Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 32

BÁO CÁO ĐIẺM TRUNG BÌNH MÔN THI/BÀI THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP

12, LẦN 1
NĂM HỌC 2023-2024 Phụ lục 1
(Kèm theo Công văn 2399/SGDĐT-GDTrH-GDTX ngày 18 tháng 12 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Điểm trung bình môn thi/Bài thi


STT Trường
Toán XH Toán Ngữ văn XH Văn Tiếng Anh XH Anh Vật lí XH Lí Hóa học XH Hóa Sinh học XH Sinh Lịch sử XH Sử Địa lí XH SĐịa GDCD XH GDCD
1 Bình Giang 7.09 1 7.27 4 6.67 3 7.23 5 6.99 3 6.18 1 7 1 6.72 4 7.88 6
2 Kẻ Sặt 5.38 28 6.46 34 5.17 21 6.68 17 6.26 17 5.32 8 5.02 36 5.69 33 7.43 20
3 Đường An 5.9 20 6.63 29 4.31 31 6.93 12 6.37 13 4.8 18 6.23 11 6.39 10 7.65 11
4 Cẩm Giàng 6.22 11 6.93 14 6.16 6 7.12 6 6.84 4 4.91 15 6.61 3 6.87 2 8.23 1
5 Cẩm Giàng II 5.02 34 6.51 33 4.03 35 5.98 36 5.36 39 4.31 37 5.46 23 6.11 20 7.25 26
6 Tuệ Tĩnh 5.82 21 6.34 38 5.72 11 6.06 34 5.75 30 4.8 18 5.75 16 6.08 21 7.23 28
7 Chí Linh 6.43 5 6.59 30 5.74 10 6.5 24 5.84 27 4.36 36 5.41 25 6.6 5 7.1 31
8 Phả Lại 5.27 29 6.34 38 4.97 23 7.04 8 5.28 42 4.25 39 4.88 39 5.33 38 6.72 40
9 Bến Tắm 4.82 37 6.71 23 3.67 38 6.02 35 6.6 7 4.56 30 4.83 40 5.89 25 6.44 46
10 Trần Phú 4.29 43 5.57 45 3.65 39 5.87 38 5.83 28 4.37 35 5.17 33 5.13 44 6.97 34
11 Gia Lộc 5.96 18 7.15 6 5.67 13 6.53 22 6.32 16 4.96 13 5.37 27 6.52 7 7.53 17
12 Gia Lộc II 5.16 32 6.22 40 4.59 29 6.2 28 5.34 40 3.61 48 5.31 31 6.44 9 7.36 23
13 Đoàn Thượng 6.24 10 6.71 23 5.35 18 7.28 1 6.61 6 4.8 18 6.39 8 6.81 3 7.64 12
14 Ninh Giang 6.14 15 7.03 10 5.44 17 6.8 14 5.94 24 4.19 42 6.45 7 6.46 8 7.44 19
15 Quang Trung 6.17 12 7.12 7 5.26 20 6.54 21 5.97 23 4.93 14 5.89 13 5.94 24 7.55 16
16 Khúc Thừa Dụ 6 22 8 2 5 15 7 19 6.08 21 5 29 7 6 7 6 8 3
17 Nam Sách 6.03 16 7.01 11 6.39 4 6.07 33 5.71 33 4.89 16 5.36 29 6.28 15 7.39 21
18 Nam Sách II 5.14 33 6.83 17 4.1 34 5.87 38 5.23 43 4.24 40 5.37 27 5.76 31 7.14 30
19 Mạc Đĩnh Chi 4.81 38 6.66 26 4.29 32 5.87 38 6.21 19 4.79 21 4.67 42 5.28 41 7.08 32
20 Kinh Môn 6.02 17 7.18 5 5.27 19 6.94 11 5.92 25 4.43 33 5.44 24 5.32 39 7.01 33
21 Kinh Môn II 4.78 39 6.97 12 3.52 41 6.14 31 5.66 34 4.59 28 5.17 33 5.83 29 7.49 18
22 Nhị Chiểu 5.47 26 6.75 21 5.46 16 6.41 25 7.06 2 4.77 23 5.5 19 5.53 35 7.37 22
23 Phúc Thành 6.27 8 7.05 9 4.66 27 7.28 1 6.45 11 5.13 10 5.48 22 6.12 19 7.84 7
24 Kim Thành 6.17 12 6.72 22 5.72 11 6.57 20 5.99 22 5.07 11 5.77 15 6.18 16 7.76 9
25 Kim Thành II 4.89 36 5.79 43 3.25 36 6 41 5 44 5 17 5.32 30 6 34 7 44
26 Đồng Gia 5.2 30 5.74 44 3.87 36 5.89 37 6.39 12 4.06 44 4.97 37 5.85 27 6.87 37
27 Thanh Hà 6.64 2 6.57 31 6.25 5 6.29 26 5.49 37 4.52 32 5.78 14 6.16 18 7.24 27
28 Thanh Bình 4.63 42 6.85 16 3.35 43 4.91 44 4.42 48 5.39 6 4.65 43 5.29 40 6.97 34
29 Hà Bắc 5.71 23 7.9 1 4.98 22 6.12 32 6.12 20 4.79 21 5.72 17 6.17 17 7.6 13
30 Hà Đông 5.18 31 7.5 3 4.6 28 6.17 30 7.38 1 4.77 23 5.19 32 5.83 29 7.18 29
31 Tứ Kỳ 6.61 3 6.78 19 5.85 8 7.05 7 5.75 30 5.36 7 5.55 18 6.05 22 7.28 25
32 Cầu Xe 5.41 27 6.52 32 3.84 37 7.03 9 6.25 18 4.17 43 4.76 41 5.2 43 6.67 42
33 Hưng Đạo 5.92 19 6.9 15 4.77 24 7.01 10 5.61 35 4.56 30 5.5 19 5.72 32 7.67 10
34 Chuyên Nguyễn Trãi 6.25 9 6.78 19 7.45 1 6.7 16 6.56 8 5.07 11 6.68 2 6.94 1 7.84 7
35 Hồng Quang 6.5 4 6.96 13 7.25 2 6.83 13 5.56 36 4.64 25 6.28 10 6.31 13 8.05 2
36 Nguyễn Văn Cừ 6.15 14 6.41 37 6 7 6.63 18 5.86 26 4.63 27 5.94 12 6.3 14 7.6 13
37 Nguyễn Du 5.7 24 6.7 25 5.8 9 6.2 28 5.4 38 4.4 34 5.5 19 5.5 36 6.8 39
38 Thanh Miện III 5.51 25 6.83 17 4.27 33 6.52 23 6.47 10 5.32 8 5.41 25 5.86 26 7.34 24
39 Tứ Kỳ II 3.81 46 6.66 26 4.67 25 7.28 1 6.35 14 5.93 2 6.55 4 6.38 11 7.99 4
40 Thanh Miện 6.36 7 7.11 8 5.62 14 6.28 27 6.55 9 5.44 5 6.31 9 5.95 23 7.56 15
41 Thanh Miện II 6.43 5 6.66 26 4.67 25 7.28 1 5.76 29 5.92 3 6.55 4 6.38 11 7.99 4
42 Quang Thành 3.4 51 4.2 52 2.72 53 6.8 14 5.3 41 3.3 51 4.23 50 4.91 48 6.24 47
43 Hồng Đức 3.81 46 4.86 50 2.65 54 4.05 50 6.76 5 3.95 45 4.49 46 4.78 51 5.32 53
44 Lương Thế Vinh 4.21 44 6.1 41 3.5 42 4.6 47 6.35 14 4.2 41 4.9 38 5.47 37 6.7 41
45 Trần Quang Khải 3.66 49 4.08 53 2.94 49 2.34 53 3.67 51 3.22 52 4.32 48 4.93 47 5.72 52
46 Vũ Ngọc Phan 3 53 5 46 2.79 52 4.7813 45 5 46 5.5 4 3.780 54 4.5744 53 5.750 51
47 Lê Quý Đôn 3.78 48 3.75 54 2.94 49 4.36 48 4.83 47 4.64 25 4.28 49 4.94 46 5.91 49
48 Phú Thái 3.55 50 4.72 51 3.04 48 2.34 53 3.42 52 3.42 50 4.1 52 4.9 49 6.67 42
50 Thành Đông 3.14 54 5.08 47 3.06 46 4.04 51 3.08 53 3.75 47 4.23 50 4.9 49 5.89 50
51 Chu Văn An 4.01 45 5.01 49 3.61 40 4.62 46 4.23 50 4.3 38 4.5 45 5.11 45 6.48 45
52 Marie Curie 4.69 41 6.46 34 4.45 30 5.61 43 5.04 45 3.94 46 4.51 44 5.21 42 6.92 36
53 Phan Bội Châu 3.24 52 5.06 48 2.83 51 2.56 52 2.65 54 3.15 53 3.83 53 4.39 54 5.25 54
54 Ninh Giang II 4.96 35 6.02 42 3.3 44 4.11 49 4.32 49 3.45 49 5.06 35 5.85 27 6.81 38
55 Ái Quốc 4.72 40 6.45 36 3.058 47 5.75 42 5.75 30 2.75 54 4.38 47 4.66 52 6.09 48
