) Cộng

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế


24 Cuối kỳ Đầu kỳ
thu nhập hoãn lại phải trả
a) Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
- Thuế suất thuế TNDN sử dụng để xác định
giá
- Tàitrịsản
tài thuế
sản thuế thu nhập
thu nhập hoãnhoãn lại quan
lại liên
đến
- Tàikhoản chênh
sản thuế thulệch
nhậpđược
hoãntrừ
lại liên quan
đến
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lạidụng
khoản lỗ tính thuế chưa sử liên quan
đến khoản ưu đãi tính thuế
- Số bù trừ với thuế thu nhập hoãn chưa sửlại
dụng
phải
trả
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại … …
b) Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
- Thuế suất thuế TNDN sử dụng để xác định
-giá trị thuế
Thuế thu nhập
thu nhập hoãnhoãn lại phải
lại phải trả sinh
trả phát
từ các khoản chênh lệch tạm thời chịu thuế
- Số bù trừ với tài sản thuế thu nhập hoãn lại

25 Vốn chủ sở hữu


a- Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Các khoản mục thuộc vốn chủ sở hữu

Vốn góp Thặng Quyền chọn Vốn khác Chênh lệch LNST chưa
Chênh lệch
của chủ sở dư vốn chuyển đổi của chủ sở đánh giá lại phân phối và
tỷ giá
hữu cổ phần trái phiếu hữu tài sản các quỹ

A 1 2 3 4 5 6 7
Số dư
đầu
năm
trước

- Tăng
vốn
trong
năm
trước
- Lãi
trong
năm
trước
- Tăng
khác

- Giảm
vốn
trong
năm
trước
- Lỗ
trong
năm
trước
- Giảm
khác
Số dư
đầu
năm
nay
- Tăng
vốn
trong
năm nay
- Lãi
trong
năm nay
- Tăng
khác
- Giảm
vốn
trong
năm nay
- Lỗ
trong
năm nay
- Giảm
khác
Số dư
cuối
năm
nay
b- Chi tiết vốn chủ sở hữu Cuối kỳ Đầu kỳ
- Vốn góp của Nhà nước
- Vốn góp của đối tượng khác
Bà Hồ Thị Vân
Ông Nguyễn Lâm
Cộng 0 0

Các giao dịch về vốn chủ sở hữu và phân Năm nay Năm trước
c- phối cổ tức, chia lợi nhuận
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm
+ Vốn góp tăng trong năm
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia

d- Cổ phiếu Cuối kỳ Đầu kỳ


- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
- Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi (Loại được phân loại là
vốn
- Số chủ sở cổ
lượng hữuphiếu được mua lại (Cổ phiếu
quỹ)
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi (Loại được phân loại là
vốn chủ sở hữu
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi (Loại được phân loại là
vốn chủ sở hữu
* Mệnh giá cổ phiêu đang lưu hành

đ- Cổ tức
- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế
toán năm:
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông:…..
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi:………
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi luỹ kế chưa được ghi nhận:…

e) Các quỹ của doanh nghiệp: Cuối kỳ Đầu kỳ


- Quỹ đầu tư phát triển:
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

g) Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu theo qui định của các chuẩn mự
Năm nay Năm trước
26 Chênh lệch đánh giá lại tài sản … …
- Lý do thay đổi giữa số đầu năm và cuối năm (đánh giá lại trong trong trường hợp nào, tài sản nào được đánh

27 Chênh lệch tỷ giá Năm nay Năm trước


- Chênh lệch tỷ giá do chuyển đổi BCTC lập
bằng ngoại tệ sang VND
- Chênh lệch tỷ giá phát sinh vì các nguyên

28 Nguồn kinh phí Năm nay Năm trước


- Nguồn kinh phí được cấp trong năm
- Chi sự nghiệp (…) (…)
- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm

29 Các khoản mục ngoài Bảng cân đối kế toá Cuối kỳ Đầy kỳ
thiểu trong tương lai của hợp đồng thuê hoạt
động tài sản không huỷ ngang theo các thời
- Từ 1 năm trở xuống
- Trên 1 năm đến 5 năm
- Trên 5 năm

b) Tài sải giữ hộ: Số lượng, chủng loại, quuy cách, phẩm chất … tại thời điểm cuối kỳ
- Vật tư hàng hoá nhận giữ hộ, gia công, nhận uỷ thác:
- Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, nhận cầm cố, thế chấp
c) Ngoại tệ các loại ( chi tiết số lượng từng ngoại tệ tính theo nguyên tệ):
d)
đ) Vàng
Nợ khótiền
đòitệđã
(chi
xửtiết giá gốc,
lý (Chi số lượng
tiết giá theo
trị (theo đơn vịtệtính
nguyên quốc tếcác
và VND) và khoản
chủng nợ
loạikhó
cácđòi
loạiđãvàng
xử lýngoại tệ:
trong vòng 10 năm kể từ ngày xử lý theo từng đối tượng, nguyên nhân đã xoá sổ kế toán nợ khó
đòi)
e) Các thông tin khác về các khoản mục ngoài Bảng cân đối kế toán.

