Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Bảng giá đồ ăn cho thú cưng

Đơn giá
Thức ăn Đơn vị
Năm đầu Năm 2 Năm 3
Thức ăn khô Túi 900g 135.000 142.000 149.000
Thức ăn ướt Túi 85g 40.000 42.000 45.000

Đồ ăn cho mèo Pate cá ngừ Túi 60g 20.000 21.000 23.000


Snack Túi 60g 45.000 48.000 51.000
Sữa bột Hộp 110g 55.000 58.000 62..000
Thức ăn khô Túi 1200g 140.000 147.000 155.000
Thức ăn ướt Túi 80g 30.000 32.000 35.000

Đồ ăn cho chó Pate thịt heo Túi 130g 25.000 27.000 30.000
Xương sữa Vỉ 2 cái 70.000 74.000 78.000
Sữa bột Hộp 110g 55.000 58.000 62.000

Nhu cầu khách hàng dự kiến

Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Năm 2 Năm 3


Dịch vụ 784 972 1045 3873 4972 5814 16.431 17.452
Đồ dùng 435 490 505 1300 1337 1400 10.500 16.500
Đồ ăn cho mèo 428 1998 2045 6483 6514 6537 41080 61870
Đồ ăn cho chó 365 1750 1801 5485 5610 5680 35.000 52.500

Giá trung bình sản phẩm dịch vụ trong 3 năm đầu

Dịch vụ Đồ dùng Thức ăn mèo Thức ăn chó

Năm đau 110.000 158.000 59.000 64.000

Năm 2 120.000 169.000 63.000 68.000


Năm 3 140.000 184.000 66.000 72.000

Doanh thu dự kiến trong năm đầu tiên

Quý 1
Quý 2 Quý 3 Quý 4
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
Doanh 414.222.00
203.582.000 430.659.000 1.364.967.000 1.501.532.00 1.609.943.000
thu 0 0

You might also like