Bai 7,8

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Phòng Lương

STT Mã NV Họ tên ban Cb


1 A20ĐT Lê Toàn Đào tạo 540
2 B15TV Nguyễn Hà Tài vụ 290
3 C06HC Hoàng Hải Hành chính 290
4 D03VT Trần Khang Vât tư 310
5 C18ĐT Trần Hằng Đào tạo 290
6 B10ĐT Trịnh Nam Đào tạo 290

ĐT HC TV VT
Đào tạo Hành chính Tài vụ Vât tư

Phòng Mã
ban loại
Đào tạo A
Đào tạo B

STT Mã NV Họ tên
1 A20ĐT Lê Toàn
6 B10ĐT Trịnh N
Ngày Mã Số năm Hệ số Hệ số
công loại công tác lương Lương lương
26 A 20 20 280800 20
24 B 15 13 90480 13
25 C 6 10 72500 10
24 D 3 8 59520 8
23 C 18 14 93380 14
26 B 10 13 98020 13

Mã Số năm công tác


loại 1-->3 4--->8 9--->15 >16
A 10 12 14 20
B 10 11 13 16
C 9 10 12 14
D 8 9 11 13

Phòng Lương Ngày Mã Số năm Hệ số


ban Cb công loại công tác lương Lương
Đào tạo 540 26 A 20 20 280800
Đào tạo 290 26 B 10 13 98020
STT Mã Sv Họ Tên TÊN KHOA

10 T-03-B Trần Hồng Mai Công nghệ thông tin


5 C02-B Vương Kim Hằng TK tạo mẫu
8 T-05-C Lã Phương Loan Công nghệ thông tin
2 T-02-B Lương Thanh Bưởi Công nghệ thông tin
9 K-02-C Lương Thanh Hà Sinh - KTNN
1 T-01-A Trần Thu Hồng Công nghệ thông tin
4 K-02-B Trần Thu Hồng Sinh - KTNN
3 D-01-A Hoàng Thu Loan Du lịch
7 K-02-C Trần Trung Kiên Sinh - KTNN
6 T-05-C Nguyễn Văn Mã Công nghệ thông tin

Mã khoa Tên khoa


T Công nghệ thông tin
D Du lịch
K Sinh - KTNN
C TK tạo mẫu
KHU Ngày Học HB Tổng
VỰC sinh TUỔI bổng úc cộng

2 23/05/88 36 60000 50000 110000 USD


2 24/08/84 40 60000 0 60000 USD
3 20/03/88 36 70000 50000 120000 USD
2 26/05/86 38 60000 50000 110000 USD
3 15/04/87 37 70000 0 70000 USD
1 10/10/85 39 50000 50000 100000 USD
2 13/05/85 39 60000 0 60000 USD
1 12/09/87 37 50000 0 50000 USD
3 10/04/85 39 70000 0 70000 USD
3 11/05/87 37 70000 50000 120000 USD

Mã sv A B C
Khu vực 01 02 03
Học bổng 50000 60000 70000

You might also like