Điểm từ Điểm từ Điểm
Điểmbàitừ
thi môn Toán Điểm từ Điểm trên
Stt Đơn vị 8,0 - 10 6,5 - dưới 8,0 5,0 - dưới 6,5 3,5 - dưới 5,0 1,0 - dưới 3,5
Tổng số HS SL TL SL TL SL TL SL TL SL
KHỐI TRUG HỌC PHỔ THÔNG
1 Bình Giang 335 80 23.88% 156 46.57% 85 25.37% 12 3.58% 2
2 Kẻ Sặt 287 6 2.09% 47 16.38% 128 44.60% 81 28.22% 25
3 Đường An 366 13 3.55% 98 26.78% 179 48.91% 67 18.31% 9
4 Cẩm Giàng 408 36 8.82% 142 34.80% 163 39.95% 58 14.22% 9
5 Cẩm Giàng II 372 3 0.81% 44 11.83% 141 37.90% 158 42.47% 26
6 Tuệ Tĩnh 250 13 5.20% 56 22.40% 126 50.40% 43 17.20% 12
7 Chí Linh 504 74 14.68% 172 34.13% 180 35.71% 70 13.89% 8
8 Phả Lại 288 10 3.47% 58 20.14% 101 35.07% 84 29.17% 35
9 Bến Tắm 321 10 3.12% 33 10.28% 95 29.60% 127 39.56% 56
10 Trần Phú 329 1 0.30% 7 2.13% 52 15.81% 205 62.31% 64
11 Gia Lộc 496 41 8.27% 140 28.23% 201 40.52% 91 18.35% 23
12 Gia Lộc II 378 8 2.12% 49 12.96% 161 42.59% 122 32.28% 38
13 Đoàn Thượng 294 9 3.06% 109 37.07% 105 35.71% 40 13.61% 11
14 Ninh Giang 505 41 8.12% 173 34.26% 202 40.00% 70 13.86% 16
15 Quang Trung 336 25 7.44% 122 36.31% 132 39.29% 45 13.39% 12
16 Khúc Thừa Dụ 318 5 1.57% 58 18.24% 192 60.38% 60 18.87% 3
17 Nam Sách 497 23 4.63% 159 31.99% 222 44.67% 81 16.30% 12
18 Nam Sách II 332 9 2.71% 35 10.54% 147 44.28% 114 34.34% 27
19 Mạc Đĩnh Chi 282 6 2.13% 31 10.99% 85 30.14% 113 40.07% 47
20 Kinh Môn 418 42 10.05% 104 24.88% 187 44.74% 68 16.27% 17
21 Nhị Chiểu 287 19 6.62% 53 18.47% 110 38.33% 76 26.48% 28
22 Phúc Thành 298 32 10.74% 97 32.55% 128 42.95% 33 11.07% 8
23 Kinh Môn II 401 3 0.75% 30 7.48% 148 36.91% 159 39.65% 61
24 Kim Thành 463 40 8.64% 158 34.13% 183 39.52% 68 14.69% 14
25 Kim Thành II 372 2 0.54% 32 8.60% 142 38.17% 160 43.01% 36
26 Đồng Gia 254 9 3.54% 52 20.47% 75 29.53% 88 34.65% 30
27 Thanh Hà 445 65 14.61% 194 43.60% 147 33.03% 30 6.74% 9
28 Hà Bắc 290 14 4.83% 88 30.34% 95 32.76% 77 26.55% 16
29 Thanh Bình 361 1 0.28% 21 5.82% 118 32.69% 159 44.04% 62
30 Hà Đông 271 5 1.85% 36 13.28% 117 43.17% 1 0.41% 13
31 Tứ Kỳ 493 72 14.60% 212 43.00% 163 33.06% 38 7.71% 8
32 Cầu Xe 295 15 5.08% 62 21.02% 98 33.22% 85 28.81% 34
33 Hưng Đạo 332 14 4.22% 97 29.22% 155 46.69% 60 18.07% 6
34 Chuyên Nguyễn Trãi 365 51 13.97% 135 36.99% 101 27.67% 58 15.89% 21
35 Hồng Quang 502 62 12.35% 193 38.45% 192 38.25% 51 10.16% 4
36 Nguyễn Văn Cừ 653 41 6.28% 230 35.22% 275 42.11% 88 13.48% 18
37 Nguyễn Du 331 11 3.32% 65 19.64% 170 51.36% 78 23.56% 7
38 Thanh Miện 374 48 12.83% 133 35.56% 141 37.70% 43 11.50% 9
39 Thanh Miện II 287 29 10.10% 112 39.02% 108 37.63% 34 11.85% 4
40 Thanh Miện III 370 5 1.35 72 19.46 182 49.19 98 26.49 13
41 Tứ Kỳ II 334 0 0.00% 9 2.69% 49 14.67% 142 42.51% 134
42 Quang Thành 164 0 0.00% 2 1.22% 12 7.32% 61 37.20% 88
43 Hồng Đức 258 0 0.00% 3 1.16% 27 10.47% 124 48.06% 102
44 Lương Thế Vinh 553 0 0.00% 8 1.45% 90 16.27% 269 48.64% 186
45 Trần Quang Khải 122 0 0.00% 2 1.64% 14 11.48% 48 39.34% 58
46 Vũ Ngọc Phan 364 0 0.00% 1 0.27% 13 3.57% 103 28.30% 247
47 Lê Quý Đôn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
48 Chu Văn An 355 0 0.00% 5 1.41% 88 24.79% 168 47.32% 92
49 Marie Curie 288 1 0.35% 18 6.25% 92 31.94% 133 46.18% 44
50 Phan Bội Châu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
51 Phú Thái 285 0 0.00% 0 0.00% 19 6.67% 126 44.21% 140
52 Ninh Giang II 253 0 0.00% 19 7.51% 107 42.29% 113 44.66% 14
53 Thành Đông 224 0 0.00% 0 0.00% 5 2.23% 64 28.57% 156
54 Ái Quốc 190 0 0.00% 7 3.68% 91 47.89% 67 35.26% 25
KHỐI GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN
56 GDTX - NN - TH tỉnh #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
57 TC VHNT-DL Hải Dươ 331 0 0.00% 2 0.60% 5 1.51% 35 10.57% 89
58 Bình Giang 232 0.00% 0.00% 10 4.31% 103 44.40% 118
59 Cẩm Giàng 340 0 0.00% 0 0.00% 15 4.41% 117 34.41% 208
60 Chí Linh 322 0 0.00% 0 0.00% 3 0.93% 142 44.10% 176
61 Gia Lộc 505 0 0.00% 1 0.20% 21 4.16% 166 32.87% 317
62 Hải Dưong 151 0 0.00% 0 0.00% 13 8.61% 72 47.68% 64
63 Kim Thành #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
64 Kinh Môn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
65 Nam Sách #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
66 Ninh Giang 250 0 0.00% 0 0.00% 10 4.00% 85 34.00% 151
67 Thanh Hà 197 0 0.00% 0 0.00% 2 1.02% 37 18.78% 158
68 Thanh Miện 288 0 0.00% 2 0.69% 8 2.78% 88 30.56% 190
69 Tứ Kỳ 275 0 0.00% 2 0.73% 7 2.55% 76 27.64% 189
70 THPT Sao Đỏ 416 0 0.00% 0 0.00% 0 0% 63 15.14% 350
71 THPT Sao Đỏ (Dạy liên 97 0 0.00% 0 0.00% 0 0% 0 0% 97
`
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM BÀI THI MÔN TOÁN, NGỮ VĂN, TIẾNG ANH, KHẢO SÁT LỚP 12 NĂM HỌC 2023-2024
(Kèm theo Công văn 2399/SGDĐT-GDTrH-GDTX ngày 18 tháng 12 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo)
Điểm trên Điểm từ Điểm từ Điểm từ Điểm bài thi từ
Điểm môn Ngữ VănĐiểm từ Điểm trên
1,0 - dưới 3,5 1,0 trở xuống 8,0 - 10 6,5 - dưới 8,0 5,0 - dưới 6,5 3,5 - dưới 5,0 1,0 - dưới 3,5
TL SL TL Tổng số HS SL TL SL TL SL TL SL TL SL

