Professional Documents
Culture Documents
DDC Chiller
DDC Chiller
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
BẢN VẼ TỦ
DDC- CHILLER
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
1 001 List of drawings, List of legends, List of components 1 X-00 220VAC Incomming Power supply terminal 1 Controller PXC4.E16S 01 pcs Siemens
2 002 Layout of control panel 2 X-01 220VAC Power supply terminal 2 Controller TXM1.8X 01 pcs Siemens
3 003 Power control supply 3 X-02 GND Power supply terminal 3 Controller DXR2.E18-101A 05 pcs Siemens
4 004...012 Details wiring 4 X-03,04 24VAC Power supply terminal 4 Controller 5WG1262-1EB11 03 pcs Siemens
7 Q Circuit breaker
8 F Fuse
9 TR Transformer
10 R R Relay
11 R Contact of relay
12 Cabinet lighting
13 Ventilation fan
DDC-CHILLER
CABLE PVC RACK 45x65
POWER
SOCKET1
0 60
01 02 01 02 01 02 01 02 01 02 01 02
220VAC/24VAC
oC
THERMOSTAT
11 12
+ -
KNX
USB 9 11 13 15
IN
10 12 14 16
TXM1.8D
SIEMENS
PXC4.E16S-1 RUN
SVC
TXM1.8X
(2) (4) (6) (8)
2 4 6 8
1 3 5 7
51 52
24V ~
+
11 12
51 52
24V ~
+
11 12
51 52
24V ~
+
11 12
~
~
KNX
KNX
KNX
-
-
SIEMENS
SIEMENS
SIEMENS
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72
Y1
Y1
Y1
DXR2.E18-101A-1
DXR2.E18-101A-3
DXR2.E18-101A-2
Y2
Y2
Y2
Y3
Y3
Y3
TRIAC 24VAC
TRIAC 24VAC
TRIAC 24VAC
Y4
Y4
Y4
Y5
Y5
Y5
D1
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41
D1
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41
D1
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41
Y6
Y6
Y6
D1
D1
D1
Y7
Y7
Y7
X1
X1
X1
Y8
Y8
Y8
V~
V~
V~
IN
IN
IN
81 82 83 84 85 86 87 88
Y10 V~
81 82 83 84 85 86 87 88
Y10 V~
81 82 83 84 85 86 87 88
Y10 V~
X2
X2
X2
X3
X3
X3
0...10V OUT
0...10V OUT
0...10V OUT
V+
V+
V+
Y20 Y30 V~
Y20 Y30 V~
Y20 Y30 V~
X4
X4
X4
SVC
RUN
SVC
RUN
SVC
RUN
USB
USB
USB
Y40
Y40
Y40
L
L
16DI
16DI
N
51 52
24V ~
11 12
+
~
KNX
-
SIEMENS
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72
Y1
DXR2.E18-101A-5
Y2
Y3
TRIAC 24VAC
Y4
Y5
+
31 32 33 34 35 36
D1
Y6
-
D1
Y7
L
X1
16DI
Y8
N
V~
IN
81 82 83 84 85 86 87 88
Y10 V~
X2
37 38 39 40 41
X3
0...10V OUT
V+
Y20 Y30 V~
X4
SVC
RUN
USB
Y40
+
-
R5
R4
R3
R2
R1
R11
R10
10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
CABLE PVC RACK 45x65
R8
7
6
5
R17
4
R7
3
2
1
R16
R6
X-12.1
10
5
4
R15
3
8
2
10 11
12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
1
R14
9
10 11 12 13 14 15 16
8
8
7
7
X-16
6
R13
X-12
5
5
4
4
3
3
2
R12
1
X-18.1
10 11 12 13 14 15 16
10 11 12
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
8
7
X-11
6
3
5
9
4
X-15
8
3
10 11 12 13 14
7
7
X-18
2
6
1
5
4
4
3
3
10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
