Professional Documents
Culture Documents
(Listening 3) 1
(Listening 3) 1
ST
T ĐỘNG TỪ VS/VES VED/V2 V3 VING NGHĨA
Chị ấy đang gấp 1 mảnh giấy. Sau đó, chị ấy đóng một cái hộp lại.
->
smell
đánh hơi, ngửi
/smel/ /smelz/ /smelt/ /smelt/
2
Bà ta đang ngửi những bông hoa trong khu vườn.
->
3
walk
/wɔːk/ /wɔːks/ /wɔːkt/ /wɔːkt/
đi xuống (v): walk down
->
fix
/ˈfɪksɪz/ /ˈfɪksɪz/ /fɪkst/ /fɪkst/
4
lan can (n): railing
->
repair
/rɪˈpeər/ /rɪˈpeəz/ /rɪˈpeəd/ /rɪˈpeəd/
5
hàng rào (n): fence
->
sweep
quét dọn
/swiːp/ /swiːps/ /swept/ /swept/
6
Anh ấy đang quét cầu thang.
->
carry
7 mang, vác
/ˈkæri/ /ˈkæriz/ /ˈkærid/ /ˈkærid/
Anh ấy đang vác một chiếc xe đạp, trong khi chị ấy đang mở túi xách của mình.
->
STT DANH TỪ SỐ ÍT DANH TỪ SỐ NGHĨA CỦA TỪ DỊCH CÁC CÂU SAU SANG TIẾNG VIỆT
NHIỀU
1 counter hang (v): treo
/hæŋ/
/ˈkaʊntə/ /ˈkaʊntəz/
There is a picture frame hanging above the counter.
->
6 bench băng ghế dài locate (v): tọa lạc, đặt (vị trí)
/ˈləʊkeɪt/
/bentʃ/ /bentʃɪz/
(có tựa lưng hoặc
không, thường đặt ở
nơi công cộng) plant (n): cây trồng, thực vật
/plænt/
A bench is located near some plants.
->