Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Đề tài:

Mỗi nhóm chọn một doanh nghiệp sản xuất hoặc dịch vụ có hoạt
động tại Việt Nam, Xây dựng mô hình EOQ chi tiết và tìm giải pháp tối
ưu cho doanh nghiệp này trong quản trị tồn kho – TH True Milk.
1. Giới thiệu về Công ty TH True Milk và ngành sản xuất
Công ty TH True Milk, một thành viên quan trọng của Tập đoàn TH,
là một doanh nghiệp tiêu biểu trong ngành sản xuất sữa tại Việt Nam. Được
thành lập vào năm 2008 tại Nghệ An, công ty này đã nhanh chóng trở thành
một trong những nhà sản xuất sữa hàng đầu ở Việt Nam, đánh dấu sự khởi
đầu của một hành trình ấn tượng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Với
trụ sở chính đặt tại đường Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, TP
Vinh, tỉnh Nghệ An, TH True Milk hoạt động dưới hình thức công ty cổ
phần tư nhân và đã xây dựng một danh mục sản phẩm đa dạng, bao gồm sữa
và các chế phẩm từ sữa. Công ty này không chỉ nổi tiếng với khẩu hiệu "Vì
hạnh phúc đích thực" mà còn được biết đến qua website www.thmilk.vn, nơi
cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các sản phẩm và hoạt động của họ.
Công ty TH True Milk, một tên tuổi đáng chú ý trong ngành công
nghiệp sữa của Việt Nam, đã khẳng định vị thế của mình qua việc sản xuất
và cung cấp một loạt sản phẩm sữa chất lượng cao. Bắt đầu từ năm 2008,
công ty này nhanh chóng trở thành một thương hiệu sữa tươi sạch và tin cậy
trong lòng người tiêu dùng.
Ngành sản xuất của TH True Milk tập trung vào việc tạo ra các sản
phẩm sữa tươi, sữa chua, sữa hạt, kem, và nhiều dòng sản phẩm sữa khác,
đều được sản xuất từ nguồn sữa tươi nguyên chất. Điểm nổi bật của TH True
Milk là sự cam kết về chất lượng và sự an toàn của sản phẩm. Công ty sử
dụng công nghệ chăn nuôi bò sữa hiện đại từ Israel và nhập khẩu bò sữa từ
các quốc gia nổi tiếng như New Zealand, đảm bảo nguồn sữa tươi sạch và
chất lượng cao.
Sản phẩm sữa của TH True Milk không chỉ phục vụ thị trường nội địa
mà còn được xuất khẩu, góp phần nâng cao vị thế của sản phẩm sữa Việt
Nam trên thị trường quốc tế. Công ty luôn chú trọng đến việc đổi mới và cải
tiến quy trình sản xuất, từ việc chăm sóc bò sữa đến quy trình xử lý và đóng
gói sữa, nhằm đảm bảo rằng mỗi sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng là tốt
nhất và an toàn nhất.
2. Xây dựng EOQ chi tiết và tìm giải pháp tối ưu
2.1. Mô hình EOQ đơn giản
D (Demand): Công ty cần 500,000 lít sữa mỗi năm
S (Setup Cost): Chi phí này là 1,000,000 VNĐ mỗi lần đặt hàng
H (Holding Cost): Chi phí giữ hàng tồn kho mỗi đơn vị, trên một năm
là 150,000 VNĐ cho mỗi lít sữa mỗi năm.
Ta có:

Dựa trên số liệu trên, mô hình EOQ đơn giản cho TH True Milk chỉ ra
rằng số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ) là khoảng:
Nhu cầu hàng năm: 500,000 lít sữa.
Chi phí đặt hàng: 1,000,000 VNĐ mỗi lần đặt hàng.
Chi phí giữ hàng tồn kho: 150,000 VNĐ cho mỗi lít sữa mỗi năm.
Số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ) cho TH True Milk là khoảng 2,582
lít sữa. Điều này có nghĩa là để tối ưu hóa tổng chi phí liên quan đến việc đặt
hàng và giữ hàng tồn kho, TH True Milk nên xem xét việc đặt hàng khoảng
2,582 lít sữa mỗi lần.
Giải pháp tối ưu:
Để đảm bảo rằng mình luôn có đủ sữa mà không giữ quá nhiều hàng
tồn kho, TH True Milk nên xem xét việc xác định chu kỳ đặt hàng tối ưu
dựa trên EOQ. Việc này không chỉ giúp duy trì mức tồn kho lý tưởng mà
còn ngăn chặn nguy cơ hết hàng hoặc thừa hàng. Công ty cũng cần phải linh
hoạt trong việc điều chỉnh kế hoạch đặt hàng của mình, đặc biệt trong bối
cảnh thị trường biến động, để phản ánh chính xác nhu cầu thực tế.
Cần thiết lập một hệ thống quản lý tồn kho hiện đại để theo dõi chính
xác mức tồn kho hiện tại và dự báo nhu cầu tương lai. Việc này giúp giảm
thiểu rủi ro liên quan đến việc giữ quá nhiều hàng tồn kho, đặc biệt là với
những sản phẩm có thời hạn sử dụng ngắn. Sự hiểu biết chính xác về mức
tồn kho cũng cung cấp cơ sở để đưa ra quyết định đặt hàng thông minh hơn.
TH True Milk có thể cân nhắc việc đàm phán lại các điều khoản với
nhà cung cấp để có thể giảm chi phí đặt hàng và đảm bảo nguồn cung ổn
định. Xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài, ổn định với nhà cung cấp không
chỉ giúp đảm bảo nguồn cung mà còn mở ra khả năng đàm phán giá tốt hơn
và các điều kiện thuận lợi khác.
Sử dụng công nghệ hiện đại và phân tích dữ liệu sẽ giúp tối ưu hóa
quyết định về mua hàng và quản lý tồn kho. Tự động hóa các quy trình có
thể cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm chi phí lao động, trong khi phân
tích dữ liệu giúp nhận diện mô hình mua hàng và dự báo nhu cầu một cách
chính xác hơn.
Việc kiểm tra định kỳ và tối ưu hóa chuỗi cung ứng sẽ giúp giảm thiểu
thời gian và chi phí, từ đó cải thiện hiệu quả tổng thể của quy trình sản xuất
và phân phối. TH True Milk cần xem xét mọi khía cạnh của chuỗi cung ứng,
từ nguồn nguyên liệu đến quy trình sản xuất và giao hàng, để xác định
những cơ hội tối ưu hóa.
2.2. Mô hình EOQ với dự phòng thiếu hụt
Các yếu tố cần xét:
D (Demand): Nhu cầu hàng năm là 500,000 lít sữa.
S (Setup Cost): Chi phí đặt hàng mỗi lần là 1,000,000 VNĐ.
H (Holding Cost): Chi phí giữ hàng tồn kho mỗi đơn vị, trên một năm
là 150,000 VNĐ cho mỗi lít sữa.
P (Shortage Cost): Chi phí thiếu hụt hàng mỗi đơn vị, trên một năm
200,000 VNĐ cho mỗi lít sữa thiếu hụt.
Mô hình EOQ với dự phòng thiếu hụt tính đến việc cân bằng giữa chi
phí tồn kho và chi phí thiếu hụt. Công thức phức tạp hơn so với EOQ đơn
giản và thường yêu cầu giải pháp lập trình để tính toán chính xác. Tuy nhiên,
một cách tiếp cận đơn giản hơn có thể được sử dụng:

