Professional Documents
Culture Documents
Phan Mem Excel TT 200
Phan Mem Excel TT 200
Phan Mem Excel TT 200
2022
1
12
01/1/2022
31/12/2022
Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022
#VALUE!
ttps://www.phamvanhoc.com/3x
TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU
NHẬP DOANH NGHIỆP (Mẫu số
03/TNDN)
IN PHIẾU
154 Sổ Quỹ Tiền Mặt Sổ Tiền Gửi Ngân Hàng
HocPhamACChannel/featured
nphamvanhoc
CCDC - TSCĐ
IN PHIẾU
Thẻ Kho
Danh Mục Khách Hàng
Lập công thức kết cuyển cuối kỳ, lập bảng cân đối tài khoản và báo cáo kết quả k
Nguyên Tắc Kết Chuyển Lỗ Khi Lập Lờ Khai Quyết Toán Thuế TNDN
1 Kênh video
2 Facebook
3 Website
h lệch giữa thế và kế toán https://youtu.be/7QBWp6f_ep0?si=RAbfLASdmw1f9DS
ển cuối kỳ, lập bảng cân đối tài khoản và báo cáo kết quả kinh doanh https://youtu.be/ytb3YFHswcU?si=Fykqaa_J8nd1AZ0N
YFHswcU?si=Fykqaa_J8nd1AZ0N
HPj-0fQ?si=EeNpZdhN2uI3PcAN
https://www.phamvanhoc.com/3x
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022
Chứng từ Tài khoản
Diễn giải
Ngày TK TK
Số hiệu
ghi sổ NỢ CÓ
2/20/2022 PT01 Góp vốn 1111 4111
2/25/2022 PC02 Nộp tiền vô tài khoản Á Châu (ACB) 1121 1111
2/24/2022 PC03 Thành lập cty mới ( CTY Kim Thành) (0000500) 24201 1111
2/24/2022 PC03 Thành lập cty mới ( CTY Kim Thành) (0000500) 1331 1111
3/1/2022 PC04 Chi tiền mua CKS 24202 1111
3/1/2022 PC04 Chi tiền mua CKS 1331 1111
3/6/2022 PC05 Chi tiền mua PM XuấtHĐ Vĩnh Hy 24201 1111
3/6/2022 PC05 Chi tiền mua PM XuấtHĐ Vĩnh Hy 1331 1111
31/12/2022 Phân bổ chi phí trả trước ngắn hạn 627 24201
31/12/2022 Phân bổ chi phí trả trước dài hạn 627 24202
31/12/2022 Hao mòn TSCĐ hữu hình 627 2141
31/12/2022 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 627 2142
31/12/2022 Hao mòn TSCĐ vô hình 627 2143
31/12/2022 Hao mòn bất động sản đầu tư 627 2147
31/12/2022 Phân bổ chi phí trả trước ngắn hạn 6423 24201
31/12/2022 Phân bổ chi phí trả trước dài hạn 6423 24202
31/12/2022 Hao mòn TSCĐ hữu hình 6424 2141
31/12/2022 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 6424 2142
31/12/2022 Hao mòn TSCĐ vô hình 6424 2143
31/12/2022 Hao mòn bất động sản đầu tư 6424 2147
31/12/2022 KC Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ 33311 1331
31/12/2022 KC KQKD: Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 5117 911
31/12/2022 KC KQKD: Doanh thu khác 5118 911
31/12/2022 KC KQKD: Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính 515 911
31/12/2022 KC KQKD: Kết chuyển thu nhập khác 711 911
31/12/2022 KC KQKD:Kết chuyển lãi 4212 911
31/12/2022 KC KQKD:Kết chuyển lỗ. 4212 911
Tổng cộng:
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
C B
Mẫu số : S03b - DN
hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22 tháng 12
năm 2014 của Bộ Tài chính)
6,000,000,000 Số
1,000,000 Số
2,181,818
218,182
2,826,364
282,636
400,000
40,000
3,120,706
312,071
Số tiền phát sinh 1561
Số tiền phát sinh 1561
Số tiền phát sinh 1561
Số tiền phát sinh 1561
Số tiền phát sinh 1561
Số tiền phát sinh 1561
Số tiền phát sinh 1561
Số tiền phát sinh 1561
-
-
-
-
-
Số tiền phát sinh 1561
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
6,010,381,777
#VALUE!
Giám Đốc
(Ký, họ tên)
A
Tên đơn vị: Công Ty ABC
Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …
Nhật Ký Chung
1/12/2022
Tài khoản
Đơn
Địa chỉ Mã số thuế Nội dung Mã VT Tên vật tư
vị
Nợ Có
06 07 08 09 10 11 12 13
Tổng cộng:
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00016 Giấy tự dính CPY M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00013 Giấy tự dính CPB M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00013 Giấy tự dính CPB M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00013 Giấy tự dính CPB M2
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00030 Nhãn decall logo 1 Con
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00032 Nhãn decall logo Con
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00031 Nhãn decall logo Con
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00066 Tem logo 1 tờ 8 c Con
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00034 Nhãn mần cải trắn Con
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00033 Nhãn mần cải tím Con
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00035 Nhãn mần rau muố Con
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00017 Hộp me ngọt Thái Hộp
Số 31 VSIP Đường0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00030 Nhãn decall logo 1 Con
Số 31 VSIP Đường0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00032 Nhãn decall logo Con
Số 31 VSIP Đường0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00031 Nhãn decall logo Con
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00013 Giấy tự dính CPB M2
108/1C1 Đường N315620705 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00015 Giấy tự dính CPY M2
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00066 Tem logo 1 tờ 8 c Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00034 Nhãn mần cải trắn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00033 Nhãn mần cải tím Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00035 Nhãn mần rau muố Con
67B Phổ Quang, P0300563807- 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00017 Hộp me ngọt Thái Hộp
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00015 Giấy tự dính CPY M2
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00076 Tem Rong Nho 10 Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00070 Tem mã vạch Mầm Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00069 Tem mã vạch Mầm Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00071 Tem mã vạch Mầm Con
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00014 Giấy tự dính CPY M2
16/42 Trần Thiện 0310152676 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00011 GIẤY MỸ THUẬTXấp
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00016 Giấy tự dính CPY M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00012 Giấy tự dính CPB M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00036 Nhãn Ngô Ngọt (V Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00023 Nhãn Bắp Mỹ (SatrCon
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00022 Nhãn Bắp Mỹ (Big Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00067 Tem Logo in cuộn Con
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00010 Giấy Ivory 350 gs Kg
Tổ 27 đường Lê H5801195991 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00089 Tem Xà Lách Mỡ Con
Tổ 27 đường Lê H5801195991 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00073 Tem Nông Sản ViệtCon
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00015 Giấy tự dính CPY M2
371 Lương Định C0314709340 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00044 Phiếu Bảo Hành tờ
371 Lương Định C0314709340 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00072 Tem nhỏ 21mm Con
371 Lương Định C0314709340 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00063 Tem Hành Lý Sơn Con
371 Lương Định C0314709340 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00087 Tem Tỏi Lý Sơn X Con
371 Lương Định C0314709340 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00009 Danh thiếp/Namec Hộp
371 Lương Định C0314709340 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00020 Mẫu giấy phép làmCuốn
371 Lương Định C0314709340 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00019 Mẫu giao nhận rác Cuốn
371 Lương Định C0314709340 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00007 Bao thư lớn theo Cái
371 Lương Định C0314709340 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00008 Catalogue 24 trangCuốn
387-388/5B, KP.53600764771 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00044 Phiếu Bảo Hành tờ
Tổ 27 đường Lê H5801195991 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00072 Tem nhỏ 21mm Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00063 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00087 Tem Tỏi Lý Sơn X Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00009 Danh thiếp/Namec Hộp
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00020 Mẫu giấy phép làmCuốn
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00019 Mẫu giao nhận rác Cuốn
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00007 Bao thư lớn theo Cái
387-388/5B, KP.53600764771 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00008 Catalogue 24 trangCuốn
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00038 Nhãn Ớt Xay 50g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00043 Nhãn Sả Xay 50g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00037 Nhãn Ớt Cay 50g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00029 Nhãn Củ Sả 100g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00026 Nhãn Củ Gừng 100Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00039 Nhãn Quất 100g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00001 12 loại nhãn 5 x 7 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00003 5 loại tem giấy C2 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00006 7 loại tem giấy C2 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00002 4 tem decall 100g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00074 Tem Ớt Cay 50g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00077 Tem Sả Củ 100g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00055 Tem Củ Gừng 100 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00048 Tem Bắp Mỹ ( Satr Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00050 Tem Bắp Mỹ ( Vin Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00046 Tem 1 Logo tờ 12 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00065 Tem Logo 1 tờ 1 c Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00038 Nhãn Ớt Xay 50g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00043 Nhãn Sả Xay 50g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00037 Nhãn Ớt Cay 50g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00029 Nhãn Củ Sả 100g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00026 Nhãn Củ Gừng 100Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00039 Nhãn Quất 100g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00001 12 loại nhãn 5 x 7 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00076 Tem Rong Nho 10 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00070 Tem mã vạch Mầm Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00069 Tem mã vạch Mầm Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00071 Tem mã vạch Mầm Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00036 Nhãn Ngô Ngọt (V Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00023 Nhãn Bắp Mỹ (SatrCon