0.60% 0 0.00% 335 70 20.90% 234 69.85% 30 8.96% 0 0.00% 1


8.71% 0 0.00% 286 29 10.14% 131 45.80% 106 37.06% 14 4.90% 6
2.46% 0 0.00% 366 0 0.00% 258 70.49% 106 28.96% 2 0.55% 0
2.21% 0 0.00% 407 50 12.29% 260 63.88% 85 20.88% 11 2.70% 1
6.99% 0 0.00% 372 5 1.34% 219 58.87% 131 35.22% 13 3.49% 4
4.80% 0 0.00% 249 13 5.22% 119 47.79% 101 40.56% 15 6.02% 1
1.59% 0 0.00% 506 41 8.10% 289 57.11% 147 29.05% 27 5.34% 4
12.15% 1 0.35% 288 14 4.86% 160 55.56% 87 30.21% 18 6.25% 7
17.45% 0.00% 320 44 13.75% 184 57.50% 77 24.06% 14 4.38% 1
19.45% 0.00% 329 2 0.61% 31 9.42% 193 58.66% 92 27.96% 11
4.64% 0 0.00% 494 79 15.99% 347 70.24% 65 13.16% 3 0.61% 0
10.05% 0 0.00% 378 4 1.06% 167 44.18% 190 50.26% 17 4.50% 0
3.74% 0 0.00% 293 41 13.99% 168 57.34% 62 21.16% 15 5.12% 7
3.17% 0.00% 505 103 20.40% 280 55.45% 117 23.17% 5 0.99% 0
3.57% 0 0.00% 336 82 24.40% 185 55.06% 59 17.56% 7 2.08% 3
0.94% 0.00% 372 102 27.42% 201 54.03% 16 4.30% 0 0.00% 0
2.41% 0.00% 496 101 20.36% 302 60.89% 73 14.72% 18 3.63% 2
8.13% 0 0.00% 331 50 15.11% 192 58.01% 79 23.87% 7 2.11% 3
16.67% 0 0.00% 282 40 14.18% 144 51.06% 73 25.89% 21 7.45% 3
4.07% 0.00% 418 145 34.69% 179 42.82% 74 17.70% 15 3.59% 5
9.76% 1 0.35% 287 34 11.85% 169 58.89% 67 23.34% 13 4.53% 2
2.68% 0 0.00% 299 82 27.42% 143 47.83% 63 21.07% 10 3.34% 1
15.21% 0 0.00% 401 52 12.97% 274 68.33% 66 16.46% 7 1.75% 2
3.02% 0 0.00% 461 80 17.35% 213 46.20% 136 29.50% 30 6.51% 2
9.68% 0 0.00% 372 1 0.27% 96 25.81% 224 60.22% 40 10.75% 11
11.81% 0 0.00% 252 9 3.57% 80 31.75% 100 39.68% 53 21.03% 9
2.02% 0 0.00% 443 61 13.77% 212 47.86% 128 28.89% 35 7.90% 7
5.52% 0 0.00% 290 166 57.24% 111 38.28% 10 3.45% 3 1.03% 0
17.17% 0 0.00% 362 58 16.02% 212 58.56% 70 19.34% 16 4.42% 6
4.80% 0 0.00% 270 101 37.41% 141 52.22% 24 8.89% 4 1.48% 0
1.62% 0 0.00% 493 72 14.60% 265 53.75% 138 27.99% 18 3.65% 0
11.53% 1 0.34% 295 19 6.44% 162 54.92% 97 32.88% 17 5.76% 0
1.81% 0 0.00% 332 14 4.22% 245 73.80% 72 21.69% 0 0.00% 1
5.75% 0 0.00% 361 89 24.65% 140 38.78% 102 28.25% 26 7.20% 4
0.80% 0 0.00% 496 118 23.79% 251 50.60% 95 19.15% 22 4.44% 10
2.76% 1 0.15% 651 115 17.67% 279 42.86% 140 21.51% 81 12.44% 36
2.11% 0 0.00% 336 24 7.14% 207 61.61% 84 25.00% 13 3.87% 5
2.41% 0 0.00% 374 71 18.98% 229 61.23% 68 18.18% 6 1.60% 0
1.39% 0.00% 288 12 4.17% 142 49.31% 121 42.01% 12 4.17% 1
3.51 0 0 371 59 15.9 210 56.6 95 25.61 6 1.62 1
40.12% 0.00% 336 11 3.27% 100 29.76% 96 28.57% 89 26.49% 39
53.66% 1 0.61% 164 0 0.00% 5 3.05% 29 17.68% 34 20.73% 28
39.53% 0 0.00% 256 0 0.00% 39 15.23% 90 35.16% 89 34.77% 37
33.63% 0 0.00% 553 0 0.00% 35 15.23% 151 35.16% 247 34.77% 86
47.54% 0 0.00% 122 1 0.00% 16 13.11% 27 22.13% 47 38.52% 29
67.86% 0 0.00% 365 4 1.10% 70 19.18% 146 40.00% 108 29.59% 37
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
25.92% 2 0.56% 376 1 0.27% 22 5.85% 244 64.89% 58 15.43% 41
15.28% 0 0.00% 288 31 10.76% 135 46.88% 93 32.29% 20 6.94% 9
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
49.12% 0 0.00% 285 0 0.00% 39 13.68% 110 38.60% 81 28.42% 55
5.53% 0.00% 252 0 0.00% 79 31.35% 162 64.29% 10 3.97% 1
69.64% 0 0.00% 224 9 4.02% 38 16.96% 85 37.95% 62 27.68% 30
13.16% 0 0.00% 190 8 4.21% 111 58.42% 63 33.16% 7 3.68% 1

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


26.89% 0 #DIV/0! 130 1 0.77% 10 7.69% 28 21.54% 51 39.23% 40
50.86% 1 0.43% 232 0.00% 0.00% 52 22.41% 140 60.34% 40
61.18% 0 0.00% 340 0 0.00% 12 3.53% 77 22.65% 138 40.59% 111
54.66% 1 0.31% 323 0 0.00% 20 6.19% 143 44.27% 112 #DIV/0! 48
62.77% 0 0.00% 505 0 0.00% 6 1.19% 89 17.62% 162 #DIV/0! 218
42.38% 2 1.32% 151 0 0.00% 2 1.32% 21 13.91% 47 #DIV/0! 80
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
60.40% 4 1.60% 250 0 0.00% 19 7.60% 101 40.40% 60 #DIV/0! 64
80.20% 0.00% 200 0.00% 9 4.50% 41 20.50% 61 30.50% 88
65.97% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
68.73% 1 0.36% 287 1 0.35% 14 4.88% 58 20.21% 77 ### 132
84.14% 3 0.72% 413 0 0% 8 1.94% 76 18.40% 110 26.64% 190
1% 0 0% 97 0 0% 0 0% 7 0.07% 30 0.30% 40
M HỌC 2023-2024
ào tạo)
Điểm trên Điểm từ Điểm từ Điểm từ Điểm bàiĐiểm
thi môn
từ Tiếng AnhĐiểm từ Điểm trên
1,0 - dưới 3,5 1,0 trở xuống 8,0 - 10 6,5 - dưới 8,0 5,0 - dưới 6,5 3,5 - dưới 5,0 1,0 - dưới 3,5
TL SL TL Tổng số HS SL TL SL TL SL TL SL TL SL

