Professional Documents
Culture Documents
80 Collocations
80 Collocations
097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS
Impair
Ability (năng lực), efficiency (sự hiệu quả), function (chức năng), health
11 (làm yếu,
(sức khỏe), performance (buổi diễn, thi hành)
thiệt hại)
ban (cấm vận), change (thay đổi), contract (hợp đồng), decision (quyết
Implement
định), law (luật), plan (kế hoạch), policy (chính sách), practice (các
12 (bổ sung,
hoạt động), principle (quy tắc, nguyên tắc), recommendation (lời
thi hành)
khuyến nghị), reform (cải cách, cải tổ), strategy (chiến lược), tax (thuế)
ban (cấm vận,lệnh cấm), burden (gánh nặng), constraint (miễn cưỡng,
Impose ép buộc), control (kiểm soát), deadline (hạn chót), duty (nghĩa vụ),
(áp đặt fine (tiền phạt), law (luật), limit (hạn chế, giới hạn), punishment (sự
13
bắt buộc trừng trị, trừng phạt), requirement (yêu cầu, đòi hỏi), restraint (kiềm
lạm dụng) chế, tự chủ), restriction (giới hạn, vùng cấm), rule (luật lệ), sentence
(mức án,câu chữ), tax (thuế)
appearance (diện mạo, vẻ ngoài), chance (cơ hội), education (giáo
dục), efficiency (hiệu quả, hiệu lực), effort (nỗ lực), environment (môi
Improve trường), facility (điều kiện, trang thiết bị), health (sức khỏe), image
14 (nâng cao, (hình ảnh), life (lối sống), performance (thực hiện, biểu diễn),
cải thiện) productivity (năng suất, hiệu quả cao, quality (chất lượng), safety (an
toàn), service (dịch vụ), situation (hoàn cảnh, tình huống), skill (kĩ
năng, tay nghề), standard (chuẩn mực, tiêu chuẩn), system (hệ thống)
amount (số lượng), capacity (sức chứa, khả năng), chance (cơ hội),
Increase
demand (yêu cầu, đòi hỏi), productivity (năng suất, hiệu quả cao),
15 (gia tăng,
profit (lợi nhuận), rate (mức này, tỉ lệ), risk (rủi ro), sale (doanh số,
tăng cường)
bán hàng), share (chia sẻ), tax (thuế)
action (hoạt động), campaign (chiến dịch), change (thay đổi), contact
(liên hệ, liên quan), debate (tranh luận, thảo luận), development (phát
Initiate
triển), discussion (thảo luận, bàn bạc), investigation (điều tra, rà soát),
16 (bắt đầu,
policy (chính sách), programme (đặt chương trình), reform (cải cách,
ban đầu)
cải tổ), request (yêu cầu), research (tìm kiếm, nghiên cứu), review
(duyệt lại, cân nhắc lại), study (nghiên cứu), talk (cuộc nói chuyện)
Integrate
approach (tiếp cận, lại gần), policy (chính sách), service (dịch vụ),
17 (kết hợp,
technology (công nghệ)
hợp nhất)
base (nền móng, nguyên tắc cơ bản), emphasis (nhấn mạnh, trọng
Lay yếu), figure (dáng người, số liệu), foundation (nền tảng), groundwork
18
(đặt, để) (nền tảng, cơ sở), hand (tay, nắm giữ, kiểm soát), stress (căng thẳng,
mệt mỏi)
Limit ability (khả năng), access (tiếp cận, truy cập), choice (lựa chọn),
19 (giới hạn, growth (tăng trưởng, lớn mạnh), unemployment (thất nghiệp), use (sử
hạn chế) dụng, tiêu dùng)
Lose altitude (độ cao), appetite (ngon miệng, khao khát), balance (cân
20
(mất, thất bại) bằng), chance (cơ hội), confidence (sự tin tưởng), grip (tay phanh,
097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS
kiếm soát), hearing (thính giác), home (nhà ở), hope (hi vọng), interest
(thích thú, quan tâm), job (nghề nghiệp), memory (ký ức), mind (tâm
trí), money (tiền), opportunity (cơ hội), sense (giác quan, sự khôn
ngoan), sight (tầm nhìn, thị giác), speed (tốc độ), temper (tâm trạng,
giận giữ), voice (giọng nói)
balance (cân bằng, thăng bằng), contact (liên lạc, tiếp xúc), control
Maintain (kiểm soát, điều khiển), environment (môi trường), interest (thích thú,
21 (duy trì, hứng thú), momentum (sức đẩy, đà), position (vị trí, chức vụ, tư thế),
bảo dưỡng) quality (chất lượng), relationship (mối quan hệ), standard (tiêu chuẩn),
status (trạng thái, vị thế, địa vị), tradition (truyền thống)
Match description (mô tả, miêu tả), expectation (mong đợi, mong muốn),
22 (ăn khớp, need (cần thiết, nhu cầu), pace (tốc độ), performance (thi hành, tiến
phù hợp) hành)
challenge (thách thức-, thử thách), criteria (chuẩn mực đánh giá),
deadline (hạn chót), demand (yêu cầu), friend (người bạn), goal (mục
Meet
23 tiêu, mục đích), need (cần thiết, nhu cầu), objective (mục đích, khách
(đáp ứng)
quan), obligation (bắt buộc,nghĩa vụ), requirement (yêu cầu), standard
(tiêu chuẩn), target (nhắm đến, mục đích)
Merit
attention (chú ý, chăm chú), consideration (sự cân nhắc, xem xét),
24 (xứng đáng,
