Book 1

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

SỐ LƯỢNG TICKET TRONG 6 THÁNG ĐẦU NĂM FY2023

Incident Service Request


Thời gian
CC-SGN CC1 CC2 CC-SGN
Quý 1 999 178 821 1314
Quý 2 1170 205 965 1722
So với FY2022 131% 259% 119% 102%

- Incident tại CC2 quý 2 tăng khoảng 15% do:


+ CC đã áp dụng monitor khách hàng về full băng thông (cả bằng thủ công và đặt cảnh báo)
+ Net nâng cấp và bảo trì hệ thống nhiều
Nhận xét - Service Request tại CC1 quý 2 tăng 50% do:
+ Wifi Campus tăng gần gấp 3 lần do là đợt sinh viên mới vào
+ Số case hỗ trợ Khách hàng New World tăng gấp 6 lần do lượng khách tăng
- Các số liệu thống kê so với cùng kỳ năm ngoái tăng khoảng 10%

SỐ LƯỢNG TICKET TRONG 6 THÁNG ĐẦU NĂM


Incident Service Request
Thời gian\Team
CC-SGN CC1 CC2 CC-SGN
Quý 1 - FY2023 823 80 743 1438
Quý 2 - FY2023 828 68 760 1551
NĂM FY2023
Service Request
CC1 CC2
807 507
1158 564
100% 104%

g (cả bằng thủ công và đặt cảnh báo)

ới vào
do lượng khách tăng
ảng 10%

ẦU NĂM
Service Request
CC1 CC2
908 530
1049 502
SỐ LƯỢNG TICKET TRONG 6 THÁNG ĐẦU NĂM FY2023
Deployment ETS
Thời gian
CC-SGN CC1 CC2 CC-SGN CC1 CC2
Quý 1 110 59
Quý 2 136 80

SỐ LƯỢNG TICKET TRONG 6 THÁNG ĐẦU NĂM FY2022


Deployment ETS
Thời gian
CC-SGN CC1 CC2 CC-SGN CC1 CC2
Quý 1 123 69
Quý 2 108 63
SỐ LƯỢNG TICKET TRONG 6 THÁNG ĐẦU NĂM FY2023
Termination ETS
Thời gian
CC-SGN CC1 CC2 CC-SGN CC1 CC2
Quý 1 30
Quý 2 19

SỐ LƯỢNG TICKET TRONG 6 THÁNG ĐẦU NĂM FY2022


Termination ETS
Thời gian
CC-SGN CC1 CC2 CC-SGN CC1 CC2
Quý 1 20
Quý 2 31
SỐ LƯỢNG TICKET TRONG 6 THÁNG ĐẦU NĂM FY2023
BWAdjustment ETS
Thời gian
CC-SGN CC1 CC2 CC-SGN CC1 CC2
Quý 1 157
Quý 2 152

SỐ LƯỢNG TICKET TRONG 6 THÁNG ĐẦU NĂM FY2022


BWAdjustment ETS
Thời gian
CC-SGN CC1 CC2 CC-SGN CC1 CC2
Quý 1 182
Quý 2 160

You might also like