30 Các thông tín khác do doanh nghiệp tự thuyết minh, giải trình

VII- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Đơn vị tính: ….
Năm nay Năm trước
Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp
1
dịch vụ
a) Doanh thu
Trong đó:
- Doanh thu bán hàng
- Doanh thu cung cấp dịch vụ
- Doanh thu cung cấp dịch vụ (Doanh thu
khác)
- Doanh thu hợp đồng xây dựng (đối với
doanh nghiệp có hoạt động xây lắp)
+ Doanh thu của hợp đồng xây dựng được
ghi nhận trong kỳ:
+ Tổng doanh thu lũy kế của hợp đồng xây
dựng được ghi nhận đến thời điểm lập báo
cáo tài chính
Cộng 0 0

c)
b) Trường
Doanh thu hợpđối
ghivới
nhận
cácdoanh thuquan
bên liên cho thuê tài sản
(chi tiết từnglàđối
tổng số tiền nhận trước (Thuyết minh để so
tượng)
sánh sự khác biệt giữa sự ghi nhận doanh thu theo phương pháp phân bổ dần theo thời gian cho
thuê; khả năng suy giảm lợi nhuận và luồng tiền trong tương lai do đã ghi nhận doanh thu đối với
Các bộ
2 toàn khoản giảm
số tiền trừ
nhận doanh thu
trước Năm nay Năm trước
Trong đó:
- Chiết khấu thương mại
- Giảm giá hàng bán
- Hàng bán bị trả lại
Cộng

3 Giá vốn hàng bán Năm nay Năm trước


- Giá vốn của hàng hóa,dịch vụ đã bán
- Giá vốn
Trong đó: của
Giáthành phẩm
vốn trích đã bán
trước của hàng hoá,
thành phẩm, thành phẩm bất động sản đã
bán bao mục
+ Hạng gồm:chi phí trích trước
+ Giá trị trích trước vào chi phí của từng
hạng mục
+ Thời gian chi phí dự kiến phí phát sinh
- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
_ Giá trị còn lại, chi phí nhượng bán, thanh
lý của BĐS đầu tư
- Chi phí kinh doanh bất động sản đầu tư
- Giá trị hàng tồn kho mất mát trong kỳ
- Giá trị từng loại hàng tồn kho hao hụt
ngoài định mức
- Các khoản chi trong kỳ mức bình thường
phí vượt
khác được tính trực tiếp vào giá vốn
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- Các khoản ghi giảm giá hàng tồn kho
Cộng: 0 0

4 Doanh thu hoạt động tài chính Năm nay Năm trước
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
- Lãi bán các khoản đầu tư
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
- Lãi chênh lệch tỷ giá
- Lãi bán hàng trả chậm, chiết khấu thanh
toán
- Doanh thu hoạt động tài chính khác
Cộng: 0 0

5 Chi phí tài chính Năm nay Năm trước


- Lãi tiền vay
- Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả
chậm
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư tài chính
- Lỗ chênh lệch tỷ Giá
- Dự phòng giảm Giá chứng khoán kinh
doanh và tổn thất đầu tư
- Chi phí tài chính khác
- Các khoản ghi giảm chi phí tài chính
Cộng 0

6 Thu nhập khác Năm nay Năm trước


- Thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Lãi do đánh giá lại tài sản
- Tiền phạt thu được
- Thuế được giảm
- Các khoản khác
Cộng 0 0

7 Chi phí khác Năm nay Năm trước


- Giá trị còn lại của TSCĐ và chi phí thanh
lý, nhượng bán TSCĐ
- Lỗ do đánh giá lại tài sản
- Các khoản bị phạt
- Các khoản khác
Cộng 0

Chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí


8 Năm nay Năm trước
bán hàng
a) Các khoản chi phí quản lý doanh nghiệp
-phát
Chisinh trong
tiết các kỳ chiếm 10% trở lên tổng
khoản
chi phí QLDN
Chi phí nhân viên quản lý
Chi phí thuê văn phòng, nhà xưởng
- Các khoản chi phí QLDN khác
b) Các khoản chi phí bán hàng phát sinh
trong kỳ các khoản chiếm 10% trở lên tổng
- Chi tiết
chi phí bán hàng
Chi phí xuất nhập khẩu
- Các khoản chi phí bán hàng khác
c) Các khoản ghi giảm chi phí bán hàng và
chi phí QLDN
- Hoàn nhập dự phòng chi phí bảo hành sản
-phẩm,
Hoànhàng
nhậphoádự phòng tái cơ cấu, dự phòng
khác
- Các khoản ghi giảm khác

9 Chi phí sản xuất, kinh doanh theo yếu tố Năm nay Năm trước
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu
- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao tài sản cố định
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
- Chi phí khác bằng tiền
Cộng: 0 0

10 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện


hành Năm nay Năm trước

- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính


trên thu nhập chịu thuế năm hiện hành

- Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh


nghiệp của các năm trước vào chi phí thuế
thu nhập hiện hành năm nay
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
hiện hành

11 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn


- Chi phí thuế thu nhập lạidoanh nghiệp phát Năm nay Năm trước
sinh
- Chitừphícác khoản
thuế thu chênh lệch tạm
nhập doanh thờihoãn
nghiệp phải
chịu
lại
- Thu thuế
phát sinhthuế
nhập từ việc
thu hoàn
nhập nhập
doanhtàinghiệp
sản thuế
hoãn
thu
lại nhập
phát hoãn
sinh từ lại
các khoản chênh lệch
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn tạm (…) (…)
thời
-lạiThuđược
phát khấu
sinh
nhập trừ
từ các
thuế thukhoản lỗ tínhnghiệp
nhập doanh thuế vàhoãn
ưu (…) (…)
đãi thuế chưa sử dụng
lại phát sinh từ việc hoàn nhập thuế thu nhập (…) (…)
- Tổng
hoãn lại chi
phảiphí
trảthuế thu nhập doanh nghiệp
hoãn lại

