FiinTrade BBC Financial Ratio 01042024

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

Data Title Phân tích tài chính

Date Of Extract
04/01/2024

Chỉ số 2019 2020 2021 2022


Doanh thu
BBC ### ### 1,102,529,287,749.00 1,618,776,483,962.00
Tăng trưởng doanh th 5.56% -18.83% -10.27% 46.82%
KDC ### ### 10,675,274,452,835.00 12,787,155,345,809.00
Tăng trưởng doanh th -5.06% 15.49% 26.10% 19.78%
HHC ### ### 1,002,430,638,395.00 1,517,002,029,660.00
Tăng trưởng doanh th 10.05% 33.63% -31.89% 51.33%
Lợi nhuận sau thuế của Cổ đông công ty mẹ
BBC 95,434,359,560.00 ### 22,400,282,622.00 192,916,695,007.00
Tăng trưởng lợi nhuận -12.86% 1.24% -76.82% 761.22%
KDC 148,781,781,825.00 ### 590,401,869,878.00 362,600,497,164.00
Tăng trưởng lợi nhuận 281.71% 36.93% 189.79% -38.58%
HHC 40,850,943,454.00 ### 52,282,741,875.00 52,786,421,604.00
Tăng trưởng lợi nhuận -2.91% -4.37% 33.83% 0.96%
EBIT
BBC 92,033,995,734.00 ### 14,420,405,946.00 50,402,237,700.00
KDC 42,448,351,579.00 ### 611,701,468,356.00 418,418,660,158.00
HHC 49,255,523,599.00 ### -14,380,179,540.00 24,115,700,810.00
Biên EBIT (%)
BBC 6.12% 0.91% 1.32% 3.13%
KDC 0.59% 3.59% 5.83% 3.34%
HHC 4.70% 3.05% -1.55% 1.66%
Biên lợi nhuận ròng (%)
BBC 6.35% 7.93% 2.05% 11.96%
KDC 2.87% 3.97% 6.22% 2.99%
HHC 3.90% 2.77% 5.62% 3.63%
Biên lợi nhuận gộp (%)
BBC 32.17% 27.02% 29.43% 29.56%
KDC 22.62% 21.20% 19.54% 18.14%
HHC 22.18% 15.51% 15.40% 13.45%
ROE (%)
BBC 9.93% 9.20% 2.16% 16.45%
KDC 2.49% 3.51% 9.53% 5.36%
HHC 9.91% 8.68% 10.77% 10.01%
ROIC (%)
BBC 9.17% 0.87% 1.41% 3.39%
KDC 0.42% 2.92% 5.37% 3.49%
HHC 5.51% 4.70% -1.60% 3.22%
ROA (%)
BBC 6.76% 6.21% 1.41% 11.06%
KDC 1.22% 1.68% 4.47% 2.58%
HHC 4.16% 3.34% 4.30% 4.24%
Vốn hóa
BBC 831,180,149,800.00 ### 1,002,350,830,000.00 1,140,163,369,600.00
KDC ### ### 15,217,929,766,400.00 15,665,515,936,000.00
HHC ### ### 1,470,037,500,000.00 1,511,100,000,000.00
Số CP lưu hành
BBC 15,420,782.00 15,420,782.00 15,420,782.00 18,752,687.00
KDC 256,653,397.00 279,741,356.00 279,741,356.00 279,741,356.00
HHC 16,425,000.00 16,425,000.00 16,425,000.00 16,425,000.00
P/E
BBC 8.75 11.79 45.71 6.03
KDC 68.95 65.77 25.83 44.60
HHC 46.69 38.26 28.12 28.76
P/B
BBC 0.83 1.01 0.95 0.84
KDC 0.81 2.36 2.28 2.29
HHC 4.42 3.19 2.93 2.74
P/S
BBC 0.55 0.89 0.92 0.71
KDC 0.65 1.62 1.45 1.25
HHC 1.82 1.06 1.58 1.04
P/Cash Flow
BBC 2.70 -2.55 2.38 -70.07
KDC 7.86 139.03 -197.30 -35.43
HHC 42.67 -10.33 326.22 8.99
EPS (VND)
BBC 6,162.39 6,072.21 1,422.09 10,077.64
KDC 266.84 732.86 2,105.85 1,255.65
HHC 2,486.37 2,378.41 3,183.12 3,199.31
BVPS (VND)
BBC 65,061.97 70,861.77 68,563.72 72,122.23
KDC 22,728.04 20,464.12 23,844.39 24,454.77
HHC 26,266.74 28,524.13 30,585.49 33,625.64
EV/EBITDA