0.30% 0 0.00% 335 78 23,28%% 114 34,03%% 100 29.85% 34 10,15%% 9


2.10% 0 0.00% 288 16 5.56% 49 17.01% 94 32.64% 77 26.74% 52
0.00% 0 0.00% 366 2 0.55% 14 3.83% 91 24.86% 168 45.90% 91
0.25% 0 0.00% 408 49 12.01% 124 30.39% 150 36.76% 70 17.16% 15
1.08% 0 0.00% 372 2 0.54% 15 4.03% 68 18.28% 143 38.44% 45
0.40% 0 0.00% 250 22 8.80% 55 22.00% 99 39.60% 46 18.40% 28
0.79% 0 0.00% 505 54 10.69% 122 24.16% 177 35.05% 114 22.57% 38
2.43% 2 0.69% 288 22 7.64% 46 15.97% 70 24.31% 80 27.78% 69
0.31% 0.00% 321 7 2.18% 9 2.80% 33 10.28% 101 31.46% 171
3.34% 0.00% 329 3 0.91% 13 3.95% 34 10.33% 119 36.17% 160
0.00% 0.00% 496 50 10.08% 88 17.74% 189 38.10% 139 28.02% 30
0.00% 0.00% 378 2 0.53% 27 7.14% 128 33.86% 135 35.71% 86
2.39% 0 0.00% 294 17 5.78% 45 15.31% 115 39.12% 93 31.63% 24
0.00% 0.00% 503 50 9.94% 84 16.70% 165 32.80% 146 29.03% 58
0.89% 0 0.00% 336 17 5.06% 65 19.35% 108 32.14% 94 27.98% 52
0.00% 0 0.00% 318 7 2.20% 66 20.75% 142 44.65% 87 27.36% 16
0.40% 0 0.00% 497 88 17.71% 167 33.60% 150 30.18% 72 14.49% 20
0.91% 0 0.00% 332 1 0.30% 16 4.82% 61 18.37% 142 42.77% 111
1.06% 0 0.00% 282 2 0.71% 7 2.48% 74 26.24% 128 45.39% 71
1.20% 0.00% 418 68 16.27% 60 14.35% 98 23.44% 118 28.23% 74
0.70% 2 0.70% 287 21 7.32% 70 24.39% 85 29.62% 71 24.74% 40
0.33% 0 0.00% 298 20 6.71% 32 10.74% 61 20.47% 95 31.88% 90
0.50% 0.00% 401 2 0.50% 9 2.20% 30 7.50% 136 33.90% 221
0.43% 0 0.00% 462 54 11.69% 93 20.13% 159 34.42% 115 24.89% 41
2.96% 0.00% 2 #DIV/0! 5 #DIV/0! 48 #DIV/0! 169 #DIV/0! 148
3.57% 1 0.40% 253 4 1.58% 9 3.56% 42 16.60% 82 32.41% 113
1.58% 0 0.00% 445 73 16.40% 129 28.99% 144 32.36% 72 16.18% 27
0.00% 0 0.00% 290 15 5.17% 39 13.45% 84 28.97% 100 34.48% 52
1.66% 0 0.00% 361 1 0.28% 3 0.83% 22 6.09% 105 29.09% 230
0.00% 0 0.00% 270 9 3.33% 24 8.89% 70 25.93% 108 40.00% 59
0.00% 0 0.00% 487 80 16.43% 97 19.92% 152 31.21% 114 23.41% 44
0.00% 0 0.00% 295 2 0.68% 10 3.39% 41 13.90% 105 35.59% 136
0.30% 0 0.00% 332 7 2.11% 28 8.43% 103 31.02% 144 43.37% 50
1.11% 0 0.00% 344 154 44.77% 96 27.91% 76 22.09% 18 5.23% 0
2.02% 0 0.00% 502 166 33.07% 205 40.84% 101 20.12% 25 4.98% 5
5.53% 0 0.00% 653 93 14.24% 168 25.73% 218 33.38% 119 18.22% 54
1.49% 0 0.00% 331 26 7.85 75 22.66 145 43.81 62 18.7 23
0.00% 0 0.00% 374 36 9.63% 74 19.79% 127 33.96% 104 27.81% 33
0.35% 0.00% 286 10 3.50% 27 9.44% 61 21.33% 128 44.76% 60
0.27 0 0 370 3 0.81% 15 4.05 79 21.35 174 47.03 99
11.61% 1 0.30% 334 0.00% 2 0.60% 3 0.90% 56 16.77% 273
17.07% 1 0.61% 164 0 0.00% 0 0.00% 4 2.44% 20 12.20% 132
14.45% 0 0.00% 256 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 25 9.77% 231
14.45% 0.00% 553 0 0.00% 10 1.81% 38 6.87% 183 33.09% 322
23.77% 1 0.82% 122 0 0.00% 1 0.82% 10 8.20% 22 18.03% 89
10.14% 0 0.00% 364 0 0.00% 0 0.00% 5 1.37% 49 13.46% 310
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
10.90% 10 2.66% 363 2 0.55% 15 4.13% 50 13.77% 90 24.79% 205
3.13% 0 0.00% 288 8 2.78% 21 7.29% 70 24.31% 114 39.58% 75
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
19.30% 0 0.00% 285 1 0.35% 0 0.00% 1 0.35% 72 25.26% 211
0.40% 0 0.00% 253 0 0.00% 0 0.00% 9 3.56% 92 36.36% 150
13.39% 0 0.00% 224 0 0.00% 2 0.89% 10 4.46% 38 16.96% 174
0.53% 0 0.00% 190 0 0.00% 0 0.00% 5 2.63% 46 24.21% 139

#DIV/0! #DIV/0!
30.77% 0 0.00%
17.24% 0.00%
32.65% 2 0.59%
14.86% 0 0.00%
43.17% 30 5.94%
52.98% 1 0.66%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
25.60% 6 2.40%
44.00% 1 0.50%
#DIV/0! #DIV/0! 2 0 0 0 2
45.99% 5 1.74% 1 1
46% 29 7.02% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.40% 2 0.02
Điểm trên Điểm từ
1,0 - dưới 3,5 1,0 trở xuống
TL SL TL

2,69%% 0 0.00%
18.06% 0 0.00%
24.86% 0 0.00%
3.68% 0 0.00%
12.10% 0 0.00%
11.20% 0 0.00%
7.52% 0 0.00%
23.96% 1 0.35%
53.27% 0.00%
48.63% 0.00%
6.05% 0 0.00%
22.75% 0 0.00%
8.16% 0 0.00%
11.53% 0 0.00%
15.48% 0 0.00%
5.03% 0 0.00%
4.02% 0 0.00%
33.43% 1 0.30%
25.18% 0 0.00%
17.70% 0.00%
13.94% 0 0.00%
30.20% 0 0.00%
55.10% 2 0.50%
8.87% 0 0.00%
#DIV/0! #DIV/0!
44.66% 3 1.19%
6.07% 0 0.00%
17.93% 0 0.00%
63.71% 0 0.00%
21.85% 0 0.00%
9.03% 0 0.00%
46.10% 1 0.34%
15.06% 0 0.00%
0.00% 0 0.00%
1.00% 0 0.00%
8.27% 1 0.15%
6.95 0 0
8.82% 0 0.00%
20.98% 0.00%
26.76 0 0
81.74% 0 0.00%
80.49% 8 4.88%
90.23% 0 0.00%
58.23% 0 0.00%
72.95% 0 0.00%
85.16% 0 0.00%
#DIV/0! #DIV/0!
56.47% 1 0.28%
26.04% 0 0.00%
#DIV/0! #DIV/0!
74.04% 0.00%
59.29% 0 0.00%
77.68% 0 0.00%
73.16% 0 0.00%
0 0 0
Phụ lục 3

Điểm từ Điểm từ Điể


Tổng số học 8,0 - 10 6,5 - dưới 8,0
Stt Đơn vị sinh dự thi SL Tỉ lệ SL
KHỐI TRUG HỌC PHỔ THÔNG
1 Bình Giang 202 75 37.13% 84
2 Kẻ Sặt 133 15 11.28% 74
3 Đường An 167 22 13.17% 101
4 Cẩm Giàng 206 55 26.70% 104
5 Cẩm Giàng II 82 8 9.76% 22
6 Tuệ Tĩnh 92 7 7.61% 33
7 Chí Linh 245 44 17.96% 100
8 Phả Lại 75 21 28.00% 33
9 Bến Tắm 81 9 11.11% 26
10 Trần Phú 43 1 2.33% 12
11 Gia Lộc 286 45 15.73% 125
12 Gia Lộc II 128 10 7.81% 55
13 Đoàn Thượng 217 67 30.88% 111
14 Ninh Giang 207 56 27.05% 157
15 Quang Trung 172 21 12.21% 82
16 Khúc Thừa Dụ 150 18 12.00% 76
17 Nam Sách 246 50 20.33% 101
18 Nam Sách II 97 6 6.19% 27
19 Mạc Đĩnh Chi 69 2 2.90% 24
20 Kinh Môn 231 72 31.17% 88
21 Nhị Chiểu 90 16 17.78% 33
22 Phúc Thành 174 68 39.08% 64
23 Kinh Môn II 85 2 2.35% 38
24 Kim Thành 295 53 17.97% 122
25 Kim Thành II 84 5 5.95% 24
26 Đồng Gia 89 7 7.87% 26
27 Thanh Hà 255 39 15.29% 86
28 Hà Bắc 151 8 5.30% 58
29 Thanh Bình 68 1 1.47% 8
30 Hà Đông 43 4 9.30% 15
31 Tứ Kỳ 251 55 21.91% 116
32 Cầu Xe 128 41 32.03% 52
33 Hưng Đạo 128 18 14.06% 82
34 Chuyên Nguyễn Trãi 163 43 26.38% 64
35 Hồng Quang 282 70 24.82% 113
36 Nguyễn Văn Cừ 315 54 17.14% 148
37 Nguyễn Du 126 15 4.53 46
38 Thanh Miện 211 33 15.64% 79
39 Thanh Miện II 125 37 29.60% 55
40 Thanh Miện III 199 29 14.57 85
41 Tứ Kỳ II 20 0.00%
42 Quang Thành 1 0 0.00% 1
43 Hồng Đức 5 0 0.00% 0
44 Lương Thế Vinh 33 0.00% 3
45 Trần Quang Khải #DIV/0!
46 Vũ Ngọc Phan 8 0 0.00% 2
47 Lê Quý Đôn #DIV/0!
48 Chu Văn An 26 1 3.85% 3
49 Marie Curie 66 3 4.55% 21
50 Phan Bội Châu #DIV/0!
51 Phú Thái #DIV/0!
52 Ninh Giang II 11 0 0.00% 1
53 Thành Đông 6 0 0.00% 0
54 Ái Quốc 1 0 0.00% 0
KHỐI GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN
56 GDTX - NN - TH tỉnh
57 TC VHNT-DL Hải Dương
58 Bình Giang 4
59 Cẩm Giàng
60 Chí Linh
61 Gia Lộc 17 0 2
62 Hải Dưong 2 0 0
63 Kim Thành
64 Kinh Môn
65 Nam Sách
66 Ninh Giang
67 Thanh Hà 1 0 0.00% 0
68 Thanh Miện
69 Tứ Kỳ 2 1
70 THPT Sao Đỏ 0
71 THPT Sao Đỏ (Dạy liên kết với LICOGI) 96
`

TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM BÀI THI TỔ HỢP KHOA HỌC T
(Kèm theo Công văn 2399/SGDĐT-GDTrH-GDTX ngày 18 tháng
Điểm từ Điểmtừbài thi mônĐiểm
Điểm Vật lítừ Điểm trên Điểm từ Điểm từ
6,5 - dưới 8,0 5,0 - dưới 6,5 3,5 - dưới 5,0 1,0 - dưới 3,5 1,0 trở xuống 8,0 - 10
Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ

41.58% 34 16.83% 8 3.96% 1 0.50% 0 0.00% 48 23.76%


55.64% 36 27.07% 4 3.01% 2 1.50% 2 1.50% 8 6.02%
60.48% 38 22.75% 6 3.59% 0 0.00% 0 0.00% 23 13.77%
50.49% 36 17.48% 10 4.85% 1 0.49% 0 0.00% 52 25.24%
26.83% 35 42.68% 13 15.85% 4 4.88% 0 0.00% 1 1.22%
35.87% 35 38.04% 15 16.30% 2 2.17% 0 0.00% 8 8.70%
40.82% 60 24.49% 35 14.29% 6 2.45% 0 0.00% 23 9.39%
44.00% 17 22.67% 4 5.33% 0 0.00% 0 0.00% 6 8.00%
32.10% 28 34.57% 16 19.75% 2 2.47% 0.00% 11 13.58%
27.91% 21 48.84% 6 13.95% 3 6.98% 0.00% 0 0.00%
43.71% 83 29.02% 29 10.14% 4 1.40% 0 0.00% 34 11.89%
42.97% 50 39.06% 9 7.03% 4 3.13% 0 0.00% 2 1.56%
51.15% 34 15.67% 4 1.84% 1 0.46% 0 0.00% 39 17.97%
75.85% 70 33.82% 22 10.63% 2 0.97% 0 0.00% 39 18.84%
47.67% 53 30.81% 14 8.14% 1 0.58% 1 0.58% 14 8.14%
50.67% 43 28.67% 12 8.00% 1 0.67% 0 0.00% 5 3.33%
41.06% 76 30.89% 18 7.32% 1 0.41% 0 0.00% 22 8.94%
27.84% 40 41.24% 22 22.68% 2 2.06% 0 0.00% 1 1.03%
34.78% 31 44.93% 9 13.04% 3 4.35% 0 0.00% 3 4.35%
38.10% 49 21.21% 15 6.49% 7 3.03% 0.00% 18 7.79%
36.67% 25 27.78% 14 15.56% 2 2.22% 0 0.00% 29 32.22%
36.78% 35 20.11% 5 2.87% 2 1.15% 0 0.00% 34 19.54%
44.71% 33 38.82% 12 14.12% 0 0.00% 0.00% 2 2.35%
41.36% 88 29.83% 30 10.17% 2 0.68% 0 0.00% 22 7.46%
28.57% 35 41.67% 17 20.24% 3 3.57% 0.00% 2 2.38%
29.21% 37 41.57% 11 12.36% 8 8.99% 0 0.00% 8 8.99%
33.73% 84 32.94% 37 14.51% 9 3.53% 0 0.00% 24 9.41%
38.41% 64 42.38% 19 12.58% 2 1.32% 0 0.00% 15 9.93%
11.76% 24 35.29% 27 39.71% 8 11.76% 0 0.00% 0 0.00%
34.88% 16 37.21% 7 16.28% 1 2.33% 0 0.00% 11 25.58%
46.22% 55 21.91% 21 8.37% 4 1.59% 0 0.00% 16 6.37%
40.63% 22 17.19% 10 7.81% 3 2.34% 0 0.00% 12 9.38%
64.06% 25 19.53% 2 1.56% 1 0.78% 0 0.00% 7 5.47%
39.26% 32 19.63% 21 12.88% 3 1.84% 0 0.00% 38 23.31%
40.07% 73 25.89% 22 7.80% 4 1.42% 0 0.00% 27 9.57%
46.98% 78 24.76% 24 7.62% 11 3.49% 0 0.00% 24 7.62%
13.9 44 13.3 19 5.74 2 0.6 0 0 3 2.38
37.44% 56 26.54% 36 17.06% 7 3.32% 0 0.00% 46 21.80%
44.00% 29 23.20% 3 2.40% 1 0.80% 0.00% 15 12.00%
42.71 58 29.15 24 12.06 3 1.51 0 0 17 8.54
0.00% 4 20.00% 0.00% 11 55.00% 5 25.00% 0.00%
100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
0.00% 1 20.00% 2 40.00% 2 40.00% 0 0.00% 0 0.00%
9.09% 4 12.12% 23 69.70% 3 9.09% 0 0.00% 0 0.00%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
25.00% 1 12.50% 3 37.50% 2 25.00% 0 0.00% 1 #REF!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
11.54% 10 38.46% 6 23.08% 6 23.08% 0 0.00% 0 0.00%
31.82% 24 36.36% 12 18.18% 6 9.09% 0 0.00% 0 0.00%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
9.09% 1 9.09% 7 63.64% 2 18.18% 0 0.00% 0 0.00%
0.00% 0 0.00% 6 100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
0.00% 1 100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
UYÊN

1 3

10 5 0 0 1
1 1 0 0 0

0.00% 0 0.00% 1 100.00% 0 0 0

1 0 0 0
TỔ HỢP KHOA HỌC TỤ NHIÊN, KHẢO SÁT HỌC SINH LỚP 12, LẦN 1 NĂM HỌC 2023-2024
rH-GDTX ngày 18 tháng 12 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo)
Điểm từ Điểm từ
Điểm bài thi môn Điểm
Hóa học
từ Điểm trên Điểm từ Điểm từ
6,5 - dưới 8,0 5,0 - dưới 6,5 3,5 - dưới 5,0 1,0 - dưới 3,5 1,0 trở xuống 8,0 - 10
SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL

105 51.98% 38 18.81% 8 3.96% 3 1.49% 0 0.00% 15


68 51.13% 44 33.08% 7 5.26% 4 3.01% 2 1.50% 3
52 31.14% 71 42.51% 20 11.98% 1 0.60% 0 0.00% 0
91 44.17% 41 19.90% 13 6.31% 9 4.37% 0 0.00% 3
16 19.51% 28 34.15% 32 39.02% 6 7.32% 0 0.00% 2
17 18.48% 43 46.74% 19 20.65% 5 5.43% 0 0.00% 10
79 32.24% 70 28.57% 50 20.41% 23 9.39% 0 0.00% 6
9 12.00% 28 37.33% 18 24.00% 14 18.67% 0 0.00% 0
38 46.91% 23 28.40% 7 8.64% 2 2.47% 0.00% 0
10 23.26% 21 48.84% 11 25.58% 1 2.33% 0.00%
124 43.36% 86 30.07% 37 12.94% 5 1.75% 0 0.00% 4
30 23.44% 47 36.72% 42 32.81% 7 5.47% 0 0.00% 0
97 44.70% 54 24.88% 24 11.06% 3 1.38% 0 0.00% 2
100 48.31% 84 40.58% 59 28.50% 25 12.08% 0 0.00% 2
71 41.28% 45 26.16% 27 15.70% 15 8.72% 0 0.00% 2
56 37.33% 67 44.67% 22 14.67% 0 0.00% 0 0.00% 3
63 25.61% 85 34.55% 56 22.76% 20 8.13% 0 0.00% 5
24 24.74% 26 26.80% 36 37.11% 10 10.31% 0 0.00% 0
34 49.28% 18 26.09% 12 17.39% 2 2.90% 0 0.00% 0
84 36.36% 66 28.57% 41 17.75% 22 9.52% 0.00% 8
36 40.00% 16 17.78% 7 7.78% 2 2.22% 0 0.00% 2
62 35.63% 52 29.89% 20 11.49% 6 3.45% 0 0.00% 4
14 16.47% 48 56.47% 20 23.53% 1 1.18% 0.00% 9
106 35.93% 107 36.27% 50 16.95% 9 3.05% 1 0.34% 9
20 23.81% 20 23.81% 29 34.52% 13 15.48% 0.00% 1
40 44.94% 33 37.08% 6 6.74% 2 2.25% 0 0.00% 1
67 26.27% 60 23.53% 71 27.84% 33 12.94% 0 0.00% 7
53 35.10% 50 33.11% 27 17.88% 6 3.97% 0 0.00% 1
6 8.82% 16 23.53% 34 50.00% 12 17.65% 0 0.00% 0
27 62.79% 5 11.63% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 1
66 26.29% 87 34.66% 62 24.70% 20 7.97% 0 0.00% 15
61 47.66% 30 23.44% 13 10.16% 12 9.38% 0 0.00% 0
31 24.22% 52 40.63% 31 24.22% 7 5.47% 0 0.00% 0
59 36.20% 40 24.54% 18 11.04% 8 4.91% 0 0.00% 11
69 24.47% 74 26.24% 87 30.85% 25 8.87% 0 0.00% 2
111 35.24% 101 32.06% 53 16.83% 26 8.25% 0 0.00% 1
39 30.95 36 28.57 32 25.4 16 12.7 0 0 0
88 41.71% 53 25.12% 21 9.95% 3 1.42% 0 0.00% 8
48 38.40% 36 28.80% 22 17.60% 4 3.20% 0.00% 8
99 49.75 59 29.65 20 10.05 4 2.01 0 0 5
0.00% 6 30.00% 11 55.00% 3 15.00% 0.00%
0 0.00% 1 20.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0
0 0.00% 2 40.00% 2 40.00% 1 20.00% 0 0.00% 0
2 6.06% 11 33.33% 10 30.30% 10 30.30% 0 0.00% 0
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0 0.00% 2 25.00% 4 50.00% 1 12.50% 0 0.00% 0
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1 3.85% 5 19.23% 15 57.69% 5 19.23% 0 0.00% 0
13 19.70% 21 31.82% 23 34.85% 9 13.64% 0 0.00% 0
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0 0.00% 2 18.18% 9 81.82% 0 0.00% 0 0.00% 0
0 0.00% 0 0.00% 5 83.33% 1 16.67% 0 0.00% 0
0 0.00% 1 100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0