VIII - Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Các giao dịch không bằng tiền ảnh hưởng
1 đến
- Muabáotàicáo
sảnlưu chuyển
bằng cách tiền
nhậntệcác
trong tương
khoản nợ Năm nay Năm trước
lai
liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ
-cho
Mua doanh
thuê nghiệp thông qua phát hành cổ
tài chính
phiếu
- Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu
- Các giao dịch phi tiền tệ khác

2. Các khoản tiền do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng:
-Giá trị, lý do
3. Số tiền đi vay thực thu trong kỳ:
- Tiền thu từ đi vay theo khế ước thông thường
- Tiền thu từ phát hành trái phiếu thông thường
- Tiền thu từ phát hành trái phiếu chuyển đổi
- Tiền thu từ phát cổ phiếu ưu đãi phân loại là nợ phải trả
- Tiền thu được từ giao dịch bán lại trái phiếu Chính phủ và REPO chứng khoản
- Tiền thu từ đi vay dưới hình thức khác
4. Số tiền đã thực trả gốc vay trong kỳ
- Tiền trả nợ gốc vay theo khế ước thông thường
- Tiền trả nợ gốc trái phiếu thông thường
- Tiền trả nợ gốc trái phiếu chuyển đổi
- Tiền trả nợ gốc cổ phiếu ưu đãi phân loại là nợ phải trả
- Tiền chi trả cho giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ và REPO chứng khoán
- Tiền trả nợ vay dưới hình thức khác

IX - Những thông tin khác:


1- Những khoản nợ tiềm tàng, khoản cam kết và những thông tin tài chính khác:
- ...........................................................
2- Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm:
-
3- Thông tin về các bên liên quan:
- ...........................................................
Trình bày tài sản, doanh thu, kết quả kinh doanh theo bộ phận (theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý)
4- theo quy định của Chuẩn mực kế toán số 28 "Báo cáo bộ phận":
- ...........................................................
5- Thông tin so sánh (những thay đổi về thông tin trong báo cáo tài chính của các niên độ kế toán trước):
- ...........................................................
6- Thông tin về hoạt động liên tục:
-
7- Những thông tin khác:
- ...........................................................

Lập, ngày ... tháng ... năm …


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
Mẫu số B 09 - DN
h theo TT số 200/2014/TT-BTC
/12/2014 của Bộ trưởng BTC)

NH

ưởng(nếu có) do việc


phiếu chuyển đổi, vốn khác của chủ sở hữu.

phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại.

giả định hoạt động liên tục)

hiện được, giá trị có

đối kế toán - nếu có)


Đầu kỳ
Giá trị hợp
lý Dự phòng

á trị ghi sổ

Đầu kỳ
Giá trị hợp
Dự phòng
lý

Chiếm 10% trở lên


hời điểm cuối kỳ; nguyên nhân và

TSCĐ hữu
Tổng cộng
hình khác

0 0

0
0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

o các khoản vay:

TSCĐ vô
Tổng cộng
hình khác
các khoản vay:

Tổng cộng

(…)
(…)

(…)
(…)
Đầu kỳ
Đầu kỳ

Đầu kỳ
Số có khả
năng trả nợ

Đầu kỳ
Lãi

Đầu kỳ

Số có khả


năng trả nợ
Cuối kỳ

Đầu kỳ
-

Đầu kỳ
Đầu kỳ

Đầu kỳ
Lãi suất Kỳ hạn
át hành thêm trong kỳ để chuyển đổi

ển đổi
n đổi

ếu)
Các khoản
Cộng
mục khác

8
định của các chuẩn mực kế toán cụ thể
tài sản nào được đánh giá lại, theo quyết định nào…

vàng ngoại tệ:

kinh doanh
hoặc khu vực địa lý)

kế toán trước):

.. tháng ... năm …


Giám đốc
Tên đơn vị: Công Ty ABC Mẫu số : S03b - DN Menu
Địa chỉ: 306 BCA (Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22 tháng 12 năm
MST: 0315 … 2014 của Bộ Tài chính)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN


Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022
Tên tài khoản: Giá mua hàng hóa
Số hiệu: 1561
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Ngày Số DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
tháng hiệu ứng
A B D H 1 2 3
Số dư đầu tháng - -
3/11/2022 PN01 Nhập hàng số HĐ 0039762 331-0316413941 3,120,706

Page 290 of 487


Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Ngày Số DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
tháng hiệu ứng

Page 291 of 487


Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Ngày Số DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
tháng hiệu ứng

Tổng số phát sinh - -


Số dư cuối tháng: - -
#VALUE!
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

C B A

Page 292 of 487


Tên đơn vị: Công Ty ABC Mẫu số : 01 - VT
(Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày
Địa chỉ: 306 BCA
22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)
MST: 0315 …