BBC 3.05 9.74 9.13 5.98
KDC 18.61 26.21 21.25 28.62
HHC 30.74 29.62 527.63 31.31
TÀI SẢN NGẮN HẠN
BBC 841,532,625,962.00 ### 578,230,851,763.00 694,738,396,887.00
KDC ### ### 7,013,592,235,348.00 6,980,387,823,046.00
HHC 852,036,676,133.00 ### 841,610,623,822.00 1,028,394,996,136.00
Tiền và tương đương tiền
BBC 403,522,192,255.00 ### 202,816,924,776.00 152,012,664,843.00
KDC 524,590,580,422.00 ### 1,281,295,490,335.00 1,100,151,822,205.00
HHC 94,752,485,861.00 ### 19,008,149,094.00 18,391,796,229.00
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
BBC 133,326,721,732.00 ### 5,383,495,065.00 191,926,824,337.00
KDC 598,324,938,301.00 ### 481,213,039,652.00 522,771,780,578.00
HHC 130,000,000,000.00 ### 95,000,000,000.00 86,000,000,000.00
Các khoản phải thu ngắn hạn
BBC 152,453,251,292.00 ### 208,097,331,170.00 183,432,400,468.00
KDC ### ### 2,552,304,855,441.00 2,948,739,786,819.00
HHC 538,485,782,903.00 ### 591,066,440,726.00 797,648,655,684.00
Trả trước cho người bán ngắn hạn
BBC 1,436,586,599.00 ### 4,476,532,939.00 7,564,152,124.00
KDC 18,424,848,240.00 ### 82,808,834,331.00 437,926,095,522.00
HHC 207,097,282,085.00 ### 197,314,132,280.00 132,138,111,382.00
Phải thu về cho vay ngắn hạn
BBC 0.00 0.00 0.00 0.00
KDC 50,000,000,000.00 ### 0.00 258,000,000,000.00
HHC 0.00 0.00 0.00 0.00
Hàng tồn kho, ròng
BBC 116,077,819,258.00 ### 85,603,515,584.00 112,525,050,240.00
KDC 907,997,206,604.00 ### 2,494,656,323,857.00 2,212,305,861,196.00
HHC 85,657,896,731.00 ### 134,629,828,882.00 125,464,606,417.00
Tài sản lưu động khác
BBC 36,152,641,425.00 ### 76,329,585,168.00 54,841,456,999.00
KDC 157,340,564,013.00 ### 204,122,526,063.00 196,418,572,248.00
HHC 3,140,510,638.00 3,915,736,424.00 1,906,205,120.00 889,937,806.00
TÀI SẢN DÀI HẠN
BBC 728,915,708,369.00 ### 1,061,307,284,723.00 1,155,639,375,727.00
KDC ### ### 7,059,113,322,585.00 7,024,404,855,817.00
HHC 297,758,981,597.00 ### 403,932,224,196.00 216,509,107,703.00
Phải thu dài hạn
BBC 0.00 0.00 28,000,000.00 23,000,000.00
KDC 60,436,916,890.00 ### 64,433,132,352.00 42,708,288,926.00
HHC 209,446,975.00 2,609,446,975.00 148,609,446,975.00 2,609,446,975.00
Phải thu về cho vay dài hạn
BBC 0.00 0.00 0.00 0.00
KDC 0.00 0.00 0.00 30,000,000,000.00
HHC 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu dài hạn khác
BBC 0.00 0.00 28,000,000.00 23,000,000.00
KDC 45,442,412,400.00 ### 52,407,974,378.00 1,865,135,000.00
HHC 209,446,975.00 2,609,446,975.00 148,609,446,975.00 2,609,446,975.00
Tài sản cố định
BBC 192,505,155,285.00 ### 607,031,824,348.00 657,408,025,101.00
KDC ### ### 2,540,831,124,748.00 2,627,954,489,677.00
HHC 222,163,078,585.00 ### 184,401,952,164.00 167,100,308,394.00
Đầu tư dài hạn
