Professional Documents
Culture Documents
Xep Hang Các Mon Khao Sat 12
Xep Hang Các Mon Khao Sat 12
12, LẦN 1
NĂM HỌC 2023-2024 Phụ lục 1
(Kèm theo Công văn 2399/SGDĐT-GDTrH-GDTX ngày 18 tháng 12 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo)
#DIV/0! #DIV/0!
30.77% 0 0.00%
17.24% 0.00%
32.65% 2 0.59%
14.86% 0 0.00%
43.17% 30 5.94%
52.98% 1 0.66%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
25.60% 6 2.40%
44.00% 1 0.50%
#DIV/0! #DIV/0! 2 0 0 0 2
45.99% 5 1.74% 1 1
46% 29 7.02% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.40% 2 0.02
Điểm trên Điểm từ
1,0 - dưới 3,5 1,0 trở xuống
TL SL TL
2,69%% 0 0.00%
18.06% 0 0.00%
24.86% 0 0.00%
3.68% 0 0.00%
12.10% 0 0.00%
11.20% 0 0.00%
7.52% 0 0.00%
23.96% 1 0.35%
53.27% 0.00%
48.63% 0.00%
6.05% 0 0.00%
22.75% 0 0.00%
8.16% 0 0.00%
11.53% 0 0.00%
15.48% 0 0.00%
5.03% 0 0.00%
4.02% 0 0.00%
33.43% 1 0.30%
25.18% 0 0.00%
17.70% 0.00%
13.94% 0 0.00%
30.20% 0 0.00%
55.10% 2 0.50%
8.87% 0 0.00%
#DIV/0! #DIV/0!
44.66% 3 1.19%
6.07% 0 0.00%
17.93% 0 0.00%
63.71% 0 0.00%
21.85% 0 0.00%
9.03% 0 0.00%
46.10% 1 0.34%
15.06% 0 0.00%
0.00% 0 0.00%
1.00% 0 0.00%
8.27% 1 0.15%
6.95 0 0
8.82% 0 0.00%
20.98% 0.00%
26.76 0 0
81.74% 0 0.00%
80.49% 8 4.88%
90.23% 0 0.00%
58.23% 0 0.00%
72.95% 0 0.00%
85.16% 0 0.00%
#DIV/0! #DIV/0!
56.47% 1 0.28%
26.04% 0 0.00%
#DIV/0! #DIV/0!
74.04% 0.00%
59.29% 0 0.00%
77.68% 0 0.00%
73.16% 0 0.00%
0 0 0
Phụ lục 3
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM BÀI THI TỔ HỢP KHOA HỌC T
(Kèm theo Công văn 2399/SGDĐT-GDTrH-GDTX ngày 18 tháng
Điểm từ Điểmtừbài thi mônĐiểm
Điểm Vật lítừ Điểm trên Điểm từ Điểm từ
6,5 - dưới 8,0 5,0 - dưới 6,5 3,5 - dưới 5,0 1,0 - dưới 3,5 1,0 trở xuống 8,0 - 10
Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ
1 3
10 5 0 0 1
1 1 0 0 0
1 0 0 0
TỔ HỢP KHOA HỌC TỤ NHIÊN, KHẢO SÁT HỌC SINH LỚP 12, LẦN 1 NĂM HỌC 2023-2024
rH-GDTX ngày 18 tháng 12 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo)
Điểm từ Điểm từ
Điểm bài thi môn Điểm
Hóa học
từ Điểm trên Điểm từ Điểm từ
6,5 - dưới 8,0 5,0 - dưới 6,5 3,5 - dưới 5,0 1,0 - dưới 3,5 1,0 trở xuống 8,0 - 10
SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL Tỉ lệ SL
2 2
3 11 2 0 0 0
0 0 2 0 0 0
0 0 1 0 0 0
1 1 0 1 0 0
4
0 8 8 1 0
0 0 2 0 0
0 0 0 1 0
0 1 1 0 0
Phụ lục 4
0 0 0 0 0 0 0 0