Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

品名规格 平均重量 压缩率 回复率

Tên SP & Trọng 回复率


Độ nén Độ phục hồi
quy cách To T1 T2 T3 Độ phục hồi
lượng C% R30s
trung bình R30min

ECO-DL-BS 82 68 72
60G 84 36.90 6.50 27.13 28.46
(2) 标准 85 70 75

ECO-DL-BS 82 68 72
80G 105 44.13 8.16 32.59 34.20
(2) 标准 80 70 75

ECO-DL-BS 83 74 79
100G 129.5 56.37 9.71 44.36 46.66
(2) 标准 80 70 75

ZR-ZB-5 80 69 74
125G 157.8 54.11 11.09 40.68 42.97
(1) 标准 80 70 75

ZR-ZB-5 80 63 68
150G 181.6 71.22 14.42 50.24 52.98
(1) 标准 80 70 75

ZR-ZB-5 79 75 80
170G 192.5 77.48 16.05 62.32 65.21
(2) 标准 80 70 75

(1) :昨天已测试的样品,继续用抽空袋放砝码压住,压完后复测。
(2) :新的样品,剪完后用抽空袋放砝码压住 1 天。
04.01.2024
品名规格 平均重量 压缩率 回复率
Tên SP & Trọng 回复率
Độ nén Độ phục hồi
quy cách To T1 T2 T3 Độ phục hồi
lượng C% R30s
trung bình R30min

ZR-ZB-5 76 75 80
中边机 158.4 50.30 11.90 40.80 42.66
125G 标准 80 70 75
(2)

ECO-DL-A 82 70 75
125G 129.5 78.44 14.01 59.23 62.64
(1) 标准 80 70 75

(1) :昨天已测试的样品,继续用抽空袋放砝码压住,压完后复测。
(2) :新的样品,剪完后用抽空袋放砝码压,压完马上测试。

10.01.2024

You might also like