PHIẾU NHẬP KHO Nợ TK: 1561


Ngày 12 tháng 3 năm 2021 Có TK: 1111
Số: PN02
W
Nhập Theo Hóa Đơn số : 0040175 Ngày 12 tháng 3 năm 2021 C
Của :Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh Mã số thuế : 0303062904
Địa chỉ: Cụm 7-1 đường M7, Khu công nghiệp Tân Bình mở rộng, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, T
Nhập tại kho : Công Ty ABC
Nội dung : Nhập kho hàng hóa, nguyên vật liệu
Số lượng
Tên nhãn hiệu,qui cách, Đơn
Mã Ghi
STT phẩm chất vật tư (sản vị Theo Thực Đơn giá Thành tiền
Vật Tư chú
phẩm,hàng hoá) tính chúng từ Nhập
A B C D 1 2 3 4 5
1 Giấy tự dính CPBG-P0011 IGP00013 M2 78.40 78.40 8,569.01 671,810 2
2 Giấy tự dính CPBG-P0011 IGP00013 M2 701.22 701.22 8,569.00 6,008,754 3
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
Cộng 6,680,564
Ngày 12 tháng 3 năm 2021
Tổng số tiền viết bằng chữ: Sáu triệu sáu trăm tám mươi nghìn năm trăm sáu mươi bốn đồng.

Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Giám đốc
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên)

C A
Tên đơn vị: Công Ty ABC Mẫu số : 02 - VT
Địa chỉ: 306 BCA (Ban hành kèm theo Thông tư số 2
MST: 0315 … ngày 22 tháng 12 năm 2014 của B
Tài chính)

PHIẾU XUẤT KHO Nợ TK: #N/A


#N/A Có TK: #N/A
Số: PX022014-01
#N/A
- Xuất tại kho : Công Ty ABC
Số lượng
Tên nhãn hiệu,qui cách, Đơn

STT phẩm chất vật tư (sản vị Đơn giá Thành tiền
Vật Tư
phẩm,hàng hoá) tính Yêu Thực
Cầu Xuất
A B C D 1 2 3 4

Cộng -
#N/A
Tổng số tiền bằng chữ: Không đồng.
Người nhận
Người lập phiếu Thủ kho Giám đốc
hàng
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên)
(Ký,họ tên)

C A
VT
ng tư số 200
014 của Bộ

Ghi
chú

5
Tên đơn vị: Công Ty ABC Mẫu số : S12-DN Menu
Địa chỉ: 306 BCA (Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22
MST: 0315 … tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT NGUYÊN VẬT LIỆU HÀNG HÓA


Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022
Mã nguyên liệu, vật liệu, dụng cụ (sản phẩm, hàng hoá): IGP00001
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, dụng cụ (sản phẩm, hàng hoá): 12 loại nhãn 5 x 7 cm
CHỨNG TỪ Tài Nhập Xuất Tồn Ghi
Ngày DIỂN GIẢI khoản Đơn giá chú
Số Số Số
Số hiệu Thành tiền Thành tiền Thành tiền
tháng đối ứng lượng lượng lượng
A B C D 1 2 3=1x2 4 5=1x4 6 7=1x6 8
Tồn đầu tháng 0 0

PN17 6/1/2021 Nhập kho hàng hóa, nguyên vật l 1111 70.00 36,000.00 2,520,000 - - 36,000.00 2,520,000 66

PX16 6/1/2021 Xuất kho hàng hóa, nguyên vật li 5111 90.00 - - 36,000.00 3,240,000 - (720,000) 83

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -
- -

- -

- -

- -
Tồn cuối tháng 36,000.00 2,520,000.00 36,000.00 3,240,000.00 - (720,000.00)
Bình Dương, Ngày 31 tháng 1 năm 2013
Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ kho Giám đốc
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên)

C A
Tên đơn vị: Công Ty ABC Mẫu S07a - DN
Địa chỉ: 306 BCA (Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngà
tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính
MST: 0315 …

SỔ TIỀN QUỸ TIỀN MẶT


Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022
Tên tài khoản: Tiền mặt
Số hiệu: 111
Chứng từ Số tiền
Tài
DIỄN GIẢI khoản
Ngày, Số đối ứng Thu Chi
tháng hiệu
Số dư đầu tháng
2/20/2022 Góp vốn 4111 6,000,000,000
2/25/2022 PC02 Nộp tiền vô tài khoản Á Châu (ACB) 1121 1,000,000
2/24/2022 PC03 Thành lập cty mới ( CTY Kim Thành) (0000500) 24201 2,181,818
2/24/2022 PC03 Thành lập cty mới ( CTY Kim Thành) (0000500) 1331 218,182
3/1/2022 PC04 Chi tiền mua CKS 24202 2,826,364
3/1/2022 PC04 Chi tiền mua CKS 1331 282,636
3/6/2022 PC05 Chi tiền mua PM XuấtHĐ Vĩnh Hy 24201 400,000
3/6/2022 PC05 Chi tiền mua PM XuấtHĐ Vĩnh Hy 1331 40,000

Page 298 of 487


Chứng từ Số tiền
Tài
DIỄN GIẢI khoản
Ngày, Số đối ứng Thu Chi
tháng hiệu

Page 299 of 487


Chứng từ Số tiền
Tài
DIỄN GIẢI khoản
Ngày, Số đối ứng Thu Chi
tháng hiệu

Page 300 of 487


Chứng từ Số tiền
Tài
DIỄN GIẢI khoản
Ngày, Số đối ứng Thu Chi
tháng hiệu

Tổng số phát sinh 6,000,000,000 6,949,000


Số dư cuối tháng:
#VALU
Người ghi
Kế toán trưởng Giám Đốc
sổ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 301 of 487