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00022 Nhãn Bắp Mỹ (Big Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00067 Tem Logo in cuộn Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00089 Tem Xà Lách Mỡ Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00073 Tem Nông Sản ViệtCon
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00003 5 loại tem giấy C2 Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00006 7 loại tem giấy C2 Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00002 4 tem decall 100g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00074 Tem Ớt Cay 50g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00077 Tem Sả Củ 100g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00055 Tem Củ Gừng 100 Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00048 Tem Bắp Mỹ ( Satr Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00050 Tem Bắp Mỹ ( Vin Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00076 Tem Rong Nho 10 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00079 Tem Thơm Gọt Vỏ Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00078 Tem Sả Xay Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00075 Tem Ớt Xay Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00051 Tem Bắp Mỹ ( vin) Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00054 Tem CN Dưa Leo DCon
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00052 Tem CN cà chua g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00053 Tem CN cà tím đặcCon
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00046 Tem 1 Logo tờ 12 Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00065 Tem Logo 1 tờ 1 c Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00076 Tem Rong Nho 10 Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00079 Tem Thơm Gọt Vỏ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00078 Tem Sả Xay Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00075 Tem Ớt Xay Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00051 Tem Bắp Mỹ ( vin) Con
Thửa đất 408, Ng 5801253058 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00054 Tem CN Dưa Leo DCon
Thửa đất 408, Ng 5801253058 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00052 Tem CN cà chua g Con
Thửa đất 408, Ng 5801253058 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00053 Tem CN cà tím đặcCon
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00016 Giấy tự dính CPY M2
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00161 Giấy Couche 200g Kg
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00095 Giấy Couche 118 g Kg
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
1561 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vật liệu
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00041 Nhãn Rong Nho Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00021 Nhãn Bắp Mỹ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00024 Nhãn Bắp Nếp Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00042 Nhãn Sả Củ 100g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00037 Nhãn Ớt Cay 50g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00025 Nhãn Củ Gừng Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00040 Nhãn Rau Muống CCon
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00004 5 Nhãn C200 kích Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00005 6 Nhãn C200 kích Con
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00041 Nhãn Rong Nho Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00021 Nhãn Bắp Mỹ Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00024 Nhãn Bắp Nếp Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00042 Nhãn Sả Củ 100g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00037 Nhãn Ớt Cay 50g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00025 Nhãn Củ Gừng Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00040 Nhãn Rau Muống CCon
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00004 5 Nhãn C200 kích Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00005 6 Nhãn C200 kích Con
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00047 Tem 1 Logo tờ 12 Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00045 2021GIV-1160 Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00064 Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00085 Tem Tỏi Hải Dươn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00086 Tem Tỏi Hải Dươn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00057 Tem Hành Hải DươCon
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00061 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00024 Nhãn Bắp Nếp Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00021 Nhãn Bắp Mỹ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00021 Nhãn Bắp Mỹ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00024 Nhãn Bắp Nếp Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00042 Nhãn Sả Củ 100g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00037 Nhãn Ớt Cay 50g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00026 Nhãn Củ Gừng 100Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00028 Nhãn Củ Riềng 10 Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00027 Nhãn Củ Nghệ 100 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00047 Tem 1 Logo tờ 12 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00045 2021GIV-1160 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00064 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00085 Tem Tỏi Hải Dươn Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00086 Tem Tỏi Hải Dươn Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00057 Tem Hành Hải DươCon
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00061 Tem Hành Lý Sơn Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00024 Nhãn Bắp Nếp Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00021 Nhãn Bắp Mỹ Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00042 Nhãn Sả Củ 100g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00037 Nhãn Ớt Cay 50g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00026 Nhãn Củ Gừng 100Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00028 Nhãn Củ Riềng 10 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00027 Nhãn Củ Nghệ 100 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00059 Tem Hành Lý Sơn Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00082 Tem Tỏi Củ Lý Sơ Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00062 Tem Hành Lý Sơn Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00080 Tem Tỏi 3 Tép Lý Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00058 Tem Hành Khô BắcCon
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00060 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00059 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00082 Tem Tỏi Củ Lý Sơ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00085 Tem Tỏi Hải Dươn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00086 Tem Tỏi Hải Dươn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00057 Tem Hành Hải DươCon
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00062 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00061 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00080 Tem Tỏi 3 Tép Lý Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00058 Tem Hành Khô BắcCon
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00060 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00059 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00082 Tem Tỏi Củ Lý Sơ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00088 Tem Tỏi Phan Ran Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00057 Tem Hành Hải DươCon
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00062 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00061 Tem Hành Lý Sơn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00083 Tem Tỏi Củ Lý Sơ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00081 Tem Tỏi Cô Đơn B Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00086 Tem Tỏi Hải Dươn Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00056 Tem Hành Hải DươCon
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00084 Tem Tỏi Hải Dươn Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00037 Nhãn Ớt Cay 50g Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00077 Tem Sả Củ 100g Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00055 Tem Củ Gừng 100 Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00049 Tem Bắp Mỹ ( Satr Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00068 Tem Logo tờ 1 con Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00059 Tem Hành Lý Sơn Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00082 Tem Tỏi Củ Lý Sơ Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00088 Tem Tỏi Phan Ran Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00057 Tem Hành Hải DươCon
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00062 Tem Hành Lý Sơn Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00061 Tem Hành Lý Sơn Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00083 Tem Tỏi Củ Lý Sơ Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00081 Tem Tỏi Cô Đơn B Con