BBC 0.00 ### 0.00 200,000,000,000.00
KDC ### ### 3,953,358,790,928.00 3,975,458,431,647.00
HHC 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản dài hạn khác
BBC 165,896,554,355.00 ### 229,814,973,511.00 209,698,251,347.00
KDC 369,074,177,148.00 ### 328,150,885,371.00 298,915,751,204.00
HHC 49,868,099,873.00 ### 48,608,193,550.00 46,799,352,334.00
Trả trước dài hạn
BBC 162,066,005,157.00 ### 227,214,845,669.00 207,018,961,516.00
KDC 89,423,460,701.00 ### 80,791,966,461.00 78,819,525,112.00
HHC 49,868,099,873.00 ### 48,608,193,550.00 46,799,352,334.00
Lợi thế thương mại
BBC 0.00 0.00 0.00 0.00
KDC 235,726,498,694.00 ### 174,328,913,384.00 143,630,120,731.00
HHC 0.00 0.00 0.00 0.00
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
BBC ### ### 1,639,538,136,486.00 1,850,377,772,614.00
KDC ### ### 14,072,705,557,933.00 14,004,792,678,863.00
HHC ### ### 1,245,542,848,018.00 1,244,904,103,839.00
NỢ PHẢI TRẢ
BBC 566,570,957,632.00 ### 658,073,870,149.00 487,056,290,781.00
KDC ### ### 7,178,062,904,992.00 6,952,065,052,069.00
HHC 718,352,139,106.00 ### 743,176,195,011.00 692,365,169,321.00
Nợ ngắn hạn
BBC 548,163,424,871.00 ### 520,240,164,491.00 472,466,240,448.00
KDC ### ### 5,397,243,052,107.00 5,427,179,815,958.00
HHC 479,532,716,241.00 ### 662,472,874,401.00 686,503,024,863.00
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
BBC 0.00 ### 15,900,000,000.00 123,618,081,441.00
KDC ### ### 3,501,317,726,244.00 4,168,303,495,655.00
HHC 225,723,565,095.00 ### 314,777,865,090.00 191,737,485,402.00
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
BBC 178,119,635,315.00 ### 162,477,096,423.00 16,008,578,162.00
KDC 48,381,533,554.00 ### 86,793,149,476.00 25,435,506,047.00
HHC 3,812,583,425.00 2,705,163,936.00 132,625,022,233.00 123,343,700,041.00
Nợ dài hạn
BBC 18,407,532,761.00 ### 137,833,705,658.00 14,590,050,333.00
KDC ### ### 1,780,819,852,885.00 1,524,885,236,111.00
HHC 238,819,422,865.00 ### 80,703,320,610.00 5,862,144,458.00
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
BBC 0.00 0.00 22,400,000,000.00 0.00
KDC 207,981,971,183.00 8,876,574,921.00 997,575,613,014.00 751,915,330,417.00
HHC 237,500,000,000.00 ### 79,092,297,745.00 4,156,321,593.00
Trái phiếu chuyển đổi
BBC 0.00 0.00 0.00 0.00
KDC 0.00 0.00 0.00 0.00
HHC 0.00 0.00 0.00 0.00
VỐN CHỦ SỞ HỮU
BBC ### ### 981,464,266,337.00 1,363,321,481,833.00
KDC ### ### 6,894,642,652,941.00 7,052,727,626,794.00
HHC 431,443,518,624.00 ### 502,366,653,007.00 552,538,934,518.00
Vốn và các quỹ
BBC ### ### 981,464,266,337.00 1,363,321,481,833.00
KDC ### ### 6,894,642,652,941.00 7,052,727,626,794.00
HHC 431,443,518,624.00 ### 502,366,653,007.00 552,538,934,518.00
Vốn góp của chủ sở hữu