9
1
8
X-17 X-17.1
X-14.1
2
2
X-10
9
3
8
10 11 12 13 14
7
7
10 11 12
6
6
5
5
4
4
X-14
3
3
2
9
1
8
1
CABLE PVC RACK 65x65
PE
X00
01
Wire 2x1.5mm2+E-1.5mm2
N
X00
02
N
L
N
L
230VAC
GND
F3
Q01
TR
I> I> 24VAC
001
DoorSW THERMOSTAT
F1
F2
003
004
24VAC-1
220VAC
24VAC
0VAC
GND
POWER
X01 X02 X03 X04 X05
LIGHTING SOCKET VENT. FAN
220VAC GND 24VAC 24VAC-1 0VAC
GREEN
01 01 01 01 01
220VAC-1
220VAC-1
220VAC-1
220VAC-1
220VAC-1
02 02 02 02 02
220VAC TERMINAL 24VAC TERMINAL
X-10.0
- 1 101
Chiller 01 Cảm biến nhiệt độ nước cấp 2Cx0.75mm² Shield CAT6 from DXR-2
TF43 Pt1000 200mm - 2 COM1-IN
- 2Cx0.75mm² Shield 3 102 CAT6 to SWITCH
Chiller 02 Cảm biến nhiệt độ nước cấp
TF43 Pt1000 200mm - 4 COM1-IN
- 2Cx0.75mm² Shield 5 103 + 3
Chiller 03 Cảm biến nhiệt độ nước cấp
COM1-IN 68 +
TF43 Pt1000 200mm - 6 - 4
104 69 - COM
Chiller 04 Cảm biến nhiệt độ nước cấp - 2Cx0.75mm² Shield 7 + 5 24VAC
70
TF43 Pt1000 200mm - 8 COM1-IN - 6 0VAC
PXC4.E16S
Chiller 01 Cảm biến nhiệt độ nước hồi 75 NO
COM1-IN - 10 COM1-IN
TF43 Pt1000 200mm - 12 76 C DO1
107 U2 11 102
Chiller 02 Cảm biến nhiệt độ nước hồi - 2Cx0.75mm² Shield 13 77 NC
U3 12 103
TF43 Pt1000 200mm - 14 COM1-IN
108 - 13
Chiller 03 Cảm biến nhiệt độ nước hồi - 2Cx0.75mm² Shield 15 104
COM1-IN U4 14
TF43 Pt1000 200mm - 16
78 NO U5 15 105
- 2Cx0.75mm² Shield 17 109
Chiller 04 Cảm biến nhiệt độ nước hồi 79 C DO2 - 16
- 18 COM1-IN
TF43 Pt1000 200mm 80 NC U6 17 106
- 2Cx0.75mm² Shield 19 110
Chiller 05 Cảm biến nhiệt độ nước hồi V~ 18
- 20 COM1-IN
TF43 Pt1000 200mm V+ 19
- 21 24VAC-1 U7 20 107
Header Cảm biến lưu lượng nước RED 2x1Cx1.0mm²
0VAC 81 NO
- 21
F-1100-10-D4-1221 BLACK - 22
111 82
C DO3 U8 22 108
BLUE - 2Cx0.75mm² Shield 23
0VAC 83
NC
U9 23 109
BROWN - 24
1x1Cx1.0mm² 24VAC-1 - 24
Header Cảm biến chênh áp nước 1 - 25 110
112 U10 25
SHD 692-U-930 2 - 2Cx0.75mm² Shield 26 111
U11 26
- 27 0VAC 84 NO
3
- 27
85 C DO4 112
U12 28
86 NC
V~ 29
X-11.0
- 1 201
Chiller 01 Cảm biến nhiệt độ nước cấp output In 2Cx0.75mm² Shield
202
0-10 VDC Com - 2
- 2Cx0.75mm² Shield 3 203
Chiller 02 Cảm biến nhiệt độ nước cấp output In
204 201 2 19 209
0-10 VDC Com - 4
205 202 210
Chiller 03 Cảm biến nhiệt độ nước cấp output - 2Cx0.75mm² Shield 5 4 21
TXM1.8X
In
206 203 211
0-10 VDC Com - 6 6 23
- 7 207 204 8 25 212
Chiller 04 Cảm biến nhiệt độ nước cấp output In 2Cx0.75mm² Shield
- 8 208 205 213
0-10 VDC Com 10 27
- 2Cx0.75mm² Shield 9 209 206 214
Chiller 05 Cảm biến nhiệt độ nước cấp output In 12 29
- 10 210 207
0-10 VDC Com
14 31 215
- 2Cx0.75mm² Shield 11 211 208
Chiller 01 Cảm biến nhiệt độ nước hồi output In 16 33 216