7/2B Ấp Tân Thới0316808971 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00086 Tem Tỏi Hải Dươn Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00068 Tem Logo tờ 1 con Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00056 Tem Hành Hải DươCon
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00084 Tem Tỏi Hải Dươn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00037 Nhãn Ớt Cay 50g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00077 Tem Sả Củ 100g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00055 Tem Củ Gừng 100 Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00049 Tem Bắp Mỹ ( Satr Con
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00074 Tem Ớt Cay 50g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00077 Tem Sả Củ 100g Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00055 Tem Củ Gừng 100 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00096 Nhãn decall đế trắ Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00096 Nhãn decall đế trắ Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00041 Nhãn Rong Nho Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00097 Nhãn Khoai Môn Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00092 Nhãn Sả Thái Lát Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00093 Phí in nhanh tem S Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00017 Hộp me ngọt Thái Hộp
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00100 Catalogue 12 trangCuốn
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00096 Nhãn decall đế trắ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00074 Tem Ớt Cay 50g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00077 Tem Sả Củ 100g Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00055 Tem Củ Gừng 100 Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00096 Nhãn decall đế trắ Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00096 Nhãn decall đế trắ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00041 Nhãn Rong Nho Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00097 Nhãn Khoai Môn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00092 Nhãn Sả Thái Lát Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00093 Phí in nhanh tem S Con
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00094 Giấy Couche 170gs Kg
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00095 Giấy Couche 118 g Kg
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00101 Nhãn decall đế trắn Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00096 Nhãn decall đế trắ Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00101 Nhãn decall đế trắn Con
67B Phổ Quang, P0300563807- 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00017 Hộp me ngọt Thái Hộp
67B Phổ Quang, P0300563807- 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00017 Hộp me ngọt Thái Hộp
387-388/5B, KP.53600764771 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00100 Catalogue
Nhãn decall12đếtrangCuốn
trắng A5 1 con theo
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00090 Po 2021GIV - 1670
Nhãn decall sữa nhựa ConA5 1 con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00091 theo Po 2021GIV - 1670Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00092 Nhãn Sả Thái Lát Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00093 Phí in nhanh tem S Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00092 Nhãn Sả Thái Lát Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00093 Phí
Nhãnin decall
nhanhđế tem S Con
trắng A5 1 con theo
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00090 Po 2021GIV
Nhãn - 1670
decall sữa Con
nhựa A5 1 con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00091 theo Po 2021GIV - 1670Con
111/33 Tân Hải, 0315951337 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00010 Giấy Ivory 350 gs Kg
111/33 Tân Hải, 0315951337 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00011 GIẤY MỸ THUẬTXấp
111/33 Tân Hải, 0315951337 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00012 Giấy tự dính CPB M2
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00102 Giấy Duplex 350 Kg
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00103 Giấy Couche 118g Kg
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00008 Catalogue 24 trangCuốn
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00017 Hộp me ngọt Thái Hộp
387-388/5B, KP.53600764771 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00008 Catalogue 24 trangCuốn
111/33 Tân Hải, 0315951337 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00015 Giấy tự dính CPY M2
111/33 Tân Hải, 0315951337 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00016 Giấy tự dính CPY M2
111/33 Tân Hải, 0315951337 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00018 Màng tự dính SY M2
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00102 Giấy Duplex 350 Kg
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng tự dính SY M2
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00099 Giấy
Nhãn Couche
Decal Gà 100g kg 86 x 130 mm
Ta KT
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00104 Decal Label 85*25.3Cái
Po211214 mm 1 tờ 12
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00105 Con
con theo Po 2021GIV-1865
Số 62 Tân Thành 0312126216 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00106 Giấy Couche Kg
67B Phổ Quang, P0300563807- 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00017 Hộp
Nhãnme ngọtGà
Decal Thái Hộp86 x 130 mm
Ta KT
Thửa đất số 320, 3702460204 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00104 Po211214 Cái
67B Phổ Quang, P0300563807- 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00017 Hộp me ngọt Thái Hộp
Decal Label 85*25.3 mm 1 tờ 12
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00105 con theo Po 2021GIV-1865
Con
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00107 Decal Label Gà
Nhãn Decal 76*1 Con86 x 130 mm
Ta KT
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00104 Po211214 Cái
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00021 Nhãn Bắp Mỹ Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00022 Nhãn Bắp Mỹ (Big Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00024 Nhãn Bắp Nếp Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00097 Nhãn Khoai Môn Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00109 Tem Hành Tím PhaCon
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00110 Tem Hành Hướng
Catalogue Phan RaCon
Dẫn & Lắp Đặt
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00111 16 trang Cuốn
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00107 Decal Label 76*1 Con
18/6 Ngô Chí Quố0316413941 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên CPVC Chi phí vận chuyểnChuyến
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00028 Nhãn Củ Riềng 10 Con
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00027 Nhãn Củ Nghệ
Tem khuyến 100
mãi GàCon
Ta 3F KT :
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00112 50*50mm theo Cái
PO211256
xanh KT : 215 * 100mm theo PO
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00113 211246 Cái
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00021 Nhãn Bắp Mỹ Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00022 Nhãn Bắp Mỹ (Big Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00024 Nhãn Bắp Nếp Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00097 Nhãn Khoai Môn Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00109 Tem Hành Tím PhaCon
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00110 Tem
NhãnHành
DecalPhan RaCon
Gà Ta KT 86 x 130 mm
Thửa đất số 320, 3702460204 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00104 Po211214 Cái
Thửa đất số 320, 3702460204 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vCPVC Chi phí vậnHướng
Catalogue chuyển
C huyến
Dẫn & Lắp Đặt
387-388/5B, KP.53600764771 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00111 16 trang Cuốn
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00028 Nhãn Củ Riềng 10 Con
Thôn Tây An Vĩnh4300777027 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00027 Nhãn Củ Nghệ
Tem khuyến 100
mãi GàCon
Ta 3F KT :
Thửa đất số 320, 3702460204 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00112 50*50mm theo PO211256
Cái
xanh KT : 215 * 100mm theo PO
Thửa đất số 320, 3702460204 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00113 211246 Cái
Thửa đất số 320, 3702460204 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vCPVC Chi
A5, phí
KT vận
210 chuyểnChuyến
*152mm ) theo PO
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00116 2021GIV- 2004 Cái
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00114 Tem tròn 2 An, K Cái
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00115 Nhãn khuyến mãi gCon
Thửa đất số 320, 3702460204 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00115 Nhãn khuyến mãi gCon
Thửa đất số 320, 3702460204 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vCPVC Chi phí vận chuyểnChuyến
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00117 Nhãn Decal Gà Ta Cái
Cụm 7-1 đường M0303062904 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00018 Màng
A5, KTtự210
dính*152mm
SY M2 ) theo PO
Số 31 VSIP Đườn0302536319 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00116 2021GIV- 2004 Cái
22 H2 VP1, Khu p3702920807 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00114 Tem tròn 2 An, K Cái
52 Thống Nhất, 303088500 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00118 Giấy Couche 148g Kg
65 Thạnh Mỹ Lợi 0314826326 1561 1111 Nhập kho hàng hóa, nguyên IGP00044 Phiếu Bảo Hành tờ
Thửa đất số 320, 3702460204 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00117 Nhãn Decal Gà Ta Cái