BBC 154,207,820,000.00 ### 154,207,820,000.00 187,526,870,000.00
KDC ### ### 2,797,413,560,000.00 2,797,413,560,000.00
HHC 164,250,000,000.00 ### 164,250,000,000.00 164,250,000,000.00
Cổ phiếu phổ thông
BBC 154,207,820,000.00 ### 154,207,820,000.00 187,526,870,000.00
KDC ### ### 2,797,413,560,000.00 2,797,413,560,000.00
HHC 164,250,000,000.00 ### 164,250,000,000.00 164,250,000,000.00
Quỹ đầu tư và phát triển
BBC 452,168,025,639.00 ### 579,101,429,954.00 581,629,011,445.00
KDC 74,811,345,990.00 ### 74,811,345,990.00 74,811,345,990.00
HHC 186,381,677,844.00 ### 245,873,013,806.00 295,541,618,588.00
Lãi chưa phân phối
BBC 94,774,947,709.00 ### 21,740,870,771.00 192,257,283,156.00
KDC ### ### 1,790,232,958,705.00 1,619,449,221,639.00
HHC 43,652,728,480.00 ### 55,084,526,901.00 55,588,203,630.00
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
BBC ### ### 1,639,538,136,486.00 1,850,377,772,614.00
KDC ### ### 14,072,705,557,933.00 14,004,792,678,863.00
HHC ### ### 1,245,542,848,018.00 1,244,904,103,839.00
Tiền chi cho vay, mua công cụ nợ của đơn vị khác
BBC 0.00 ### -58,660,000,000.00 -684,689,142,564.00
KDC ### ### -405,812,219,178.00 -780,759,945,165.00
HHC -88,699,416,824.00 0.00 -5,000,000,000.00 0.00
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
BBC 44,312,480,000.00 ### 351,354,595,000.00 445,163,013,846.00
KDC ### ### 642,000,000,000.00 451,200,000,000.00
HHC 94,000,000,000.00 ### 17,000,000,000.00 9,000,000,000.00
Chỉ số thanh toán hiện thời
BBC 1.54 1.67 1.11 1.47
KDC 1.83 1.44 1.30 1.29
HHC 1.78 1.65 1.27 1.50
Chỉ số thanh toán tiền mặt
BBC 0.74 0.27 0.40 0.33
KDC 0.20 0.29 0.24 0.20
HHC 0.20 0.02 0.03 0.03
Chỉ số thanh toán nhanh
BBC 1.02 1.08 0.80 0.72
KDC 1.21 0.90 0.71 0.75
HHC 1.32 1.27 0.92 1.19
Khả năng chi trả lãi vay
BBC 0.00 2.10 4.37 7.96
KDC 0.28 2.42 3.44 1.80
HHC 2.07 1.60 -0.55 0.43
Đòn bẩy tài chính
BBC 1.56 1.41 1.67 1.36
KDC 1.46 1.60 2.04 1.99
HHC 2.66 2.54 2.48 2.25
Quay vòng tài sản
BBC 1.06 0.78 0.69 0.92
KDC 0.59 0.69 0.79 0.89
HHC 1.07 1.21 0.76 1.17
Vòng quay TSCĐ
BBC 7.28 3.65 2.02 2.55
KDC 2.49 3.01 4.02 4.85
HHC 4.93 6.66 4.83 8.28
Số ngày thu tiền bình quân
BBC 31.67 52.11 68.02 39.77
KDC 29.05 26.53 19.40 15.20
HHC 56.90 66.86 102.46 61.79
Số ngày tồn kho bình quân
BBC 40.03 51.28 53.14 34.03
KDC 69.00 59.14 80.25 83.92
HHC 44.97 27.81 53.40 37.71
Số ngày thanh toán bình quân
BBC 66.84 70.04 61.48 49.08
KDC 35.21 25.23 28.63 23.62
HHC 49.38 45.24 71.87 61.61
Chu kỳ tiền
BBC 4.86 33.34 59.67 24.72
KDC 62.84 60.44 71.02 75.50
HHC 52.49 49.43 84.00 37.89
Nợ/VCSH
BBC 0.56 0.41 0.67 0.36
KDC 0.46 0.60 1.04 0.99
HHC 1.66 1.54 1.48 1.25
(Vay NH + DH)/VCSH
BBC 0.00 0.17 0.04 0.09
KDC 0.23 0.33 0.65 0.70
HHC 1.07 0.95 0.78 0.35