Mô hình EOQ với dự phòng thiếu hụt cho TH True Milk chỉ ra rằng
số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ) là khoảng 2,060 lít sữa. Điều này có nghĩa
là để tối ưu hóa chi phí tổng cộng, bao gồm cả chi phí lưu kho và chi phí
thiếu hụt, TH True Milk nên xem xét đặt hàng khoảng 2,060 lít sữa mỗi lần.
Công thức này cân nhắc đến khả năng thiếu hụt hàng và cố gắng tối
ưu hóa chi phí dựa trên rủi ro thiếu hụt hàng đó. Nó phản ánh việc cần có
một lượng hàng tồn kho thấp hơn so với mô hình EOQ đơn giản để giảm chi
phí tồn kho, nhưng cũng đủ để giảm thiểu rủi ro thiếu hàng.
3. Mô hình EOQ với chiết khấu thương mại
Các yếu tố trong mô hình EOQ với chiết khấu thương mại
D (Demand): Nhu cầu hàng năm 500,000 lít sữa.
S (Setup Cost): Chi phí đặt hàng 1,000,000 VNĐ mỗi lần đặt hàng.
H (Holding Cost): Chi phí giữ hàng tồn kho 150,000 VNĐ cho mỗi lít
sữa mỗi năm.
C (Unit Cost): Giá mua hàng mỗi đơn vị trước chiết khấu.
Chiết khấu: Các mức chiết khấu áp dụng cho các ngưỡng đặt hàng cụ
thể.
TH True Milk nhận được các mức chiết khấu sau từ nhà cung cấp:
Không có chiết khấu cho đơn đặt hàng dưới 100,000 lít.
Chiết khấu 3% cho đơn đặt hàng từ 100,000 đến 300,000 lít.
Chiết khấu 5% cho đơn đặt hàng trên 300,000 lít.
Tính toán:
Tính EOQ cho mỗi ngưỡng chiết khấu.
So sánh tổng chi phí cho mỗi tùy chọn để xác định số lượng đặt hàng
tối ưu.
Để đơn giản, chúng ta thấy giá gốc mỗi đơn vị là 1,500,000 VNĐ/lít.
Kết quả tính toán EOQ cho TH True Milk ở các ngưỡng chiết khấu
khác nhau là như sau:
Không có chiết khấu: EOQ khoảng 2,582 lít sữa.
Chiết khấu 3% (đơn hàng từ 100,000 đến 300,000 lít): EOQ khoảng
2,622 lít sữa.
Chiết khấu 5% (đơn hàng trên 300,000 lít): EOQ khoảng 2,649 lít sữa.
Phân tích và đề xuất:
Tăng EOQ với chiết khấu: Khi áp dụng chiết khấu, EOQ tăng nhẹ.
Điều này phản ánh sự cân nhắc giữa việc mua hàng với giá thấp hơn và chi
phí lưu kho tăng lên do mua nhiều hàng hơn.
Xem xét tổng chi phí: Cần xem xét tổng chi phí cho mỗi tùy chọn, bao
gồm chi phí mua hàng, chi phí lưu kho, và chi phí đặt hàng để xác định
phương án tối ưu nhất.
Phân tích ngưỡng đặt hàng: Xác định xem mức chiết khấu có đáng để
mua lượng hàng lớn hơn hay không, đặc biệt khi xem xét vào khả năng lưu
trữ và thời hạn sử dụng của sữa.
Đàm phán với nhà cung cấp: Có thể xem xét đàm phán với nhà cung
cấp để có được điều kiện chiết khấu tốt hơn, đặc biệt nếu TH True Milk
quyết định mua với số lượng lớn.

You might also like