tầng 12, tòa nhà 3702460204- 5111 1111 Xuất kho hàng hóa, nguyên vIGP00117 Nhãn Decal Gà Ta Cái
Nhập kho hàng hóa, nguyên vật liệu
ạo mã hàng hóa bên bảng tổng hợp nhập xuất tồn
Thành tiền Số
Số lượng xuất Đơn giá bán Thành tiền
Giá bán lượng
19 20
848,405.277 490,010,612.00 Tổng PN
- - 734.950 7,513,051 3,120,706
- - 957.140 8,201,733 6,680,564
- - 957.140 8,201,733 6,680,564
- - 957.140 8,201,733 441,475
- - 400.000 (704,000) 46,019,250
- - 600.000 (2,888,000) 46,019,250
- - 400.000 (2,468,000) 46,019,250
- - 200.000 (572,000) 46,019,250
- - 500.000 (512,500) 46,019,250
- - 350.000 (538,750) 46,019,250
- - 420.000 (526,500) 46,019,250
- - 1,050.000 (9,005,000) 46,019,250
18,600 - - 400.000 (704,000) -
20,000 - - 600.000 (2,888,000) -
13,000 - - 400.000 (2,468,000) -
- - 957.140 8,201,733 1,079,694
- - 67.370 3,157,085 3,213,974
4,000 - - 200.000 (572,000) -
10,000 - - 500.000 (512,500) -
10,000 - - 350.000 (538,750) -
10,000 - - 420.000 (526,500) -
6,000 - - 1,050.000 (9,005,000) -
- - 67.370 3,157,085 2,361,009
- - -
30,000 - - 3,000.000 (150,000) -
10,000 - - 200.000 (40,000) -
10,000 - - 250.000 (37,500) -
10,000 - - 200.000 (40,000) -
- - 31.977 265,793 265,793
- - - (3,545) 1,985,455
- - 734.950 7,513,051 1,274,939
- - 526.200 4,471,808 14,791,808
- - 2,598.050 45,483,994 667,181
50,000 - - 400.000 (732,000) -
10,000 - - 200.000 (141,000) -
10,000 - - 100.000 (295,500) -
30,000 - - 500.000 (480,000) -
- - 20.410 161,199 5,348,199
250,000 - - 1,000.000 (700,000) -
154,000 - - 1,000.000 (690,000) -
- - 67.370 3,157,085 1,182,102
- - 10,300.000 7,834,000 47,615,000
- - 2,000.000 (192,000) 47,615,000
- - 100.000 (146,000) 47,615,000
- - 200.000 (117,000) 47,615,000
- - - (1,320,000) 47,615,000
- - 149,965.00 (875,000) 47,615,000
- - 149,980.00 (500,000) 47,615,000
- - 100.00 (350,000) 47,615,000
- - 250.00 (2,242,500) 47,615,000
7,400 - - 10,300.00 7,834,000 -
120,000 - - 2,000.00 (192,000) -
5,000 - - 100.00 (146,000) -
5,000 - - 200.00 (117,000) -
44 - - - (1,320,000) -
35 - - 149,965.00 (875,000) -
20 - - 149,980.00 (500,000) -
2,000 - - 100.00 (350,000) -
3,000 - - 250.00 (2,242,500) -
- - 1,000.00 - 36,520,000
- - 1,000.00 - 36,520,000
- - 1,100.00 (2,545,000) 36,520,000
- - 1,000.00 (550,000) 36,520,000
- - 400.00 (580,000) 36,520,000
- - - (300,000) 36,520,000
- - - (720,000) 36,520,000
- - - (1,845,000) 36,520,000
- - 10,000.00 (1,370,000) 36,520,000
- - - (260,000) 36,520,000
- - 1,000.00 (1,465,000) 36,520,000
- - 1,000.00 (2,647,500) 36,520,000
- - 400.00 (2,782,000) 36,520,000
- - - (560,000) 36,520,000
- - 500.00 (375,000) 36,520,000
- - - (100,000) 36,520,000
- - - (90,000) 36,520,000
10,000 - - 1,000.00 - -
10,000 - - 1,000.00 - -
40,000 - - 1,100.00 (2,545,000) -
40,000 - - 1,000.00 (550,000) -
20,000 - - 400.00 (580,000) -
20,000 - - - (300,000) -
36,000 - - - (720,000) -
- - 3,000.00 (150,000) 42,874,000
- - 200.00 (40,000) 42,874,000
- - 250.00 (37,500) 42,874,000
- - 200.00 (40,000) 42,874,000
- - 400.00 (732,000) 42,874,000
- - 200.00 (141,000) 42,874,000
- - 100.00 (295,500) 42,874,000
- - 500.00 (480,000) 42,874,000
- - 1,000.00 (700,000) 42,874,000
- - 1,000.00 (690,000) 42,874,000
123,000 - - - (1,845,000) -
110,000 - - 10,000.00 (1,370,000) -
13,000 - - - (260,000) -
38,000 - - 1,000.00 (1,465,000) -
59,500 - - 1,000.00 (2,647,500) -
20,000 - - 400.00 (2,782,000) -
28,000 - - - (560,000) -
19,500 - - 500.00 (375,000) -
- - 3,000.00 (150,000) 14,189,000
- - 100.00 (7,000) 14,189,000
- - 100.00 (7,000) 14,189,000
- - 100.00 (7,000) 14,189,000
- - - (160,000) 14,189,000
- - - (800,000) 14,189,000
- - - (800,000) 14,189,000
- - - (800,000) 14,189,000
5,000 - - - (100,000) -
4,500 - - - (90,000) -
20,000 - - 3,000.00 (150,000) -
1,000 - - 100.00 (7,000) -
1,000 - - 100.00 (7,000) -
1,000 - - 100.00 (7,000) -
16,000 - - - (160,000) -
100,000 - - - (800,000) -
100,000 - - - (800,000) -
100,000 - - - (800,000) -
- - 734.95 7,513,051 3,802,406
- - 250.29 3,914,545 11,999,477
- - 284.19 4,769,454
- - 2,598.05 45,483,994
- - 2,598.05 45,483,994
- - -
- - 2,598.05 45,483,994 1,437,219
- - 2,598.05 45,483,994 5,743,778
- - 2,598.05 45,483,994 1,192,369
- - 2,598.05 45,483,994 3,282,159
20,000 - - 1,200.00 (452,000) -
40,000 - - 3,000.00 (1,015,000) -
4,000 - - 1,200.00 (567,000) -
40,000 - - 1,200.00 (640,000) -
20,000 - - 1,100.00 (2,545,000) -
60,000 - - 1,000.00 (550,000) -
6,000 - - - (120,000) -
120,000 - - 2,000.00 (1,720,000) -
125,000 - - - (2,125,000) -
- - 2,598.05 45,483,994 9,783,542
- - 1,200.00 (452,000) 23,530,000
- - 3,000.00 (1,015,000) 23,530,000
- - 1,200.00 (567,000) 23,530,000
- - 1,200.00 (640,000) 23,530,000
- - 1,100.00 (2,545,000) 23,530,000
- - 1,000.00 (550,000) 23,530,000
- - - (120,000) 23,530,000
- - 2,000.00 (1,720,000) 23,530,000
- - - (2,125,000) 23,530,000
- - 2,598.05 45,483,994 5,375,701
3,600 - - 50.00 (93,000) -
2,000 - - 100.00 (310,000) -
10,000 - - 200.00 (1,800,000) -
20,000 - - 500.00 (297,500) -
34,000 - - 700.00 (1,535,400) -
34,000 - - 400.00 (1,714,800) -
17,000 - - 500.00 (805,000) -
23,000 - - 1,200.00 (567,000) -
25,000 - - 3,000.00 (1,015,000) -
72,000 - - 3,000.00 (1,015,000) -
54,000 - - 1,200.00 (567,000) -
30,000 - - 1,200.00 (640,000) -
30,000 - - 1,100.00 (2,545,000) -
30,000 - - 400.00 (580,000) -
15,000 - - 700.00 (187,500) -
15,000 - - 600.00 (192,500) -
- - 50.00 (93,000) 45,093,300
- - 100.00 (310,000) 45,093,300
- - 200.00 (1,800,000) 45,093,300
- - 500.00 (297,500) 45,093,300
- - 700.00 (1,535,400) 45,093,300
- - 400.00 (1,714,800) 45,093,300
- - 500.00 (805,000) 45,093,300
- - 1,200.00 (567,000) 45,093,300
- - 3,000.00 (1,015,000) 45,093,300
- - 1,200.00 (640,000) 45,093,300
- - 1,100.00 (2,545,000) 45,093,300
- - 400.00 (580,000) 45,093,300
- - 700.00 (187,500) 45,093,300
- - 600.00 (192,500) 45,093,300
- - 500.00 (1,186,000) 45,093,300
- - 200.00 (1,200,400) 45,093,300
- - 400.00 (838,400) 45,093,300
- - 100.00 (111,600) 45,093,300
- - 200.00 (249,200) 45,093,300
- - 400.00 (368,400) 45,093,300
30,000 - - 500.00 (1,186,000) -
30,000 - - 200.00 (1,200,400) -
12,000 - - 500.00 (297,500) -
30,000 - - 700.00 (1,535,400) -
48,000 - - 400.00 (1,714,800) -
20,000 - - 400.00 (838,400) -
9,000 - - 500.00 (805,000) -
9,000 - - 100.00 (111,600) -
20,000 - - 200.00 (249,200) -
30,000 - - 400.00 (368,400) -
50,000 - - 500.00 (1,186,000) -
50,000 - - 200.00 (1,200,400) -
45,000 - - - (900,000) -
50,000 - - 400.00 (1,714,800) -
30,000 - - 400.00 (838,400) -
30,000 - - 500.00 (805,000) -
50,000 - - - (1,000,000) -
50,000 - - - (1,000,000) -
50,000 - - 700.00 (1,535,400) -
- - - (2,550,000) 14,802,000
- - - (2,550,000) 14,802,000
- - 1,100.00 (2,545,000) 14,802,000
- - 1,000.00 (2,647,500) 14,802,000
- - 400.00 (2,782,000) 14,802,000
- - - (740,000) 14,802,000
- - 100.00 (5,560,000) 8,040,000
- - 500.00 (1,186,000) 14,750,000
- - 200.00 (1,200,400) 14,750,000
- - - (900,000) 14,750,000
- - 400.00 (1,714,800) 14,750,000
- - 400.00 (838,400) 14,750,000
- - 500.00 (805,000) 14,750,000
- - - (1,000,000) 14,750,000
- - - (1,000,000) 14,750,000
- - 700.00 (1,535,400) 14,750,000
20,000 - - 100.00 (5,560,000) -
102,000 - - - (2,550,000) -
102,000 - - - (2,550,000) -
100,000 - - 1,100.00 (2,545,000) -
50,000 - - 1,000.00 (2,647,500) -
50,000 - - 400.00 (2,782,000) -
37,000 - - - (740,000) -
- - 2,598.05 45,483,994 4,779,022
- - 2,598.05 45,483,994 7,111,344
- - -
- - 1,000.00 (1,465,000) 48,571,500
- - 1,000.00 (2,647,500) 48,571,500
- - 400.00 (2,782,000) 48,571,500
- - 800.00 (1,495,000) 48,571,500
- - 800.00 (1,495,000) 48,571,500
- - 1,200.00 (452,000) 48,571,500
- - 200.00 (259,000) 48,571,500
- - 700.00 (386,000) 48,571,500
- - - (100,000) 48,571,500
- - 1,050.00 (9,005,000) 48,571,500
- - 350.00 (1,545,000) 48,571,500
- - 800.00 (1,495,000) 48,571,500
50,000 - - 1,000.00 (1,465,000) -
50,000 - - 1,000.00 (2,647,500) -
110,000 - - 400.00 (2,782,000) -
2,000 - - 800.00 (1,495,000) -
10,000 - - 800.00 (1,495,000) -
5,000 - - 1,200.00 (452,000) -
5,000 - - 200.00 (259,000) -
7,500 - - 700.00 (386,000) -
500 - - - (100,000) -
- - 106.00 1,696,000 4,183,636
- - 284.19 4,769,454 4,183,636
- - 200.00 (108,000) 1,332,000
7,200 - - 800.00 (1,495,000) -
7,200 - - 200.00 (108,000) -
3,000 - - 1,050.00 (9,005,000) -
3,000 - - 1,050.00 (9,005,000) -
2,900 - - 350.00 (1,545,000) -
- - 250.00 487,500 16,954,500
- - 500.00 (765,000) 16,954,500
- - 700.00 (386,000) 16,954,500
- - - (100,000) 16,954,500
7,000 - - 700.00 (386,000) -
500 - - - (100,000) -
5,000 - - 250.00 487,500 -
10,000 - - 500.00 (765,000) -
247 - - 20.41 161,199 -
2,340 - - - (3,545) -
1,200 - - 526.20 4,471,808 -
- - 719.05 10,152,500 6,998,182
- - 254.16 4,625,682 6,998,182
- - 250.00 (2,242,500) 34,147,500
- - 1,050.00 (9,005,000) 34,147,500
2,000 - - 250.00 (2,242,500) -
600 - - 67.37 3,157,085 -
137 - - 734.95 7,513,051 -
720 - - 2,598.05 45,483,994 -
- - 719.05 10,152,500 7,780,000
- - 2,598.05 45,483,994 1,982,083
- - 66.55 1,194,545 1,194,545
- - 200.00 (398,000) 4,066,000
- - 100.00 (386,000) 4,066,000
- - 68.28 1,495,332 1,495,332
3,000 - - 1,050.00 (9,005,000) -
5,000 - - 200.00 (398,000) -
3,100 - - 1,050.00 (9,005,000) -
10,000 - - 100.00 (386,000) -
4,000 - - - (200,000) -
- - 200.00 (398,000) 23,215,000
- - 3,000.00 (1,015,000) 23,215,000
- - 100.00 (295,500) 23,215,000
- - 1,200.00 (567,000) 23,215,000
- - 200.00 (259,000) 23,215,000
- - - (45,000) 23,215,000
- - - (45,000) 23,215,000
- - 100.00 (1,500,000) 23,215,000
- - - (200,000) 23,215,000
- - (3.00) 4,700,000 6,000,000
- - 700.00 (187,500) 12,140,000
- - 600.00 (192,500) 12,140,000
- - - (200,000) 12,140,000
- - - (1,100,000) 12,140,000
25,000 - - 3,000.00 (1,015,000) -
10,000 - - 100.00 (295,500) -
5,000 - - 1,200.00 (567,000) -
5,000 - - 200.00 (259,000) -
3,000 - - - (45,000) -
3,000 - - - (45,000) -