- 12 212
0-10 VDC Com
- 14 214
0-10 VDC Com
16 216
0-10 VDC Com -
X-12.0
1 1 24VAC-1
Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm ngoài trời 24VAC 2x1Cx1.0mm² 24VAC 51 24AC + 11
KNX1 +
4 2 0VAC
AFTF-SD-U 0VAC 0VAC 52 - - 12
KNX1 -
2 2Cx0.75mm² Shield 3 303
Humi
Temp 3 4 304 14
R1
13 306 61 Y1
G 5 24VAC-1 COM2-OUT 62 -
2x1Cx1.0mm²
Van bypass điều khiển vô cấp 0VAC 14 13 307
G0 6 R2 63 Y2
311 14
R3
13 308 64 Y3
Điều khiển Y 2Cx0.75mm² Shield 7
Phản hồi U 8 305 65 -
DXR2.E18-101A-1
14 13 309 66 Y4
Chiller 04 Cảm biến nhiệt độ nước hồi output - 2Cx0.75mm² Shield 9 312 R4
In 14
R5
13 310 67 Y5
Com - 10 COM2-OUT
68 -
Chiller 05 Cảm biến nhiệt độ nước hồi output - 2Cx0.75mm² Shield 11 313
In
69 Y6 D1 31 301
- 12 COM2-OUT
Com
70 Y7 D2 32 302
E3 13 E3 COM2-IN
71 - - 33
3x1Cx1.0mm² E2 303
E2 14 72 Y8 X1 34
E1 15 E1 V~ 35
311 81 Y10 - 36
82 V~ X2 37 304
COM2-OUT 83 - X3 38 305
312 84 Y20 V+ 39
E3 E2 E1 313
X-12.1 85 Y30 - 40
- 1 R1-1 C NO 86 V~ X4 41
Chiller 01 ĐK chạy/dừng 2x1Cx1.0mm²
R1-2 87 -
DDC-CŨ (Module 15-TRÁI: chân 1+6)- CH1C - 2
R2-1 C NO 88 Y40
Chiller 02 ĐK chạy/dừng - 2x1Cx1.0mm² 3
DDC-CŨ (Module 15-Phải: chân 3+8)- CH2C - 4 R2-2
- 5 R3-1 C NO
Chiller 03 ĐK chạy/dừng 2x1Cx1.0mm²
DDC-CŨ (Module 1-Phải: chân 1+6)- CH3C - 6 R3-2 E3 301 MỨC THẤP
E3 Tb2
- 7 R4-1 C NO
61F-G1-AP-1
Chiller 04 ĐK chạy/dừng 2x1Cx1.0mm² E2 COM2-IN
E1' Tc2
DDC-CŨ (Module 16-TRÁI: chân 3+8)- CH4C - 8 R4-2
E1 302 MỨC CAO
R5-1 C NO
E1 Ta1
Chiller 05 ĐK chạy/dừng - 2x1Cx1.0mm² 9 0VAC
R5-2 S0
DDC-CŨ (Module 16-Trái: chân 1+6)- CH5C - 10 220VAC
S2
X-13.0
Chiller 01 Báo chạy/dừng - 1 401
No 2x1Cx1.0mm²
DDC-CŨ (Module 1-Phải: chân 5+6)- CH1S Com - 2 402
- 3 403
Chiller 01 Báo lỗi No 2x1Cx1.0mm²
Normal Open Contact - 4 404
Com 220VAC a 417
L
- 5 405 GND 418
Chiller 01 Công tắc dòng chảy No 2x1Cx1.0mm² N a
Normal Open Contact - 6 406 419
Com b
Chiller 02 Báo chạy/dừng - 7 407 b 420
No 2x1Cx1.0mm²
DDC-CŨ (Module 1-Phải: chân 3+4)- CH2S Com - 8 408 401 A c 421
409 402 A c 422
Chiller 02 Báo lỗi No - 2x1Cx1.0mm² 9
5WG1262-1EB11-1
410 403 B d 423
Normal Open Contact Com - 10
411 404 B d 424
Chiller 02 Công tắc dòng chảy No - 2x1Cx1.0mm² 11
405 C e 425
Normal Open Contact Com - 12 412
406 C e 426
- 13 413
Chiller 03 Báo chạy/dừng In 2x1Cx1.0mm² 407 427
D f
DDC-CŨ (Module 1-Phải: chân 1+2)- CH3S Com - 14 414
408 D f 428
- 15 415
Chiller 03 Báo lỗi In 2x1Cx1.0mm² 409 E g 429
Com - 16 416 410 430
E g
- 17 417 411
Chiller 03 Công tắc dòng chảy No 2x1Cx1.0mm² F h
Normal Open Contact Com - 18 418 412 F h
- 19 419 413 G
