Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

Điểm BT báo cáo GK sau

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Lớp Cộng GK TH GK Thi


trên lớp nhóm cộng

1 22082005003 Trần Thị Chúc Linh 03-11-2003 B022SH1 0 0.5 9.35 9.5 7.555 8.055 5.6
2 22082007001 Nguyễn Trần Vân Anh 14-09-2003 B022SH1 0 0.9 9.5 9.5 7.6 8.5 7
3 22082007002 Đặng Thị Diệu Hoa 01-07-2004 B022SH1 0 0.5 9.5 9.5 7.6 8.1 8
4 22082007003 Thái Quốc Khánh 10-12-2004 B022SH1 0 0.7 7.15 9.5 6.895 7.595 6.4
5 22082007004 Huỳnh Thị Cẩm Ly 06-09-2004 B022SH1 10 0.5 9.25 9.5 9.025 9.525 5.9
6 22082007005 Trần Thu Nguyệt 28-09-2003 B022SH1 10 1 9.5 9.5 9.1 10 6
7 22082007006 Phạm Trung Quân 24-02-2004 B022SH1 10 1.2 9.25 9.5 9.025 10 7.8
8 22082007007 Trần Thanh Thái 19-12-2003 B022SH1 0 0.5 9.15 9.5 7.495 8 7.3
9 22082007008 Đỗ Ngọc Thảo 14-02-2004 B022SH1 10 1.2 9.75 9.5 9.175 10 7.3
10 22082007009 Nguyễn Hiếu Thuận 18-11-2004 B022SH1 10 0 0 8.5 5.75 5.75 4.4
11 22082001125 Danh Thị Thùy Trang 14-03-2004 B022SH1 10 1.2 9.35 9.5 9.055 10 8.2
12 22082009020 Lâm Tuấn Sang 24-05-2004 B022SH1 10 1 9.6 9.5 9.13 10 5.7
13 22082012105 Lái Thị Yến Nhi 26-07-2004 B022SH1 10 0.7 9.5 9.5 9.1 9.8 7
14 22082007011 Kong Narin 13-02-2000 B022SH1 10 1 9.25 9.5 9.025 10 4.1
15 22082007012 Kang Sreynuch 15-11-2003 B022SH1 10 0.7 9.5 9.5 9.1 9.8 6.3
16 22082007013 Nguyễn Thị Cẩm Ly 16-09-2003 B022SH1 10 1.2 9.25 9.5 9.025 10 6.3

You might also like