5,000 - - 200.00 (398,000) -
1 - - (3.00) 4,700,000 -
4,100 - - 100.00 (1,500,000) -
5,500 - - 700.00 (187,500) -
5,500 - - 600.00 (192,500) -
4,000 - - - (200,000) -
10,000 - - - (1,100,000) -
1 - - (3.00) 4,700,000 -
- - 200.00 (1,884,000) 25,666,000
- - 500.00 (1,970,000) 25,666,000
- - - - 25,666,000
2,000 - - - - -
1 - - (3.00) 4,700,000 -
- - - (640,000) 9,700,000
- - 2,598.05 45,483,994 4,086,482
20,000 - - 200.00 (1,884,000) -
52,000 - - 500.00 (1,970,000) -
- - 99.78 2,209,091 2,209,091
- - 10,300.00 7,834,000 8,874,000
10,000 - - - (640,000) -
10,000 - - - (640,000) -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
Tổng PN Tổng PX
PN01 - -
PN02 - -
PN02 - -
PN03 - -
PN04 - -
PN04 - -
PN04 - -
PN04 - -
PN04 - -
PN04 - -
PN04 - -
PN04 - -
31,804,000 PX01 -
31,804,000 PX01 -
31,804,000 PX01 -
PN05 - -
PN06 - -
2,000,000 PX02 -
7,050,000 PX03 -
7,050,000 PX03 -
7,050,000 PX03 -
18,000,000 PX04 -
PN07 - -
- -
7,650,000 PX05 -
7,650,000 PX05 -
7,650,000 PX05 -
7,650,000 PX05 -
PN08 - -
PN09 - -
PN10 - -
PN11 - -
PN12 - -
4,200,000 PX06 -
4,200,000 PX06 -
4,200,000 PX06 -
7,800,000 PX07 -
PN13 - -
26,340,000 PX08 -
26,340,000 PX08 -
PN14 - -
PN15 - -
PN15 - -
PN15 - -
PN15 - -
PN15 - -
PN15 - -
PN15 - -
PN15 - -
PN15 - -
6,290,000 PX09 -
3,120,000 PX10 -
3,250,000 PX11 -
3,250,000 PX11 -
6,600,000 PX12 -
9,625,000 PX13 -
9,625,000 PX13 -
5,600,000 PX14 -
19,500,000 PX15 -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
PN17 - -
15,440,000 PX16 -
15,440,000 PX16 -
15,440,000 PX16 -
15,440,000 PX16 -
15,440,000 PX16 -
15,440,000 PX16 -
15,440,000 PX16 -
PN18 - -
PN18 - -
PN18 - -
PN18 - -
PN18 - -
PN18 - -
PN18 - -
PN18 - -
PN18 - -
PN18 - -
15,955,000 PX17 -
15,955,000 PX17 -
15,955,000 PX17 -
9,425,000 PX18 -
9,425,000 PX18 -
9,425,000 PX18 -
9,425,000 PX18 -
9,425,000 PX18 -
PN19 - -
PN19 - -
PN19 - -
PN19 - -
PN19 - -
PN19 - -
PN19 - -
PN19 - -
5,050,000 PX19 -
5,050,000 PX19 -
5,410,000 PX20 -
5,410,000 PX20 -
5,410,000 PX20 -
5,410,000 PX20 -
5,410,000 PX20 -
11,400,000 PX21 -
11,400,000 PX21 -
11,400,000 PX21 -
PN16 - -
PN - -
- -
PN20 - -
PN22 - -
PN23 - -
PN24 - -
29,215,000 PX22 -
29,215,000 PX22 -
29,215,000 PX22 -
29,215,000 PX22 -
29,215,000 PX22 -
29,215,000 PX22 -
29,215,000 PX22 -
29,215,000 PX22 -
29,215,000 PX22 -
PN25 - -
PN21 - -
PN21 - -
PN21 - -
PN21 - -
PN21 - -
PN21 - -
PN21 - -
PN21 - -
PN21 - -
PN26 - -
15,388,000 PX23 -
15,388,000 PX23 -
15,388,000 PX23 -
9,195,000 PX24 -
9,195,000 PX24 -
9,195,000 PX24 -
9,195,000 PX24 -
9,195,000 PX24 -
9,195,000 PX24 -
12,870,000 PX25 -
12,870,000 PX25 -
12,870,000 PX25 -
12,870,000 PX25 -
12,870,000 PX25 -
12,870,000 PX25 -
12,870,000 PX25 -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
PN27 - -
15,082,000 PX26 -
15,082,000 PX26 -
15,082,000 PX26 -
15,082,000 PX26 -
15,082,000 PX26 -
15,082,000 PX26 -
15,082,000 PX26 -
15,082,000 PX26 -
15,082,000 PX26 -
15,082,000 PX26 -
22,850,000 PX27 -
22,850,000 PX27 -
22,850,000 PX27 -
22,850,000 PX27 -
22,850,000 PX27 -
22,850,000 PX27 -
22,850,000 PX27 -
22,850,000 PX27 -
22,850,000 PX27 -
PN28 - -
PN28 - -
PN28 - -
PN28 - -
PN28 - -
PN28 - -
PN29 - -
PN30 - -
PN30 - -
PN30 - -
PN30 - -
PN30 - -
PN30 - -
PN30 - -
PN30 - -
PN30 - -
13,600,000 PX28 -
23,642,000 PX29 -
23,642,000 PX29 -
23,642,000 PX29 -
23,642,000 PX29 -
23,642,000 PX29 -
23,642,000 PX29 -
PN31 - -
PN32 - -
- -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
PN33 - -
12,600,000 PX30 -
12,600,000 PX30 -
12,600,000 PX30 -
2,200,000 PX31 -
1,800,000 PX32 -
2,300,000 PX33 -
2,300,000 PX33 -
2,300,000 PX33 -
2,300,000 PX33 -
PN34 - -
PN34 - -
PN35 - -
1,440,000 PX34 -
1,440,000 PX35 -
10,200,000 PX36 -
10,200,000 PX37 -
16,820,000 PX38 -
PN36 - -
PN36 - -
PN36 - -
PN36 - -
950,000 PX39 -
950,000 PX39 -
16,500,000 PX40 -
16,500,000 PX40 -
17,496,000 PX41 -
17,496,000 PX41 -
17,496,000 PX41 -
PN37 - -
PN37 - -
PN38 - -
PN38 - -
16,000,000 PX42 -
10,045,000 PX43 -
10,045,000 PX43 -
10,045,000 PX43 -
PN39 - -
PN40 - -
PN41 - -
PN42 - -
PN42 - -
PN43 - -
10,200,000 PX44 -
2,900,000 PX45 -
10,540,000 PX46 -
1,800,000 PX47 -
2,000,000 PX48 -
PN44 - -
PN44 - -
PN44 - -
PN44 - -
PN44 - -
PN44 - -
PN44 - -
PN44 - -
PN44 - -
PN45 - -
PN46 - -
PN46 - -
PN46 - -
PN46 - -
4,090,000 PX49 -
4,090,000 PX49 -
4,090,000 PX49 -
4,090,000 PX49 -
4,090,000 PX49 -
4,090,000 PX49 -
3,800,000 PX50 -
3,800,000 PX50 -
15,990,000 PX51 -
935,000 PX52 -
935,000 PX52 -
13,100,000 PX53 -
13,100,000 PX53 -
13,100,000 PX53 -
PN47 - -
PN47 - -
PN47 - -
2,900,000 PX54 -
2,900,000 PX54 -
PN48 - -
PN49 - -
13,600,000 PX55 -
13,520,000 PX56 -
PN50 - -
PN51 - -
5,170,000 PX57 -
5,170,000 PX58 -
PN52 - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Tên đơn vị: Công Ty ABC
Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …
1. DANH MỤC NGƯỜI MUA (Tài khoản: 131 Phải thu khách hàng) - - -
Thửa đất số 320, Tờ bản
đồ số 48, Ấp Kiến An, Xã
131- Công Ty TNHH Thực Phẩm 3F
An Lập, Huyện Dầu 3702460204 0 0 -
3702460204 Việt
Tiếng, Tỉnh Bình Dương,
Việt Nam
Số 31 VSIP Đường số 8,
Khu Công Nghiệp Việt
131- Công Ty TNHH SX Hương Liệu Nam - Singapore,
0302536319 0 0 -
0302536319.. Ếch Vàng Phường An Phú, Thành
phố Thuận An, Tỉnh Bình
Dương, Việt Nam
Tổ 27 đường Lê Hồng
Công Ty TNHH Sản Xuất
Phong, Thị Trấn Liên
131-5801195991 Thương Mại Nông Sản Phong 5801195991 0 0 -
Nghĩa, Huyện Đức Trọng,
Thủy
Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
65 Thạnh Mỹ Lợi,
Công Ty TNHH TM DV XD Văn Phường Thạnh Mỹ Lợi,
331-0311840121 0314826326 0 0 -
Nguyễn Thành phố Thủ Đức, Tp
HCM
Công Ty TNHH Thương Mại 371 Lương Định Của,
331-0314709340 Dịch Vụ Xây Dựng Và Kỹ Thuật Khu Phố 5, Phường An 0314709340 0 0 -
Thanh Vân Phú, Quận 2
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
3/ DANH MỤC GIÁ THÀNH 154 - - -
Chi phí sxkd dở dang công trình
154001 0 0 -
ABC
154002 0 0 -
154003 0 0 -
154004 0 0 -
154005 0 0 -
154006 0 0 -
154007 0 0 -
154008 0 0 -
154009 0 0 -
154010 0 0 -
154011 0 0 -
154012 0 0 -
154013 0 0 -
154014 0 0 -
154015 0 0 -
154016 0 0 -
154017 0 0 -
154018 0 0 -
154019 0 0 -
154020 0 0 -
154021 0 0 -
154022 0 0 -
154023 0 0 -
154024 0 0 -
154025 0 0 -
154026 0 0 -
154027 0 0 -
154028 0 0 -
154029 0 0 -
154030 0 0 -
154031 0 0 -
154032 0 0 -
154033 0 0 -
154034 0 0 -
154035 0 0 -
154036 0 0 -
154037 0 0 -
154038 0 0 -
154039 0 0 -
154040 0 0 -
154041 0 0 -
154042 0 0 -
154043 0 0 -
154044 0 0 -
154045 0 0 -
154046 0 0 -
154047 0 0 -
154048 0 0 -
154049 0 0 -
154050 0 0 -
154051 0 0 -
154052 0 0 -
154053 0 0 -
154054 0 0 -
154055 0 0 -
154056 0 0 -
154057 0 0 -
154058 0 0 -
154059 0 0 -
154060 0 0 -
154061 0 0 -
154062 0 0 -
154063 0 0 -
154064 0 0 -
154065 0 0 -
154066 0 0 -
154067 0 0 -
154068 0 0 -
154069 0 0 -
154070 0 0 -
154071 0 0 -
154072 0 0 -
154073 0 0 -
154074 0 0 -
154075 0 0 -
154076 0 0 -
154077 0 0 -
154078 0 0 -
154079 0 0 -
154080 0 0 -
154081 0 0 -
154082 0 0 -
154083 0 0 -
154084 0 0 -
154085 0 0 -
154086 0 0 -
154087 0 0 -
154088 0 0 -
154089 0 0 -
154090 0 0 -
154091 0 0 -
154092 0 0 -
154093 0 0 -
154094 0 0 -
154095 0 0 -
154097 0 0 -
154098 0 0 -
B A
Menu
Số dư
Phát sinh Cuối kỳ
Có Nợ Có
- - -
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
-
3,432,777 - 3,432,777
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
3,432,777 0 3,432,777
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- - -
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
- 0 0
Đốc
tên)
Tên đơn vị: Công Ty ABC
Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …
C B
ÁT SINH
31/12/2022
CÓ NỢ CÓ
6,949,000 5,993,051,000 0
6,949,000 5,993,051,000 -
- - -
- - -
0 1,000,000 0
- 1,000,000 -
- - -
- - -
0 0 0
- - -
- - -
0 0 0
- - -
- - -
- - -
0 0 0
- - -
CÓ NỢ CÓ
- - -
- - -
- - -
0 0 0
0 852,889 0
- 852,889 -
- - -
0 0 0
- - -
- - -
- - -
- - -
0 0 0
- - -
- - -
- - -
0 0 0
CÓ NỢ CÓ
0 0 0
0 0 0
0 0 0
- - -
- - -
- - -
- - -
0 0 0
0 0 0
- - -
- - -
0 3,120,706 0
- 3,120,706 -
- - -
- - -
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
- - -
CÓ NỢ CÓ
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0 0 0
- - -
- - -
0 0 0
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
CÓ NỢ CÓ
0 0 0
- - -
- - -
- - -
- - -
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
- - -
- - -
0 0 0
- - -
- - -
- - -
- - -
CÓ NỢ CÓ
0 0 0
- - -
- - -
- - -
0 5,408,182 0
- 2,581,818 -
- 2,826,364 -
0 0 0
0 0 0
3,432,777 0 3,432,777
0 0 0
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
CÓ NỢ CÓ
- - -
- - -
0 0 0
- - -
- - -
0 0 0
0 0 0
- - -
- - -
- - -
- - -
0 0 0
0 0 0
- - -
- - -
- - -
CÓ NỢ CÓ
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0 0 0
- - -
- - -
0 0 0
- - -
- - -
- - -
- - -
0 0 0
0 0 0
0 0 0
- - -
- - -
- - -
- - -
0 0 0
CÓ NỢ CÓ
- - -
- - -
- - -
- - -
0 0 0
- - -
- - -
0 0 0
6,000,000,000 0 6,000,000,000
6,000,000,000 - 6,000,000,000
- - -
- - -
- - -
0 0 0
0 0 0
CÓ NỢ CÓ
- - -
- - -
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
- - -
- - -
0 0 0
0 0 0
- - -
- - -
- - -
CÓ NỢ CÓ
- - -
- - -
- - -
0 0 0
0 0 0
- - -
- - -
- - -
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
- - -
- - -
CÓ NỢ CÓ
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0 0 0
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0 0 0
0 0 0
0 0 0
- - -
- - -
CÓ NỢ CÓ
0 0 0
6,010,381,777 6,003,432,777 6,003,432,777
Giám Đốc
(Ký, họ tên)
C B
TOÁN
SỐ C. NĂM SỐ Đ NĂM
4 5
6,000,606,413 -
5,994,051,000 -
5,994,051,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
3,120,706 -
3,120,706 -
- -
3,434,707 -
2,581,818 -
852,889 -
- -
- -
- -
2,826,364 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
2,826,364 -
2,826,364 -
- -
- -
- -
6,003,432,777 -
3,432,777 -
3,432,777 -
3,432,777 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
6,000,000,000 -
6,000,000,000 -
6,000,000,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
6,003,432,777 -
#VALUE!