Chứng từ Số tiền
Tài
DIỄN GIẢI khoản
Ngày, Số đối ứng Thu Chi
tháng hiệu

C B A

Page 302 of 487


S07a - DN
o Thông tư số 200 ngày 22
014 của Bộ Tài chính)

Menu

ĐVT: VNĐ

Ghi
Tồn
chú

-
6,000,000,000 Số
5,999,000,000 Số
5,996,818,182 0
5,996,600,000 0
5,993,773,636 0
5,993,491,000 0
5,993,091,000 0
5,993,051,000 0
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 303 of 487


Ghi
Tồn
chú

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 304 of 487


Ghi
Tồn
chú

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 305 of 487


Ghi
Tồn
chú

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

5,993,051,000
#VALUE!

n)

Page 306 of 487


Ghi
Tồn
chú

Page 307 of 487


Tên đơn vị: Công Ty ABC Mẫu S08 - DN
Địa chỉ: 306 BCA (Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày
22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)
MST: 0315 …

SỔ TIỀN GỬI NGÂNG HÀNG


Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022
Tên tài khoản: Tiền gửi Ngân hàng
Số hiệu: 112
Chứng từ Tài Số tiền
Ghi
Ngày, Số Diễn giải khoản Thu Chi
Còn lại chú
tháng hiệu đối ứng (gửi vào) (rút ra)
A B D E 1 2 3 F
Số dư đầu tháng -
2/25/2022 PC02 Nộp tiền vô tài khoản Á Châu (ACB) 1111 1,000,000 1,000,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 308 of 487


Chứng từ Tài Số tiền
Ghi
Ngày, Số Diễn giải khoản Thu Chi
Còn lại chú
tháng hiệu đối ứng (gửi vào) (rút ra)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 309 of 487


Chứng từ Tài Số tiền
Ghi
Ngày, Số Diễn giải khoản Thu Chi
Còn lại chú
tháng hiệu đối ứng (gửi vào) (rút ra)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 310 of 487


Chứng từ Tài Số tiền
Ghi
Ngày, Số Diễn giải khoản Thu Chi
Còn lại chú
tháng hiệu đối ứng (gửi vào) (rút ra)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tổng số phát sinh 1,000,000 -
Số dư cuối tháng: 1,000,000
#VALUE!
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

C B A

Page 311 of 487


Tên đơn vị: Công Ty ABC Mẫu số : 02 - TT
Địa chỉ: 306 BCA (Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22
MST: 0315 … tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)

PHIẾU CHI Nợ TK: 1121


Ngày 25 tháng 2 năm 2022. Có TK: 1111
Số: PC02
- Họ và tên người nhận tiền:
- Địa chỉ:
- Lý do chi: Nộp tiền vô tài khoản Á Châu (ACB)
- Số tiền: 1,000,000 đồng .
- Viết bằng chữ: Một triệu đồng.
- Kèm theo: chứng từ gốc.
Ngày 25 tháng 2 năm 2022.
Người lập phiếu Người nhận tiền Thủ quỹ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên, đóng dấu)

C D B A
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Một triệu đồng.

Tên đơn vị: Công Ty ABC Mẫu số: 05-TT


Địa chỉ: 306 BCA Ban hành theo QĐ số: 12/2006/QĐ-BTC
MST: 0315 … Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN


Ngày 25 tháng 2 năm 2022.

Kính gửi: Giám đốc Công Ty ABC


- Họ và tên người đề nghị thanh toán::
- Bộ phận (hoặc địa chỉ):
- Nội dung thanh toán: Nộp tiền vô tài khoản Á Châu (ACB)
- Số tiền: 1,000,000 đồng .
- Viết bằng chữ: Một triệu đồng.
- Kèm theo: chứng từ gốc.

Người đề nghị thanh toán Kế toán trưởng Giám đốc


(Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên, đóng dấu)

B A
tư số 200 ngày 22
4 của Bộ Tài chính)

: 1121
TK: 1111

ăm 2022.
Giám đốc
tên, đóng dấu)

: 05-TT
ố: 12/2006/QĐ-BTC
ủa Bộ trưởng BTC

Giám đốc
tên, đóng dấu)

A
Tên đơn vị: Công Ty ABC
Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …

PHIẾU HOẠCH TOÁN


#N/A
Số: HT
STT Nội dung Nợ Có Số tiền Ghi chú

Tổng cộng: -
#N/A
Bằng chữ: Không đồng.
Người lập phiếu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên, đóng dấu)

C B A
Tên đơn vị: Công Ty ABC
Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …

SỔ CHI TIẾT CÔNG NỢ PHẢI THU


Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022
Tên khách hàng: Công Ty TNHH Thực Phẩm 3F Việt
Welcom
Số hiệu: 131- 3702460204
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
Số dư đầu tháng -
-
-
-
-
-
-
-
-
1561 -
1331 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 315 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 316 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 317 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 318 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 319 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 320 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 321 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 322 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 323 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 324 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 325 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 326 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 327 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 328 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 329 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 330 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 331 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 332 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 333 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 334 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 335 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 336 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 337 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 338 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 339 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 340 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 341 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 342 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 343 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 344 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 345 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 346 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 347 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
Tổng số phát sinh -
Số dư cuối tháng: -
#V
Kế toán trưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

B A

Page 348 of 487


Menu

Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 349 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 350 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 351 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 352 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 353 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 354 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 355 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 356 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 357 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 358 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 359 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 360 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 361 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 362 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 363 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 364 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 365 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 366 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 367 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 368 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 369 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 370 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 371 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 372 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 373 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 374 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 375 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 376 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 377 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 378 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 379 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 380 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 381 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
#VALUE!