Contact
CÔNG TY CỔ PHẦN FIINGROUP
Trụ sở: Tầng 10, Tòa nhà PeakView, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội
Chi nhánh TP HCM: Lầu 3, Tòa Nhà Profomilk Plaza, 51-53 Võ Văn Tần, Phường 06, Quận 3, Hồ Chí Minh
Email: info@fiingroup.vn

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Tel: (+84) 0886 911 000
Email: support@fiintrade.vn
2023

###
-6.68%
###
-30.36%
914,966,758,715.00
-39.69%

96,162,359,969.00
-50.15%
143,181,337,822.00
-60.51%
49,067,864,509.00
-7.04%

78,377,753,044.00
-90,326,943,683.00
40,521,665,014.00

5.27%
-1.04%
4.68%

6.46%
1.18%
5.66%

33.38%
17.70%
20.25%

6.93%
1.58%
8.52%

3.89%
-0.87%
5.41%

4.60%
0.82%
3.28%

973,264,455,300.00
###
###

18,752,687.00
289,806,316.00
16,425,000.00

9.94
170.71
27.58

0.69
2.72
2.26

0.65
2.13
1.56

9.37
21.91
-275.96

5,222.29
371.97
2,987.39

75,410.87
23,324.67
36,466.82

8.50
124.76
25.86

###
###
###

183,113,587,939.00
###
11,713,871,251.00

118,139,520,387.00
618,777,587,704.00
0.00
770,158,028,721.00
###
###

3,145,132,316.00
269,432,984,408.00
122,611,477,640.00

611,000,000,000.00
740,000,000,000.00
0.00

125,551,511,587.00
###
95,267,878,393.00

45,257,802,018.00
130,632,386,945.00
560,296,700.00

###
###
202,314,766,218.00

23,000,000.00
21,548,541,757.00
2,856,226,975.00

0.00
0.00
0.00

23,000,000.00
11,887,391,879.00
2,856,226,975.00

596,682,816,684.00
###
153,361,179,377.00

200,000,000,000.00
###
0.00

204,554,034,541.00
771,332,906,399.00
46,097,359,866.00

202,061,581,975.00
98,824,887,542.00
46,097,359,866.00

0.00
610,829,413,105.00
0.00

###
###
###

915,458,308,963.00
###
###

900,370,872,486.00
###
###

601,871,038,135.00
###
149,372,349,878.00

15,473,540,029.00
87,223,572,571.00
120,906,090,907.00

15,087,436,477.00
###
1,504,552,865.00

0.00
501,058,615,167.00
0.00

0.00
0.00
0.00

###
###
598,967,478,097.00

###
###
598,967,478,097.00

187,526,870,000.00
###
164,250,000,000.00
187,526,870,000.00
###
164,250,000,000.00

581,629,011,445.00
69,858,995,990.00
345,688,716,262.00

241,268,203,055.00
###
51,869,649,535.00

###
###
###

###
###
0.00

655,094,739,726.00
###
0.00

1.38
1.64
1.35

0.21
0.51
0.01

1.06
1.21
1.26

4.07
-0.37
1.80

1.65
1.76
2.92

0.71
0.65
0.58

2.37
3.32
5.41

36.49
17.93
84.37

45.73
84.58
58.31

53.15
25.05
97.41

29.07
77.46
45.26

0.65
0.76
1.92

0.43
0.47
0.25

ờng 06, Quận 3, Hồ Chí Minh

You might also like