- -
Giám Đốc
(Ký, họ tên)
THUYẾT
CHỈ TIÊU MÃ SỐ KỲ NÀY KỲ TRƯỚC
MINH
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 -
2. Các khoản giảm trừ 02 -
- GIÃM TRỪ NGAY KHI BÁN -
- GIÃM TRỪ SAU KHI BÁN -
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dị 10 -
4. Gía vốn hàng bán 11 VI.27 -
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch 20 -
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 -
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 -
- Trong đó: Lãi vay phải trả 23 -
8. Chi phí bán hàng 24 -
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 -
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 -
11. Thu nhập khác 31 -
12. Chi phí khác 32 -
13. Lợi nhuận khác ( 40= 31 - 32) 40 -
14. Tổng lợi nhuận trước thuế ( 50 = 30 + 40) 50 -
15. Chi phí thuế thu nhập DN hiện hành 51 VI.30 -
16. Chi phí thuế thu nhập DN hoãn lại 52 VI.30 -
17. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51-52) 60 -
#VALUE!
C B A
Người ký: C
Số năm trước
(6)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
31/12/2022
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (THEO PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP)
(Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)
###
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám Đốc
C B A
TIẾP)
(6)
CTY://// Mẫu số B 09 - DN
MST: (Ban hanh theo TT số 200/2014/
ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng
IV- Các chính sách kế toán áp dụng (Trong trường hợp doanh nghiệp hoạt động liên tục)
Nguyên tắc chuyển đổi Báo cáo tài chính lập bằng ngoại tệ sang Đồng Việt Nam; Ảnh hưởng(nếu có) do việc
1- chuyển đổi Báo cáo tài chính từ đồng ngoại tệ sang Đồng Việt Nam)
2- Các loại tỷ giá hối đoái sử dụng trong kế toán.
3- Nguyên tắc xác định lãi suất thực tế (lãi suất hiệu lực) dùng để chiết khấu dòng tiền.
4- Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền: Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng
5- Nguyên tắc kế toán các khoản đầu tư tài chính:
a) Chứng khoán kinh doanh:
b) Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
c) Các khoản cho vay
d) Đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết
đ) Đầu tư vào công cụ vốn của đơn vị khác
e) Các phơng pháp kế toán đối với các giao dịch khác liên quan đến đầu tư tài chính.
6- Nguyên tắc kế toán nợ phải thu
7- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho
- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: Giá gốc
- Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho: Bình quân gia quyền
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: Kê khai thường xuyên
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho
8- Nguyên tắc ghi nhận và các khấu hao TSCĐ, TSCĐ thuê tài chính, bất động sản đầu tư:
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ (hữu hình, vô hình, cho thuê tài chính): Theo chuẩn mực 03, 04
- Phương pháp khấu hao TSCĐ ( hữu hình, vô hình, thuê tài chính): Phương pháp đường thẳng
- Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư: Chuẩn mực 05
- Phương pháp khấu hao bất động sản đầu tư: Chuẩn mực 05
9- Nguyên tắc kế toán các hợp đồng hợp tác kinh doanh.
10- Nguyên tắc kế toán thuế TNDN hoãn lại
11- Nguyên tắc kế toán chi phí trả trước
12- Nguyên tắc kế toán nợ phải trả
13- Nguyên tắc ghi nhận vay và nợ phải trả thuê tài chính
14- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí đi vay
15- Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả
16- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả.
17- Nguyên tắc ghi nhận doanh thu chưa thực hiện
18- Nguyên tắc ghi nhận trái phiếu chuyển đổi
19- Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu:
- Nguyên tắc ghi nhận vốn góp của chủ sở hữu, thựng dư vốn cổ phần, quyền chọn trái phiếu chuyển đổi, vốn k
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối
20- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu:
- Doanh thu bán hàng:
- Doanh thu cung cấp dịch vụ:
- Doanh thu hoạt động tài chính
- Doanh thu hợp đồng sây dựng
- Doanh thu khác
21- Nguyên tắc kế toán các khoản giảm trừ doanh thu
22- Nguyên tắc kế toán giá vốn hàng bán
23- Nguyên tắc kế toán chi phí tài chính
24- Nguyên tắc kế toán chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp
25- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chi phí thuế thu nhập doan
26- Các nguyên tắc và phương phương pháp kế toán khác.
V. Các chính sách kế toán áp dụng (Trong trường hợp doanh nghiệp không đáp ứng giả định hoạt động liê
1. Có phân loại tài sản dài hạn và nợ phải trả dài hạn thành ngắn hạn không ?
2. Nguyên tắc xác định giá trị từng loại tài sản và nợ phải trả (theo giá trị thuần có thể thực hiện được, giá trị có
3. thể thu hồi,
Nguyên tắc giá trịtài
xử lý hợp lý, giá
chính đốitrịvới:
hiện tại, giá hiện hành..)
- Các khoản dự phòng
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản và chênh lệch tỷ giá (Còn đang phản ánh trên Bảng cân đối kế toán - nếu có)
VI- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán
Đơn vị tính: VND
1- Tiền Cuối kỳ Đầu kỳ
- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hàng
- Tiền đang chuyển
Cộng 0 0
b) Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Cuối kỳ Cuối kỳ
Giá gốc Giá trị ghi sổ Giá gốc Giá trị ghi sổ
b1) Ngắn hạn
- Tiền gửi có kỳ hạn
- Trái phiếu
- Các khoản đầu tư khác
b2) Dài hạn
- Tiền gửi có kỳ hạn
- Trái phiếu
- Các khoản đầu tư khác
c) Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác(chi tiết Cuối kỳ Đầu kỳ
từng khoản đầu tư theo tỷ lệ vốn nắm giữ và Giá trị hợp
tỷ lệ quyền biểu quyết) Giá gốc Dự phòng Giá gốc
lý
- Đầu tư vào công ty con
- Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
- Đầu tư vào đơn vị khác
Tóm tắt quá trình hoạt động của các công ty con, công ty liên doanh, liên kết trong kỳ
Các giao dịch trọng yếu giãu doanh nghiệp với công ty con, công ty liên doanh, liên kết trong kỳ
Lý do không xác định được giá trị hợp lý:
Cuối kỳ Đầu kỳ
4- Phải thu khác
Giá trị Dự phòng Giá trị Dự phòng
a) Ngắn hạn
- Phải thu về cổ phần hoá
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
- Phải thu ngời lao động
- Ký cược, ký quỹ
- Cho mượn
- Các khoản chi hộ
- Phải thu khác
b) Hài hạn
- Phải thu về cổ phần hoá
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
- Phải thu ngời lao động
- Ký cược, ký quỹ
- Cho mượn
- Các khoản chi hộ
- Phải thu khác
Cộng
Cuối kỳ Đầu kỳ
5- Tài sản thiếu chờ xử lý
Số lượng Giá trị Số lượng Giá trị
a) Tiền
b) Hàng tồn kho
c) TSCĐ
d) Tài sản khác
Cuối kỳ Đầu kỳ
6- Nợ xấu Giá trị có thể Giá trị có thể
Giá gốc Giá gốc
- Tổng giá trị các khoản phải thu, cho vay thu hồi thu hồi
quá hạn thanh toán hoạc chưa quá hạn
về lãi trả
nhưng khóchậm…
có khảphát
năngsinh
thu từ
hồicác khoản
(Chi nợ
tiết…)
quá hạn nhưng không được ghi nhận doanh
- Khả nằng thu hồi nợ phải thu quá hạn
Cộng … …
Cuối kỳ Đầu kỳ
7- Hàng tồn kho
Giá gốc Dự phòng Giá gốc Dự phòng
- Hàng đang đi trên đường
- Nguyên liệu, vật liệu
- Công cụ dụng cụ
- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
- Thành phẩm
- Hàng hoá
- Hàng gửi bán
- Hàng hoá kho bảo thuế
- Giá trị hàng tồn kho kho ứ đọng, kém, mất phẩm chất không có khả năng tiêu thụ tại thời điểm cuối kỳ; nguyê
hướng xử lý
- Giá trị hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố bảo đảm nợ phải trả tại thời điểm cuối kỳ
- Lý do dẫn đến việc trích lập thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Cuối kỳ Đầu kỳ
8- Tài sản dở dang dài hạn Giá trị có thể Giá trị có thể
Giá gốc Giá gốc
thu hồi thu hồi
a) Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
- Lý
Chido
tiết:
không hoàn thành trong một chu kỳ
sản xuất, kinh doanh thông thường:
Cộng
công trình chiếm từ 10% trên tổng giá trị Cuối kỳ Đầu kỳ
XDCB)
- Mua sắm
- XDCB
Trong đó:
+ công trình….
- XDCB
- Sửa chữa
Cộng
Phương
Nhà cửa, Thiết bị
Máy móc tiện vận
Khoản mục vật kiến dụng cụ
thiết bị tải, truyền
trúc quản lý
dẫn
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
Số dư đầu năm
- Mua trong năm
- Đầu tư xây dựng cơ bản hoàn thành
- Tăng khác
- Chuyển sang bất động sản đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm 0 0 0 0
- Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng hết cho thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay:
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn sử dụng:
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý:
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tương lai:
- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình:
- Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ vô hình đã dùng hết cho thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay:
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn sử dụng:
- Thuyết minh số liệu và giải trình khác:
Phương
Nhà cửa,
Máy móc, tiện vận TSCĐ hữu TSCĐ vô
Khoản mục vật kiến
thiết bị tải, truyền hình khác hình
trúc
dẫn
Nguyên giá TSCĐ thuê tài
chính
Số dư đầu năm
-Thuê tài chính trong năm
-Mua lại TSCĐ thuê tài chính
-Tăng khác
-Trả lại TSCĐ thuê tài chính (…) (…) (…) (…) (…)
-Giảm khác (…) (…) (…) (…) (…)
Số dư cuối năm
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu năm
-Khấu hao trong năm
-Mua lại TSCĐ thuê tài chính
-Tăng khác
-Trả lại TSCĐ thuê tài chính (…) (…) (…) (…) (…)
-Giảm khác (…) (…) (…) (…) (…)
Số dư cuối năm
Giá trị còn lại của TSCĐ
thuê tài chính
-Tại ngày đầu năm
-Tại ngày cuối năm
* Tiền thuê phát sịnh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm:
* Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm:
* Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản:
-Giá trị còn lại cuối kỳ của BĐSĐT dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo khoản vay
- Nguyên giá BĐSĐT đã khấu hao hết nhưng vẫn cho thuê hoặc nắm giữ chờ tăng giá
- Thuyết minh số liệu và giải trình khác
đ) Thuyết minh chi tiết về các khoản vay và nợ thuê tài chính đối với các bên liên quan
Cuối kỳ Đầu kỳ
16- Phải trả người bán Số có khả
Giá trị Giá trị
năng trả nợ
a) Phải thu
- Thuế GTGT
- Thuế TNDN
- Thuế TNCN
….