2 2

3 11 2 0 0 0
0 0 2 0 0 0

0 0 1 0 0 0

1 1 0 1 0 0
4

Điểm từ Điểm từ Điểm


Điểm bài
từ thi môn Sinh
Điểmhọc
từ Điểm trên Điểm từ
8,0 - 10 6,5 - dưới 8,0 5,0 - dưới 6,5 3,5 - dưới 5,0 1,0 - dưới 3,5 1,0 trở xuống
Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ

7.43% 72 35.64% 91 45.05% 24 11.88% 0 0.00% 0 0.00%


2.26% 31 23.31% 49 36.84% 34 25.56% 14 10.53% 2 1.50%
0.00% 11 6.59% 57 34.13% 89 53.29% 10 5.99% 0 0.00%
1.46% 22 10.68% 72 34.95% 93 45.15% 16 7.77% 0 0.00%
2.44% 0 0.00% 16 19.51% 51 62.20% 13 15.85% 0 0.00%
10.87% 28 30.43% 30 32.61% 5 5.43% 19 20.65% 0 0.00%
2.45% 12 4.90% 50 20.41% 126 51.43% 51 20.82% 0 0.00%
0.00% 2 2.67% 15 20.00% 44 58.67% 0 0.00% 0 0.00%
0.00% 9 11.11% 19 23.46% 40 49.38% 13 16.05% 0.00%
0.00% 1 2.33% 9 20.93% 25 58.14% 8 18.60% 0.00%
1.40% 33 11.54% 104 36.36% 124 43.36% 21 7.34% 0 0.00%
0.00% 2 1.56% 12 9.38% 58 45.31% 56 43.75% 0 0.00%
0.92% 14 6.45% 81 37.33% 106 48.85% 14 6.45% 0 0.00%
0.97% 9 4.35% 68 32.85% 156 75.36% 72 34.78% 0 0.00%
1.16% 17 9.88% 66 38.37% 71 41.28% 16 9.30% 0 0.00%
2.00% 9 6.00% 38 25.33% 84 56.00% 16 10.67% 0 0.00%
2.03% 13 5.28% 101 41.06% 110 44.72% 16 6.50% 0 0.00%
0.00% 1 1.03% 23 23.71% 54 55.67% 19 19.59% 0 0.00%
0.00% 4 5.80% 33 47.83% 30 43.48% 6 8.70% 0 0.00%
3.46% 10 4.33% 53 22.94% 114 49.35% 46 19.91% 0.00%
2.22% 6 6.67% 32 35.56% 39 43.33% 11 12.22% 0 0.00%
2.30% 14 8.05% 91 52.30% 49 28.16% 16 9.20% 0 0.00%
10.59% 5 5.88% 25 29.41% 46 54.12% 9 10.59% 0.00%
3.05% 30 10.17% 124 42.03% 104 35.25% 28 9.49% 0 0.00%
1.19% 4 4.76% 37 44.05% 36 42.86% 6 7.14% 0.00%
1.12% 3 3.37% 15 16.85% 46 51.69% 23 25.84% 1 1.12%
2.75% 10 3.92% 73 28.63% 120 47.06% 45 17.65% 0 0.00%
0.66% 9 5.96% 52 34.44% 77 50.99% 12 7.95% 0 0.00%
0.00% 8 11.76% 40 58.82% 18 26.47% 2 2.94% 0 0.00%
2.33% 3 6.98% 16 37.21% 18 41.86% 5 11.63% 0 0.00%
5.98% 32 12.75% 97 38.65% 80 31.87% 27 10.76% 0 0.00%
0.00% 4 3.13% 23 17.97% 77 60.16% 24 18.75% 0 0.00%
0.00% 4 3.13% 36 28.13% 80 62.50% 8 6.25% 0 0.00%
6.75% 21 12.88% 49 30.06% 64 39.26% 17 10.43% 0 0.00%
0.71% 23 8.16% 90 31.91% 124 43.97% 43 15.25% 0 0.00%
0.32% 21 6.67% 108 34.29% 137 43.49% 48 15.24% 0 0.00%
0 7 5.56 34 27 59 46.83 26 20.63 0 0
3.79% 30 14.22% 105 49.76% 61 28.91% 7 3.32% 0 0.00%
6.40% 28 22.40% 55 44.00% 30 24.00% 4 3.20% 0.00%
2.51 22 11.06 98 49.25 69 34.67 5 2.51 0 0
0.00% 0.00% 1 5.00% 8 40.00% 11 55.00% 0 0.00%
0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 1 20.00% 0 0.00%
0.00% 0 0.00% 0 0.00% 4 80.00% 1 20.00% 0 20.00%
0.00% 1 3.03% 6 18.18% 18 54.55% 8 24.24% 0.00%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0 0.00% 6 75.00% 2 25.00% 0 0.00% 0.00%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 2 7.69% 2 7.69% 15 57.69% 7 26.92% 0 0.00%
0.00% 2 3.03% 8 12.12% 39 59.09% 16 24.24% 1 1.52%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0 0.00% 1 9.09% 4 36.36% 6 54.55% 0 0.00%
0.00% 0 0.00% 0 0.00% 5 83.33% 0.00% 0.00%
0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 1 100.00% 0 0.00%

0 8 8 1 0
0 0 2 0 0

0 0 0 1 0

0 1 1 0 0
Phụ lục 4

Điểm từ Điểm từ Điểm từ


Điểm bài thi môn Lịch sử
Tổng số học 8,0 - 10 6,5 - dưới 8,0 5,0 - dưới 6,5
Stt Đơn vị sinh dự thi SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ

1 Bình Giang 133 35 26.32% 59 44.36% 33 24.81%


2 Kẻ Sặt 155 0 0.00% 21 13.55% 64 41.29%
3 Đường An 199 23 11.56% 67 33.67% 82 41.21%
4 Cẩm Giàng 201 26 12.94% 94 46.77% 65 32.34%
5 Cẩm Giàng II 290 8 2.76% 54 18.62% 134 46.21%
6 Tuệ Tĩnh 158 7 4.43% 40 25.32% 74 46.84%
7 Chí Linh 261 6 2.30% 41 15.71% 124 47.51%
8 Phả Lại 213 1 0.47% 27 12.68% 70 32.86%
9 Bến Tắm 240 3 1.25% 16 6.67% 99 41.25%
10 Trần Phú 286 8 2.80% 29 10.14% 103 36.01%
11 Gia Lộc 210 5 2.38% 38 18.10% 91 43.33%
12 Gia Lộc II 250 3 1.20% 41 16.40% 117 46.80%
13 Đoàn Thượng 77 15 19.48% 20 25.97% 27 35.06%
14 Ninh Giang 196 23 11.73% 82 41.84% 72 36.73%
15 Quang Trung 166 16 9.64% 40 24.10% 76 45.78%
16 Khúc Thừa Dụ 169 27 15.98% 70 41.42% 53 31.36%
17 Nam Sách 251 2 0.80% 48 19.12% 118 47.01%
18 Nam Sách II 234 4 1.71% 42 17.95% 107 45.73%
19 Mạc Đĩnh Chi 213 3 1.41% 12 5.63% 75 35.21%
20 Kinh Môn 185 8 4.32% 28 15.14% 82 44.32%
21 Nhị Chiểu 197 6 3.05% 39 19.80% 93 47.21%
22 Phúc Thành 124 6 4.84% 20 16.13% 56 45.16%
23 Kinh Môn II 316 5 1.58% 54 17.09% 125 39.56%
24 Kim Thành 168 7 4.17% 42 25.00% 86 51.19%
25 Kim Thành II 287 7 2.44% 53 18.47% 119 41.46%
26 Đồng Gia 164 2 1.22% 25 15.24% 51 31.10%
27 Thanh Hà 189 11 5.82% 51 26.98% 82 43.39%
28 Hà Bắc 139 5 3.60% 37 26.62% 65 46.76%
29 Thanh Bình 293 0 0.00% 24 8.19% 99 33.79%
30 Hà Đông 228 6 2.63% 28 12.28% 112 49.12%
31 Tứ Kỳ 243 10 4.12% 47 19.34% 116 47.74%
32 Cầu Xe 167 0 0.00% 9 5.39% 72 43.11%
33 Hưng Đạo 204 8 3.92% 37 18.14% 89 43.63%
34 Chuyên Nguyễn Trãi 201 42 20.90% 71 35.32% 68 33.83%
35 Hồng Quang 220 25 11.36% 81 36.82% 81 36.82%
36 Nguyễn Văn Cừ 337 28 8.31% 92 27.30% 140 41.54%
37 Nguyễn Du 201 9 4.48 33 16.42 96 47.76
38 Thanh Miện 163 17 10.43% 66 40.49% 53 32.52%
39 Thanh Miện II 163 15 9.20% 61 37.42% 65 39.88%
40 Thanh Miện III 173 3 1.73 41 23.7 69 39.88
41 Tứ Kỳ II 313 0.00% 2 0.64% 35 11.18%
42 Quang Thành 163 0 0.00% 8 4.91% 40 24.54%
43 Hồng Đức 249 0 0.00% 14 5.62% 68 27.31%
44 Lương Thế Vinh 519 5 0.96% 45 8.67% 163 31.41%
45 Trần Quang Khải 122 1 0.82% 9 7.38% 36 29.51%
46 Vũ Ngọc Phan 356 0 0.00% 2 0.56% 39 10.96%
47 Lê Quý Đôn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
48 Chu Văn An 344 1 0.29% 33 9.59% 85 24.71%
49 Marie Curie 223 0 0.00% 14 6.28% 66 29.60%
50 Phan Bội Châu #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
51 Phú Thái 285 0 0.00% 8 2.81% 48 16.84%
52 Ninh Giang II 243 5 2.06% 35 14.40% 90 37.04%
53 Thành Đông 218 0 0.00% 11 5.05% 47 21.56%
54 Ái Quốc 188 2 1.06% 12 6.38% 44 23.40%
KHỐI GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN
56 GDTX - NN - TH tỉnh
57 TC VHNT-DL Hải Dương 130 0 0.00% 2 1.54% 16 12.31%
58 Bình Giang 227 0 0.00% 32 14.10% 95 41.85%
59 Cẩm Giàng 240 0 0.00%
60 Chí Linh 322 1 0.31% 12 3.73% 68 21.12%
61 Gia Lộc 487 0 13 2.67% 87 17.86%
62 Hải Dưong 149 0 6 4.03% 37 24.83%
63 Kim Thành
64 Kinh Môn
65 Nam Sách 0.00% #DIV/0!
66 Ninh Giang 250 0 0.00% 6 2.40% 41 16.40%
67 Thanh Hà 194 0 0.00% 3 1.55% 30 15.46%
68 Thanh Miện 288 1 0.35% 13 4.51% 62 21.53%
69 Tứ Kỳ 284 5 19 65
70 THPT Sao Đỏ 414 0 0.00% 3 0.73% 20 4.83%
THPT
71 Sao Đỏ (Dạy liên kết với LICOGI)
96 0 0.00% 1 0.01% 4 0.04%
`
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM BÀI THI TỔ HỢP KHOA HỌC XÃ HỘI KH
(Kèm theo Công văn 2399/SGDĐT-GDTrH-GDTX ngày 18 tháng 12 năm 2023 của
ểm bài thi môn Điểm
Lịch sử
từ Điểm trên Điểm từ Điểm từ Điểm từ Điểmtừbài thi mô
Điểm
3,5 - dưới 5,0 1,0 - dưới 3,5 1,0 trở xuống 8,0 - 10 6,5 - dưới 8,0 5,0 - dưới 6,5
SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL
KHỐI TRUG HỌC PHỔ
5 3.76% 1 0.75% 0 0.00% 16 12.03% 69 51.88% 42
59 38.06% 9 5.81% 1 0.65% 5 3.23% 48 30.97% 68
26 13.07% 1 0.50% 0 0.00% 9 4.52% 89 44.72% 83
15 7.46% 1 0.50% 0 0.00% 33 16.42% 101 50.25% 58
77 26.55% 17 5.86% 0 0.00% 11 3.79% 108 37.24% 140
34 21.52% 3 1.90% 0 0.00% 10 6.33% 50 31.65% 78
78 29.89% 11 4.21% 0 0.00% 35 13.41% 108 41.38% 101
91 42.72% 23 10.80% 1 0.47% 3 1.41% 41 19.25% 98
95 39.58% 27 11.25% 0.00% 8 3.33% 74 30.83% 117
118 41.26% 28 9.79% 0.00% 4 1.40% 25 8.74% 117
65 30.95% 10 4.76% 1 0.48% 23 10.95% 90 42.86% 81
73 29.20% 16 6.40% 0 0.00% 15 6.00% 120 48.00% 98
12 15.58% 3 3.90% 0 0.00% 12 15.58% 39 50.65% 23
18 9.18% 1 0.51% 0 0.00% 19 9.69% 92 46.94% 69
27 16.27% 5 3.01% 0.00% 9 5.42% 64 38.55% 48
18 10.65% 1 0.59% 0 0.00% 14 8.28% 86 50.89% 54
75 29.88% 8 3.19% 0 0.00% 19 7.57% 100 39.84% 109
47 20.09% 4 1.71% 0 0.00% 3 1.28% 73 31.20% 107
89 41.78% 33 15.49% 0 0.00% 4 1.88% 39 18.31% 87
60 32.43% 7 3.78% 0.00% 2 1.08% 36 19.46% 77
49 24.87% 10 5.08% 0 0.00% 4 2.03% 42 21.32% 98
40 32.26% 2 1.61% 0 0.00% 9 7.26% 38 30.65% 65
112 35.44% 19 6.01% 1 0.32% 12 3.80% 99 31.33% 144
31 18.45% 2 1.19% 0 0.00% 10 5.95% 58 34.52% 81
93 32.40% 15 5.23% 0.00% 9 3.14% 63 21.95% 147
72 43.90% 14 8.54% 0 0.00% 7 4.27% 51 31.10% 73
38 20.11% 7 3.70% 0 0.00% 17 8.99% 66 34.92% 77
31 22.30% 1 0.72% 0 0.00% 10 7.19% 45 32.37% 70
142 48.46% 28 9.56% 0 0.00% 5 1.71% 41 13.99% 145
73 32.02% 9 3.95% 0 0.00% 113 49.56% 61 26.75% 108
63 25.93% 7 2.88% 0 0.00% 6 2.47% 95 39.09% 103
69 41.32% 16 9.58% 1 0.60% 2 1.20% 25 14.97% 74
63 30.88% 7 3.43% 0 0.00% 7 3.43% 44 21.57% 115
20 9.95% 0 0.00% 0 0.00% 53 26.37% 76 37.81% 62
30 13.64% 3 1.36% 0 0.00% 15 6.82% 95 43.18% 86
66 19.58% 10 2.97% 1 0.30% 25 7.42% 124 36.80% 162
57 28.4 6 2.99 0 0 4 1.99 33 16.4 114
25 15.34% 2 1.23% 0 0.00% 7 4.29% 60 36.81% 63
22 13.50% 0.00% 0.00% 14 8.59% 55 33.74% 74
55 31.79 5 2.89 0 0 9 5.2 51 29.48 78
178 56.87% 98 31.31% 0.00% 0.00% 12 3.83% 95
73 44.79% 42 25.77% 0 0.00% 1 0.61% 18 11.04% 67
126 50.60% 41 16.47% 0 0.00% 0 0.00% 18 7.23% 98
265 51.06% 41 7.90% 0 0.00% 2 0.39% 32 6.17% 206
52 42.62% 24 19.67% 0 0.00% 0 0.00% 13 10.66% 58
190 53.37% 125 35.11% 0 0.00% 0 0.00% 20 5.62% 123
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
166 48.26% 59 17.15% 0 0.00% 1 0.29% 52 15.12% 150
108 48.43% 35 15.70% 0 0.00% 2 0.90% 37 16.59% 92
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
167 58.60% 62 21.75% 0 0.00% 0 0.00% 23 8.07% 124
93 38.27% 20 8.23% 0 0.00% 8 3.29% 76 31.28% 108
113 51.83% 47 21.56% 0 0.00% 0 0.00% 20 9.17% 98
91 48.40% 39 20.74% 0 0.00% 1 0.53% 12 6.38% 62

62 47.7 50 38.5 0 0 0 0 3 2.3 36


80 47.7 18 38.5 2 0 2 19 78
0
145 45.03% 96 29.81% 0 0.00% 1 0.00% 22 6.83% 84
231 47.43% 154 31.62% 2 0.41% 1 24 4.93% 151
74 49.66% 30 20.13% 2 1.34% 0 11 7.38% 34