Page 382 of 487


Tên đơn vị: Công Ty ABC
Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …

SỔ CHI TIẾT CÔNG NỢ PHẢI TRẢ


Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022
Tên Người bán: Công Ty TNHH SX TM DV Vũ Hoàng Minh
Welcom
Số hiệu: 331-0316413941
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
Số dư đầu tháng -
-
-
-
-
-
-
-
-
PN01 3/11/2022 Nhập hàng số HĐ 0039762 1561 -
PN01 3/11/2022 Nhập hàng số HĐ 0039762 1331 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 383 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
-
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 384 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
-
-
-
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 385 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 386 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 387 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 388 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

Page 389 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 390 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 391 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 392 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 393 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 394 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 395 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 396 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 397 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 398 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 399 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 400 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 401 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 402 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 403 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 404 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 405 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 406 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 407 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 408 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 409 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 410 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 411 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền VD: 331
TK minh
Số Ngày DIỄN GIẢI
đối Nợ
hiệu tháng ứng
B C D H 1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tổng số phát sinh #REF!
Số dư cuối tháng: #REF!
#
Kế toán trưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

B A

Page 412 of 487


Menu

Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 413 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
#REF!
#REF!
-
#REF!
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 414 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
#REF!
-
-
-
#REF!
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 415 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 416 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 417 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 418 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
#REF!

Page 419 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 420 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 421 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 422 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 423 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 424 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 425 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 426 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 427 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 428 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 429 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 430 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 431 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 432 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 433 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 434 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 435 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 436 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 437 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 438 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 439 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 440 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Page 441 of 487


Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú

2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
#REF!
#REF!
#VALUE!

Page 442 of 487


Tên đơn vị: Công Ty ABC
Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …

SỔ CHI TIẾT GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH


Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022
#N/A
Welcom
Số hiệu: 1561
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
Số dư đầu tháng - -
1111 - -
1121 - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 443 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 444 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 445 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 446 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 447 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 448 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
#REF! #REF!
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 449 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- #REF!
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 450 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 451 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 452 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 453 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 454 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 455 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 456 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 457 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 458 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 459 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 460 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 461 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 462 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 463 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 464 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 465 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 466 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 467 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 468 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 469 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 470 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 471 of 487


Welcom
Chọn m
Chứng từ Số hiệu Số tiền
TK
Số Ngày DIỄN GIẢI Ghi chú
đối Nợ Có
hiệu tháng ứng
B C D H 1 2 3
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Tổng số phát sinh #REF! #REF!
Số dư cuối tháng: #REF! #REF!
#VALUE!
Kế toán trưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

B A

Page 472 of 487


Tên đơn vị: Công Ty ABC Menu
Địa chỉ: 306 BCA Menu
MST: 0315 …

BẢNG PHÂN BỔ - KHẤU HAO TÀI SẢN - CÔNG CỤ DỤNG CỤ


Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022
Giá trị phân bổ TK NỢ/ CÓ Tháng phân bổ Giá trị lũy kế
Số Thời
TÊN Số hóa Nguyên gía Ngày đựa Giá trị

Tháng 10

Tháng 11

Tháng12
Tháng 1

Tháng 2

Tháng 3

Tháng 4

Tháng 5

Tháng 6

Tháng 7

Tháng 8

Tháng 9
STT Mã TS Lượn Ngày Mua Luỹ kế năm Từ
TÀI SẢN đơn TS vào sử dụng gian Mức phân bổ còn lại
g TK NỢ TK CÓ ngày 01/01/2022 Tổng lũy kế
sử dụng tháng
đến 31/12/2022

01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - -
02 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - -
03 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - -
04 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - -
05 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - -
06 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - -
07 0 - - -
08 0 - - -
09 0 - - -
10 0 - - -
11 0 - - -
12 0 - - -
13 0 - - -
14 0 - - -
15 0 - - -
16 0 - - -
17 0 - - -
18 0 - - -
19 0 - - -
20 0 - - -
21 0 - - -
22 0 - - -
23 0 - - -
24 0 - - -
25 0 - - -
26 0 - - -
27 0 - - -
28 0 - - -
29 0 - - -
30 0 - - -
31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - -
32

0 - - -

Cộng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Kế toán trưởng #VALUE!
(Ký, họ tên) Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Chu Đình Xinh Chu Đình Xinh

TK NỢ/ CÓ Tháng phân bổ Giá trị lũy kế

Giá trị

Tháng 10

Tháng 11

Tháng12
Nội dung
Tháng 1

Tháng 2

Tháng 3

Tháng 4

Tháng 5

Tháng 6

Tháng 7

Tháng 8

Tháng 9
Luỹ kế năm Từ còn lại
TK NỢ TK CÓ ngày 01/01/2022 - Tổng lũy kế
đến 31/12/2022