Cộng
d) Trái phiếu chuyển đổi đã đáo hạn không được chuyển thành cổ phiếu trong kỳ
- Số lượng từng loại trái phiếu đã đáo hạn không chuyển đổi thành cổ phiếu trong kỳ
- Giá trị phần nợ gốc của trái phiếu chuyển đổi được hoàn trả cho nhà đầu tư
g) Thuyết minh chi tiết về trái phiếu các bênh liên quan nắm giữ (Theo từng loại trái phiếu)
22- Cổ phiếu ưu đãi phân loại là nợ phải trả
- Mệnh giá
- Đối tượng được phát hành ( Ban lãnh đạo, nhân viên…)
- Điều khoản mua lại(Thời gian, giá mua lại, các điều khoản cơ bản khác)
- Giá trị đã mua lại trong kỳ
- Các thuyết minh khác
Vốn góp Thặng Quyền chọn Vốn khác Chênh lệch LNST chưa
Chênh lệch
của chủ sở dư vốn chuyển đổi của chủ sở đánh giá lại phân phối và
tỷ giá
hữu cổ phần trái phiếu hữu tài sản các quỹ
A 1 2 3 4 5 6 7
Số dư
đầu
năm
trước
- Tăng
vốn
trong
năm
trước
- Lãi
trong
năm
trước
- Tăng
khác
- Giảm
vốn
trong
năm
trước
- Lỗ
trong
năm
trước
- Giảm
khác
Số dư
đầu
năm
nay
- Tăng
vốn
trong
năm nay
- Lãi
trong
năm nay
- Tăng
khác
- Giảm
vốn
trong
năm nay
- Lỗ
trong
năm nay
- Giảm
khác
Số dư
cuối
năm
nay
b- Chi tiết vốn chủ sở hữu Cuối kỳ Đầu kỳ
- Vốn góp của Nhà nước
- Vốn góp của đối tượng khác
Bà Hồ Thị Vân
Ông Nguyễn Lâm
Cộng 0 0
Các giao dịch về vốn chủ sở hữu và phân Năm nay Năm trước
c- phối cổ tức, chia lợi nhuận
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm
+ Vốn góp tăng trong năm
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia
đ- Cổ tức
- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế
toán năm:
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông:…..
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi:………
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi luỹ kế chưa được ghi nhận:…
g) Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu theo qui định của các chuẩn mự
Năm nay Năm trước
26 Chênh lệch đánh giá lại tài sản … …
- Lý do thay đổi giữa số đầu năm và cuối năm (đánh giá lại trong trong trường hợp nào, tài sản nào được đánh
29 Các khoản mục ngoài Bảng cân đối kế toá Cuối kỳ Đầy kỳ
thiểu trong tương lai của hợp đồng thuê hoạt
động tài sản không huỷ ngang theo các thời
- Từ 1 năm trở xuống
- Trên 1 năm đến 5 năm
- Trên 5 năm
b) Tài sải giữ hộ: Số lượng, chủng loại, quuy cách, phẩm chất … tại thời điểm cuối kỳ
- Vật tư hàng hoá nhận giữ hộ, gia công, nhận uỷ thác:
- Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, nhận cầm cố, thế chấp
c) Ngoại tệ các loại ( chi tiết số lượng từng ngoại tệ tính theo nguyên tệ):
d)
đ) Vàng
Nợ khótiền
đòitệđã
(chi
xửtiết giá gốc,
lý (Chi số lượng
tiết giá theo
trị (theo đơn vịtệtính
nguyên quốc tếcác
và VND) và khoản
chủng nợ
loạikhó
cácđòi
loạiđãvàng
xử lýngoại tệ:
trong vòng 10 năm kể từ ngày xử lý theo từng đối tượng, nguyên nhân đã xoá sổ kế toán nợ khó
đòi)
e) Các thông tin khác về các khoản mục ngoài Bảng cân đối kế toán.
30 Các thông tín khác do doanh nghiệp tự thuyết minh, giải trình
VII- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Đơn vị tính: ….
Năm nay Năm trước
Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp
1
dịch vụ
a) Doanh thu
Trong đó:
- Doanh thu bán hàng
- Doanh thu cung cấp dịch vụ
- Doanh thu cung cấp dịch vụ (Doanh thu
khác)
- Doanh thu hợp đồng xây dựng (đối với
doanh nghiệp có hoạt động xây lắp)
+ Doanh thu của hợp đồng xây dựng được
ghi nhận trong kỳ:
+ Tổng doanh thu lũy kế của hợp đồng xây
dựng được ghi nhận đến thời điểm lập báo
cáo tài chính
Cộng 0 0
c)
b) Trường
Doanh thu hợpđối
ghivới
nhận
cácdoanh thuquan
bên liên cho thuê tài sản
(chi tiết từnglàđối
tổng số tiền nhận trước (Thuyết minh để so
tượng)
sánh sự khác biệt giữa sự ghi nhận doanh thu theo phương pháp phân bổ dần theo thời gian cho
thuê; khả năng suy giảm lợi nhuận và luồng tiền trong tương lai do đã ghi nhận doanh thu đối với
Các bộ
2 toàn khoản giảm
số tiền trừ
nhận doanh thu
trước Năm nay Năm trước
Trong đó:
- Chiết khấu thương mại
- Giảm giá hàng bán
- Hàng bán bị trả lại
Cộng
4 Doanh thu hoạt động tài chính Năm nay Năm trước
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
- Lãi bán các khoản đầu tư
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
- Lãi chênh lệch tỷ giá
- Lãi bán hàng trả chậm, chiết khấu thanh
toán
- Doanh thu hoạt động tài chính khác
Cộng: 0 0
9 Chi phí sản xuất, kinh doanh theo yếu tố Năm nay Năm trước
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu
- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao tài sản cố định
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
- Chi phí khác bằng tiền
Cộng: 0 0
VIII - Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Các giao dịch không bằng tiền ảnh hưởng
1 đến
- Muabáotàicáo
sảnlưu chuyển
bằng cách tiền
nhậntệcác
trong tương
khoản nợ Năm nay Năm trước
lai
liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ
-cho
Mua doanh
thuê nghiệp thông qua phát hành cổ
tài chính
phiếu
- Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu
- Các giao dịch phi tiền tệ khác
2. Các khoản tiền do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng:
-Giá trị, lý do
3. Số tiền đi vay thực thu trong kỳ:
- Tiền thu từ đi vay theo khế ước thông thường
- Tiền thu từ phát hành trái phiếu thông thường
- Tiền thu từ phát hành trái phiếu chuyển đổi
- Tiền thu từ phát cổ phiếu ưu đãi phân loại là nợ phải trả
- Tiền thu được từ giao dịch bán lại trái phiếu Chính phủ và REPO chứng khoản
- Tiền thu từ đi vay dưới hình thức khác
4. Số tiền đã thực trả gốc vay trong kỳ
- Tiền trả nợ gốc vay theo khế ước thông thường
- Tiền trả nợ gốc trái phiếu thông thường
- Tiền trả nợ gốc trái phiếu chuyển đổi
- Tiền trả nợ gốc cổ phiếu ưu đãi phân loại là nợ phải trả
- Tiền chi trả cho giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ và REPO chứng khoán
- Tiền trả nợ vay dưới hình thức khác
NH
Đầu kỳ
Giá trị hợp
Dự phòng
lý
TSCĐ hữu
Tổng cộng
hình khác
0 0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TSCĐ vô
Tổng cộng
hình khác
các khoản vay:
Tổng cộng
(…)
(…)
(…)
(…)
Đầu kỳ
Đầu kỳ
Đầu kỳ
Số có khả
năng trả nợ
Đầu kỳ
Lãi
Đầu kỳ
Đầu kỳ
-
Đầu kỳ
Đầu kỳ
Đầu kỳ
Lãi suất Kỳ hạn
át hành thêm trong kỳ để chuyển đổi
ển đổi
n đổi
ếu)
Các khoản
Cộng
mục khác
8
định của các chuẩn mực kế toán cụ thể
tài sản nào được đánh giá lại, theo quyết định nào…
kinh doanh
hoặc khu vực địa lý)
kế toán trước):
C B A
Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Giám đốc
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên)
C A
Tên đơn vị: Công Ty ABC Mẫu số : 02 - VT
Địa chỉ: 306 BCA (Ban hành kèm theo Thông tư số 2
MST: 0315 … ngày 22 tháng 12 năm 2014 của B
Tài chính)
Cộng -
#N/A
Tổng số tiền bằng chữ: Không đồng.
Người nhận
Người lập phiếu Thủ kho Giám đốc
hàng
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên)
(Ký,họ tên)
C A
VT
ng tư số 200
014 của Bộ
Ghi
chú
5
Tên đơn vị: Công Ty ABC Mẫu số : S12-DN Menu
Địa chỉ: 306 BCA (Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22
MST: 0315 … tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)
PN17 6/1/2021 Nhập kho hàng hóa, nguyên vật l 1111 70.00 36,000.00 2,520,000 - - 36,000.00 2,520,000 66
PX16 6/1/2021 Xuất kho hàng hóa, nguyên vật li 5111 90.00 - - 36,000.00 3,240,000 - (720,000) 83
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Tồn cuối tháng 36,000.00 2,520,000.00 36,000.00 3,240,000.00 - (720,000.00)
Bình Dương, Ngày 31 tháng 1 năm 2013
Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ kho Giám đốc
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên)
C A
Tên đơn vị: Công Ty ABC Mẫu S07a - DN
Địa chỉ: 306 BCA (Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngà
tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính
MST: 0315 …
C B A
Menu
ĐVT: VNĐ
Ghi
Tồn
chú
-
6,000,000,000 Số
5,999,000,000 Số
5,996,818,182 0
5,996,600,000 0
5,993,773,636 0
5,993,491,000 0
5,993,091,000 0
5,993,051,000 0
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
5,993,051,000
#VALUE!
n)
C B A
C D B A
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Một triệu đồng.
