Professional Documents
Culture Documents
(Listening 3) 2
(Listening 3) 2
fold
/fəʊld/ /fəʊldz/ /ˈfəʊldɪd/ /ˈfəʊldɪd/
Chị ấy đang gấp 1 mảnh giấy. Sau đó, chị ấy đóng một cái hộp lại.
->
fix
/ˈfɪksɪz/ /ˈfɪksɪz/ /fɪkst/ /fɪkst/
2
lan can (n): railing
->
3 repair
/rɪˈpeər/ /rɪˈpeəz/ /rɪˈpeəd/ /rɪˈpeəd/
hàng rào (n): fence
->
decorate
/ˈdekəreɪt/ /ˈdekəreɪts/ /ˈdekəreɪtɪd/ /ˈdekəreɪtɪd/ trang trí, bày trí
4
Một cái hàng rao được trang trí với những bông hoa.
->
replace
/rɪˈpleɪs/ /rɪˈpleɪsɪz/ /rɪˈpleɪst/ /rɪˈpleɪst/
5
Một băng ghế dài đang được thay thế ở trong công viên đó.
->
6 walk
/wɔːk/ /wɔːks/ /wɔːkt/ /wɔːkt/
->
sweep
/swiːp/ /swiːps/ /swept/ /swept/
7
Anh ấy đang quét cầu thang.
->
point
/pɔɪnt/ /pɔɪnts/ /ˈpɔɪntɪd/ /ˈpɔɪntɪd/
Một trong những người đàn ông đang chỉ trỏ vào màn hình máy tính.
->
9 carry
/ˈkæri/ /ˈkæriz/ /ˈkærid/ /ˈkærid/
Anh ấy đang vác một chiếc xe đạp, trong khi chị ấy đang mở túi xách của mình.
->
smell
/smel/ /smelz/ /smelt/ /smelt/
10
Bà ta đang ngửi những bông hoa trong khu vườn.
->
STT DANH TỪ SỐ ÍT DANH TỪ SỐ NGHĨA CỦA TỪ DỊCH CÁC CÂU SAU SANG TIẾNG VIỆT
NHIỀU