Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

I/ DẠNG CỦA ĐỘNG TỪ

ST
T ĐỘNG TỪ VS/VES VED/V2 V3 VING NGHĨA

fold 1. gấp (giấy, quần


áo,..)
/fəʊld/ /fəʊldz/ /ˈfəʊldɪd/ /ˈfəʊldɪd/ 2. xếp (giấy, hình,…)

mảnh (deter): piece of + N


1
đóng lại (v): close up

Chị ấy đang gấp 1 mảnh giấy. Sau đó, chị ấy đóng một cái hộp lại.
->

smell
đánh hơi, ngửi
/smel/ /smelz/ /smelt/ /smelt/
2
Bà ta đang ngửi những bông hoa trong khu vườn.

->

3
walk
/wɔːk/ /wɔːks/ /wɔːkt/ /wɔːkt/
đi xuống (v): walk down

một vài (n): some

bậc thang (n): stair = step

Họ đang đi xuống 1 vài bậc thang.

->

fix
/ˈfɪksɪz/ /ˈfɪksɪz/ /fɪkst/ /fɪkst/

4
lan can (n): railing

Họ đang sửa một cái lan can.

->

repair
/rɪˈpeər/ /rɪˈpeəz/ /rɪˈpeəd/ /rɪˈpeəd/

5
hàng rào (n): fence

Anh ấy đang sửa 1 cái hàng rào.

->
sweep
quét dọn
/swiːp/ /swiːps/ /swept/ /swept/
6
Anh ấy đang quét cầu thang.

->

carry
7 mang, vác
/ˈkæri/ /ˈkæriz/ /ˈkærid/ /ˈkærid/

xe đạp (n): bike = bicycle

Anh ấy đang vác một chiếc xe đạp, trong khi chị ấy đang mở túi xách của mình.

->

II/ DẠNG CỦA DANH TỪ

STT DANH TỪ SỐ ÍT DANH TỪ SỐ NGHĨA CỦA TỪ DỊCH CÁC CÂU SAU SANG TIẾNG VIỆT
NHIỀU
1 counter hang (v): treo
/hæŋ/
/ˈkaʊntə/ /ˈkaʊntəz/
There is a picture frame hanging above the counter.
->

Look! Is it your younger brother? He is walking


step 1. bước đi
2 down the steps.
/step/ /stepz/ 2. bậc thang
->

point (v): chỉ, trỏ


screen /pɔɪnt/
3 màn hình
/skriːn/ /skriːnz/ One of the men is pointing at a computer screen.
->

neatly (adv): một cách gọn gàng


shelves /ˈniːtli/
4
/ʃelv/ /ʃelvz/ The files are arranged neatly on the shelves.
->

railing The firefighters are repairing the railing.


5
/ˈreɪlɪŋ/ /ˈreɪlɪŋz/ ->

6 bench băng ghế dài locate (v): tọa lạc, đặt (vị trí)
/ˈləʊkeɪt/
/bentʃ/ /bentʃɪz/
(có tựa lưng hoặc
không, thường đặt ở
nơi công cộng) plant (n): cây trồng, thực vật
/plænt/
A bench is located near some plants.
->

1. tòa nhà One of the men is leaving a building.


building 2. công trình kiến ->
7
/ˈbɪldɪŋ/ /ˈbɪldɪŋz/ trúc, công trình
xây dựng

replace (v): thay thế


brick /rɪˈpleɪs/
8 viên gạch
/brɪk/ /brɪks/ Some bricks are being replaced.
->

You might also like