B A
tư số 200 ngày 22
4 của Bộ Tài chính)
: 1121
TK: 1111
ăm 2022.
Giám đốc
tên, đóng dấu)
: 05-TT
ố: 12/2006/QĐ-BTC
ủa Bộ trưởng BTC
Giám đốc
tên, đóng dấu)
A
Tên đơn vị: Công Ty ABC
Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …
Tổng cộng: -
#N/A
Bằng chữ: Không đồng.
Người lập phiếu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên, đóng dấu)
C B A
Tên đơn vị: Công Ty ABC
Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …
B A
Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú
Có
2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
B A
Welcome:
Chọn mã khách hàng
ố tiền VD: 331CHM cửa hàng
minh Ghi chú
Có
2 3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
B A
Tháng 10
Tháng 11
Tháng12
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
STT Mã TS Lượn Ngày Mua Luỹ kế năm Từ
TÀI SẢN đơn TS vào sử dụng gian Mức phân bổ còn lại
g TK NỢ TK CÓ ngày 01/01/2022 Tổng lũy kế
sử dụng tháng
đến 31/12/2022
01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - -
02 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - -
03 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - -
04 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - -
05 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - -
06 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - -
07 0 - - -
08 0 - - -
09 0 - - -
10 0 - - -
11 0 - - -
12 0 - - -
13 0 - - -
14 0 - - -
15 0 - - -
16 0 - - -
17 0 - - -
18 0 - - -
19 0 - - -
20 0 - - -
21 0 - - -
22 0 - - -
23 0 - - -
24 0 - - -
25 0 - - -
26 0 - - -
27 0 - - -
28 0 - - -
29 0 - - -
30 0 - - -
31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - -
32
0 - - -
Cộng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Kế toán trưởng #VALUE!
(Ký, họ tên) Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Giá trị
Tháng 10
Tháng 11
Tháng12
Nội dung
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Luỹ kế năm Từ còn lại
TK NỢ TK CÓ ngày 01/01/2022 - Tổng lũy kế
đến 31/12/2022
[13] Mã số thuế:
Đơn vị tiền: đồng Việt Na
STT CHỈ TIÊU MÃ SỐ
(1) (2) (3)
A Kết quả kinh doanh ghi nhận theo báo cáo tài chính
1 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế thu nhập doanh nghiệp A1
B Xác định thu nhập chịu thuế theo Luật thuế thu nhập doanh nghiệp
Điều chỉnh tăng tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
1 B1
(B1= B2+B3+B4+B5+B6)
1.1 Các khoản điều chỉnh tăng doanh thu B2
1.2 Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh giảm B3
1.3 Các khoản chi không được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế B4
1.4 Thuế thu nhập đã nộp cho phần thu nhập nhận được ở nước ngoài B5
1.5 Các khoản điều chỉnh làm tăng lợi nhuận trước thuế khác B6
2 Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp (B7=B8+B9+B10+B11) B7
2.1 Lợi nhuận từ hoạt động không thuộc diện chịu thuế thu nhập doanh nghiệp B8
2.2 Giảm trừ các khoản doanh thu đã tính thuế năm trước B9
2.3 Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh tăng B10
2.4 Các khoản điều chỉnh làm giảm lợi nhuận trước thuế khác B11
3 Tổng thu nhập chịu thuế (B12=A1+B1-B7) B12
3.1 Thu nhập chịu thuế từ hoạt động sản xuất kinh doanh (B13=B12-B14) B13
3.2 Thu nhập chịu thuế từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản B14
C Xác định thuế TNDN phải nộp từ hoạt động sản xuất kinh doanh
1 Thu nhập chịu thuế (C1 = B13) C1
2 Thu nhập miễn thuế C2
3 Lỗ từ các năm trước được chuyển sang C3
4 Thu nhập tính thuế (C4=C1-C2-C3) C4
5 Trích lập quỹ khoa học công nghệ (nếu có) C5
6 Thu nhập tính thuế sau khi đã trích lập quỹ khoa học công nghệ (C6=C4-C5) C6
7 Thuế TNDN từ hoạt động SXKD tính theo thuế suất phổ thông (C7=C6 x 20%) C7
8 Thuế TNDN chênh lệch do áp dụng mức thuế suất khác mức thuế suất 20% C8
9 Thuế TNDN được miễn, giảm trong kỳ C9
10 Số thuế thu nhập đã nộp ở nước ngoài được trừ trong kỳ tính thuế C10
11 Thuế thu nhập doanh nghiệp của hoạt động sản xuất kinh doanh (C11=C7-C8-C9-C10) C11
Thuế TNDN từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản còn phải nộp sau khi trừ
D D
thuế TNDN đã nộp ở địa phương khác
E Tổng số thuế TNDN phải nộp trong kỳ E
1 Thuế thu nhập doanh nghiệp của hoạt động sản xuất kinh doanh E1
2 Thuế TNDN từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản E2
D. Ngoài các Phụ lục của tờ khai này, chúng tôi gửi kèm theo các tài liệu sau:
0 Gia hạn
Menu
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
31/12/2022
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
PHỤ LỤC 03-1A
(Dành cho người nộp thuế thuộc các ngành sản xuất, thương mại, dịch vụ)
MÃ
STT CHỈ TIÊU SỐ SỐ TIỀN
(1) (2) (3) (4)
Kết quả kinh doanh ghi nhận theo báo cáo tài chính
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ [01] 0
Trong đó: - Doanh thu bán hàng hoá, dịch vụ xuất khẩu [02] 0
2 Các khoản giảm trừ doanh thu ([03]=[04]+[05]+[06]+[07]) [03] 0
a Chiết khấu thương mại [04] 0
b Giảm giá hàng bán [05] 0
c Giá trị hàng bán bị trả lại [06] 0
Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, thuế giá trị gia tăng theo phương pháp trực
d [07] 0
tiếp phải nộp
3 Doanh thu hoạt động tài chính [08] 0
4 Chi phí sản xuất, kinh doanh hàng hoá, dịch vụ ([09=[10]+[11]+[12]) [09] 0
a Giá vốn hàng bán [10] 0
b Chi phí bán hàng [11] 0
c Chi phí quản lý doanh nghiệp [12] 0
5 Chi phí tài chính [13] 0
Trong đó: Chi phí lãi tiền vay dùng cho sản xuất, kinh doanh [14] 0
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh ([15]=[01]-[03]+[08]-[09]-
6 [15] 0
[13])
7 Thu nhập khác [16] 0
8 Chi phí khác [17] 0
9 Lợi nhuận khác ([18]=[16]-[17]) [18] 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế thu nhập doanh nghiệp
10 [19] 0
([19]=[15]+[18])
PHỤ LỤC 03-2A
CHUYỂN LỖ TỪ HOẠT ĐỘNG SXKD
Xác định số lỗ được chuyển trong kỳ tính thuế:
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam
Năm
Sỗ lỗ đã chuyển Số lỗ được chuyển trong kỳ tính Số lỗ còn được chuyển
phát Số lỗ phát sinh
trong các kỳ tính thuế trước thuế này sang các kỳ tính thuế sa
sinh lỗ
2016 -
2017 -
2018 -
2019 -
2020 -
2021 -
2022 -
Tổng
- - - -
cộng
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam
(5)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Tên đơn vị: Công Ty ABC
Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …
STT
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
Tên đơn vị: Công Ty ABC
Địa chỉ: 306 BCA
MST: 0315 …
TỔNG CỘNG:
Menu
SỐ TiỀN
-
PHỤ LỤC 03-3A
THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP ĐƯỢC ƯU ĐÃI
Đối với cơ sở kinh doanh thành lập mới từ dự án đầu tư và
cơ sở kinh doanh di chuyển địa điểm
02 Doanh nghiệp di chuyển địa điểm ra khỏi đô thị theo quy hoạch đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
03 Doanh nghiệp mới thành lập từ dự án đầu tư vào ngành nghề, lĩnh vực ưu đãi đầu tư.
Doanh nghiệp mới thành lập từ dự án đầu tư vào ngành nghề, lĩnh vực đặc biệt ưu đãi đầu tư.
04
05 Doanh nghiệp mới thành lập từ dự án đầu tư vào nghành nghề, lĩnh vực ưu đãi đầu tư theo quy định tại Nghị định số
124/2008/NĐ-CP.
Doanh nghiệp mới thành lập từ dự án đầu tư vào địa bàn thuộc Danh mục địa bàn có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn.
06
Doanh nghiệp mới thành lập từ dự án đầu tư vào địa bàn thuộc Danh mục địa bàn có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó
07
khăn, khu kinh tế, khu công nghệ cao.
08 Doanh nghiệp thành lập mới trong lĩnh vực xã hội hoá hoặc có thu nhập từ hoạt động xã hội hoá.
09 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp, Quỹ tín dụng nhân dân.
10 Ưu đãi theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận ưu đãi đầu tư.
11 Ưu đãi khác
2. Mức độ ưu đãi thuế:
2.1- Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp ưu đãi: 0.000 %
2.2- Thời hạn áp dụng thuế suất ưu đãi 2 năm, kể từ năm 2013
2.3- Thời gian miễn thuế năm, kể từ năm
2.4- Thời gian giảm 50% số thuế phải nộp: 2 năm, kể từ năm 2013
Xác định số thuế TNDN chênh lệch do doanh nghiệp hưởng thuế suất
3
ưu đãi
3.1 Tổng thu nhập tính thuế được hưởng thuế suất ưu đãi [1]
3.2 Thuế TNDN tính theo thuế suất ưu đãi [2] 0
3.3 Thuế TNDN tính theo thuế suất phổ thông (20%) [3] 0
3.4 Thuế TNDN chênh lệch ([4]=[3]-[2]) [4] 0
4 Xác định số thuế được miễn, giảm trong kỳ tính thuế
4.1 Tổng thu nhập tính thuế được miễn thuế hoặc giảm thuế [5] 0
4.2 Thuế suất thuế TNDN ưu đãi áp dụng (%) [6] 0%
4.3 Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp [7] 0
4.4 Tỷ lệ thuế TNDN được miễn hoặc giảm (%) [8] 0%
4.5 Thuế TNDN được miễn, giảm [9] 0
Menu
ền phê duyệt.
oá.
Số tiền
(4)
0
0
0
0
0%
0
0%
0 0