Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

I/ DẠNG CỦA ĐỘNG TỪ

STT ĐỘNG TỪ VS/VES VED/V2 VING NGHĨA DỊCH SANG TIẾNG ANH

Họ đang học tiếng Anh vào lúc 9:30


studying
1 tối.
/ˈstʌdi/ /ˈstʌdiz/ /ˈstʌdid/
->

kế hoạch (n): plan


/plæn/
* announce to : thông báo cho
announces
2 Bạn đã thông báo kế hoạch của
/əˈnaʊns/ /əˈnaʊnsɪz/ /əˈnaʊnst/
chúng tôi cho anh ta vào lúc mấy
giờ?

->

S+ require + O + to V

require Mẹ đã yêu cầu tôi về nhà trước 10


3 giờ đêm mặc dù tôi không muốn điều
/rɪˈkwaɪər/ /rɪˈkwaɪərz/ /rɪˈkwaɪərd/
này.

->

get gets got xếp hàng (v): get in line


4
Trước khi bước vào rạp chiếu phim,
bạn nên xếp hàng.
/ɡet/ /ɡets/ /ɡɒt/
->

Bà ngoại của bạn sống ở đâu?


lived
5 ->
/lɪv/ /lɪvz/ /lɪvd/

từ chối: refuse + to V
refuse Ông ấy từ chối để tôi giúp ông ấy trả
6
/rɪˈfjuːz/ /rɪˈfjuːzɪz/ /rɪˈfjuːzd/ lời câu hỏi này.

->

kỳ thi (n): exam


/ɪɡˈzæm/
takes
7 Anh ấy sẽ tham dự 1 kỳ thi Toán vào
/teɪk/ /teɪks/ /tʊk/
thứ 5 này.

->
8 describes
chính xác (adv): exactly
/dɪˈskraɪb/ /dɪˈskraɪbz/ /dɪˈskraɪbd/ /ɪɡˈzæktli/
đã xảy ra (v): happened
/ˈhæpənd/
*describe for : miêu tả cho

Tôi đã miêu tả chính xác cho họ về


những gì đã xảy ra.
->
Cô giáo của tôi có thể nhớ số điện
memorised thoại của mẹ tôi.
9
/ˈme.mə.raɪz/ /ˈme.mə.raɪ.zɪz/ /ˈme.mə.raɪzd/ ->

10 wipe lau sạch (v): wipe off

/waɪp/ bồn rửa (n): sink


/waɪps/ /waɪpt/
cái giẻ rửa chén = cái bọt biển (n):
sponge

Hôm qua, bà ấy muốn chúng tôi lấy


cái giẻ rửa chén trong bồn rửa để lau
sạch cái bàn này.
->
lau A bằng B: wipe A with B

Họ đã lau mũi bằng cái khăn giấy


đó.
->
cái thảm: mat
/mæt/
vào nhà: come into the house

Anh ấy có chà chân trên cái thảm


này trước khi vào nhà không vậy?
->
Bạn có hiểu chúng tôi đang nói về
understand cái gì không?
11
/ˌʌndərˈstænd/ /ˌʌndərˈstændz/ /ˌʌndərˈstʊd/ ->

thi đậu một cách dễ dàng: pass with


flying colors
Anh ấy đã thi đậu kỳ thi này một
cách dễ dàng vào năm ngoái.
pass passes passed passing
12 ->
/pæs/ /ˈpæsɪz/ /pæst/
pass A to B: chuyền A cho B
Bạn có thể chuyển vé máy bay của
họ cho tôi được không?

->

II/ DẠNG CỦA DANH TỪ

STT DANH TỪ SỐ ÍT DANH TỪ SỐ NGHĨA CỦA DỊCH CÁC CÂU SAU SANG TIẾNG VIỆT
NHIỀU TỪ
weird (adj): kỳ lạ
/wɪrd/
counter When my mother came home yesterday, she put her
1
/ˈkaʊntər/ /ˈkaʊntərz/ bag down on the kitchen counter. But now, it’s so
weird that she can’t find her bag.

->
solve (v): giải quyết
/sɒlv/
be worried about : lo lắng về
problem
2 /ˈwʌrid/
/ˈprɒbləm/ /ˈprɒbləmz/
Please tell me how to solve this problem. My brother is
so worried about it.
->

Both Nam and I like studying Chinese culture and


culture
3 language.
/ˈkʌltʃər/ /ˈkʌltʃərz/
->
I can’t find my birth certificate. My teacher asked me
certificates
4 to submit a copy of it.
/sərˈtɪfɪkət/ /sərˈtɪfɪkəts/
->

sweet potato How much do thirty-five kilograms of sweet potato


5 cost?
/ˈswiːt pəteɪtəʊ/ /ˈswiːt pəteɪtəʊz/
->

It’s fifteen million nine hundred forty-four thousand


eight hundred fifty-three Viet Nam dong.

->

return ticket Nam lost his sister’s return ticket, so she didn’t know
6 what she should do.
/rɪˈtɜːrn ˈtɪkɪt/ /rɪˈtɜːrn ˈtɪkɪt/
->
grades She got good grades in her Japanese exam.
7
/ɡreɪd/ /ɡreɪdz/ ->
When my parents visited me yesterday, they bought two
grapes kilograms of American grapes.
8
/ɡreɪp/ /ɡreɪpz/
->

You might also like