mention (đề cập)
phẩm chất)
Nurture
child (trẻ con), hatred (căm ghét), ideal (ý tưởng), relationship (mối
25 (khuyến khích,
quan hệ), talent (tài năng)
ủng hộ)
Obey command (mệnh lệnh), instruction (lời chỉ dẫn), law (luật pháp),
26 (tuần theo, vâng obligation (nghĩa vụ, bắt buộc), order (mệnh lệnh), parent (bố mẹ),
lời) rule (điều lệ, quy luật)
advice (lời khuyên), benefit (có ích, lợi ích), consent (cho phép, bằng
Obtain lòng), degree (bằng Đại học), detail (chi tiết), evidence (bằng chứng),
27
(có được) information (thông tin), permission (sự cho phép), result (kết quả),
service (dịch vụ), solution (giải pháp)
advice (lời khuyên), assistance (sự trợ giúp), chance (cơ hội), choice
Offer
(lựa chọn), discount (giảm giá), explanation (giải thích), help (giúp đỡ),
28 (đề nghị,
job (công việc), money (tiền), opportunity (cơ hội), resistance (phản
đưa ra)
kháng, kháng chiến), service (dịch vụ), support (hỗ trợ, giúp đỡ)
advantage (lợi ích), benefit (lợi ích-, có lợi), cost (giá cả, chi phí),
decline (suy giảm, đi xuống), demand (yêu cầu), effect (hiệu quả), gain
Offset
(có được, lợi nhuận), growth (sự tăng trưởng), impact (tác động),
29 (đền bù,
increase (gia tăng), loss (sự mất mát), problem (vấn đề), profit (lợi
bù đắp)
nhuận), reduction (sự suy giảm, cắt giảm), revenue (thu nhập), sale
(doanh số, bán hàng), tax (thuế)
097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS
097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS
097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS
097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS
ngăn giữ lại) phanh, identity-sự giống nhau-CM thư,independence-độc lập, interest-
niềm quan tâm-vui thích, position-vị trí-chức vự, post-chức vụnhiệm
vự, power-quyền lực, right-quyền lợi, status-đia vị-trạng thái, title-tiêu
đề
Reverse Change-thay đổi, decision-quyết đinh, decline-suy giảmđi xuống,
62 (đảo lại, direction-hướng đi, order-trật tự-mệnh lệnh, policy-chính sách, role-vai
ngược lại) trò, situation-hoàn cảnh-tình huống, trend-xu hướng
Review Decision-quyết định, evidence-bằng chứng-chứng cơ, option-lựa chọn-
63 (xem lại, tùy chọn, policy-chính sách, progresstiến trình, situation-tình huống,
duyệt lại) study-việc học-nghiên cứu, work-tác phẩm- công việc
Appetite-tráng miệng-ngon miệng, condition-điều kiện, criteria-tiêu
chuẩn đánh giá, curiosity-hiếu kỳ-tò mò, customer-khách hàng,
Satisfy
64 demand-yêu cầu, desire-mong muốn khao khát, hunger-đói, Need-nhu
(hài lòng)
cầu, requirement-đòi hỏi-yêu cầu, taste-vịnếm-sở thích, test-kiểm tra
thử nghiệm
Agenda-chương trình nghị sự, date-ngày tháng năm, example-ví dụ,
fire-lửa, goal-mục đích, limit-giới hạn, objective-mục tiêu, pace-tốc độ,
Set
65 precedent-tiền lệ, price-giá cả, Record-ghi nhận-ghi lại, scene-cảnh,
(đặt)
sight-cảnh đẹp, stage-giai đoạn, standard-tiêu chuẩn, target-mục đích
nhắm đến, task-nhiệm vụ, tone-điệu nhạc-giai điệu
Belief-niềm tin, blame-khiển trách, concern-quan tâmbăn khoăn,
experience-kinh nghiệm, house-nhà, ideaquan điểm-ý tưởng,
Share
66 information-thông tin, interest-niềm yêu thích, life-cuộc sống,
(chia sẻ)
Responsibility-trách nhiệm, room-phòng, sense-ý nghĩa-ý thức, view-
quan điểm
Attention-sự chú ý, balance-thăng bằng-cân bằng, blame-sự khiển
Shift
trách, burden-gánh nặng, demand-yêu cầu, emphasis-sự nhấn mạnh,
67 (thay đổi,
focus-tập trung vào, gearthiết bị phụ tùng, ground-mặt đất, position-vị
dịch chuyển)
trí, powerquyền lực, responsibility-trách nhiệm
Solve Crime-tội ác, crisis-khủng hoảng, difficulty-sự khó khăn, issue-vấn đề-
68 (giải thích, kết quả, problem-vấn đề, puzzle-điều bí ẩn, question-câu hỏi, riddle-
làm sáng tỏ) câu đố-điều/người khó hiểu
Afternoon-trưa, amount-số lượng, day-ngày, eveningchiều tối, fortune-
Spend vận may-tài sản, hour-giờ, life-cuộc sống, money-tiền, month-tháng,
69
(dành, tiêu) morning-sáng, night-tối, time-thời gian, week-tuần, weekend-cuối
tuần, year-năm
Spoil
Appetite-ngon miệng, chance-cơ hội, child-trẻ em, choice-lựa chọn,
70 (làm hư,
day- ngày, fun-niềm vui, view-cảnh quan-quan điểm
làm hỏng)
Stimulate Ability-khả năng, activity-hoạt động, brain-não, demandyêu cầu,
71
(kích thích) development-phát triển, economy-kinh tế, growth-tăng trưởng,
097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS
097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học