Phân bổ chi phí trả trước ngắn hạn 6423 24201 - - - - - - - - - - - - - - - -


Phân bổ chi phí trả trước dài hạn 6423 24202 - - - - - - - - - - - - - - - -
Hao mòn TSCĐ hữu hình 6424 2141 - - - - - - - - - - - - - - - -
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 6424 2142 - - - - - - - - - - - - - - - -
Hao mòn TSCĐ vô hình 6424 2143 - - - - - - - - - - - - - - - -
Hao mòn bất động sản đầu tư 6424 2147 - - - - - - - - - - - - - - - -
Bộ phận quản lý - - - - - - - - - - - - - - - -
Phân bổ chi phí trả trước ngắn hạn 627 24201 - - - - - - - - - - - - - - - -
Phân bổ chi phí trả trước dài hạn 627 24202 - - - - - - - - - - - - - - - -
Hao mòn TSCĐ hữu hình 627 2141 - - - - - - - - - - - - - - - -
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 627 2142
Hao mòn TSCĐ vô hình 627 2143
Hao mòn bất động sản đầu tư 627 2147
Bộ phận phân xưởng sản xuất - - - - - - - - - - - - - - - -
Tổng cộng: 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP (Mẫu số 03/TNDN)
[01] Kỳ tính thuế :2022 Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022
[02] Lần đầu: [X] [03] Bổ sung lần thứ:
0 Doanh nghiệp có cơ sở sản xuất hạch toán phụ thuộc

[04] Tên người nộp thuế : Công Ty ABC

[05] Mã số thuế: 0315 …

[12] Tên đại lý thuế (nếu có):

[13] Mã số thuế:
Đơn vị tiền: đồng Việt Na
STT CHỈ TIÊU MÃ SỐ
(1) (2) (3)
A Kết quả kinh doanh ghi nhận theo báo cáo tài chính
1 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế thu nhập doanh nghiệp A1
B Xác định thu nhập chịu thuế theo Luật thuế thu nhập doanh nghiệp
Điều chỉnh tăng tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
1 B1
(B1= B2+B3+B4+B5+B6)
1.1 Các khoản điều chỉnh tăng doanh thu B2
1.2 Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh giảm B3
1.3 Các khoản chi không được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế B4
1.4 Thuế thu nhập đã nộp cho phần thu nhập nhận được ở nước ngoài B5
1.5 Các khoản điều chỉnh làm tăng lợi nhuận trước thuế khác B6
2 Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp (B7=B8+B9+B10+B11) B7
2.1 Lợi nhuận từ hoạt động không thuộc diện chịu thuế thu nhập doanh nghiệp B8
2.2 Giảm trừ các khoản doanh thu đã tính thuế năm trước B9
2.3 Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh tăng B10
2.4 Các khoản điều chỉnh làm giảm lợi nhuận trước thuế khác B11
3 Tổng thu nhập chịu thuế (B12=A1+B1-B7) B12
3.1 Thu nhập chịu thuế từ hoạt động sản xuất kinh doanh (B13=B12-B14) B13
3.2 Thu nhập chịu thuế từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản B14
C Xác định thuế TNDN phải nộp từ hoạt động sản xuất kinh doanh
1 Thu nhập chịu thuế (C1 = B13) C1
2 Thu nhập miễn thuế C2
3 Lỗ từ các năm trước được chuyển sang C3
4 Thu nhập tính thuế (C4=C1-C2-C3) C4
5 Trích lập quỹ khoa học công nghệ (nếu có) C5
6 Thu nhập tính thuế sau khi đã trích lập quỹ khoa học công nghệ (C6=C4-C5) C6
7 Thuế TNDN từ hoạt động SXKD tính theo thuế suất phổ thông (C7=C6 x 20%) C7
8 Thuế TNDN chênh lệch do áp dụng mức thuế suất khác mức thuế suất 20% C8
9 Thuế TNDN được miễn, giảm trong kỳ C9
10 Số thuế thu nhập đã nộp ở nước ngoài được trừ trong kỳ tính thuế C10
11 Thuế thu nhập doanh nghiệp của hoạt động sản xuất kinh doanh (C11=C7-C8-C9-C10) C11
Thuế TNDN từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản còn phải nộp sau khi trừ
D D
thuế TNDN đã nộp ở địa phương khác
E Tổng số thuế TNDN phải nộp trong kỳ E
1 Thuế thu nhập doanh nghiệp của hoạt động sản xuất kinh doanh E1
2 Thuế TNDN từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản E2

D. Ngoài các Phụ lục của tờ khai này, chúng tôi gửi kèm theo các tài liệu sau:

STT Tên tài liệu


1

0 Gia hạn

Trường hợp được gia hạn:

NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ:

Họ và tên: Người ký: A

Chứng chỉ hành nghề số: Ngày ký: 31/12/2022


Mẫu số 03/TNDN)
022

Menu

Đơn vị tiền: đồng Việt Nam


SỐ TIỀN
(4)

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0

31/12/2022
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
PHỤ LỤC 03-1A
(Dành cho người nộp thuế thuộc các ngành sản xuất, thương mại, dịch vụ)

