Professional Documents
Culture Documents
QTSX BÀI 4-5 Chương 6
QTSX BÀI 4-5 Chương 6
TÓM TẮT
định mức 25 giờ/SP
công nhân đầu kì 285
cp tăng cn 800000
cp giảm cn 500000
cp tồn kho 15600
Imin 25 nhu cầu tháng sau
Tồn kho đầu kì 4 450
Tồn kho cuối kì 3 500
ĐỘNG THUẦN TÚY
Số CN cần Giảm CN Tăng CN CP biến đổi LĐ CPTK
8=6/7 9 10 11 12
285
225 60 0 30000000 6435000
202 23 0 11500000 5265000
177 25 0 12500000 5460000
213 0 36 28800000 7020000
253 0 40 32000000 7995000
296 0 43 34400000 9555000
369 0 73 58400000 12090000
425 0 56 44800000 13260000
430 0 5 4000000 12480000
412 18 0 9000000 10920000
319 93 0 46500000 8970000
284 35 0 17500000 7800000
Tổng 254 253 329400000 107250000
Tổng cp 436650000
Tháng Nhu Cau Ngày sx Imin Mucsx cần Số CN cần Số cn sử dụng CNTăng
1 2 3 4 5 6 7 8
450 285
4 1800 24 375 1725 225 225 0
5 1500 22 300 1425 203 222 0
6 1200 23 400 1300 177 222 0
7 1600 25 500 1700 213 222 31
8 2000 25 525 2025 254 253 42
9 2100 24 700 2275 297 295 45
10 2800 25 850 2950 369 340 0
11 3400 25 850 3400 425 340 4
12 3400 24 750 3300 430 344 0
1 3000 22 650 2900 412 343 0
2 2600 24 500 2450 320 319 0
3 2000 22 500 2000 285 285 0
Tóm Tắt
định mưc lao động 25
lương 2500
công nhân đầu kỳ 285
cp tăng cn 800000
cp giảm cn 500000
giới hạn tgian 0.25
chi phí thêm giờ 1.5
chi phí chờ việc 0.7
chi phí tồn kho 15600
Imin 0.25
tkho đầu kỳ 4 450
tkho cuối kỳ 3 500
CNGiảm CN Chờ việc Thêm giờ Ghạn tgiờ CP tăng CN CP giảm CN CP chờ việc CP tgiờ
9 10 11 12 13 14 15 16
60 0 0 56.25 0 30000000 0 0
3 19 0 55.5 0 1500000 5852000 0
0 45 0 55.5 0 0 14490000 0
0 9 0 55.5 24800000 0 3150000 0
0 0 1 63.25 33600000 0 0 250000
0 0 2 73.75 36000000 0 0 480000
0 0 29 85 0 0 0 7250000
0 0 85 85 3200000 0 0 21250000
0 0 86 86 0 0 0 20640000
1 0 69 85.75 0 500000 0 15180000
24 0 1 79.75 0 12000000 0 240000
34 0 0 71.25 0 17000000 0 0
97600000 61000000 23492000 65290000
Tổng CP 354632000
CP tồn kho
17
6435000
5265000
5460000
7020000
7995000
9555000
12090000
13260000
12480000
10920000
8970000
7800000
107250000
Tháng Nhu cầu Ngày SX Imin Nhu cầu tícNgày sx tích lũy Mức sx dự kiến
1 2 3 4 5 6 7
450
4 1800 24 375 1800 24 71.875
5 1500 22 300 3300 46 68.478
6 1200 23 400 4500 69 64.493
7 1600 25 500 6100 94 65.426
8 2000 25 525 8100 119 68.697
9 2100 24 700 10200 143 73.077
10 2800 25 850 13000 168 79.762
11 3400 25 850 16400 193 87.047
12 3400 24 750 19800 217 92.627
1 3000 22 650 22800 239 96.234
2 2600 24 500 25400 263 96.768
3 2000 22 500 27400 285 96.316
định mức 25
lương 2500
cn đầu kì 285
cp tăng cn 800000
cp giảm cn 500000 Với mức sx là 96,768 thì cần số người sx là:
Để đáp ứng được mức sx ở trên và không vi
phậm giả thiết thì cần phải tăng cn từ 285 lên
giới hạn tg 25% 303cn
cp thêm giờ 1.5 Mức cn tăng
cp chờ việc 0.7 Cp tắng cn
cp tồn kho 15600 Khả năng sx mới của DN là:
imin 25%
tồn kho đầu kì 4 450
tồn kho đầu kì 3 500
Mức sx hợp lí Mức sx tích lũy Tồn kho cuối kì CP tồn kho
8 9 10
450
96.768 2327 977 11130600
96.768 4460 1610 20178600
96.768 6690 2640 33150000
96.768 9114 3464 47611200
96.768 11538 3888 57345600
96.768 13865 4115 62423400
96.768 16289 3739 61261200
96.768 18713 2763 50715600
96.768 21040 1690 34733400
96.768 23173 823 19601400
96.768 25500 550 10709400
96.768 27633 683 9617400
Tổng 418477800
Tổng cp hoạt động 432877800
0
100000000
35700000
25725000
41700000
203125000
Cp tồn kho
3750000
3400000
4450000
5100000
6350000
5100000
1300000
0
2500000
2500000
0
1250000
35700000
Tháng Nhu cầu Imin Nhu cầu TL Mức sx dkiMức sx Tluy Tồn kho
450 450
1 1000 300 1000 850 -450
2 1200 375 2200 1062.5 550
3 1500 500 3700 1250 1750
4 2000 500 5700 1437.5 3250
5 2000 750 7700 1600 5250
6 3000 875 10700 1854.17 7250
7 3500 550 14200 2042.86 10250
8 2200 250 16400 2025 13750
9 1000 750 17400 1966.67 15950
10 3000 600 20400 2055 16950
11 2400 250 22800 2054.55 19950
12 1000 500 23800 1987.5 22350
0
25000000
575000000
1250000000
2125000000
3125000000
4375000000
6000000000
7425000000
8225000000
9225000000
10575000000
2055
tăng thêm 6 cn, với cp tăng công
206