Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Tình hình chè VN

Diện tích, sản lượng, giá xuất khẩu Chè Việt Nam
250000 250000 228652 236431
217830 220960
200000 200000

150000 150000

100000 100000

50000 50000

0 0
2017 2018 2019 2020 2017 2018 2019 2020

Diện tích (ha) Sản lượng (tấn) giá trị xuất khẩu (1000USD)

Nguồn: hiệp hội chè Việt nam và tổng cục hải quan 2020

Mặt hàng Xuất Khẩu


Cơ cấu sản phẩm chè xuất khẩu của Việt nam(%)
Năm 2014 2015 2016 2017
Chè đenOTD 66,56 65,03 67,83 69,7
Chè đen CTC 4,2 5,32 1,35 4
Chè xanh 20,2 21,09 29,38 25
Các loại khác 9,04 8,56 1,89 1,3
Tổng 100 100 100 100
Nguồn: báo cáo của Hiệp hội Chè VN

Thị trường Xuất khẩu


Khối lượng và giá trị chè VN xuất khẩu theo thị trường,2020
90
82
80

70

60

50
43
40

30 26
21
20 17
14
12
10 8 7
5

0
Pakistan Đài Loan Nga Trung Quốc Mỹ

Lượng (nghìn tấn) Giá (triệu USD)

Nguồn: Tổng cục Hải quan

You might also like