STT CHỈ TIÊU SỐ SỐ TIỀN
(1) (2) (3) (4)
Kết quả kinh doanh ghi nhận theo báo cáo tài chính
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ [01] 0
Trong đó: - Doanh thu bán hàng hoá, dịch vụ xuất khẩu [02] 0
2 Các khoản giảm trừ doanh thu ([03]=[04]+[05]+[06]+[07]) [03] 0
a Chiết khấu thương mại [04] 0
b Giảm giá hàng bán [05] 0
c Giá trị hàng bán bị trả lại [06] 0
Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, thuế giá trị gia tăng theo phương pháp trực
d [07] 0
tiếp phải nộp
3 Doanh thu hoạt động tài chính [08] 0
4 Chi phí sản xuất, kinh doanh hàng hoá, dịch vụ ([09=[10]+[11]+[12]) [09] 0
a Giá vốn hàng bán [10] 0
b Chi phí bán hàng [11] 0
c Chi phí quản lý doanh nghiệp [12] 0
5 Chi phí tài chính [13] 0
Trong đó: Chi phí lãi tiền vay dùng cho sản xuất, kinh doanh [14] 0
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh ([15]=[01]-[03]+[08]-[09]-
6 [15] 0
[13])
7 Thu nhập khác [16] 0
8 Chi phí khác [17] 0
9 Lợi nhuận khác ([18]=[16]-[17]) [18] 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế thu nhập doanh nghiệp
10 [19] 0
([19]=[15]+[18])
PHỤ LỤC 03-2A
CHUYỂN LỖ TỪ HOẠT ĐỘNG SXKD
Xác định số lỗ được chuyển trong kỳ tính thuế:
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam

Năm
Sỗ lỗ đã chuyển Số lỗ được chuyển trong kỳ tính Số lỗ còn được chuyển
phát Số lỗ phát sinh
trong các kỳ tính thuế trước thuế này sang các kỳ tính thuế sa
sinh lỗ

(1) (2) (3) (4) (5)


2010 - - - -
2011 - - - -
2012 - - - -
2013 - - -
2014 - - -

2016 -

2017 -

2018 -
2019 -
2020 -
2021 -
2022 -
Tổng
- - - -
cộng
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam

Số lỗ còn được chuyển


sang các kỳ tính thuế sau

(5)
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-
Tên đơn vị: Công Ty ABC
Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …

STT
01
02
03
04

05

06

07
08
09
10
11
Tên đơn vị: Công Ty ABC
Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …

BẢNG KÊ CHI PHÍ KHÔNG ĐƯỢC TRỪ


NỘI DUNG

TỔNG CỘNG:
Menu

SỐ TiỀN

-
PHỤ LỤC 03-3A
THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP ĐƯỢC ƯU ĐÃI
Đối với cơ sở kinh doanh thành lập mới từ dự án đầu tư và
cơ sở kinh doanh di chuyển địa điểm

A. Xác định điều kiện và mức độ ưu đãi thuế:

1. Điều kiện ưu đãi:


01 Doanh nghiệp sản xuất mới thành lập từ dự án đầu tư.

02 Doanh nghiệp di chuyển địa điểm ra khỏi đô thị theo quy hoạch đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.

03 Doanh nghiệp mới thành lập từ dự án đầu tư vào ngành nghề, lĩnh vực ưu đãi đầu tư.
Doanh nghiệp mới thành lập từ dự án đầu tư vào ngành nghề, lĩnh vực đặc biệt ưu đãi đầu tư.
04

05 Doanh nghiệp mới thành lập từ dự án đầu tư vào nghành nghề, lĩnh vực ưu đãi đầu tư theo quy định tại Nghị định số
124/2008/NĐ-CP.
Doanh nghiệp mới thành lập từ dự án đầu tư vào địa bàn thuộc Danh mục địa bàn có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn.
06

Doanh nghiệp mới thành lập từ dự án đầu tư vào địa bàn thuộc Danh mục địa bàn có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó
07
khăn, khu kinh tế, khu công nghệ cao.

08 Doanh nghiệp thành lập mới trong lĩnh vực xã hội hoá hoặc có thu nhập từ hoạt động xã hội hoá.
09 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp, Quỹ tín dụng nhân dân.
10 Ưu đãi theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận ưu đãi đầu tư.
11 Ưu đãi khác
2. Mức độ ưu đãi thuế:
2.1- Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp ưu đãi: 0.000 %
2.2- Thời hạn áp dụng thuế suất ưu đãi 2 năm, kể từ năm 2013
2.3- Thời gian miễn thuế năm, kể từ năm
2.4- Thời gian giảm 50% số thuế phải nộp: 2 năm, kể từ năm 2013

B. Xác định số thuế được ưu đãi:

Đơn vị tiền: đồng Việt Nam

STT Chỉ tiêu Mã số Số tiền

(1) (2) (3) (4)

Xác định số thuế TNDN chênh lệch do doanh nghiệp hưởng thuế suất
3
ưu đãi

3.1 Tổng thu nhập tính thuế được hưởng thuế suất ưu đãi [1]
3.2 Thuế TNDN tính theo thuế suất ưu đãi [2] 0
3.3 Thuế TNDN tính theo thuế suất phổ thông (20%) [3] 0
3.4 Thuế TNDN chênh lệch ([4]=[3]-[2]) [4] 0
4 Xác định số thuế được miễn, giảm trong kỳ tính thuế
4.1 Tổng thu nhập tính thuế được miễn thuế hoặc giảm thuế [5] 0
4.2 Thuế suất thuế TNDN ưu đãi áp dụng (%) [6] 0%
4.3 Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp [7] 0
4.4 Tỷ lệ thuế TNDN được miễn hoặc giảm (%) [8] 0%
4.5 Thuế TNDN được miễn, giảm [9] 0
Menu

ền phê duyệt.

y định tại Nghị định số

kinh tế - xã hội khó khăn.

kinh tế - xã hội đặc biệt khó

oá.

Đơn vị tiền: đồng Việt Nam

Số tiền

(4)

0
0
0

0
0%
0
0%
0 0

You might also like