119 47.60% 81 32.40% 3 1.20% 0 0.00% 20 8.00% 103


100 51.55% 61 31.44% 0 0.00% 1 0.52% 11 5.67% 61
139 48.26% 73 25.35% 0 0.00% 10 3.47% 72
123 71 1 3 23 108
44.44% 207 50% 0 0% 0 0% 2 0.48% 41
35 0.36% 45 0.47 0 0% 0 0% 0 0% 17
HOA HỌC XÃ HỘI KHẢO SÁT HỌC SINH LỚP 12, LẦN 1 NĂM HỌC 20232-2024
8 tháng 12 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo)
Điểmtừbài thi mônĐiểm
Điểm Địa lítừ Điểm trên Điểm từ Điểm từ Điểm từ Điểm bà
5,0 - dưới 6,5 3,5 - dưới 5,0 1,0 - dưới 3,5 1,0 trở xuống 8,0 - 10 6,5 - dưới 8,0
Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ
KHỐI TRUG HỌC PHỔ THÔNG
31.58% 6 4.51% 0 0.00% 0 0.00% 80 60.15% 42 31.58%
43.87% 23 14.84% 9 5.81% 1 0.65% 73 47.10% 52 33.55%
41.71% 18 9.05% 0 0.00% 0 0.00% 86 43.22% 96 48.24%
28.86% 7 3.48% 2 1.00% 0 0.00% 146 72.64% 50 24.88%
48.28% 25 8.62% 5 1.72% 0 0.00% 83 28.62% 151 52.07%
49.37% 18 11.39% 2 1.27% 0 0.00% 43 27.22% 89 56.33%
38.70% 15 5.75% 2 0.77% 0 0.00% 53 20.31% 151 57.85%
46.01% 57 26.76% 12 5.63% 2 0.94% 37 17.37% 94 44.13%
48.75% 39 16.25% 2 0.83% 0.00% 23 9.58% 107 44.58%
40.91% 113 39.51% 27 9.44% 0.00% 46 16.08% 142 49.65%
38.57% 16 7.62% 0 0.00% 0 0.00% 87 41.43% 95 45.24%
39.20% 16 6.40% 1 0.40% 0 0.00% 89 35.60% 118 47.20%
29.87% 2 2.60% 1 1.30% 0 0.00% 36 46.75% 30 38.96%
35.20% 15 7.65% 1 0.51% 0 0.00% 79 40.31% 82 41.84%
28.92% 35 21.08% 8 4.82% 0.00% 76 45.78% 62 37.35%
31.95% 14 8.28% 1 0.59% 0 0.00% 101 59.76% 61 36.09%
43.43% 20 7.97% 3 1.20% 0 0.00% 85 33.86% 125 49.80%
45.73% 47 20.09% 4 1.71% 0 0.00% 74 31.62% 106 45.30%
40.85% 65 30.52% 17 7.98% 0 0.00% 70 32.86% 78 36.62%
41.62% 58 31.35% 12 6.49% 0.00% 44 23.78% 94 50.81%
49.75% 45 22.84% 8 4.06% 0 0.00% 77 39.09% 85 43.15%
52.42% 11 8.87% 1 0.81% 0 0.00% 69 55.65% 41 33.06%
45.57% 50 15.82% 10 3.16% 1 0.32% 135 42.72% 138 43.67%
48.21% 17 10.12% 2 1.19% 0 0.00% 78 46.43% 79 47.02%
51.22% 63 21.95% 5 1.74% 0.00% 40 13.94% 137 47.74%
44.51% 28 17.07% 5 3.05% 0 0.00% 33 20.12% 83 50.61%
40.74% 27 14.29% 2 1.06% 0 0.00% 58 30.69% 92 48.68%
50.36% 14 10.07% 0 0.00% 0 0.00% 61 43.88% 61 43.88%
49.49% 87 29.69% 14 4.78% 1 0.34% 60 20.48% 151 51.54%
47.37% 38 16.67% 8 3.51% 0 0.00% 882 386.84% 92 40.35%
42.39% 36 14.81% 3 1.23% 0 0.00% 88 36.21% 101 41.56%
44.31% 52 31.14% 13 7.78% 1 0.60% 27 16.17% 74 44.31%
56.37% 32 15.69% 6 2.94% 0 0.00% 86 42.16% 104 50.98%
30.85% 10 4.98% 0 0.00% 0 0.00% 105 52.24% 81 40.30%
39.09% 20 9.09% 4 1.82% 0 0.00% 140 63.64% 68 30.91%
48.07% 23 6.82% 3 0.89% 0 0.00% 145 43.03% 155 45.99%
56.7 43 21.39 7 3.48 0 0 43 21.39 95 47.26
38.65% 28 17.18% 5 3.07% 0 0.00% 133 81.60% 5 3.07%
45.40% 19 11.66% 1 0.61% 0.00% 81 49.69% 66 40.49%
45.09 31 17.92 4 2.31 0 0 173 66 38.15 75
30.35% 149 47.60% 57 18.21% 0.00% 0.00% 52 16.61%
41.10% 60 36.81% 17 10.43% 0 0.00% 15 9.20% 56 34.36%
39.36% 99 39.76% 34 13.65% 0 0.00% 0 0.00% 42 16.87%
39.69% 221 42.58% 58 11.18% 0 0.00% 109 21.00% 214 41.23%
47.54% 37 30.33% 14 11.48% 0 0.00% 4 3.28% 32 26.23%
34.55% 154 43.26% 59 16.57% 0 0.00% 0.00% 0.00%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
43.60% 109 31.69% 31 9.01% 1 0.29% 64 18.60% 125 36.34%
41.26% 78 34.98% 14 6.28% 0 0.00% 49 21.97% 108 48.43%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
43.51% 114 40.00% 24 8.42% 0 0.00% 46 16.14% 135 47.37%
44.44% 43 17.70% 8 3.29% 0 0.00% 52 21.40% 115 47.33%
44.95% 83 38.07% 23 10.55% 0 0.00% 13 5.96% 78 35.78%
32.98% 85 45.21% 28 14.89% 0 0.00% 22 11.70% 61 32.45%

27.7 60 46.2 31 23.8 0


102 24 2

26.09% 145 45.03% 68 21.12% 1 0.31%


31.01% 236 48.46% 75 15.40% 0 0.00%
22.82% 67 44.97% 35 23.49% 2 1.34%

41.20% 86 34.40% 38 15.20% 3 1.20%


31.44% 83 42.78% 38 19.59% 0 0.00%
25.00% 122 42.36% 83 28.82%
109 39 2
9.91% 147 35.51% 223 53.86% 1 0.24% 0 0 0 0
0.18 32 0.33 22 0.22% 0 0%
Điểmtừ
Điểm bài thi mônĐiểm
GDCD từ Điểm trên Điểm từ
5,0 - dưới 6,5 3,5 - dưới 5,0 1,0 - dưới 3,5 1,0 trở xuống
SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ

8 6.02% 2 1.50% 1 0.75% 0 0.00%


19 12.26% 6 3.87% 3 1.94% 1 0.65%
16 8.04% 1 0.50% 0 0.00% 0 0.00%
4 1.99% 1 0.50% 0 0.00% 0 0.00%
47 16.21% 5 1.72% 4 1.38% 0 0.00%
20 12.66% 4 2.53% 2 1.27% 0 0.00%
50 19.16% 4 1.53% 2 0.77% 0 0.00%
65 30.52% 16 7.51% 1 0.47% 1 0.47%
88 36.67% 20 8.33% 2 0.83% 0.00%
75 26.22% 22 7.69% 1 0.35% 0.00%
28 13.33% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
33 13.20% 9 3.60% 1 0.40% 0 0.00%
11 14.29% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
31 15.82% 4 2.04% 0 0.00% 0 0.00%
22 13.25% 2 1.20% 2 1.20% 0.00%
7 4.14% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
36 14.34% 5 1.99% 0 0.00% 0 0.00%
46 19.66% 7 2.99% 1 0.43% 0 0.00%
49 23.00% 12 5.63% 3 1.41% 0 0.00%
40 21.62% 4 2.16% 3 1.62% 0.00%
29 14.72% 6 3.05% 0 0.00% 0 0.00%
12 9.68% 1 0.81% 1 0.81% 0 0.00%
38 12.03% 4 1.27% 0 0.00% 1 0.32%
10 5.95% 0 0.00% 1 0.60% 0 0.00%
94 32.75% 12 4.18% 4 1.39% 0.00%
35 21.34% 10 6.10% 3 1.83% 0 0.00%
36 19.05% 3 1.59% 0 0.00% 0 0.00%
15 10.79% 2 1.44% 0 0.00% 0 0.00%
69 23.55% 11 3.75% 2 0.68% 0 0.00%
45 19.74% 8 3.51% 1 0.44% 0 0.00%
48 19.75% 6 2.47% 0 0.00% 0 0.00%
52 31.14% 13 7.78% 0 0.00% 1 0.60%
12 5.88% 1 0.49% 1 0.49% 0 0.00%
14 6.97% 1 0.50% 0 0.00% 0 0.00%
11 5.00% 1 0.45% 0 0.00% 0 0.00%
33 9.79% 3 0.89% 1 0.30% 0 0.00%
51 25.37 11 5.47 1 0.5 0 0
22 13.50% 3 1.84% 0 0.00% 0 0.00%
16 9.82% 0.00% 0.00% 0.00%
43.35 25 14.45 6 3.47 1 0.58 0 0
134 42.81% 110 35.14% 17 5.43% 0.00%
69 42.33% 18 11.04% 5 3.07% 0 0.00%
127 51.00% 65 26.10% 15 6.02% 0 0.00%
136 26.20% 54 10.40% 6 1.16% 0 0.00%
59 48.36% 22 18.03% 5 4.10% 0 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
103 29.94% 36 10.47% 15 4.36% 1 0.29%
59 26.46% 5 2.24% 1 0.45% 1 0.45%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
81 28.42% 21 7.37% 2 0.70% 0 0.00%
59 24.28% 10 4.12% 7 2.88% 0 0.00%
89 40.83% 36 16.51% 8 3.67% 0 0.00%
68 36.17% 26 13.83% 11 5.85% 0 0.00%

0 0 0 0 0 0 0 0

You might also like