Chiller 04 Báo chạy/dừng In 2x1Cx1.0mm²
DDC-CŨ (Module 2-Trái: chân 7+8)- CH4S Com - 20 420 414 G
421 415 H + KNX1 +
Chiller 04 Báo lỗi In - 2x1Cx1.0mm² 21
416 H - KNX1 -
Com - 22 422
- 23 423
Chiller 04 Công tắc dòng chảy No 2x1Cx1.0mm²
Normal Open Contact Com - 24 424
- 25 425
Chiller 05 Báo chạy/dừng In 2x1Cx1.0mm²
DDC-CŨ (Module 2-Trái: chân 5+6)- CH5S Com - 26 426
- 27 427
Chiller 05 Báo lỗi In 2x1Cx1.0mm²
Com - 28 428
X-14.0
- 1 R6-1 C NO
2x1Cx1.0mm² R6
Chwp 01 ĐK chạy/dừng R6-2
- 2 24VAC 51 24AC + 11
KNX2 +
- 3 R7-1 C NO
0VAC KNX2 -
2x1Cx1.0mm² R7 52 - - 12
Chwp 02 ĐK chạy/dừng R7-2
- 4
- 5 R8-1 C NO 14 13 501 61 Y1
2x1Cx1.0mm² R6
Chwp 03 ĐK chạy/dừng R8-2
R8
COM3-OUT
- 6 62 -
R9-1 C NO
14
R7
13 502 63 Y2
- 2x1Cx1.0mm² 7
Chwp 04 ĐK chạy/dừng R9 14 13 503
- 8 R9-2 R8 64 Y3
R10-1 C NO 65 -
- 2x1Cx1.0mm² 9
DXR2.E18-101A-2
Chwp 05 ĐK chạy/dừng R10 14
R9
13 504 66 Y4
- 10 R10-2
14
R10
13 505 67 Y5
- 11 R11-1 C NO
2x1Cx1.0mm² R11 68 -
Chwp 06 ĐK chạy/dừng R11-2
- 12 14
R11
13 506 69 Y6 D1 31
70 Y7 D2 32
71 - - 33
72 Y8 X1 34
X-14.1 V~ 35
Header Cảm biến lưu lượng output - 2Cx0.75mm² Shield 1 507 507 81 Y10 - 36
In
Com - 2 COM3-OUT 82 V~ X2 37
508 COM3-OUT 83 - X3 38
Header Cảm biến chênh áp nước output In - 2Cx0.75mm² Shield 3
COM3-OUT 508 84 Y20 V+ 39
Com - 4
85 Y30 - 40
86 V~ X4 41
87 -
88 Y40
X-15.0
- 1 601
Chwp 01 Trạng thái thiết bị on/off In 2x1Cx1.0mm²
Normal Open Contact Com - 2 602
- 3 603
Chwp 01 Trạng thái lỗi In 2x1Cx1.0mm²
Normal Open Contact Com - 4 604 220VAC L a 617
605 GND 618
Chwp 02 Trạng thái thiết bị on/off In - 2x1Cx1.0mm² 5 N a
606 b 619
Normal Open Contact Com - 6
607 b 620
Chwp 02 Trạng thái lỗi In - 2x1Cx1.0mm² 7
601 A c 621
Normal Open Contact Com - 8 608
602 A c 622
- 9 609
5WG1262-1EB11-2
Chwp 03 Trạng thái thiết bị on/off In 2x1Cx1.0mm² 603 B d 623
Normal Open Contact Com - 10 610
604 B d 624
- 11 611 605
Chwp 03 Trạng thái lỗi In 2x1Cx1.0mm² C e
Normal Open Contact - 12 612 606
Com C e
- 13 613 607
Chwp 04 Trạng thái thiết bị on/off In 2x1Cx1.0mm² D f
Normal Open Contact Com - 14 614 608 D f
- 15 615 609 E g
Chwp 04 Trạng thái lỗi In 2x1Cx1.0mm²
Normal Open Contact 616 610 E g
Com - 16
617 611 F h
Chwp 05 Trạng thái thiết bị on/off In - 2x1Cx1.0mm² 17
618 612 F h
Normal Open Contact Com - 18
613 G
- 19 619
Chwp 05 Trạng thái lỗi In 2x1Cx1.0mm² 614 G
Normal Open Contact - 20 620
Com
615 H + KNX2 +
- 21 621 KNX2 -
Chwp 06 Trạng thái thiết bị on/off In 2x1Cx1.0mm² 616 H -
Normal Open Contact Com - 22 622
- 23 623
Chwp 06 Trạng thái lỗi In 2x1Cx1.0mm²
Normal Open Contact Com - 24 624
X-16.0
- 1 701
Chiller 01 Switch Auto/Man No 2x1Cx1.0mm²
Normal Open Contact Com - 2 702
220VAC L a 717
- 3 703
Chiller 02 Switch Auto/Man No 2x1Cx1.0mm² GND 718
704 N a
Normal Open Contact Com - 4 719
b
- 5 705
Chiller 03 Switch Auto/Man In 2x1Cx1.0mm² b 720
Normal Open Contact Com - 6 706 701 721
A c
- 7 707 702 722
Chiller 04 Switch Auto/Man In 2x1Cx1.0mm² A c
5WG1262-1EB11-3
Normal Open Contact Com - 8 708 703 B d
- 9 709 704 B d
Chiller 05 Switch Auto/Man In 2x1Cx1.0mm²
710 705 C e
Normal Open Contact Com - 10
711 706 C e
Chwp 01 Switch Auto/Man In - 2x1Cx1.0mm² 11
712 707 D f
Normal Open Contact Com - 12
708 D f
Chwp 02 Switch Auto/Man - 13 713
In 2x1Cx1.0mm² 709
714 E g
Normal Open Contact Com - 14
710 E g
Chwp 03 Switch Auto/Man - 15 715
In 2x1Cx1.0mm² 711 F h
Normal Open Contact Com - 16 716
712 F h
Chwp 04 Switch Auto/Man - 17 717 713
In 2x1Cx1.0mm² G
Normal Open Contact - 18 718 714
Com G
- 19 719 715 H + KNX2 +
Chwp 05 Switch Auto/Man In 2x1Cx1.0mm²
720 716 KNX2 -
Normal Open Contact Com - 20 H -
- 21 721
Chwp 06 Switch Auto/Man In 2x1Cx1.0mm²
Normal Open Contact Com - 22 722
X-17.0
220VAC
K119 1 806 14 13
Pau-01 Trạng thái thiết bị on/off 220VAC 2x1Cx1.0mm² R13
24VAC
807 51 24AC + 11
Cuộn coil Relay 22RR ở tủ MIMIC N N 2 0VAC
220VAC 52 - - 12
K118 3 808 14 13
Pau-01 Trạng thái lỗi 220VAC 2x1Cx1.0mm² R14
DXR2.E18-101A-3
G 9 24VAC-1 66 Y4
Pau-01 Van nước lạnh Out 2x1Cx1.0mm²
0VAC 67 Y5
0-10 VDC Com G0 10
Y 11 805 68 -
Điều khiển 2Cx0.75mm² Shield R13-1 C NO
803 69 Y6 D1 31 R13
Phản hồi U 12 R14-1 C NO
804 70 Y7 D2 32 R14
Pau-01 Cảm biến nhiệt độ gió cấp - 2Cx0.75mm² Shield 13 COM4-IN
71 - - 33
QAM2030.020 - 14 COM4-IN
72 Y8 X1 34 801
V~ 35
805 81 Y10 - 36 COM4-IN
X-17.1 82 V~ X2 37 802
R12-1 C NO 83 - X3 38 803
- 2x1Cx1.0mm² 1
Pau-01 điề khiển chạy/dừng R12-2 84 Y20 V+ 39
- 2
85 Y30 - 40
86 V~ X4 41 804
87 -
88 Y40
X-18.0
220VAC
- 1 906 14 13
Pau-02 Trạng thái thiết bị on/off No 2x1Cx1.0mm² R16
24VAC
907 51 24AC + 11
Normal Open Contact Com - 2 0VAC
220VAC 52 - - 12
- 3 908 14 13
Pau-02 Trạng thái lỗi No 2x1Cx1.0mm² R17
DXR2.E18-101A-4
G 9 24VAC-1 66 Y4
Pau-01 Van nước lạnh Out 2x1Cx1.0mm²
0VAC 67 Y5
0-10 VDC Com G0 10
Y 11 905 68 -
Điều khiển 2Cx0.75mm² Shield R16-1 C NO
903 69 Y6 D1 31 R16
Phản hồi U 12 R17-1 C NO
904 70 Y7 D2 32 R17
Pau-02 Cảm biến nhiệt độ gió cấp - 2Cx0.75mm² Shield 13 COM5-IN
71 - - 33
QAM2030.020 - 14 COM5-IN
72 Y8 X1 34 901
V~ 35
X-18.1 905 - 36 COM5-IN
81 Y10
- 1 R15-1 C NO 902
2x1Cx1.0mm² 82 V~ X2 37
Pau-02 điều khiển chạy/dừng R15-2 903
- 2 83 - X3 38
84 Y20 V+ 39
85 Y30 - 40
86 V~ X4 41 904
87 -
88 Y40